Châu Văn Long
Sơn Thủy
Tr ờng THCS
MC LC
STT
NI DUNG
PHN I: M U.
1. Lý do chn ti.
2. Mc ớch nghiờn cu.
3. Gii hn ti
4. Nhim v nghiờn cu.
5. Phm vi v i tng nghiờn cu.
6. Phng phỏp nghiờn cu.
7. K hoch nghiờn cu.
1
PHN II: NI DUNG.
I. C s lý lun.
II. C s thc tin.
III.Mt s bi toỏn v thờm yu t ph.
Chng I: ng thng vuụng gúc. ng thng song song.
1.
Hai gúc i nh. Hai ng thng vuụng gúc.
2. Tiờn - ctit v ng thng song song. T vuụng gúc n
song song.
3. nh lớ.
Chng II: Tam giỏc.
1. Tng ba gúc ca mt tam giỏc.
2. Cỏc trng hp bng nhau ca tam giỏc.
3. Tam giỏc cõn. Tam giỏc u
4. nh lớ Py - Ta - Go.
B
2
A
y
PHN IV: KT LUN.
x
A
3
r
x
BA
B
m
B
B
E
1
A
O
1
O A
A
A
D
r
y' AA
B
A A
A
1C
C
z
AC A
x 1 A E
B yD B
A1 2 1 ? A AEEA
2b
b
a
A
D
0
2
1
x
x 2
AA
PHNAV:= TI
90 LIU THAM KHO
1
30
r Ky D1 2?K?AAH A 2 y'
4GT c ABC,
x D
x
nhn v tự
A
r
xP
x
A
B A A B' F B
y
A
B BC)
z' y
a
A
Ax C K Cx
AD
l
tia
phõn
giỏc
(D
K AO
A
O
A
A
t
A
A
GT OOx
v //u
Ox;
nhn
Oy // Oy
Kx B 2 B E
A
A 111H2 ? 2? M
B cC A
0 ,7)) cm A
B
M
AB
=
3cm,
AD
=
12
B
15
BDB C
GT
ABC,
A
=90
A
A
GT Ox // Ox;
2E 1
F F1GD C
n' Oy // Oy
BA M B 3 BH ByMC2 M
E
M
M
y
C
0
?
0
30
2
z
Ez ?C
M+
l trung
E
GT
Ey 1
GT +=+=
+
= 360im BC
Kl
180
M
E
B
I
O
? C
D
C
1
B
B
D
A
GT
GT
ABC,
Cho
M
ABC,
v
N
M
ln
trong
lt
l
trung
ABC
im
ca
AB,
AC
10
B
KL
==? DC,
cmcúAD
0
IH
CGG
M ?? ?KK
nA =
M
GT BD
AB
= 60
BC
t
Kl
=ABC
O'
2
Ay B 115 A ? B ? x' 15? 15EE
C C
C
1C
E 7 30
Mlớp
D
? D
E học
0 A ? hình
A
vẽ
thêm
yếu
tố
phụ
để
giảI
một
số
bài
toán
?
2
KL
AM
=
BC
10
KL
Ax
//
By
C
30
80
?
?
C
GT
AB
=
AC
2
KL Ax // Cy.
10 1B
K
K
H
C
B1 2BB
M C15
KL KL MN >2// BC, 2MN = 2 x'
x C
1 B BO0 0 O BFBDA ?B B?B1B15B2H
zCy
C
x yxy y30CCC
t
y C
y
KL AB
= // DC,
B DD M
KL
BC- AB.AC
0C
C
C CC
BC
= ABAD+ //AC
B
C
B
B
30 CC
D
C
C
C
80
C
C
E
E
D
DB+ A
C
10
10M
80
DA H
D
B
D
C
C
M
BD B
H
C
D
C
B
B H
E C M KK
B
DE CD C C
z
A
0
0
N
a
0
150
0
0
150
0
150
150
0
0
0
0
0
0
150
0
0
0
0
0
Châu Văn Long
Sơn Thủy
Tr ờng THCS
vẽ thêm yếu tố phụ để giảI một số bài toán hình học lớp 7
2