Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

Thuật ngữ hàng hải - C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.48 KB, 17 trang )

   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
C - C
C-type test specimen Mẫu thử kiểu C
Cabin Ca bin, buồng lái
Cable Cáp điện, dây dẫn điện
Cable clip Kẹp cáp
Cable duct Ống dẫn cáp
Cable entry Đầu vào cáp
Cable holdfast Cái kẹp cáp, thiết bị giữ cáp, kẹp giữ cáp
Cable layer Tàu đặt cáp
Cable laying Sự đặt dây cáp
Cable splicing Nối cáp
Cable stopper Móc chặn cáp
Cable tray Máng cáp
Cadmium copper Đồng cát đi mi
Cage-rotor motor Động cơ cảm ứng rô to lồng sóc
Calculating method Phương pháp tính
Calculation Sự tính toán
Calculation sheet Bản tính
Calibrate Định cỡ, chia độ; Hiệu chỉnh, kiểm chuẩn
Calibration curve Đường cong hiệu chỉnh
Calibre Cỡ, ca líp
Calico Vải thô
Camber Độ cong ngang (của boong)
Camphor oil Dầu long não
Camshaft Trục cam
Camshaft drive Dẫn động trục cam
Camshaft driving gear Cơ cấu/ bánh răng dẫn động trục cam
Cancel Huỷ bỏ
Cancellation Sự huỷ bỏ
Cantilever tank Két công son


Cantilever type Kiểu công son
Cap Nắp, chụp, mũ, đui (đèn)
Capacitor Tụ điện
Capacity Sản lượng, dung lượng, thể tích, sức chứa, sức
nâng
Capacity of evaboration Sản lượng bay hơi
Capacity test Cuộc thử sức chứa/nâng
Capstan Tời
Captain Thuyền trưởng, đội trưởng
Car deck Boong chở ô tô
Car ferry Phà chở ô tô
Carbolic oil Dầu cacbonic
Carbon Cacbon, than
Carbon content Hàm lượng các bon
Carbon disulphide Đi sun phua các bon
20
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
C - C
Carbon dioxide Đi ô xít các bon
Carbon dioxide extinguisher Bình chữa cháy đi ô xít các bon
Carbon equivalent Đương lượng các bon
Carbon-manganese steel Thép mangan các bon
Carbon molybdenum steel pipe Ống thép môlipđen các bon
Carbon steel forging Vật rèn thép các bon
Carbon steel pipe Ống thép các bon
Carbon tetrachloride Tetraclorua các bon
Carbonic acid gas Hơi axit các bon níc
Carburet(t)er, carburet(t)or Bộ chế hoà khí
Cargo area Khu vực để hàng
Cargo batten Ván lát để hàng

Cargo block Khối hàng, ròng rọc nâng hàng
Cargo carrying receptacle Bình chứa hàng
Cargo compressor Máy nén (khí) hàng
Cargo control room Buồng điều khiển/ kiểm soát (làm) hàng
Cargo control station Trạm điều khiển/ kiểm soát (làm) hàng
Cargo derrick Cần cẩu hàng, cần trục dây giằng, tời làm hàng
Cargo fall Sự rơi hàng
Cargo filling-up limit Giới hạn nạp đầy hàng
Cargo gear Thiết bị bốc xếp hàng, thiết bị làm hàng
Cargo handling Nâng hàng, làm hàng
Cargo handling apparatus Thiết bị nâng hàng, thiết bị làm hàng
Cargo handling arrangement Trang bị nâng hàng, thiết bị làm hàng
Cargo handling facilities Phương tiện nâng hàng, phương tiện làm hàng
Cargo handling machinery and gear Máy và thiết bị nâng hàng, máy và thiết bị làm
hàng
Cargo handling operation Hoạt động/thao tác nâng hàng, hoạt động làm
hàng
Cargo hold Hầm hàng
Cargo hook Móc cẩu hàng
Cargo hose Ống mềm dẫn hàng
Cargo space Khoang hàng
Cargo tank Két hàng
Cargo tank area Khu vực két hàng
Cargo tank space Không gian két hàng
Cargo tank support Giá đỡ két hàng
Cargo unloading system Hệ thống dỡ hàng
Cargo vapour Hơi hàng
Cargo weight Trọng lượng hàng
Cargo winch Tời làm hàng, tời nâng hàng
Carriage Sự chuyên chở

Carriage in bulk Sự chở xô, chở hàng rời
Carrier Tàu vận tải
21
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
C - C
Carrier frequency Tần số (sóng) mang
Carry current Mang điện, dẫn điện
Carry in bulk Chở xô
Carry out Tiến hành, thực hiện
Carrying condition Điều kiện chuyên chở
Cartridge Đuôi (đèn), mâm cặp
Cartridge fuse Cầu chì kín, cầu chì ống
Cartridge terminal Điểm cuối mâm cặp
Case hardening steel Thép thấm các bon
Casing Vỏ, lớp ốp
Cast Khuôn đúc, vật đúc
Cast iron Gang đúc
Cast number Số hiệu đúc
Cast steel Thép đúc
Cast steel chain Xích làm bằng thép đúc
Cast steel element Thành phần thép đúc
Cast steel stern frame Sống đuôi (tàu) bằng thép đúc
Casting Sự đúc, vật đúc
Casting surface Bề mặt vật đúc
Casualty Sự cố, tai nạn
Catalysis Sự xúc tác
Catalyst Chất xúc tác
Catalytic combustion process Quá trình cháy có xúc tác
Catalyzer Chất xúc tác
Catastrophic failure Sự phá vỡ, hư hỏng

Cathode Catốt, cực âm
Cathode-ray tube Ống tia cực âm
Cathodic protection Bảo vệ catốt
Cathodic protection device Thiết bị bảo vệ catốt
Caulking Xảm (tàu, thuyền)
Caulking material Vật liệu xảm
Cause Nguyên nhân
Cause of ignition Nguyên nhân cháy
Caustic potash Pôtát ăn da
Caustic soda Xút ăn da
Caviation Sự tạo thành lỗ hổng/khe nứt
Cavity Hốc, khe nứt
Cedar Gỗ tuyết tùng
Ceil Làm trần
Ceiling Trần
Ceiling lamp Đèn trần
Cell content Dung lượng ắc qui
Cell-divide Phân chia tế bào, phân chia theo ô
Cell structure Cấu trúc tế bào
22
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
C - C
Cement Xi măng
Cement chock Đế kê bằng xi măng
Cement steel Thép chịu xi măng
Cement work (Công việc) gắn xi măng
Central fire detecting system Hệ thống phát hiện cháy trung tâm
Central gap Khe hở giữa
Centralize Tập trung hoá
Centralized control Kiểm soát tập trung

Centre distance Khoảng cách tâm
Centre girder Sống chính, sống giữa
Centre line Đường tâm
Centre line bulkhead Vách (dọc) giữa
Centre (line) keelson Sống chính đáy
Centre line of hull Đường tâm thân tàu
Centre of gravity Trọng tâm
Centre tank Két giữa
Centr(e)ing Định tâm
Centrifugal pump Bơm li tâm
Cerificate Giấy chứng nhận
Certificate for Approval for Special Voyage Giấy chứng nhận phê chuẩn chuyến đi đặc biệt
Certificate for Refrigerating Installation Giấy chứng nhận thiết bị làm lạnh
Certificate of Classification Giấy chứng nhận phân cấp
Certificate of Test and Examination of Cargo
Handling Machinery and Gear
Giấy chứng nhận thử và kiểm tra thiết bị nâng
hàng
Certified copy Bản sao có chứng nhận
Certify Chứng nhận
Chain Xích
Chain bar (steel) Thép thanh tròn làm xích
Chain cable Dây xích
Chain cable compressor Cơ cấu ép (mắt) dây xích
Chain cable controller Bộ kiểm soát (xếp) dây xích
Chain drive Cơ cấu dẫn xích
Chain link Mắt xích
Chain locker Hầm xích
Chain pipe Ống dẫn xích
Chain plate Tấm đỡ xích

Chain plate eye Lỗ luồn của tấm đỡ xích
Chain stopper Hãm xích
Chamfer Vát cạnh, xói rãnh
Change Sự thay đổi
Change of displacement per each cm
immersion
Sự thay đổi lượng chiếm nước trên 1 cm chiều
chìm
Change-over Chuyển qua, chuyển đổi
Change-over arrangement Cơ cấu chuyển qua
23
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
C - C
Change-over switch Chuyển mạch
Change-over arrangement Cơ cấu chuyển qua
Change-over switch Chuyển mạch
Change-over test Thử chuyển mạch
Change-over valve Van chuyển
Change-over of field polarity Chuyển qua trường phân cực, thay đổi cực từ
trường
Channel (bar) Thanh (tiết diện) chữ U
Chapter Chương
Characteristic Thuộc đặc tính
Characteristic curve Đường cong đặc tính
Characteristic test Cuộc thử đặc tính
Charge (v) Nạp điện, nạp liệu
Charge Phụ tải, sự nạp
Charge and discharge board Bảng ghi lượng nạp và phóng
Charge board Bảng ghi lượng nạp
Charge number Số lượng nạp

Charge ratio Tỉ số nạp
Charge ratio by weight Tỉ số nạp theo trọng lượng, bộ phận được nạp
điện
Charged Được nạp
Charged part with electrecity Phần nạp bằng điện
Charging Việc nạp
Charging air Không khí nạp
Charging current Dòng điện nạp
Charging device Thiết bị nạp
Charging facilities Phương tiện nạp
Charging voltage Điện áp nạp
Charpy Chapy (máy thử độ dai va đập)
Charpy impact test Thử độ dai va đập Chapy
Chart room Buồng hải đồ
Chassis Khung (xe)
Check analysis (Sự) phân tích kiểm tra
Check calculation sheet Bảng tính kiểm tra
Check digit Chữ số kiểm tra
Check valve Van kiểm tra
Checked plate Tấm kiểm tra
Checked steel plate Tấm thép kiểm tra
Chemical (Thuộc) hoá học
Chemical composition Thành phần hoá học
Chemical (fire) extinguisher Bình chữa cháy bằng hoá chất
Chemical property Hoá tính
Chemical reaction Phản ứng hoá học
Chemical resistant Có khả năng chịu được hoá chất
24
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
C - C

Chequered plate Tấm kẻ ô vuông (kiểu bàn cờ)
Chequered steel plate Tấm thép kẻ ô vuông
Chest Hộp, hòm, tủ
Chief engineer Máy trưởng
Chief of testing laboratory Trưởng phòng thí nghiệm
Chip off Đẽo bớt, bào bớt
Chock (liner) Căn, đệm (ống lót)
Chocked Được chèn, được tiết lưu
Chopped mat Tấm lót, lớp lót
Chopper Bộ tạo xung
Chord length Chiều dài sợi dây, chiều dài dây cung
Chromium Crom (Cr)
Circle Vòng tròn, hình tròn
Circle diagram Biểu đồ vòng, sơ đồ vòng
Circuit Mạch, sơ đồ
Circuit breaker Bộ ngắt mạch
Circuit breaking capacity test Cuộc thử khả năng ngắt mạch
Circuit condition Trạng thái mạch
Circuit diagram Giản đồ mạch, sơ đồ nguyên lý mạch
Circuit is switched on and off Mạch điện được đóng và ngắt
Circuit potenial Điện thế mạch
Circuit voltage Điện áp mạch
Circular Tuần hoàn
Circular hatchway Miệng khoang hình tròn
Circular heater Thiết bị đốt nóng hình tròn/ hình tròn
Circular plate Tấm hình tròn
Circular section Tiết diện/ mặt cắt hình tròn
Circulating air inducting trunk Đường ống cảm ứng không khí tuần hoàn
Circulating current Dòng tuần hoàn
Circulating pump Bơm tuần hoàn

Circulating water Nước tuần hoàn
Circulation Sự tuần hoàn
Circumference Đường tròn, vòng tròn, chu vi
Circumferential (thuộc) đường tròn, chu vi
Circumferential direction Hướng vòng tròn
Circumferential edge Mép vòng tròn
Circumferential joint mối nối vòng tròn
Circumferential seam Đường hàn vòng tròn
Circumferential stress Ứng suất tiếp tuyến trên vòng tròn
Circumscribed circle Vòng tròn chu vi
Clamp screw Vít xiết chặt
Clamping Sự xiết, kẹp chặt
Clamping bolt Bu lông xiết chặt
Clamping device Thiết bị kẹp chặt
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×