Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Điều tra và đánh giá tình hình cây tái sinh tự nhiên dưới tán rừng của xã pú bẩu, huyện sông mã, tỉnh sơn la

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (371.28 KB, 34 trang )

..........1
ƯƠ

1-

ƯƠ

1-

.......................2
3

NGHIÊ

11

3

12Ơ

..........4
ƯƠ

2-

,

,

,


ƯƠ
6

21

........................6

22

6

23

6

24

6

241

6

2421

....................................................6

2422

9


ƯƠ

3

,

,

ƯƠ

.................................................................................10
31

,

.................................................10

311

..............................................................10

312

....................................................................10

3.2




10

3.2.1



10
10

3.2.2
3.3

d

3.3.1

d

,

10
11

3.3.1.1





3.3.1.2








ú ầ
d

o


12
12
13

3.3.2.2
3.3.2.1

y

k



13
13

3.3.2

48 1

1


ƯƠ
41





42





4–

14
y



............................................14

ú ầ

y


o

421

y

422



423



43

14



432

y

o

16






431

ú ầ

14
17

y


............................................................17
y



17
y

433

y

44



441


......................18
o

o

19



y

1 3,

,

19

...............................................................19

442

20

45



k






y
21

ƯƠ

,

-

,

22

61

23

611





613






612





o

y

........................................24

o


ú

......................................25


y

o

..................................26

6.2


27

63

27
28
................29
DANH MỤC BẢNG BIỂU

ể 01

17

ể 02

18

ể 03

....18

ể 04

....19

48 1

2



M TS

TỪ VI T T T V

HI U D NG TRONG U N VĂN

OTC

N

D1.3

n

Hvn

SOTC

Hdc

TB

Dt

N/ha

<_1

1<_2


2<_3

ba

>3

X

Y

X

S

quan

ch

48 1

3


I N I ẦU
ểk

ú k

48


o

o
o
n



k



,
n

t

o

,



n

n

n


n

n

n
n

n
, n

n

La”.
y,

o

o

o

, o

ú
d
ầy
o

y


o
,

o

d

,
o

o

d

o
ú

ầy
o



o

k

k

o


k
o




o

o

o

n

o

ầy,

o


d

ú

y

o

o


o y



ú



o
nt

n

m n
,

y 24

SINH VIÊN

G n AH n
48 1

4

4

2013



CH

NG I.

T VẤN
y

ú
y

d
d

,

ú
,

,



yd

, ặ
o


ừ ,


o

, o

k





o



y

:

o

o

o

kể






o
o

k

o



, ừ
d


ú



o
y

k

d

o
y




Th

ú,

2442,05

,d

,
k

o

o

o



o

o

y



k

ú


y







ú




k

,

ầ k

o
o

d

ú

d

d




d
o
d

k

d

k



ặ d

o

o
o

X



o

o


ú



d

o





ấ ừ

y








y

y



d


k
o

k


k




48 1

5



y

,




k

y






k
,

y

o

k

y

o

y

o



y

k

y

y




o


ều tra v

o

đánh

á tình hình cây tá s nh tự nh ên dướ tán

rừn của xã Pú Bẩu huyện Sôn Mã, tỉnh Sơn



o

d

o

o





y



ú

48 1

6

a”.
o

k o


CH

NG 2

TỔNG QUAN VẤN
Trên thế

2.1

NGHIÊN CỨU

ớ
k o
o,
,




,R





1930

WR

,

y

d

d Ro

,

“ Rừng mưa n ệt đớ ”

(1974)

k

ấy, o


k

k

(1

*1 )

y

o

y (1 5 *1 )

y

d
y

Ngh
,



o

ú

o( / )


o

o

y

k

y



ầ ,

; A.Shiffell, H.ameger, Weibull: (1964) nghiên
o o

ầ k

o

ấy

: 26 8%
o
o

k
y




y,
ú

y


o



( / )



y

d

d

ấy

yể

o
k




Bava(1954), Catinot (1965) cho
y

2.2



k

ía
o

ấy, d




, do

y

o

Ở V ệt Nam
, ấ
o

48 1


7

hìn chung có

y


k

,




y o



(7962-1969)

“loạ
(1965),


ĩ

,d

ìn t ự vật ưu t ế” ừ


(1966),

(1969)

o

y

k

o

/ ,

d
(1975),

Y
k

5 ấ ,k
o

ok o



“ K á quát về tìn

ìn tái sinh


tự n ên ở rừng M ền Bắ V ệt Nam”
o

,



tái si



5 ấ , o

4.000 – 8 000

y/ , ấ



ấ 12 000



y
ầ k

k
y/ , ấ


ừ 2 000 – 4.000 cây/ha. Nhìn chung

ú


y



( / )

k

, ừ

ầy



o

o


y,

oặ
ể cầ

ể ú


k

ĩ



k o


(1969),

y

ú




k

48 1

8



ú

o



CH

NG 3

MỤC TIÊU, GIỚI HẠN QUAN

IỂM, N I DUNG PH

NG PHÁP

NGHIÊN CỨU
3.1

Mục t êu,


3.1.1

ớ hạn n h ên cứu.
n

n ứ .

:

d



ừ ,



o



ú





+ X



+ X






ú

y

y



+

k



o
ạn

ú

tài.
: ặ



-





3.1.2 G

3.2






: Rừ

d

ú

ừ .

.

Quan đ ểm v phươn pháp luận

3.2.1 Q

n

ểm


D

“Sinh thá p át s n quần t ể ủa t

m t ự vật

ừ , ể




rừng n ệt đớ "

d

nhiên.
n p

3.2.2

p l ận

Rừ

o



o



o

d

,


ừ ,





o

3.3

N

3.3.1 Nộ

dun , phươn pháp n h ên cứu.
n n

n ứ

3.3.1.1 Ng ên ứu đặ đ ểm ấu trú tầng
-

X


48 1

9

y ao.



k

-

,

o

3.3.1.2 Ng ên ứu đặ đ ểm tá s n dướ tán rừng.


-

y

.


-

y

n p

3.3.2

pn

n ứ


3.3.2.1 P ư ng p áp kế t ừa số l ệu.


:



ú

*


k

–k

;

3.3.2.2 P ư ng p áp đ ều tra.
*

.

*

y
d

-


o.
400

-

.

+

ng kính tán (Dt )

2

(20m*20m).
d y

o2

y–

,

ấy
k

+

o(

+


13 (
dc,

1.3),

kẹ k

Hvn),
Ph ếu đ ều tra rừn tự nh ên

:

y

tra:..................

ể :

:................
D1.3

STT

NB

cây

Dt
Hvn


TB

Hdc

NB

1
2
....
y

*
-

Di

y

10% d

48 1

10

(

OTC =

4m2).


TB


(A,B,C)


+ Loài cây tái sinh.
:

+

y

y

+


+

y
B ểu đ ều tra cây tá s nh.
:

y

:...............

ể :


STT

:.............

Loài
cây

Hvn

N uồn ốc

(m)

tái sinh

<

0.5-

1-

0.5

1

1.5

n p


p xử lý ố l

>0.5 Chồ

Hạt

Chất lượn

Ghi

tái sinh

chú

Tốt

TB

o

o

1
2
....
3.3.3
d

*




d

d

*

k o
: N=

o

:

: Wo d, E
o

nxSotc
1000

N

y

n

y o
k


*

,

y
1  m

Xtb  .   fi.xi 
n  i 1


 X
 n

k

,

o

d

 m
 fi


48 1

11


Xấu


 xi


*



y

o

y(

N

y o

 N

,

, Xấ ).



y


% (
 n

N

n

T



,

y

)=
,



% ( ,TB,X) = n(T , TB, X ).100



*



n.100
N


,

y

48 1

12


CH

NG IV

I U I N TỰ NHIÊN
4.1.

HU VỰC NGHIÊN CỨU

ặc đ ểm tự nh ên

4.1.1. Vị í ị lý
ú

3 ặ


k

k


k

ú

y

.

o,



2442 05ha,

: ấ

4.1.2. V

k

o

d
o

k




y

o

o

y

9 000 ,

y



n ố

X

9

,

500

o
134

26,8%

o


769

d



o

k

,

366

524

o,

o

2 anh

73,2%,

76 9%

xã có 12

89


C
06

42

o

k

o
y

– UBND và các ban

o



y

y

ok

o

ể,




ầ k

y


X
yk





o

d

o o

d

o



d

k



d

o

d
4.1.3.



ĩ

o
o

o

n
ú

d
k

k

o

,

o


d

,

48 1

k

13

ú

o

k

k


k
k

do

,

,k

o


y

o

y



k
,

d


*

:

- ú

o

d

d y ú

ấ d

,


:
+

,

+

,

+

y

,

+
4.1.4. V x

E ,


o

9
,

500

01


o

9

769 nh

ó 17

o

k

o

01



-

01


od

,

27

o


511

o có 11 cô giáo và 10

, 215

o

y

-X

y

ấ 2

223

02

*

o

41,7%.

-X
7


y

y

- Pú

207

o

o

5

: 0 y ĩ, 4 y ,

d

2


6

-

, do

k

o


úk

o


2000

ũ,

,

y

y

ú

4.2. Tồn tạ v hạn chế, n uyên nhân, b
,

ú
k

o
o



o


học k nh n h ệm
k



k



o
,

,

o
48 1

14

k


o

,

,

yk


k

,

ú

o

o

y

o

d ,d

o

o
4.3. Về k nh tế


k
ú

k

k


, ấ

o, ấ d

y,

,

,



d



d

d






k
o,

o


k

,

o
d

d
o

k






d

y

,


y
4.4.



o

ánh

4.4.1. T

o

o

y

á tình hình k nh tế - xã h
ận lợ

ú

ú
y

o

o




y

k
k







o



,

d

4.4.2. K ó k ăn
ú

,

k

k

,

yk

o

o
d


,

y

k

,

,




4.4.3.

o

,

k nkn

ếx



o

d


d o,

o

o
48 1

15

d

o
,

d



d

o
d

k
k o


–k

o o


,

ấ,

o

y

o

y

yd

k

ể k

k
d

Trì

ấ,
(

d



ú)

, ỷ

d
o

,

,
d

48 1

16

o
ấ k


CH

NG V

T QUẢ NGHIÊN CỨU
5.1. M t số chỉ t êu tần cây cao.
Bảng 01: Tổn hợp tần cây cao.
OTC

D13


Hvn

DT

M/ha

N

0,7176

0,5025

0,1032

3,538

29

1,04

0,662

0,100

1,131

29

0,813


0,362

0,085

1,575

20

0,876

0,445

0,061

1,494

20

5.1.1.



5.1.2.



ộ.
ểm


n

ởn .

- D1.3.
:
y

o

2

1

y

3

2



4

o



o


k



- HVN.
:
1

1

2



2



y

o

k





k


DT.
:

N

2





2

k
M/ha.
:
k

y

y

các cây khác do tác
5.2.

1
k

y


o

ú

ặc đ ểm cây tá s nh.
48 1



17

o

o


y


o




5.2.1. N

ồn ố .
Bản 02: N uồn ốc cây tá s nh
Hạt


Chồi

OTC

N
Số lượng

%

Số lượng

%

1

5

45,45

6

54,54

11

2

5

38,46


8

61,53

13

3

7

46,66

8

53,33

15

4

7

46,66

8

53,33

15


:

2
y

ể k

y

o


o

y do

y
o

y

o

ể k
n bố

5.2.2.

n


eo

o.

Bản 03: Phân bố cây theo ch ều cao
1 (m)
OTC

Số
cây

1-2 (m)
%

Số
cây

%

2-3 (m)
Số
cây

%

1

3


27,27

4

36,36

4

36,37

2

3

23,07

5

38,46

5

38,46

3

6

40


5

33,33

4

26,66

4

6

40

5

33,33

4

26,66

48 1

18

>3 (m)
Số
cây


%


Nhận xét :
Cây tái sinh > 1(m) và 1 – 2 ( )




y

ừ 2 -3 ( )

y
n

5.2.3.

o

y

>3( )





ấ l ợn .
Bản 04: Chất lượn cây tá s nh

Cây tốt

OTC

Xấu

TB

STT

Số cây

%

Số cây

%

1

7

63,63

4

36,36

2


8

61,53

4

3

9

60

4

9

60



Số cây

%

30,76

1

7,69


5

33,33

1

6,66

5

33,33

1

6,66

y
y ấ



o

o

y

,

y

y

y

5.2.4. T l lo

n .
y

y


OTC : Cây tái sinh.


1.
E

ú
(2),

(1) ,

ẹo
4

,

(




o (1),
(2),



)

(1),

(1),

15 o



,

(2),

(1), ẻ (1).

o




,


,

ẻ,

,
,

OTC 1 cây tái sinh.
1.



ú

(

o ừ
48 1

19

)

(2),


ẻ (3),

(2),


1:


(1),
11 o

ẹo

(1),

(2),

(1), o

y

o

,

o

y

(1)

y

ú


o


OTC 2. Cây tái sinh.


1.

ú

(

S (6),

(1),

13 o

o ừ
ẻ (3),

y

)
(1),

(1),

o


(1),
o

2
o

y


OTC3. Cây tái sinh
1



ú

ẹo

(
(2),

o ừ
(1),

(2), ẻ (4),
3



(1),


(1),

15 o

)
(1),

(1),

y

(1),

o

(1)



o

y

khác.
5.3. M t số b ện pháp xúc t ến tá s nh rừn tự nh ên






ú

* Lựa



ọn á loạ

-

y k n doan gỗ lớn
o

-

o

k

o
y

,

k
R

o




,

y

:

o


R

,

y

o

/d
o

ú

o,

y ỗ


:


y ỗ

y
,X

, ẻ,

,

* B ện p áp k ểm tra ú t ến tá s n tự n ên

48 1

20

,

k
,


+

o

d

o


y

o

y

y ỗ

ú
o,

k

+

k

y

y



y


o

k


do

do



k



y



/d

y o





k o,

oặ

k
+

k



d

y



y

+

o ấ

5.3.1.

ha thác lợ dun

y

o ú


d

o ừ

kỳ k

k


k

d

o

o

5.3. 2.Quản lý bảo vệ
-

y

-

o

y


ặ,

ấ k

n
*




ốn lử
o

-





k



,

ok o
o



ấy





d

o


y,


* Phát dọn thực bì
í :

21



d

ừ ,

o

48 1


o

d





o

o



+.

o

+
k o

o

o


n :



o



o

,


k

o ừ


òn

o

y


o

k

d

d

d
o



d

o

o

y

,


d

o

ấ,


+.



ợn p

:

o

-

y

+. Kỹ

ận p

y

y,


d ,

y

, d y o,

y

:
o

d

:

d

k

o

k

y

y

o




,



+ Trồn bổ sun :
- P ư ng p áp trồng:


d

dặ

o

o

,

y ừ

o ỗk

30 30 30

, ấ
- Kỹ t uật trồng:
d

k


y
3 ầ ,



;

y2

2

o


dặ

ầ , ấ

ú

y o

,


k


o


y/ ,

o

ấ ,

k

o

d
o

y

,

k o
k k o

ấy



,

k



o



o

y

o

1 600

y

,

o
,

,

o

o ừ
y
12
,

yk


:

y

,

o
ỗ 20

,k

o

25
o

+ Chăm sóc bảo vệ rừn sau kh trồn :
- C ăm ó :
48 1

22

, ễ

ừ 6






4
k
o

y

d



yk





3




d ,

y o

o

u

y


y

*





- ầ 1:

o

2,

- ầ 2:

o

6,

- ầ 3:

o

*

,

,


o

9

o

*

4:



d

d y o,

2 ầ

o

- ầ 2:

d , d y o,


,

:


- ầ 1:

ấ,
2 ầ

3

*



9,

o

- ầ 2:

ú
,

:

- ầ 1:

ấ,

2

,


ấ,

d

10

ấ,

d

d

,

cành.
,




o

d

o,

, d y o,

ể ok
k


d

d

,

d

o

d

y

y

nhau.
-

o

*



k

òn


:

b n : Rừ
,

,

y

y

d

, ễ

k
y

o ,
y

y

kể

k


oặ


d

ừ: d

o

o

,

k
ểd

2k /

oặ


,

-

1


:d

4kg/

dễ




ú



48 1

d
y o

23


o



tíc



,

y

ặ 1

,


,d



o

d

y

,

ấ k

k







k

,
o

:d


do

d
k

k

ấ ,

d

k

y o




, ừ

k


,

T
tháng 3, 4,

d


dầ



,



k

o,

y o

y
-

o

y



y ừ

y

d

o


y ừ



y

k

(

48 1

24

y

,

)


CH

NG VI

T U N, TỒN TẠI,

I N NGHỊ


ết luận

6.1.


,


ểk

o



o

d
o

d

, d
,

o


,

o


,
kể

ú

y

k



y

y

,

o

y

y

o

h 163/CP-UBND xã P


y


,

yd

,

y

k

y

y

,
d


y

do

o

y

ể ừ

2005

y



y

:

d
: 02/

ú

11

3
,

2009
,k

y



64

o

24


,


yể

yể

26


công tác này.
6.2. Tồn tạ
y

dừ

ừ ,

ể ,d
o,

d
ầy

,



y




ừ .
ặ d

o

k

o
:

48 1

25

do


×