Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.71 KB, 15 trang )

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải bùn Spa – Công xuất 600m
3
/ngày đêm
CHƯƠNG 4
DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
4 TÍNH TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ:
4.1 Lưu lượng nước thải:
- Tổng lưu lượng nước thải : 600 m
3
/ngày đêm.
- Lưu lượng trung bình : 25 m
3
/h
4.2 Các thông số thiết kế:
4.2.1 Bể gom:
● Xây dựng:
-Thể tích : 12 m
3
-Vật liệu : BTCT, phụ gia chống thấm.
● Thiết bị:
-Song chắn rác
+ Số lượng : 1cái
+ Vật liệu : INOX304
+ Nhà sản xuất :
- Bơm chìm :
+ Số lượng : 2 cái luân phiên.
+ Lưu lượng : 0.6m
3
/min
+ Cột áp : 6mH
2


O
+ Động cơ : 0.75 Hp, 3 pha, 380V
+ Hãng sản xuất : Tsurumi -Nhật
4.2.2. Bể điều hòa:
● Xây dựng:
-Thể tích : 200 m
3
-Vật liệu : BTCT, phụ gia chống thấm.
● Thiết bị:
-Bơm điều hòa
+ Số lượng : 2 cái luân phiên.
+ Lưu lượng : 0.6m
3
/min
55

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải bùn Spa – Công xuất 600m
3
/ngày đêm
+ Cột áp : 6mH
2
O
+ Động cơ : 1,5KW, 3 pha, 380V
+ Hãng sản xuất : Tsurumi -Nhật
-Đầu phân phối khí
+ Số lượng : 30 cái
+ Lưu lượng : 80-100l/min
+ Nhà cung cấp :
-Máy sục khí
+ Số lượng : 2 cái luân phiên.

+ Lưu lượng : 2,25m
3
/min
+ Cột áp : 4m H
2
O
+ Động cơ : 3,7KW, 3 pha, 380V
+ Hãng sản xuất : KFM - KOREA
4.2.3. Bể keo tụ tạo bông :
● Xây dựng:
- Thể tích : 16 m
3
- Vật liệu : Bêtông cốt thép, phụ gia chống
thấm
● Thiết bị:
- Hệ trích hoá chất keo tụ
+Bồn chứa : 800L – FRP/PVC
+Bơm định lượng : 0-15l/h, Blue & White, USA,
01cái
+Máy khuấy : 1HP, 3 pha, 380V, Taiwan/China
- Hệ trích hoá chất Polyme
+Bồn chứa Polyme : 800L – FRP/PVC
+Bơm định lượng Polyme : 0-15l/h, Blue & White, USA,
01cái
+Máy khuấy : 1HP, 3 pha, 380V, Taiwan/China
4.2.4 Bể lắng:
● Xây dựng:
- Thể tích : 32 m
3


56

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải bùn Spa – Công xuất 600m
3
/ngày đêm
- Vật liệu : Bêtông cốt thép, phụ gia chống
thấm
● Thiết bị:
- Ống phân phối dòng :
- Tấm chảy tràn :
- Vách chắn bọt :
- Pump :
4.2.5 Bể lọc:
● Xây dựng :
Thể tích :
Vật liệu : STK
Cát lọc :
4.2.6 Bể tiếp xúc khử trùng :
● Xây dựng:
- Thể tích : 6 m
3
- Vật liệu : Bêtông cốt thép, phụ gia chống
thấm
● Thiết bị:
- Hệ thanh trùng
+ Bồn chứa Chlorine : 800L – FRP/PVC – CEER - VN
+ Bơm định lượng Chlorine : 0-15l/h, Blue & White, USA,
01cái
+ Máy khuấy : 1/4HP, 3 pha, 380V, Taiwan/China
4.2.7 Bể chứa bùn

● Xây dựng:
- Thể tích : 16 m
3
- Vật liệu : Bêtông cốt thép, phụ gia chống
thấm
4.2.8 Hệ van, đường ống
- Van, ống cho hệ khí
- Van, ống cho đường nước.
- Van, ống cho đường hóa chất.
4.2.9 Hệ điện điều khiển:
57

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải bùn Spa – Công xuất 600m
3
/ngày đêm
- Tủ điều khiển.
- Cáp động lực.
- Cáp điều khiển
- Rơle điều khiển, rơle bảo vệ.
- Cáp từ nguồn đến tủ điều khiển do chủ đầu tư cung cấp.
4.2.10 Hóa chất
58

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải bùn Spa – Công xuất 600m
3
/ngày đêm
4.3. KHÁI TOÁN KINH PHÍ.
4.3.1 Phần xây dựng.
Stt Hạng mục SL Đơn giá
VNĐ

Thành tiền
VNĐ
1.

Bể điều hòa
- Thể tích : 200 m
3
- Vật liệu : BTCT – phụ gia chống thấm
01 260.000.000 260.000.000
2. Bể keo tụ - tạo bông
- Thể tích: 16 m
3
- Vật liệu : BTCT – phụ gia chống thấm
01 20.800.000 20.800.000
3. Bể lắng
- Thể tích : 32 m
3
- Vật liệu : BTCT – phụ gia chống thấm
01 41.600.000 41.600.000
4. Bể trung gian
- Thể tích : 6 m
3
- Vật liệu : BTCT – phụ gia chống thấm
01 7.800.000 7.800.000
5. Bể khử trùng
- Thể tích : 6 m
3
- Vật liệu : BTCT – phụ gia chống thấm
01 7.800.000 7.800.000
6 Bể chứa bùn

Thể tích : 16 m
3
Vật liệu : BTCT – phụ gia chống thấm
01
20.800.000 20.800.000
Đơn giá : 1.300.000/m
3
bê tông
TỔNG CỘNG (A) 358.800.000
59

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải bùn Spa – Công xuất 600m
3
/ngày đêm
4.3.2 Phần thiết bị – Công nghệ:
Stt Hạng mục SL Đơn giá Thành tiền
1. Song chắn rác
- Vật liệu : INOX
- Nhà sản xuất :
01 6.000.000 6.000.000
2. Bơm
- Lưu lượng : 0,42 m
3
/min
- Cột áp : 8mH
2
O
- Động cơ : 1,5 kw, 3pha, 380V
- Nhà sản xuất : Tsurumi – Nhật
04 14.400.000 57.600.000

3. Bơm lọc :
- Lưu lượng : 0,42 m
3
/min
- Cột áp : 8mH
2
O
- Động cơ : 1,5 kw, 3pha, 380V
- Nhà sản xuất : Ebara
02 11.500.000 23.000.000
4. Bơm rửa lọc :
- Lưu lượng : 30 m
3
/h
- Cột áp : 8mH
2
O
- Động cơ : 2 kw, 3pha, 380V
- Nhà sản xuất : Ebara
02 13.000.000 26.000.000
5. Máy sục khí
- Lưu lượng : 2,25m
3
/min
- Cột áp : 4mH
2
O
- Động cơ : 3.7 KW - Teco
- Mã hiệu : SL065
- Nhà sản xuất : KFM – Korea

Phụ kiện : Khớp nối mềm, van an
toàn, ống giảm thanh, đồng hồ áp lực
02 29.800.000 59.600.000
6. Đầu phân phối khí
- Lưu lượng : 50 – 80l/phút
30 260.000 7.800.000
60

×