BỆNH VIỆN ĐKYHCT HÀ NỘI
Khoa xét nghiệm
DANH MỤC DỰ TRÙ
HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2015
A. HÓA CHẤT SINH HÓA
STT Tên hóa chất
Đơn
vị
tính
1
Albumin fluid
Monoreagent
Amylase EPS IFCC
fluid (5+1)
Hộp
3
Bilirubin Total fluid
4
5
Mô tả
Hãng sản xuất
Số
lượng
4
4x100ml
Centronic - Đức
2x60ml
Centronic - Đức
Hộp
10x50ml
Chema - ý
2
Bilirubin Direct fluid
Hộp
10x50ml
Chema - ý
2
Cholesterol fluid
Monoreagent
HDL - Cho
homogeneous
LDL - Cho
Homogeneous
Hộp
4x100ml
Centronic - Đức
2x60ml
Centronic - Đức
2x60ml
Centronic - Đức
8
CK-NAC Fluid (5+1)
Hộp
2x60ml
Centronic - Đức
15
9
CK - MB Fluid (5+1)
Hộp
2x60ml
Centronic - Đức
12
10
Centronorm CK-MB
Lọ
1 x 2 ml
Centronic - Đức
12
11
Centropath CK-MB
Lọ
1 x 2 ml
Centronic - Đức
12
12
Centrocal CK-MB
Lọ
3ml
Centronic - Đức
6
13
Creatinine - Jaffe - Kin
fluid ( 1+1)
Glucose - PAP fluid
Monoreagent
GOT (AST )IFCC fluid
(5+1)
2x100ml
Centronic - Đức
4x100ml
Centronic - Đức
4x120ml
Centronic - Đức
2
6
7
14
15
Hộp
Hộp
Hộp
Hộp
Hộp
Hộp
8
20
50
50
40
24
15
16
GPT (ALT )IFCC fluid
(5+1)
GGT -3- Carboxy fluid
(5+1)
LDH-L DGKC fluid
(5+1)
Protein Total fluid
Monoreagent
Triglycerides PAP fluid
Monoreagent
Hộp
21
Urea UV fluid (5+1)
22
Uric Acid fluid (5+1)
23
15
4x120ml
Centronic - Đức
2x60ml
Centronic - Đức
2x60ml
Centronic - Đức
4x100ml
Centronic - Đức
4x100ml
Centronic - Đức
Hộp
4x120ml
Centronic - Đức
20
Hộp
4x120ml
Centronic - Đức
15
Centrocal
Lọ
3ml
Centronic - Đức
24
24
Centronorm
Lọ
5ml
Centronic - Đức
24
25
Centropath
Lọ
5ml
Centronic - Đức
12
26
CRP (C-Reactive
Protein)
Hộp
2x25ml/1x1
0ml
Centronic - Đức
5 x 1ml
Centronic - Đức
12
1 x 1ml
Centronic - Đức
12
1 x 1ml
1x100ml+
2x4.75ml +
2x0.25ml
Centronic - Đức
6
17
18
19
20
27
28
29
CRP Calibrator Set
CRP Control low
CRP Control High
30
31
32
33
34
35
36
Hộp
Hộp
Hộp
Hộp
Lọ
Lọ
Lọ
Hộp
HbA1c
HbA1c Calibration set
turbidimetric
HbA1c Control Low
turbidimetric
HbA1c Control High
turbidimetric
Que thử nước tiểu
Medi – test
Que thử nước tiểu
Deka-Phan
Nước rửa máy Extran
MA05
Hóa chất dùng cho máy
điện giải ERBA
Lọ
4 x 0.5 ml
Lọ
1 x 0.5 ml
Lọ
1 x 0.5 ml
Hộp
Hộp
Lọ
Hộp 100 test
Hộp 100 test
Chai 2,5 lít
50
4
4
20
50
30
Centronic - Đức
Centronic - Đức
Centronic - Đức
Centronic - Đức
Macherey Nagel - Đức
ERBA – CH
Séc
Mecrk - Đức
12
12
6
60
80
5
(6 thông số)
37
38
39
40
41
42
43
Erbalyte Caplus
Reagent pack (nước
dùng cho điện cực)
Na/Cl/pH Electrode
filling solution
Na conditioning
solution
K – Electrode filling
solution
Ca - Electrode filling
solution
Reference electrode
filling solution
QC solution (hóa chất
chuẩn)
Hộp
Lọ
Lọ
Lọ
Lọ
Lọ
Lọ
15
1000 ml
Erba – Đức
100ml
Erba – Đức
2
100ml
Erba – Đức
2
100ml
Erba – Đức
2
100ml
Erba – Đức
100ml
Erba – Đức
100ml
Erba – Đức
1000ml
SFRI – Pháp
2
2
2
Hóa chất dùng cho máy
điện giải ISE 3000
(3 thông số).
44
Reagent Pack SFRI for
ISE 3000
Hộp
5
45
ISE calibration
Lọ
30ml
SFRI – Pháp
1
46
ISE control
Lọ
30ml
SFRI – Pháp
1
47
Cleaning solution
Lọ
30ml
SFRI – Pháp
1
48
Na Conditionner
Lọ
30ml
SFRI – Pháp
1
49
K Filling Solution
Lọ
30ml
SFRI – Pháp
1
50
Ref Filling Solution
Lọ
30ml
SFRI - Pháp
1
B. HÓA CHẤT HUYẾT HỌC
STT Tên hóa chất
Đơn vị Mô tả
tính
Hãng sản xuất
Số
lượng
Dùng cho máy
huyết học Celltac α
51
Isotonac
Thùng
52
Hemolynac
53
Cleanac
Thùng
54
Cleanac.3
Thùng
55
Lọ
Máu chuẩn
Lọ
18 lít
Nihonkohden –
Nhật
10
500 ml
Nihonkohden –
Nhật
5
5 lít
Nihonkohden –
Nhật
2
5 lít
Nihonkohden –
Nhật
1
2ml
Nihonkohden –
Nhật
12
Dùng cho máy
huyết học AF – 2434
56
BF Diluent
Thùng 20 lít
ARJ – Mỹ
30
57
BF – FDO
Thùng 5 lít
ARJ – Mỹ
10
58
BF – FDT
Lọ
500 ml
ARJ – Mỹ
10
59
BF - lyse
Lọ
500ml
ARJ – Mỹ
10
60
BF – Ditergent
Lọ
10ml
ARJ – Mỹ
10
61
BF – Ditergent II
Lọ
10ml
ARJ – Mỹ
5
62
Hóa chất chuẩn máy
huyết học AF2434
Ống
2,5ml
ARJ – Mỹ
12
63
Hồng cầu mẫu ABO
Bộ
3x10ml
64
Huyết thanh mẫu ABO
Bộ
3x10ml
12
Centronic – Đức
15
C. HÓA CHẤT ĐÔNG MÁU
STT Tên hóa chất
Hóa chất dùng cho máy
Đơn vị Mô tả
tính
Hãng sản xuất
Số
lượng
đông máu Compact X
65
Thromboplastin – DS
Hộp
10x4ml
Fisher – Mỹ
3
66
APTT – XL
Hộp
10x4ml
Fisher – Mỹ
5
67
Cacl2. 0,02M
Hộp
10x10 ml
Fisher – Mỹ
2
68
Bovine Thrombin
Hộp
10x2ml
Fisher – Mỹ
8
69
Imidazole buffer
Hộp
2x135ml
Fisher – Mỹ
3
70
Kaolin 3,0g/l
Lọ
100ml
Fisher – Mỹ
3
71
Thrombin time
Hộp
10x1ml
Fisher – Mỹ
8
72
Clean solution
Lọ
500ml
Fisher – Mỹ
3
73
Coagulation control
Level 1
Hộp
10x1ml
Fisher – Mỹ
1
Hóa chất dùng cho máy
đông máu CH – 70
74
TT
Hộp
10x5ml
ARJ – Mỹ
5
75
APTT
Hộp
5x5ml
ARJ – Mỹ
5
76
PT
Hộp
10x5ml
ARJ – Mỹ
5
77
FIB
Hộp
5x5ml
ARJ – Mỹ
5
78
Special Cleaning
Solution
Lọ
500ml
ARJ – Mỹ
4
79
Cleaning Solution
Lọ
500ml
ARJ – Mỹ
10
80
NCP (hóa chất chuẩn)
Lọ
1ml
ARJ – Mỹ
12
D. HÓA CHẤT VI SINH
STT Tên hóa chất
Đơn vị Mô tả
tính
Hãng sản xuất
Số
lượng
81
ASO slide
Hộp
1x5ml
Đức
3
82
Xanh methylen
Chai
500ml
Làm xét nghiệm
1
nấm
83
Fucsin
Chai
500ml
Làm xét nghiệm
nhuộm soi
1
84
Lugol
Chai
500ml
Làm xét nghiệm
nhuộm soi
1
85
Tím gentian
Chai
500ml
Làm xét nghiệm
nhuộm soi
1
86
Oxi già 12 thể tích
Chai
500ml
87
Acid acetic
Chai
500ml
Làm xét nghiệm
phân
1
88
KOH
Chai
500ml
Làm xét nghiệm
nấm
1
89
NaOH
Chai
500ml
90
Natricitrat
kg
01
Làm xét nghiệm
máu lắng
91
Nước cất tiêm
5ml/ống
Pha hóa chất
500ml
Làm xét nghiệm
ký sinh trùng
4
100ml
Làm xét nghiệm
nhuộm soi
1
92
93
Natri clorid 0.9%
Dầu soi kính
ống
Chai
Lọ
1
1
1
400
E. VẬT TƯ TIÊU HAO
STT Tên hóa chất
Đơn vị
tính
Mô tả
Hãng sản
xuất
Số
lượng
1
Băng dính Urgo
Cuộn
6
2
Bông thấm
Kg
10
3
Cồn 70°
lít
50
4
Cồn 96°
lít
12
5
Cồn methanol 500ml
ml
2
6
Cồn tuyệt đối 500ml
Lít
2
7
Gạc hút
mét
100
8
Bơm tiêm nhựa 10ml
cái
500
9
Bơm tiêm nhựa 5ml
cái
30.000
10
Công tơ hút nhựa
cái
50.000
11
Đầu côn trắng
cái
3.000
12
Đầu côn vàng
cái
3.000
13
Đầu côn xanh
cái
6.000
14
Dây garo
cái
20
15
Găng tay cổ ngắn
đôi
60.000
16
Giấy in nhiệt
cuộn
500
17
Kim bướm các loại
cái
2.000
18
Lam kính
hộp
40
19
Lamen
hộp
20
20
Nút đỏ
cái
10.000
21
Ống nghiệm 15x1,5 cm
cái
1.000
22
Ống nghiệm 6x1,2cm
cái
6.000
23
Ống nghiệm 8x1,2 cm
cái
8.000
24
Ống nghiệm có sẵn chất
Hộp
chống đông EDTA nắp cao su
1000
ống/hộp
30
25
Ống nghiệm có sẵn chất
chống đông Heparin
Hộp
1000
ống/hộp
25
26
Ống nghiệm có sẵn chất
chống đông Citrat 3,8%
cái
5.000
27
28
29
30
31
Cloramin B
Cuvette 2320 dùng cho máy
đông máu Compact X
Cuvette dùng cho máy
CH – 70
Cup đựng bệnh phẩm
máy A25
Cup đựng bệnh phẩm máy
AU480
48
Kg
50
thanh
20.000
cái
500
cái
1.000
cái
32
Reaction roto
Cái
Máy sinh
hóa A25
10
33
Cốc có mỏ thủy tinh
Cái
1000ml
5
34
Đèn cồn
Cái
Làm xét
nghiệm nấm
2
35
Chổi cọ đuôi chồn to + nhỏ
Cái
20
36
Khay quả đậu cao thành inox
Cái
10
37
Pank có mấu
Cái
38
Que thủy tinh tách máu
Cái
1.000
39
Bơm tiêm nhựa 1ml
Cái
10
40
Bóng đèn Halogen 12V/20W
18cm
10
Cái
Máy sinh
hóa A25
2
1
41
Peristaltic tubing (dây bơm)
cái
Máy sinh
hóa A25
42
Roller tubing (dây bơm)
Cái
Máy sinh
hóa AU480
1
43
Photometer Lamp
(đèn Halogen)
Cái
Máy sinh
hóa AU480
2
20
cái
Làm xét
Có vạch,
nghiệm máu có số
lắng
Điện cực
máy ISE
1
44
Ống pachenkop
45
Na electrode/sensor
Chiếc
3000
46
47
K electrode/sensor
Cl electrode/sensor
1
Chiếc
Điện cực
máy ISE
3000
1
Chiếc
Điện cực
máy ISE
3000
1
Chiếc
Điện cực
máy ISE
3000
1
1
48
Ref electrode/sensor
49
Peristaltic pump tubing with
Fittings (dây bơm)
Chiếc
Máy ISE
3000
50
Reference Membrane
(màng điện cực)
Chiếc
Máy ISE
3000
51
52
53
54
55
56
57
Điện cực chuẩn dùng cho
Máy xét nghiệm điện giải
(Ref Electrode)
Điện cực Canxi dùng cho
máy xét nghiệm điện giải
(Ca Electrode)
Điện cực Clo dùng cho
máy xét nghiệm điện giải
(Cl Electrode)
Điện cực pH dùng cho
máy xét nghiệm điện giải
(pH Electrode)
Điện cực Kali dùng cho
máy xét nghiệm điện giải
(K Electrode)
Điện cực Natri dùng cho
máy xét nghiệm điện giải
(Na Electrode)
Dây bơm dùng cho máy
xét nghiệm điện giải
Máy ERBA
Chiếc
1
Máy ERBA
2
Máy ERBA
2
Máy ERBA
2
Máy ERBA
2
Máy ERBA
1
Máy ERBA
1
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2014
Trưởng khoa
Người lập bảng
ThS. Đào Đức Quyền
Nguyễn Thị Thu Hoàn