Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Kí hiệu mối hàn theo tiêu chuẩn ISO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (427.43 KB, 12 trang )

2005-06

Cụng ngh hn

đại học

1.1.3 Kí HI U HN TRấN B N V
bách khoa

G

L i ớch c a
vi c ký hi u
quy c m i
hn trờn b n
v

6
8
30o
5 (7)

GMAW

3

3

7





5

HBK H N i 2004



6

Ngụ Lờ Thụng - B/m Hn & CNKL

1

đại học

bách khoa

Mối hàn giáp mối gấp mép

Ký hi u m i hn trờn b n v
ISO 2553-1984
Gia công phẳng

Mối hàn giáp mối không vát mép

Mối hàn giáp mối vát mép chữ V




hi u ph

Lồi

Lõm

Mối hàn giáp mối vát mép nửa chữ V

Mối hàn giáp mối vát mép chữ Y

Mối hàn giáp mối vát mép nửa chữ Y

Mối hàn giáp mối vát mép chữ U



hi u chớnh

Mối hàn giáp mối vát mép chữ J

Mối hàn chân (đáy)

Mối hàn góc

Mối hàn khe

Mối hàn lỗ, mối hàn điểm

Sinh viờn c n n m v ng h th ng ký hi u
ny. Ti li u tham kh o: Tr n H u Qu

Nguy n V n Tu n, B n v k thu t theo
tiờu chu n qu c t , NXB Giỏo d c, 1998.
Trang 84-110.

Mối hàn đờng (hàn áp lực)

HBK H N i 2004

Ngo Le Thong

Ngụ Lờ Thụng - B/m Hn & CNKL

2

1


2005-06

Cụng ngh hn

đại học

Ký hi u hn trờn b n v k thu t
bách khoa

Mối hàn giáp mối gấp mép

Mối hàn giáp mối vát mép chữ J


Mối hàn giáp mối không vát mép

Mối hàn chân (đáy)

Mối hàn giáp mối vát mép chữ V

Mối hàn góc

Mối hàn giáp mối vát mép nửa chữ V

Mối hàn khe

Mối hàn giáp mối vát mép chữ Y

Mối hàn lỗ, mối hàn điểm

Mối hàn giáp mối vát mép nửa chữ Y

Mối hàn đờng (hàn áp lực)

Hàn ngấu
toàn bộ
chiều dày

Hàn vòng
quanh

Hàn ngoài hiện
trờng


Mối hàn giáp mối vát mép chữ U

Kim loại
phụ (chữ
nhật)

Kim loại
phụ
(vuông)



Ký hi u chớnh - AWS

Bề mặt phẳng

hi u
ph
Bề mặt lồi

HBK H N i 2004

Bề mặt lõm

Ngụ Lờ Thụng - B/m Hn & CNKL

3

đại học


bách khoa

Ký hi u m i hn AWS. V trớ chu n
c a cỏc y u t trong m t ký hi u y
Ký hiệu gia công bề
mặt mối hàn

Góc rãnh hàn
(góc vát mép)

Ký hiệu bề mặt mối
hàn

Khe đáy, chiều sâu điền với
mối hàn nút, mối hàn cắt

F
A

Kích thớc mối hàn vát mép
Chiều sâu vát mép, hoặc
kích thớc đối với một số mối
hàn

Đuôi (bỏ khi không
dùng tham chiếu)
Ký hiệu mối hàn
cơ bản hoặc
tham chiếu chi
tiết


Ký hiệu hàn
tại hiện trờng
Ký hiệu hàn
vòng quanh

}L-P
}

phía
bên
kia

R

phía
mũi
tên

{
{

cả
hai

T

phía

Bớc hàn


S(E)
Quy định, quá trình hàn
hoặc tham chiếu khác

Chiều dài mối hàn

(N)

Số lợng
mối hàn
điểm,
đờng,
v.v.

Đờng
tham
chiếu

Mũi tên nối đờng
tham chiếu với
chi tiết phía mũi
tên của liên kết

Các yếu tố trong vùng này vẫn giữ nguyên
khi đảo chiều mũ tên và đuôi

HBK H N i 2004

Ngo Le Thong


Ngụ Lờ Thụng - B/m Hn & CNKL

4

2


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

NG THAM CHI U, M I TÊN VÀ UÔI (M I HÀN GÓC)
b¸ch khoa

NG THAM CHI U

(PHÍA

)

(PHÍA

)

M I TÊN

UÔI

PHÍA

PHÍA

9

6

6

6

HBK Hà N i 2004

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

5

®¹i häc

TH HI N KÍCH TH

C M I HÀN GÓC

b¸ch khoa

(5 x 6)
12

12


6

9

6

16

b)

a)

6

6

(9 X 6)

100

c)

6
HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

d)


100
Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

6
6

3


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

TH HI N KÍCH TH

C M I HÀN GÓC

b¸ch khoa

1500

1500

7450
50-100

12


12

12

12 50-100

12

8

12

12

150

a)

100

150

b)
6

45

6

45


6

50-150

d)

c)
HBK Hà N i 2004

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

7

®¹i häc

TH HI N KÍCH TH
b¸ch khoa

8

30–230

8

30–230

C M I HÀN GÓC
112
37

6

a)

75

b)
450
9

50-100

1400
50

50

9

50-150

8

9

HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL


200

9

200

8

4


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

TH HI N KÍCH TH
b¸ch khoa

350

9

50–350

9

50–350


C M I HÀN GÓC

175

a)

6

50–400

6

50–400

b)

50–125
50–125
6

c)

HBK Hà N i 2004

d)

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

9


®¹i häc

KÝ HI U HOÀN THI N B M T M I HÀN
b¸ch khoa

b)

a)

DI N GI I G P T T C CÁC PH N C A KÝ HI U
6
6

50

500

50
500

12

6

12

HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong


12

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

10

5


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

DI N GI I G P T T C CÁC PH N C A KÝ HI U
b¸ch khoa

(6x12)

6

12

12

12
12


12
12

12

12

12

HBK Hà N i 2004

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

11

®¹i häc

6

DI N GI I G P T T C CÁC PH N C A KÝ HI U

125

75

250

75
75
75


150

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

B trí m i hàn t i 2 đ u liên k t

150

50
50
50

B trí m i hàn t i 2 đ u liên k t

50

50

50

75–250

Ngo Le Thong

100

100
100
100


B trí m i hàn t i 2 đ u liên k t

HBK Hà N i 2004

75–250

50–150

50–100

50–150

b¸ch khoa

12

6


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

DI N GI I G P T T C CÁC PH N C A KÝ HI U
b¸ch khoa

Liên k t A


Liên k t B

Liên k t A

Liên k t B

HBK Hà N i 2004

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

13

®¹i häc

KÝ HI U M I HÀN GIÁP M I
b¸ch khoa

4
1,6

5

a)

1,6

60o

1,6


17,4 (19)

HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

60o
1,6

19

b)

1,6
Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

14

7


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

KÝ HI U M I HÀN GIÁP M I CÓ VÁT MÉP
b¸ch khoa


45o
45o
45o
45o

50o

a)

38

51

50o

G

12

b)

38 (41)

19

c)
HBK Hà N i 2004

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL


15

®¹i häc

b¸ch khoa

KÝ HI U M I HÀN NG U HOÀN TOÀN
1,6

1,6

1,6
45o

1,6

HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

16

8


2005-06


Công ngh hàn

®¹i häc

b¸ch khoa

KÝ HI U M I HÀN NG U HOÀN TOÀN

H

G

HBK Hà N i 2004

C

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

17

®¹i häc

KÝ HI U LÓT ÁY M I HÀN
b¸ch khoa

Chú thích 1 – Hàn rãnh tr
khi hàn lót đáy

c
Chú thích 1


ng hàn lót đáy
Chú thích 1 – Hàn rãnh sau
khi hàn lót đáy

Chú thích 1

ng hàn lót đáy

HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

18

9


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

b¸ch khoa

KÝ HI U KI M TRA KHÔNG PHÁ H Y M I HÀN


S L
TRA

NG Ki M

(N)
PHÍA
BÊN
KIA

T
PH N

UÔI

PHÍA
M I
TÊN

NG THAM CHI U

KÝ Hi U Ki M TRA C

HBK Hà N i 2004

C HAI PHÍA

QUY NH HO C
THAM CHI U KHÁC


L

B N

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

19

®¹i häc

b¸ch khoa

KÝ HI U KI M TRA KHÔNG PHÁ H Y M I HÀN
AET – Acoustic emission:
ET – Eddy current:
LT – Leak:
MT – Magnetic particle:
NRT – Neutron radiographic:
PT – Penetrant:
DPT – Dye penetrant:
FPT – Fluorescent penetrant:
PRT – Proof test:
RT – Radiographic:
UT – Ultrasonic:
VT – Visual:
HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL


20

10


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

KÝ HI U KI M TRA KHÔNG PHÁ H Y M I HÀN
b¸ch khoa

30 o

NRT
RT

MT 50%
MT 80

MT 80
MT 80

250

MT 80


HBK Hà N i 2004

RT 25%

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

21

®¹i häc

b¸ch khoa

KÝ HI U KI M TRA KHÔNG PHÁ H Y M I HÀN
VT + RT
UT

RT

RT+FPT

LT

RT+LT

DPT+ET

PT+NRT

(mm)
MT 8


RT 4

PT 100

PRT 10
HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

22

11


2005-06

Công ngh hàn

®¹i häc

b¸ch khoa

KÝ HI U KI M TRA KHÔNG PHÁ H Y M I HÀN

UT
(2)


UT

FPT

UT
MT

HBK Hà N i 2004

Ngo Le Thong

Ngô Lê Thông - B/m Hàn & CNKL

23

12



×