Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

bảng thống kê lưu lượng tiểu khu cho từng đoạn cống

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.39 KB, 2 trang )

Xây dựng các cơ sở khoa học phục vụ việc quy hoạch hệ thống thoát nước thò xã Trà Vinh phù hợp với đònh hướng phát triển đô thò loại 3
6. BẢNG THỐNG KÊ LƯU LƯNG TIỂU KHU CHO TỪNG ĐOẠN CỐNG
Thứ tự
đoạn
cống
Kí hiệu tiểu khu Diện tích (ha)
Modul
lưu
lượng
Lưu lượng trung bình từ các tiểu khu (l/s)
Hệ số
không
điều
hoà
Lưu lượng (l/s)
Dọc đường Cạnh sườn Chuyển qua Dọc đường Cạnh sườn Dọc đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng cộng Tiểu khu
lưu lượng tập
trung
Lưu lượng
tính toán
(l/s)
Cục bộ
Chuyể
n qua
1-2 Ib - - 23.3605 0.06 1.40163 0 1.40163 3.1 4.345053 4.345053
2-3 IIb - 1-2 91.4341 0.06 5.48605 0 1.40163 2.994696 3.1 9.283558 9.283558


3-4 IIIb - 2-3 108.4595 0.06 6.50757 0 5.486046 6.887676 3 20.66303 20.66303
4-5 IVb - 3-4 327.0405 0.06 19.6224 0 6.50757 11.993616 2.5 29.98404 29.98404
5-6 Vb - 4-5 24.3071 0.06 1.45843 0 19.62243 21.080856 2 42.16171 42.16171
6-7 Vc Vb - 25.6045 24.3071 0.06 1.53627 1.458426 26.13 1.9 49.647 49.647
9-8 XIc XId,XIVb - 13.4641 42.2017 0.06 0.80785 2.532102 3.339948 3.1 10.35384 10.35384
10/11 XIVc - - 31.0189 0.06 1.86113 0 1.861134 3.1 5.769515 5.769515
13-12 XVIc XVId - 49.3207 44.0488 0.06 2.95924 2.642928 5.60217 3.1 17.36673 20.8 38.16673
14-15 IVc,Va - - 100.3344 0.06 6.02006 0 6.020064 3.1 18.6622 18.6622
16-17 IXc - - 7.2555 0.06 0.43533 0 0.43533 3.1 1.349523 10.13 11.47952
18-19 Xc,XIa - - 19.4229 0.06 1.16537 0 1.165374 3.1 3.612659 10.45 14.05866
20-21 XIIId,XIVa - - 50.8814 0.06 3.05288 0 3.052884 3.1 9.46394 10.45 19.90994
23-22 XVc,XVIa - - 191.0081 0.06 11.4605 0 11.460486 2.5 28.65122 28.65122
25-24 XVd - 51.7768 0.06 3.10661 0 3.106608 3.1 9.630485 9.630485
26-27 IIIc,IVa - - 118.4908 0.06 7.10945 0 7.109448 3 21.32834 21.32834
28-29 VIIIc,IXa - - 30.2175 0.06 1.81305 0 1.81305 3.1 5.620455 5.620455
30-29 VIIId,Xb - - 28.4835 0.06 1.70901 0 1.70901 3.1 5.297931 10.45 15.74393
31-32 IIc,IIIa - - 63.7932 0.06 3.82759 0 3.827592 3.1 11.86554 11.86554
33-34 Ic,IIa - - 66.5236 0.06 3.99142 0 3.991416 3.1 12.37339 12.37339
35-47 VIIc,VIIIa - - 41.9506 0.06 2.51704 0 2.517036 3.1 7.802812 7.802812
47-36 VIIIe,Xa - 35-47 24.5664 0.06 1.47398 0 2.517036 3.99102 3.1 12.37216 12.37216
37-38 Ia - - 65.6192 0.06 3.93715 0 3.937152 3.1 12.20517 12.20517
39-40 VIIa,VIb - - 37.8201 0.06 2.26921 0 2.269206 3.1 7.034539 7.034539
41-21 XIIIa,XIIc - - 90.6381 0.06 5.43829 0 5.438286 3.1 16.85869 16.85869
43-40 VIc,XIIb XIIa - 56.8435 50.4612 0.06 3.41061 3.027672 6.438282 3.1 19.95867 19.95867
42-38 VIa - - 16.8555 0.06 1.01133 0 1.01133 3.1 3.135123 3.135123
44-43 XIIa - - 50.4612 0.06 3.02767 0 3.027672 3.1 9.385783 9.385783
46-45 XVa - - 39.7243 0.06 2.38346 0 2.383458 3.1 7.38872 7.38872
24-13 XVId - 25-24 44.0488 0.06 2.64293 0 5.438286 8.081214 2.9 23.43552 23.43552
45-21 XIId,XVb XVa - 209.0201 39.7243 0.06 12.5412 2.383458 14.924664 2.2 32.83426 32.83426
22-12 XVIb XVIa,XVc - 83.7141 191.0081 0.06 5.02285 11.460486 16.483332 2.2 36.26333 36.26333

21-11 XIVd - 41.9539 0.06 2.51723 0 23.41583 25.933068 1.9 49.27283 49.27283
19-9 XId
XIa 44-43,43-40,
40-36,36-19 16.2367 9.7758 0.06 0.9742 0.586548 41.12376 42.684514 1.75 74.6979 10.45 85.1439
GVHD: Th.S Vương Quang Việt & Th.S Hoàng Thò Mỹ Lợi
SVTH: Lâm Thò Thu Giang
Xây dựng các cơ sở khoa học phục vụ việc quy hoạch hệ thống thoát nước thò xã Trà Vinh phù hợp với đònh hướng phát triển đô thò loại 3
17-8 XIb
IXc 30-29,
29-17 8.0033 7.2555 0.06 0.4802 0.43533 5.789352 6.70488 3 20.11464 20.11464
15-7 Vd
Va,IVc 38-34,34-32,
32-27,27-15 16.6451 100.3344 0.06 0.99871 6.020064 140.4708 147.48956 1.5 221.2343 20.58 101.8143
38-34 Id,VIIb Ia 42-38 172.8648 0.06 10.3719 0 1.01133 11.383218 2.65 30.16553 30.16553
34-32 IId,VIIIb Ic,IIa 42-38,38-34 24.6135 66.5236 0.06 1.47681 3.991416 12.39455 17.862776 2.2 39.29811 10.13 49.42811
32-27
IIId,VIIIe IIc,IIIa
42-38,38-
34,34-32 24.8294 63.7932 0.06 1.48976 3.827592 30.2573 35.574656 1.8 64.03438 10.13 74.16438
27-15
IVd,IXb IIIc,IVa
42-38,38-34,
34-32,32-27 45.1453 118.4908 0.06 2.70872 7.109448 65.83199 75.650156 1.65 124.8228 10.45 10.13 145.3988
29-17 IXd,Xe VIIIc,IXa 30-29 9.3047 30.2175 0.06 0.55828 1.81305 1.70901 4.080342 3.1 12.64906 10.45 23.09906
40-36 VIId,XIIIb VIb,VIIa 43-40 39.5336 37.8201 0.06 2.37202 2.269206 6.438282 11.079504 2.65 29.36069 29.36069
36-19 Xd,XIIIc VIIe,Xa 43-40,40-36 26.4424 24.5664 0.06 1.58654 1.473984 17.51778 20.57831 2 41.15662 41.15662
7-8 6-7,15-7 95.21024 1.5 142.81536 142.81536
11-12 10-11,21-11 27.794202 1.85 51.41927 51.41927
GVHD: Th.S Vương Quang Việt & Th.S Hoàng Thò Mỹ Lợi
SVTH: Lâm Thò Thu Giang

×