Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Thuật ngữ hàng hải - A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.91 KB, 11 trang )

   THU T NG K THU T ANH – VI T Ậ Ữ Ỹ Ậ Ệ   
A - A
A class division [kl :s ; klæs]ɑ [di'vi n]ʒ Khu vực kết cấu (chống cháy) cấp A
Abnormal [æb'n :məl]ɔ Khác thường
Abnormality [,æbn :'mæliti]ɔ (Sự) khác thường/ngoại lệ
Above-mentioned [ə'b vʌ 'men∫n] Đã nêu ở trên, đã nói ở trên
Abrasion [ə'brei n]ʒ (Sự) mài mòn, chỗ bị mòn
Abrasion test [ə'brei nʒ test] Thử mài mòn
Abrasion resistance [ə'brei nʒ ri'zistəns] (Sự) chịu mài mòn
Abrupt change [ ə'br ptʌ t∫eind ]ʒ (Sự) thay đổi đột ngột
Absolute equilibrium pressure of saturated
vapour
['æbsəlu:t,i:kwi'libriəm'pre∫ə(r) v'sæt∫əreitidɔ
'veipə]
Áp suất cân bằng tuyệt đối của hơi bão hoà
Absolute pressure ['æbsəlu:t 'pre∫ə(r)]
Áp suất tuyệt đối
Absolute temperature ['æbsəlu:t 'temprət∫ə] Nhiệt độ tuyệt đối
Absolute vapour pressure ['æbsəlu:t 'veipə
'pre∫ə (r) ]
Áp suất hơi tuyệt đối
Absorbab heat energy [....hi:t 'enəd i]ʒ Năng lượng nhiệt hấp thụ
Absorbed energy [əb'sɔ:bd 'enəd i]ʒ
Năng lượng hấp thụ
Absorption [əb's :p∫nɔ ] (Sự) hấp thụ
Acceleration [ək,selə'rei∫n] Gia tốc, (sự) tăng tốc
Acceleration of gravity [ək,selə'rei∫n vɔ
'græviti]
Gia tốc trọng trường
Accelerator [ək'seləreitə] Máy gia tốc (các hạt tích điện)
Acceptable [ək'septəbl ] Chấp nhận được, có thể chấp nhận được


Acceptance inspection [ək'septəns in'spek∫n] (Sự) kiểm tra để chấp nhận
Access [ 'ækses ] (Sự) tiếp cận/truy cập; Lối đi vào, lối đi tới
Access ladder [ 'ækses 'lædə] Thang leo vào, thang dẫn tới
Access manhole [ 'ækses 'mænhoul] Lỗ người chui vào
Access means [ 'ækses mi:nz] Phương tiện tiếp cận, phương tiện dẫn tới
Access opening [ 'ækses 'oupniη] Lỗ chui vào, lỗ dẫn tới
Access trunk [ 'ækses tr ηk]ʌ Đường hầm/giếng chui vào; Lối kín đi vào, lối
dẫn tới
Accessibility [æk,sesi'biliti]
Khả năng tới đươc/vào được/tiếp cận được
Accessible [æk'sesəbl] Có thể đến được/tới được/tiếp cận được
Accessories [ək'sesəri] Đồ phụ tùng, vật thêm vào, phụ kiện
Accessory [ək'sesəri]
Thêm vào, phụ trợ, chi tiết
Accessory arrangement plan
[ək'sesəri ə'reind məntʒ plæn]
Bản vẽ/sơ đồ bố trí các phụ tùng
Accessory layout plan [ ək'sesəri leiaut plæn] Bản vẽ bố trí/lắp đặt các phụ tùng
Accidental [,æksi'dentl] Ngẫu nhiên, bất thường, vô ý
Accommodation ladder [ə,k mə'dei∫nɔ 'lædə] Cầu thang phòng ở, cầu thang khu sinh hoạt
Accumulate, to [ə'kju:mjuleit tu ] Tích luỹ, tích tụ, chất đống, tiếp tục tăng
Accumulation [ə,kju:mju'lei∫n] (Sự) tích lũy, tích tụ chất đống, tiếp tục tăng
Accumulation test [ə,kju:mju'lei∫n test] (Cuộc) thử tích tụ
Accumulator [ə'kju:mjuleitə] Ắc qui, thanh ghi trong máy tính
1
   THU T NG K THU T ANH – VI T Ậ Ữ Ỹ Ậ Ệ   
A - A
Accumulator battery [ə'kju:mjuleitə 'bætəri] Ắc qui, tổ ắc qui
Accuracy ['ækjurəsi] Độ chính xác, (sự) chính xác
Acid steel ['æsid sti:l] Thép chịu axit

Acidic ['æsidik] Mang tính axit
Acid proof ['æsid pru:f] Chịu axit, chống axit
Acid proof coating ['æsid pru:f 'koutiη] Lớp phủ chịu axit, lớp phủ chống axit
Acid proof paint ['æsid pru:f peint] Sơn chịu axit, sơn chống axit
Acid proof painting ['æsid pru:f 'peintiη] Sơn chịu axit; Sự sơn chịu/ chống axit
Acting point ['æktiη p int]ɔ Điểm tác dụng
Action ['æk∫n] Hành động, tác dụng
Actual condition ['æktjuəl kən'di∫n] Điều kiện thực tế, trạng thái thực tế
Actual status ['æktjuəl 'steitəs] Nguyên trạng, tình trạng thực tế
Actual thickness ['æktjuəl 'θiknis] Chiều dày thực, chiều dày hiện tại
Actuating device ['æktjueit di'vais]
Cơ cấu khởi động, thiết bị khởi động, cơ cấu
thực hiện
Adapter [ə'dæptə] Bộ đổi điện một chiều, bộ nắn điện
Added weight [æd 'weit] Trọng lượng bổ sung
Additional heating [ə'di∫ənl 'hi:tiη] Gia nhiệt bổ sung
Additional requirements [ə'di∫ənl
ri'kwaiəmənt]
Yêu cầu/qui định bổ sung
Additional test [ə'di∫ənl test] Thử nghiệm bổ sung, cuộc thử bổ sung
Additional water pressure
[ə'di∫ənl 'w :təɔ 'pre∫ə(r)]
Áp lực nước bổ sung
Additive ['æditiv] Chất phụ gia
Adequate ['ædikwit] Thích đáng, đầy đủ
Adequacy ['ædikwəsi] (Sự) thích đáng/đầy đủ
Adequately ['ædikwitli]
Một cách thích đáng/đầy đủ, một cách tương
xứng
Adhere to [əd'hiə tu: ] Đính chặt vào, tuân thủ theo

Adhere to the rules to [əd'hiə tu:đə ru:l tu:] Theo các quy tắc
Adhere to the law of nature to
[əd'hiə tu:đə lɔ v 'neit∫əɔ tu: ]
Theo qui luật tự nhiên
Adhesion [əd'hi: n]ʒ (Sự) dính, keo
Adhesive [əd'hi:siv] Dính
Adjacent [ə'd eisnt]ʒ
Kề, nằm cạnh
Adjacent space [ə'd eisntʒ 'speis]
Không gian bên cạnh, không gian liền kề
Adjoining [ə'd iniη]ʒɔ
(Sự) gắn với
Adjoining space [ə'd iniηʒɔ 'speis]
Không gian liền kề
Adjust, to [ə'd stʒʌ tu:] Điều chỉnh, chỉnh
Adjustable range of time [ə'd stəblʒʌ reindʒ
vɔ taim]
Khoảng thời gian có thể điều chỉnh được, dải
thời gian điều chỉnh
Adjusted pressure [ə'd stəblʒʌ 'pre∫ə (r) ]
Áp suất được điều chỉnh
Adjusting piece [ə'd stʒʌ ing pi:s] Tấm (căn) điều chỉnh
Adjustment [ə'd stmənt]ʒʌ (Sự) điều chỉnh
2
   THU T NG K THU T ANH – VI T Ậ Ữ Ỹ Ậ Ệ   
A - A
Administer [əd'ministə] Quản lý công việc, ban phát
Administer a medicine, to [əd'ministə ə
'medsn tu: ]
Phát thuốc

Administration [əd,minis'trei∫n] (Sự) quản lí; Chính quyền, chính quyền nhà
nước
Administrative Committee
[əd'ministrətiv kə'miti]
Uỷ ban hành chính
Admission [əd'mi∫n] (Sự) thừa nhận, thu nhận
Admitted, to [əd'mitid, tu: ]
Được thừa nhận, được thu nhận
Adopt, to [ə'd ptɔ , tu: ] Chấp nhận, thông qua
Advance [əd'v :ns]ɑ (Sự) tiến bộ, tiến lên
Adoption [ə'd p∫n]ɔ (Sự) chấp nhận, thông qua
Advancement [əd'v :nsmənt]ɑ Sự thúc đẩy, tiến bộ
Aerial ['eəriəl] Ăng ten
Affected zone [ə'fektid zoun] Vùng bị ảnh hưởng
Affix, to [ 'æfiks tu: ] Gắn vào, đóng chặt vào
Affloat Nổi, trôi nổi
Afore-mentioned [ə'fɔ: 'men∫n] Nêu ở trên, đưa ra ở trên, đề cập ở trên
After-body [' :ftəɑ 'b di]ɔ Thân sau
After construction [' :ftəɑ kən'str k∫n]ʌ Kết cấu vùng đuôi, kết cấu phía sau
Af(ter) end Phần đuôi
Af(ter) end bulkhead [' :ftəɑ end 'b lkhed]ʌ Vách (mút) đuôi
Aft(er) draught [' :ftəɑ drɑ:ft] Chiều chìm/mớn nước đuôi (tàu)
Aft(er)-peak [' :ftəɑ -pi:k] Khoang đuôi
Aft(er)-peak bulkhead [' :ftəɑ -pi:k 'b lkhed]ʌ Vách khoang đuôi
Aft(er)-peak (water) tank
[' :ftəɑ -pi:k ('w :təɔ ) tæηk]
Két (nước) khoang đuôi
Aft(er) half-length Chiều dài nửa phía sau
Aft(er) perpendicular [' :ftəɑ ,pə:pən'dikjulə(r)] Đường vuông góc đuôi
After side [' :ftəɑ said] Mạn đuôi tàu

After wall [' :ftəɑ wɔ:l] Vách ngăn/tường phía sau (đuôi)
Aftermost [' :ftəmoust]ɑ Gần đuôi tàu nhất
Ahead shaft horsepower
[ə'hed ∫ :ftɑ 'h :s'pauə]ɔ
Công suất trên trục khi chạy tiến
Ahead turbine [ə'hed 'tə:bain] Tua bin phía trước
Age [eid ]ʒ Tuổi
Age-hardening [eidʒ 'ha:dniη] (Sự) tăng độ cứng theo thời gian (theo tuổi)
Age of ship [eidʒ vɔ ∫ip] Tuổi tàu
Ag(e)ing ['eid iη]ʒ Sự hoá già
Ag(e)ing effect ['eid iηʒ i'fekt] Hậu quả của hoá già
Ag(e)ing in air bomb ['eid iηʒ in eə b m]ɔ Sự hoá già trong lò hấp
Ag(e)ing in oxygen bomb
['eid iηʒ in ' ksid ənɔ ʒ eə b m]ɔ
Sự hoá già trong bình ôxy
Aggregate capacity ['ægrigit [kə'pæsiti] Sản lượng (công suất) tổ máy
Aggregated sectional area Tiết diện hợp nhất
3
   THU T NG K THU T ANH – VI T Ậ Ữ Ỹ Ậ Ệ   
A - A
['ægrigit 'sek∫ənl 'eəriə]
Aggreement Thoả thuận, thoả ước, sự đồng ý
Air [eə] Không khí
Air bottle [eə 'b tl]ɔ Bình khí nén, chai gió
Air bubble [eə 'b bl]ʌ Bọt khí (xà phòng)
Air chamber [eə 't∫eimbə] Buồng khí, khoang khí
Air charging valve [eə 't∫a:d iηʒ vælv] Van nạp khí
Air circuit breaker [eə 'sə:kit 'breikə] Bộ ngắt mạch kiểu khí, bộ ngắt mạch hở
Air compressor [eə kəm'praiz] Máy nén khí
Air-conditioner [eə-kən'di∫nə] Máy điều hoà không khí

Air-conditioning [eə- kən'di∫ning] Sự điều hoà không khí
Air-conditioning machinery
[eə- kən'di∫ning mə'∫i:nəri]
Máy điều hoà không khí
Air-cooler [eə-cooler] Làm mát bằng không khí
Air-cooled type [eə-cooler taip] Kiều làm mát bằng không khí
Air-cooler [eə-cooler] Sinh hàn khí
Air-cooler coil [eə-cooler k il]ɔ Đường ống cuộn của sinh hàn khí
Air-cooling installation [eə-cooler, instə'lei∫n] Thiết bị làm mát bằng khí
Air-driven type [eə-draiven taip] Kiểu dẫn động bằng khí
Air duct [eə 'd kt]ʌ Ống/kênh dẫn khí (thông gió)
Air hole [eə 'houl] Lỗ thoát khí
Air inlet [eə 'inlet] Đường dẫn khí vào
Air inlet valve [eə 'inlet vælv] Van dẫn khí vào
Air intake [eə 'inteik] Cửa nạp khí, cửa hút khí vào
Air-lock [eə-l k]ɔ Khoá không khí (theo kết cấu buồng cách li hai
lớp cửa) lớp chặn kiểu khí
Air passage [eə 'pæsid ]ʒ (Sự) chuyển trạng thái khí
Air pipe [eə paip] Ống dẫn khí
Air pollution [eə pə'lu:∫n] Ô nhiễm không khí
Air port [eə p :t]ɔ Sân bay
Air preheater [eə,pri:'hi:t] Thiết bị hâm nóng sơ bộ không khí
Air pressure [eə 'pre∫ə(r)] Áp suất không khí
Air-pressure test [eə 'pre∫ə(r) test] Cuộc thử áp lực khí
Air reseirvoir Bình chứa không khí nén, chai gió
Air scuttle [eə 'sk tl]ʌ Lỗ thoát khí
Air seal [eə si:l] Khoá khí
Air supply source [eə sə'plai s :s]ɔ Nguồn cung cấp khí
Air tank [eə tæηk] Bình chứa khí
Air test [eə test] Cuộc thử kín khí

Airtight ['eətait] Kín khí
Airtight packing ['eətait 'pækiη] Joăng kín khí
Airtight test ['eətait test] Cuộc thử kín khí
Alarm bell [ə'l :mɑ bel ] Chuông báo động
Alarm circuit [ə'l :mɑ 'sə:kit] Mạch báo động
4
   THU T NG K THU T ANH – VI T Ậ Ữ Ỹ Ậ Ệ   
A - A
Alarm device [ə'l :mɑ di'vais] Thiết bị báo động, cơ cấu báo động
Alarm lamp [ə'l :mɑ læmp] Đèn báo động
Alarm system [ə'l :mɑ 'sistəm] Hệ thống báo động
Alcohol [ 'ælkəh l]ɔ Rượu, cồn
Alignment [ə'lainmənt] Sự định tâm
Alignment of bearings [ə'lainmənt vɔ beə] Định tâm ổ đỡ
Alkali [ 'ælkəlai] Chất kiềm (Bazo)
Alkaline ['ælkəlain] Kiềm
Alkaline accumulator battery
['ælkəlain ə'kju:mjuleitə 'bætəri]
Ắc qui kiềm
Alkaling (storage) battery
['ælkəling 'st :ridɔ ʒ 'bætəri]
Ắc qui kiềm
Alleyway ['æliwei] Lối đi, hành lang
Allowable angle [ə'lauəbl 'æηgl] Góc cho phép
Allowable axial compressive stress
[ə'lauəbl 'æksiəl kəm'pres stres]
Ứng suất nén dọc trục cho phép
Allowable compressive stress
[ə'lauəbl kəm'pres stres]
Ứng suất nén cho phép

Allowable current [ə'lauəbl 'k rənt]ʌ Dòng điện cho phép
Allowable current [ə'lauəbl 'k rənt]ʌ Dòng điện cho phép
Allowable maximum radius
[ə'lauəbl 'mæksiməm 'reidiəs]
Bán kính lớn nhất cho phép
Allowable pressure [ə'lauəbl 'pre∫ə(r) ] Áp suất cho phép
Allowable stress [ə'lauəbl stress] Ứng suất cho phép
Allowable tangential load
[ə'lauəbl tæn'd en∫əlʒ loud]
Tải trọng tiếp tuyến cho phép
Allowable tank limit [ə'lauəbl tæηk 'limit] Giới hạn nạp đầy két cho phép
Allowable temperature [ə'lauəbl 'temprət∫ə] Nhiệt độ cho phép
Allowable temperature for conductor
[ə'lauəbl 'temprət∫ə f :ɔ kən'd ktəʌ ]
Nhiệt độ cho phép của dây dẫn điện
Allowable value [ə'lauəbl 'vælju: Trị số cho phép
Allowable working load
[ə'lauəbl 'wə:kiη loud]
Tải trọng làm việc cho phép
Alloy ['æl iɔ ] Hợp kim
Alloy coating ['æl iɔ 'koutiη] Lớp phủ hợp kim
Alloy lead ['æl iɔ led] Chì hợp kim
Alloy(ed) steel ['æl iɔ ed sti:l] Thép hợp kim
Alloy(ed) steel pipe ['æl iɔ ed sti:l paip] Ống thép hợp kim
Alteration [, :ltə'rei∫n]ɔ
Sự hoán cải, sự biến đổi, sự thay thế, xoay chiều
Alternately [, :ltə'rei∫n]ɔ Luân phiên, xen kẽ, so le
Alternating current [' :ltə:neitiηɔ 'k rəntʌ ] Dòng điện xoay chiều
Alternating current generator
[' :ltə:neitiηɔ 'k rəntʌ 'd enəreitəʒ ]

Máy phát điện xoay chiều
Alternating current machine
[' :ltə:neitiηɔ 'k rəntʌ mə'∫i:n]
Máy điện xoay chiều
Alternating current testing Sự thử dòng điện xoay chiều
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×