NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
1
2
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
Môc lôc - Contents
Trang
Page
Đơn vị hành chính và diện tích đất
Administrative units and land area
5
Dân số và lao động
Population and labour
15
Tài khoản quốc gia và ngân sách Nhà nước
National accounts and State budget
55
Doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thể
Enterprise and individual business establishment
69
Đầu tư và xây dựng - Investment and construction
95
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
137
Công nghiệp - Industry
173
Thương mại và du lịch
Trade and tourism
187
Chỉ số giá - Price index
207
Vận tải và bưu chính, viễn thông
Transport and postal services, telecommunications
241
Giáo dục và mức sống dân cư
Education and living standard
255
Số liệu thống kê nước ngoài
International Statistics
261
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
3
4
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
®¬n vÞ hµnh chÝnh
vµ diÖn tÝch ®Êt
Administrative units and land area
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
5
6
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
1
Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2012
phân theo vùng
Number of administrative divisions
as of 31 Dec. 2012 by region
Thnh ph Qun
trc thuc Urban
tnh
districts
Cities
under
provinces
Th xó
Towns
Huyn
Rural
districts
Cả NƯớC
WHOLE COUNTRY
59
47
45
549
ng bng sụng Hng
Red River Delta
12
17
6
94
Trung du v min nỳi
phớa Bc
Northern midlands and
mountain areas
11
7
122
Bc Trung B v
duyờn hi min Trung
North Central and
Central coastal areas
15
12
138
4
52
6
Tõy Nguyờn
Central Highlands
5
ụng Nam B
South East
4
19
7
39
12
5
9
104
ng bng sụng
Cu Long
Mekong River Delta
NGTK tóm tắt - 2012 Statistical handbook
7
1
(Tiếp theo) Số đơn vị hành chính
có đến 31/12/2012 phân theo vùng
(Cont.) Number of administrative divisions
as of 31 Dec. 2012 by region
Phng Th trn
Xó
Wards
Town Communes
districts
Cả NƯớC
WHOLE COUNTRY
1457
620
9068
ng bng sụng Hng
Red River Delta
400
120
1931
Trung du v min nỳi phớa Bc
Northern midlands
and mountain areas
130
143
2294
Bc Trung B
v duyờn hi min Trung
North Central and Central
coastal areas
305
146
2467
77
47
598
ụng Nam B
South East
356
37
479
ng bng sụng
Cu Long
Mekong River Delta
189
127
1299
Tõy Nguyờn
Central Highlands
8
NGTK tóm tắt - 2012 Statistical handbook
2
HiÖn tr¹ng sö dông ®Êt(*)
(T¹i thêi ®iÓm 01/01/2012)
Land use (As of 1 January 2012)(*)
ĐVT: Nghìn ha - Unit: Thous. ha
Tổng
diện
tích
Total
area
Trong đó: Đất
đã giao cho
các đối tượng
sử dụng
Of which:
Land was
allocated for
users
C¶ N¦íC - WHOLE COUNTRY
33095,1
25147,7
Đất nông nghiệp - Agricultural land
26280,5
22913,1
Đất sản xuất nông nghiệp
Agricultural production land
10151,1
10034,3
Đất trồng cây hàng năm
Annual crop land
6401,3
6352,2
4092,8
4079,7
45,5
34,5
2263,0
2238,0
Đất trồng lúa - Paddy land
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
Weed land for animal raising
Đất trồng cây hàng năm khác
Other annual crop land
Đất trồng cây lâu năm
Perennial crop land
3749,7
3682,1
Đất lâm nghiệp - Forestry land
15373,1
12134,3
Rừng sản xuất - Productive forest
7406,6
5967,7
Rừng phòng hộ - Protective forest
5827,3
4174,1
Rừng đặc dụng - Specially used forest
2139,2
1992,4
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
9
2
(TiÕp theo) HiÖn tr¹ng sö dông ®Êt(*)
(T¹i thêi ®iÓm 01/01/2012)
(Cont.) Land use (As of 1 January 2012)(*)
ĐVT: Nghìn ha - Unit: Thous. ha
Tổng
diện
tích
Total
area
Đất nuôi trồng thuỷ sản
Water surface land for fishing
Trong đó: Đất
đã giao cho
các đối tượng
sử dụng
Of which:
Land was
allocated for
users
712,0
701,0
Đất làm muối - Land for salt production
17,9
17,5
Đất nông nghiệp khác - Others
26,5
26,1
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land
3740,6
1752,5
Đất ở - Homestead land
690,9
685,6
Đất ở đô thị - Urban
141,3
138,9
Đất ở nông thôn - Rural
549,6
546,7
1846,8
877,3
19,6
19,3
Đất quốc phòng, an ninh
Security and defence land
331,0
330,5
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and
business
267,3
256,5
Đất có mục đích công cộng - Public land
1228,9
271,0
Đất chuyên dùng - Specially used land
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit
agencies
10
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
2
(TiÕp theo) HiÖn tr¹ng sö dông ®Êt(*)
(T¹i thêi ®iÓm 01/01/2012)
(Cont.) Land use (As of 1 January 2012)(*)
ĐVT: Nghìn ha - Unit: Thous. ha
Tổng
diện
tích
Total
area
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land
Trong đó: Đất
đã giao cho
các đối tượng
sử dụng
Of which:
Land was
allocated for
users
14,9
14,7
101,0
93,3
1082,9
78,9
Đất phi nông nghiệp khác - Others
4,1
2,7
Đất chưa sử dụng - Unused land
3074,0
482,1
235,8
12,8
Đất đồi núi chưa sử dụng
Unused mountainous land
2549,0
461,5
Núi đá không có rừng cây
Non tree rocky mountain
289,2
7,8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land
(*) Nguồn số liệu: Quyết định số 1482/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 9 năm 2012
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Source: Decision No. 1482/QD-BTNMT dated 10th September 2012
of the Minister of Natural Resources and Environment.
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
11
3
HiÖn tr¹ng sö dông ®Êt ph©n theo vïng
(T¹i thêi ®iÓm 01/01/2012)
Land use by region (As of 1 January 2012)
ĐVT: Nghìn ha - Unit: Thous. ha
Tổng
Trong đó - Of which
diện tích
Đất sản Đất lâm
Đất
Đất ở
Total
xuất nông nghiệp chuyên Home area
nghiệp Forestry dùng
stead
Agricultural land Specially land
production
used
land
land
C¶ N¦íC
WHOLE COUNTRY 33095,1
10151,1 15373,1
1846,8
690,9
Đồng bằng sông
Hồng Red River
Delta
2105,0
775,2
518,4
310,4
140,0
Trung du và miền núi
phía Bắc
Northern midlands
and mountain areas
9527,1
1571,1
5708,0
288,1
118,1
Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền Trung
North Central and
central coastal areas 9583,5
1863,8
5500,3
560,2
181,4
Tây Nguyên
Central Highlands
5464,2
1985,2
2830,3
202,8
53,1
Đông Nam Bộ
South East
2359,9
1355,5
511,4
228,0
75,9
Đồng bằng sông
Cửu Long
Mekong River Delta
4055,4
2600,3
304,7
257,3
122,4
12
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
4
C¬ cÊu ®Êt sö dông ph©n theo vïng
(T¹i thêi ®iÓm 01/01/2012)
Structure of used land by region
(As of 1 January 2012)
Đơn vị tính - Unit: %
Tổng
Trong đó - Of which
diện
Đất sản Đất lâm
Đất
Đất ở
tích
xuất nông nghiệp chuyên HomeTotal
nghiệp Forestry dùng
stead
area
Agricultural land Specially land
production
used
land
land
C¶ N¦íC
WHOLE COUNTRY 100,0
30,7
46,5
5,6
2,1
Đồng bằng sông Hồng
100,0
Red River Delta
36,8
24,6
14,7
6,7
Trung du và miền núi
phía Bắc - Northern
midlands and
mountain areas
100,0
16,5
59,9
3,0
1,2
Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền Trung
North Central and
central coastal areas 100,0
19,4
57,4
5,8
1,9
Tây Nguyên
Central Highlands
100,0
36,3
51,8
3,7
1,0
Đông Nam Bộ
South East
100,0
57,4
21,7
9,7
3,2
Đồng bằng sông
Cửu Long
Mekong River Delta
100,0
64,1
7,5
6,3
3,0
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
13
14
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
D©n sè vµ lao ®éng
Population and labour
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
15
16
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
5
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2012
phân theo địa ph-ơng
Area, population and population density in 2012
by province
Din tớch
Dõn s
Mt
2
(Km )
trung bỡnh
dõn s
2
(Ng. ngi) (Ngi/km )
Area
2
(Km )
Average Population
population
density
(Thous.
(Person/
2
pers.)
km )
Cả n-ớc
Whole country
ng bng sụng Hng
Red River Delta
H Ni
Vnh Phỳc
Bc Ninh
Qung Ninh
Hi Dng
Hi Phũng
Hng Yờn
Thỏi Bỡnh
H Nam
Nam nh
Ninh Bỡnh
Trung du v min nỳi phớa Bc
Northern midlands
and mountain areas
H Giang
Cao Bng
330951,1
88772,9
268
21050,9
3323,6
1236,5
822,7
6102,3
1656,0
1523,9
926,0
1570,0
860,5
1652,6
1376,7
20236,7
6844,1
1020,6
1079,9
1177,2
1735,1
1904,1
1145,6
1787,3
790,0
1836,9
915,9
961
2059
825
1313
193
1048
1250
1237
1138
918
1112
665
95272,3
7914,9
6707,9
11400,2
758,0
515,2
120
96
77
NGTK tóm tắt - 2012 Statistical handbook
17
5
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2012 phân theo địa ph-ơng
(Cont.) Area, population and population density
in 2012 by province
Din tớch
Dõn s
Mt
2
(Km )
trung bỡnh
dõn s
2
(Ng. ngi) (Ngi/km )
Area
2
(Km )
Average Population
population
density
(Thous.
(Person/
2
pers.)
km )
Bc Kn
Tuyờn Quang
Lo Cai
Yờn Bỏi
Thỏi Nguyờn
Lng Sn
Bc Giang
Phỳ Th
in Biờn
Lai Chõu
Sn La
Hũa Bỡnh
Bc Trung B v duyờn hi
min Trung
North Central and Central
coastal areas
Thanh Húa
Ngh An
H Tnh
Qung Bỡnh
18
4859,4
5867,3
6383,9
6886,3
3534,7
8320,8
3848,9
3533,4
9562,9
9068,8
14174,4
4608,7
301,0
738,9
646,8
764,4
1150,2
744,1
1588,5
1335,9
519,3
397,5
1134,3
806,1
62
126
101
111
325
89
413
378
54
44
80
175
95835,8
11132,2
16490,9
5997,8
8065,3
19173,6
3426,6
2952,0
1230,5
857,9
200
308
179
205
106
NGTK tóm tắt - 2012 Statistical handbook
5
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2012 phân theo địa ph-ơng
(Cont.) Area, population and population density
in 2012 by province
Din tớch
Dõn s
Mt
2
(Km )
trung bỡnh
dõn s
2
(Ng. ngi) (Ngi/km )
Area
2
(Km )
Average Population
population
density
(Thous.
(Person/
2
pers.)
km )
Qung Tr
Tha Thiờn - Hu
Nng
Qung Nam
Qung Ngói
Bỡnh nh
Phỳ Yờn
Khỏnh Hũa
Ninh Thun
Bỡnh Thun
Tõy Nguyờn
Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
k Lk
k Nụng
Lõm ng
ụng Nam B - South East
Bỡnh Phc
Tõy Ninh
4739,8
5033,2
1285,4
10438,4
5153,0
6050,6
5060,6
5217,7
3358,3
7812,8
608,1
1114,5
973,8
1450,1
1227,9
1501,8
877,2
1183,0
576,7
1193,5
128
221
758
139
238
248
173
227
172
153
54641,1
9689,6
15536,9
13125,4
6515,6
9773,5
23598,0
6871,5
4039,7
5379,6
462,4
1342,7
1796,7
543,2
1234,6
15192,3
912,7
1089,9
99
48
86
137
83
126
644
133
270
NGTK tóm tắt - 2012 Statistical handbook
19
5
(Tiếp theo) Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2012 phân theo địa ph-ơng
(Cont.) Area, population and population density
in 2012 by province
Din tớch
Dõn s
Mt
2
(Km )
trung bỡnh
dõn s
2
(Ng. ngi) (Ngi/km )
Area
2
(Km )
Average Population
population
density
(Thous.
(Person/
2
pers.)
km )
Bỡnh Dng
ng Nai
B Ra - Vng Tu
TP. H Chớ Minh
ng bng sụng Cu Long
Mekong River Delta
Long An
Tin Giang
Bn Tre
Tr Vinh
Vnh Long
ng Thỏp
An Giang
Kiờn Giang
Cn Th
Hu Giang
Súc Trng
Bc Liờu
C Mau
20
2694,4
5907,2
1989,5
2095,6
1748,0
2720,8
1039,2
7681,7
649
461
522
3666
40553,1
4492,4
2508,3
2357,7
2341,2
1504,9
3377,0
3536,7
6348,5
1409,0
1602,5
3311,6
2468,7
5294,9
17390,5
1458,2
1692,5
1258,5
1015,3
1033,6
1676,3
2153,7
1726,2
1214,1
769,7
1301,9
873,4
1217,1
429
325
675
534
434
687
496
609
272
862
480
393
354
230
NGTK tóm tắt - 2012 Statistical handbook
6
D©n sè trung b×nh ph©n theo giíi tÝnh
Average population by sex
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Nam - Male Nữ - Female
Nghìn người - Thous. pers.
2005
82392,1
40521,5
41870,6
2006
83311,2
40999,0
42312,2
2007
84218,5
41447,3
42771,2
2008
85118,7
41956,1
43162,6
2009
86025,0
42523,4
43501,6
2010
86932,5
42986,1
43946,4
2011
87840,0
43436,7
44403,3
Sơ bộ - Prel. 2012
88772,9
43907,2
44865,7
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2005
1,17
1,20
1,15
2006
1,12
1,18
1,05
2007
1,09
1,09
1,08
2008
1,07
1,23
0,92
2009
1,06
1,35
0,79
2010
1,05
1,09
1,02
2011
1,04
1,05
1,04
Sơ bộ - Prel. 2012
1,06
1,08
1,04
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
21
7
D©n sè trung b×nh
ph©n theo thµnh thÞ vµ n«ng th«n
Average population by residence
Tổng số
Total
Chia ra - Of which
Thành thị Nông thôn
Urban
Rural
Nghìn người - Thous. pers.
2005
82392,1
22332,0
60060,1
2006
83311,2
23045,8
60265,4
2007
84218,5
23746,3
60472,2
2008
85118,7
24673,1
60445,6
2009
86025,0
25584,7
60440,3
2010
86932,5
26515,9
60416,6
2011
87840,0
27719,3
60120,7
Sơ bộ - Prel. 2012
88772,9
28356,4
60416,5
Tỷ lệ tăng - Growth rate (%)
2005
1,17
3,38
0,38
2006
1,12
3,20
0,34
2007
1,09
3,04
0,34
2008
1,07
3,90
-0,04
2009
1,06
3,69
-0,01
2010
1,05
3,64
-0,04
2011
1,04
4,54
-0,49
Sơ bộ - Prel. 2012
1,06
2,30
0,49
22
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
8
Tû sè giíi tÝnh cña d©n sè ph©n theo thµnh thÞ,
n«ng th«n vµ ph©n theo vïng
Sex ratio of population by residence and by region
region
ĐVT: Nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
2005 2009 2010 2011
Sơ
bộ
Prel.
2012
96,8 97,8 97,8 97,8
97,9
Thành thị - Urban
96,1 94,4 94,7 94,9
94,8
Nông thôn - Rural
97,2 99,1 99,1 99,3
99,4
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
96,3 96,8 97,2 97,5
97,8
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain
areas
98,6 99,3 99,6 99,3
99,4
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North Central
and Central coastal areas
96,6 97,8 97,9 98,0
98,0
C¶ n-íc
WHOLE COUNTRY
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Phân theo vùng - By region
Tây Nguyên - Central Highlands
101,9 102,1 102,7 103,4 104,2
Đông Nam Bộ - South East
95,4 95,1 94,5 94,0
93,6
Đồng bằng sông Cửu Long
96,0 98,8 98,8 98,8
98,7
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
23
Mekong River Delta
9
Tû suÊt sinh th« ph©n theo thµnh thÞ,
n«ng th«n vµ ph©n theo vïng
Crude birth rate by residence and by region
Đơn vị tính - Unit: ‰
Sơ
bộ
2005 2009 2010 2011
Prel.
2012
C¶ n-íc
WHOLE COUNTRY
18,6 17,6 17,1 16,6
16,9
Thành thị - Urban
15,6 17,3 16,4 15,3
16,0
Nông thôn - Rural
19,9 17,8 17,4 17,2
17,4
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
17,2 17,6 16,7 16,6
16,5
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain
areas
19,9 19,6 19,3 19,1
19,5
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North Central
and Central coastal areas
19,1 16,9 16,9 16,7
17,6
Tây Nguyên - Central Highlands
23,9 21,9 20,9 20,4
19,5
Đông Nam Bộ - South East
17,3 17,8 16,9 15,5
15,4
Đồng bằng sông Cửu Long
18,1 16,0 15,2 14,7
15,7
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Phân theo vùng - By region
24
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
Mekong River Delta
10
Tæng tû suÊt sinh ph©n theo thµnh thÞ,
n«ng th«n vµ ph©n theo vïng
Total fertility rate by residence and by region
region
ĐVT: Con/phụ nữ - Unit: Child per woman
Sơ
bộ
2005 2009 2010 2011
Prel.
2012
C¶ n-íc
WHOLE COUNTRY
2,11 2,03 2,00 1,99
2,05
Thành thị - Urban
1,73 1,81 1,77 1,70
1,80
Nông thôn - Rural
2,28 2,14 2,11 2,12
2,17
Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
2,06 2,11 2,04 2,06
2,11
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain
areas
2,33 2,24 2,22 2,21
2,31
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North Central
and Central coastal areas
2,37 2,21 2,21 2,21
2,32
Tây Nguyên - Central Highlands
3,07 2,65 2,63 2,58
2,43
Đông Nam Bộ - South East
1,85 1,69 1,68 1,59
1,57
Đồng bằng sông Cửu Long
2,00 1,84 1,80 1,80
1,92
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Phân theo vùng - By region
NGTK tãm t¾t - 2012 Statistical handbook
25