Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Thuật ngữ hàng hải - P

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.92 KB, 12 trang )

   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
P - P
Packing Đóng gói, đóng kiện, làm kín, bịt kín, dọn,
chèn
Packing gland Đệm làm kín, vòng bít làm kín
Packing groove Rãnh (đặt đệm, vòng bít) làm kín
Pad Đệm, bạc đỡ, bạc lót
Padding pressure Áp lực bịt kín
Paint store Kho sơn
Pair Cặp, đôi
Pair twisting Xoắn đôi
Pallet Ổ chặn, tấm nâng hàng
Panama canal tonnage certificate Giấy chứng nhận đo dung tích qua kênh
Panama
Panel Bảng tấm
Panel lighting Chiếu sáng bảng (điện)
Panelling Gỗ lót sàn (khoang tàu)
Painting arrangement Bố trí chống va (ở vùng mũi tàu)
Painting stringer Xà chống va (ở vùng mũi tàu)
Pantry Buồng chứa thức ăn
Paraffin wax Sáp parafin
Parallel running Chạy song song
Parallel running test Thử chạy song song
Paramater Thông số, hệ số
Parent metal Kim loại nền, kim loại cơ bản
Paranthesis Từ chua thêm (dấu trong ngoặc đơn)
Part Phần, bộ phận
Part heated by contact Phần được làm nóng/ gia nhiệt bằng tiếp xúc,
gia nhiệt do cọ xát
Part heated by radiation Phần được nung nóng bằng bức xạ, gia nhiệt do
bức xạ


Partial bulkhead Phần vách, vách lửng
Partial intermediate side girder Đoạn sống phụ trung gian
Partial intermediate solid floor Đoạn đà ngang đặc trưng gian
Partial load Tải trọng bộ phận/cục bộ
Partial filled tank Phần két đã nạp/nhận hàng
Participating government Chính phủ tham gia vào, chính phủ thành viên
(Công ước..)
Particulars Đặc tính, thông số
Particulars of machinery Các đặc tính/thông số của máy
Partition Phân chia, chia cắt
Partition Vách nhẹ để ngăn chia
Partition wall Phần vách/tường ngăn
Pass through Đi qua
Passage Lối đi, hành lang
Passage below deck Lối đi dưới boong
114
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
P - P
Passage-way Lối đi, hành lang
Passenger ship Tàu khách
Passenger ship safety certificate Giấy chứng nhận an toàn tàu khách
Passenger space Buồng khách
Passing steam quantity Lượng hơi nước đi qua
Patrol boat Tàu tuần tra
Payload Trọng tải
Peak bulkheads Các vách mút
Peak tanks Các két vùng mũi, két nhọn
Peak power Công suất lớn nhất, công suất cực đại
Peak value Giá trị/trị số lớn nhất
Peak value of the highest voltage Trị số đỉnh của điện áp

Peel off Bong ra, tách ra, bóc ra
Peeling-off Bong ra, tách ra, bóc ra
Peening Tẩy sạch (mép tôn), rèn nguội
Peep hole Lỗ nhỏ ở tường (có thể nhìn thấy được)
Penetrameter Khí cụ xác dịnh độ cứng
Penetrate Thấm vào ,thâm nhập, xuyên qua
Penetrating piece Phần/miếng xuyên qua
Penetrometer Dụng cụ đo dấu ấn khi ép
Per unit area Trên diện tích đơn vị
Percentage of covẻage Phần trăm che phủ
Perceptible Có thể cảm nhận được
Perfect penetration welding Hàn ngấu hoàn toàn
Perforation Đục lỗ
Performance Hoàn thành, đặc tính hoạt động, năng suất
Performance test Thử hoạt động
Period Chu kỳ, giai đoạn
Period of grace Giai đoạn hút
Period of validity Thời hạn hiệu lực
Periodical review Xem xét lại/duyệt lại theo chu kỳ
Periodical survey Kiểm tra chu kỳ
Peripheri Lề, biên, chu vi đường tròn
Permanent ballast tank Két dằn cố định
Permanent closing means Thiết bị đóng cố định
Permanent deformation Biến dạng vĩnh cửu
Permanent gangway Lối đi cố dịnh, cầu dẫn cố định
Permanent watertight closing means Thiết bị đóng kín nước cố định
Permanently Lâu bền, cố định, vĩnh cửu
Permanently attached Được gắn ghép cố định
Permeation Ngấm qua, thẩm thấu
Permissible Cho phép, được phép

Permissible error Sai số cho phép
Permissible temperature Nhiệt độ cho phép
115
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
P - P
Perpendicular Đường vuông góc
Personnel protection Bảo vệ con người
Petrolatum Mỡ (bôi trơn, bảo quản)
Petroleum Dầu mỏ
Petroleum gas Từ mỏ dầu
Petroleum naphtha Dầu mỏ
Petroleum product Sản phẩm dầu mỏ
Phantom line Đường tín hiệu giả (trên màn rađa); dải sáng
nhợt (mặt thép mơí gia công)
Phantom load Tải trọng ảo/giả tưởng
Phase Pha, thời kỳ, giai đoạn
Phase advance Sớm pha
Phase angle Góc pha
Phase compensation Bù pha
Phase control Kiểm soát pha
Phase current Dòng điện pha
Phase difference Lệch pha
Phase-end Đầu pha
Phase lag Trễ pha
Phase rotation Sự quay/đảo pha
Phase sequence Trình tự/thứ tự pha
Phase voltage Điện áp pha
Phenol Phê non
Phenolic compound Hợp chất/hỗn hợp phê non
Phenomena Hiện tượng

Phosphor bronze Đồng thanh phốt pho
Phosphorus-deoxidized copper Đồng đã khử phốt pho
Photo-elasticity Tính đàn hồi quang điện
Photocell Tế bào quang điện, ống quang điện
Photoelectric tube Ống quang điện
Photomicrograph Ảnh chụp hiển vi
Phototube Ống chụp
Physical property Tính chất vật lý, lý tính
Physical protection Bảo vệ tự nhiên
Pier Cầu tàu, trụ cầu
Pierce, to Chọc thủng bằng mũi nhọn
Piercing Khoan thủng/đột thủng
Piercing piece Tấm có lỗ thủng
Piercing piece for cable Tấm thủng dùng cho cáp
Pig iron Gang thỏi
Pillar Cột chống
Pilot Hoa tiêu, tàu hoa tiêu, van phụ, van secvo
Pilot ladder Thang hoa tiêu
Pilot lamp Đèn hoa tiêu, đèn báo hiệu
116
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
P - P
Pilot lamp for electric power source Đèn báo hiệu nguồn
Pilot room Buồng lái/hoa tiêu
Pilot-type safety valve Van an toàn loại secvo
Pin Ngõng, trục nhỏ, bulông, chốt
Pin joint Bản lề, mối nối chốt
Pin of pulley Chốt của puli, trục puli
Pin-support Giá đỡ chốt
Pinion Bánh răng

Pintle Chốt
Pipe Ống
Pipe arrangement Bố trí ống
Pipe bent Khúc uốn của ống
Pipe clamp Cái kẹp ống
Pipe cleaning Làm sạch, vệ sinh ống
Pipe clip Vòng kẹp ống
Pipe expansion joint Mối nối có bù trừ giãn nở của ống
Pipe fittings Phụ tùng ống
Pipe flange Bích nối ống
Pipe head Đầu ống
Pipe joint Mối nối ống
Pipe line Đường ống
Pipe of fixed type Ống loại cố định
Pipe passage Lối thông ống (đường kính trong)
Pipe thread Ren ống
Pipe trunk Giếng đặt ống, hộp kỹ thuật
Pipe tunnel Hầm đặt ống
Pipe wall temperature Nhiệt độ thành ống
Piping arrangement Bố trí đường ống
Piping diagram Sơ đồ đường ống
Piping diagram of instrumentation Sơ đồ đường ống của thiết bị/dụng cụ đô
Piping diagram of refrigerant Sơ đồ đường ống công chất lạnh
Piping diagram of refrigerating system Sơ đồ đường ống hệ thống làm lạnh
Piping for remote operation of cargo oil
handling system
Đường ống vận hành từ xa của hệ thống
chuyển dầu hàng
Piping system Hệ thống đường ống
Piping system component Chi tiết hệ thống đường ống

Piston Pitstong
Piston cooling arrangement Hệ thống làm mát pistong
Piston crown Đỉnh piston
Piston pin Chốt piston
Piston ring Sécmăng
Piston rod Cán piston
Piston side thrust Lực đẩy cạnh piston
Piston valve Van kiểu piston/con trượt
117
   THUËT NG÷ Kü THUËT ANH - VIÖT   
P - P
Pitch Bước chân vịt, chòng chành dọc
Pitch circle Vòng (tròn) lăn, vòng (tròn) chia
Pitching Lắc dọc, chòng chành dọc
Pitching angle Góc lắc dọc, góc bước chân vịt
Pitting Rỗ mòn
Place of measurement Vị trí đo
Plain bearing Ổ trượt
Plain fabric Lưới thép thô
Plane Mặt phẳng, chuyển động lướt
Plan Sơ đồ, bản vẽ, kế hoạch, hình chiếu bằng
Plane of symmetry Mặt phẳng đối xứng
Plastic diformation Biến dạng dẻo
Plasticity Tính dẻo
Plate Tấm, tờ
Plate keel Tôn sống nằm, tôn giữa đáy
Plate stern frame Sống đuôi dạng tấm
Platforrm deck Boong sàn
Plating Tấm tôn
Plug Đầu van nước (chữa cháy), đầu ống, nút

Plug fuse Cầu chì nút
Plug welding Hàn bít
Plummer block Gối trục trung gian
Plunger Cần đẩy (xupap), thợ lặn
Plunger type Kiểu cần đẩy
Plus tolerance Dung sai dương
Ply Tao dây (cáp)
Plywood Gỗ dán
Pneumatic piping system Hệ thống ống khí nén
Pneumatic starting device Thiết bị khởi động bằng khí nén
Pneumatic system Hệ thống khí nén
Pneumatic tube Ống khí nén
Pneumatic tube circuit Sơ đồ ống khí nén
Pocketed Giảm mặt thoáng của chất lỏng
Point Điểm
Point of cutoff Điểm ngắt
Point of contact Điểm tiếp xúc
Point of inflection Điểm uốn
Point of intersection Điểm giao nhau, giao điểm
Point of support Điểm tựa, điểm đỡ
Pointer type Kiểu mũi tên, loại kim chỉ báo
Poisonous Có nọc độc
Polarity Tính phân cực
Pole Cực, cột tiêu
Pole change motor Động cơ thay đổi cực
118

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×