THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
N - N
Name of ship Tên tàu
Name of ship Tên tàu
Name plate Tấm ghi tên, biển số
National regulations Qui định của quốc gia
Nationality of ship Quốc tịch của tàu
Natural draught Chiều chìm thực
Natural frequency Tần số riêng
Natural gas Khí tự nhiên
Natural period Chu kỳ (dao động) riêng
Natural rubber Cao su tự nhiên
Natural seasoning Khô tự nhiên
Natural ventilation Thông gió tự nhiên
Natural vibration Dao động riêng
Nautical instrument Dụng cụ đo quãng đường hành hải
Naval brass Đồng thau đóng tàu
Navigation Hàng hải
Navigation bridge Lầu lái
Navigation equipment Thiết bị hàng hải
Navigation light Đèn hàng hải
Navigation system Hệ thống hàng hải
Navigation light indicator Thiết bị chỉ báo đèn hàng hải
Necessary bearing Ổ đỡ tại cổ trục
Negative connection Liên kết bị động
Negative pole Cực âm
Negative pressure Áp suất
Negative pressure protection system Hệ thống bảo vệ áp suất âm
Negative terminal Đầu âm, cực âm
Neighbourhood Bên cạnh
Neighbouring space Không gian bên cạnh
Net sectional area Diện tích mặc cắt tinh
Neutral Trung tính
Neutral axis Trục trung hoà
Neutral conductor Dây dẫn trung tính
Neutral earthed system Hệ thống nối đất trung tính
Neutral earthing Nối đất trung tính
Neutral pole Cực trung tính
New subtance Sản phẩm mới
Nickel – chorome steel Thép hợp kim niken crôm
Nickel steel Thép niken
No-load Không tải
No-load current Dòng điện không tải
No-load running Chạy không tải
No-load speed Tốc độ không tải
No-load test Thử không tải
106
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
N - N
Noise Tiếng ồn
Noise suppressor Thiết bị tiêu âm
Nominal diameter Đường kính danh nghĩa
Nominal dimension Kích thước danh nghĩa
Nominal horsepower Công suất danh nghĩa
Nominal pressure Áp suất danh nghĩa
Nominal sectional area Diện tích mặt cắt danh nghĩa
Nominal thickness Chiều dày danh nghĩa
Non-adjustable type Kiểu không điều chỉnh được
Non-alkali glass Kính không kiềm
Non-combustible environment Môi trường không cháy
Non-combustible material Vật liệu không cháy
Non-corrodible material Vật liệu không b ị ăn mòn
Non-corrosivematerial Vật liệu không mòn
Non-corrosiveness Sự chống ăn mòn
Non-current-carrying metallic part Phần kim loại không có/mang điện
Non-destructive test Thử không phá huỷ
Non-explosion-proof type Kiểu bảo vệ phòng nổ
Non-fixed type Kiểu di động/không cố định
Non-flame-proof type Kiểu phòng cháy
Non-gastight Không kín khí
Non-hygroscopic Không hút ẩm
Non-linked Rời, không liên kết
Non-locked condition Điều kiện không khoá
Non-managetic material Vật liệu không nhiễm từ
Non-opening type Kiểu không mở được
Non-operating current Dòng khi không hoạt động
Non-renewable Không phục hồi được
Non-return device Thiết bị một chiều
Non-return valve Van một chiều
Non-self-propelled Không tự đẩy/chạy
Non-self-supporting Không tự đỡ
Non-sparking construction Kết cấu không đánh lửa
Non-toxic Không độc
Non-watertight bulkhead Vách không kín nước
Nonferrour material Kim loại không phải là sắt
Nonferrour pipe Ống không làm bằng sắt
Nonflammable Không cháy
Nonflammable paint Sơn không cháy
Noninductive Không cảm ứng
Noninductive load Tải không cảm ứng
Noninflammable material Vật liệu không cháy
Noninflammable substance Sản phẩm không cháy
Nonmetalic impervious sheathed and Cáp bọc thép và có vỏ bọc bằng vật liệu phi
107
THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT
N - N
armoured cable kim loại không thấm nước
Nonmetallic inclusion Tạp chất phi kim loại
Nonmetallic pipe Ống phí kim loại
Normal Bình thường
Normal amount Giá trị thông thường
Normal condition Điều kiện bình thường
Normal electric source Nguồn điện thông thường
Normal induced voltage Điện áp cảm ứng thông thường
Normal load Tải thông thường
Normal navigation Hàng hải thông thường
Normal operation Hoạt động bình thường
Normal service unit Bộ phận phục vụ bình thường
Normal stress Ứng suất thông thường
Normal temperature Nhiệt độ thông thường
Normal voyage Chuyến đi thông thường
Normalized steel Thép đã thường hoá
Normalizing Thường hoá, làm cho bình thường
Normally open secondary circuit Mạch thứ cấp hở thông thường
Nose Mũi
Notation Ký hiệu
Notation for unmanned operation dấu hiệu hoạt động không có người trực ca
Notch Rãnh, vết cắt
Notch sentivity Độ nhạy với vết cắt
Notch toughness Độ dai với vết cắt
Notes Chú ý
Notice board Bảng thông báo
Notice plate Tấm ghi chú thích
Notwithstanding the requirement Không phụ thuộc vào các yêu cầu
Novel design Thiết kế mới, kiểu mới
Nozzle Ống phụt, ống đạo lưu
Nozzle ring Vòng tạo nên đạo lưu
Nozzle wall Thành ống phụt
Number Số lượng, số thứ tự
Number of cores Số chu kỳ
Number of cycles Số chu kỳ
Number of maxium continuous revolution Số vòng quay liên tục lớn nhất
Number of plies Số nếp gấp
Number of revolution Số vòng quay
Number of times Số lần
Number of times of twisting Số lần xoắn
Nut Đai ốc
108