400
400
thép bản
300x300x8
150
18310
49
43
4ỉ20
600
150
600
150
thép bản
600x300x8
45
300
bảng thống kê cốt thép
300
14310
2ỉ12
150 3x150 30
(tính cho một khung ngang)
2ỉ20
43
44
240 240
4 lƯới ỉ6
46
18
2ỉ12
2ỉ12
tên
c.k
46
4 lƯới ỉ6
số
hiệu
hình dáng - kích thƯớc
ỉ
(mm)
chiều dài
1 thanh
(mm)
tổng
tổng
số
lƯợng chiều dài t. lƯợng
(kg)
(m)
39
10500
90
7950
190
1
190
1
5
5
2ỉ12
2250
750
750
3
2ỉ25
2ỉ30
24 25
46
46
2ỉ12
2ỉ13
2ỉ25
2ỉ30
24 25
46
thép bản 200x200x8
_ 0,00
+
10ỉ8
a350
12
11ỉ8
a300
32
800
-600
3ỉ30
1000
6x150
14
150
16
2ỉ18
9
2ỉ18
10
1ỉ20
11
thép bản
300x300x8
thép bản
300x300x8
2
1 2
600
3
11900
9000
49
1ỉ8
1ỉ8
1ỉ8
15
400
trục dầm cầu trục
4
2ỉ30
2
400
4
A
4ỉ8
a150
600
4500
300
A
13
48
4ỉ8
a150
33
49
50 45
49
2ỉ20
2ỉ25
6
2ỉ20
34
3
1ỉ20
1ỉ8
30
31
1ỉ8
35
36
600
1ỉ8
1ỉ8
37
7
7
4
2ỉ30
2ỉ28
6
26
2ỉ30
2ỉ30
26
5
2ỉ28
1ỉ25
7
27
2ỉ28
2ỉ28
27
8000
2
2ỉ12
1ỉ25
bản thép
6 7
26 27
bản thép hàn
8
2ỉ30
2ỉ28
2ỉ30
2ỉ28
26 27
đặt sẵn trong cột
22
250
800
400
A
4 lƯới ỉ6
400
400
800
A
B
cột trục a tl:1/30
40
400
800
B
cột trục b tl:1/30
100
1ỉ25
1
2ỉ28
8
3
4
2ỉ30
12
21
18b
ỉ8a300
41
2ỉ25
24
28
2ỉ12
2ỉ12
25
2ỉ30
2ỉ30
25
26
2ỉ25
ỉ8a300
12
41
mối hàn
28
1
4
8
12
1000
1
liên kết với dầm cầu trục tl:1/25
2-2 tl:1/20
6
21
ỉ8a350
ỉ8a350
17
600
10ỉ6a60
39a
540
600
20
33
chi tiết lƯới thép
gia cƯờng chân cột a tl:1/20
400
360
38
20
ỉ8a300
20
540
600
20
chi tiết lƯới thép
gia cƯờng đầu cột b tl:1/20
29
2ỉ12
2ỉ28
2ỉ28
2ỉ30
28
40a
27
2ỉ30
26
ỉ8a350
38
14ỉ6a60
10ỉ6a60
40b
20
30
2ỉ25
31
2ỉ20
24 26
1ỉ20
2ỉ25
28
26
20
ỉ8a300
7-7 tl:1/20
27
11 13
4-4 tl:1/20
24
26
ghi chú: bê tông m300, đá 1x2: Rn = 130 kg/cm2, rk = 10 kg/cm2
bê tông lót m100, đá 4x6
cốt thép: d<10 dùng nhóm c-i: ra = 2000 kg/cm2
,
d>10 dùng nhóm c-iii: ra = ra = 3400 kg/cm2
20
2ỉ28
39b
400
360
7
19b
26 25
2ỉ30
2ỉ30
19a
7ỉ6a60
31
20
1ỉ25
10ỉ6a60
30
2ỉ30
600
360
5
2ỉ28
400
2ỉ18
2ỉ12
20
ỉ8a150
1ỉ20
ỉ8a300
2ỉ30
2ỉ30
bulông neo
100 200100
29
8
2ỉ30
5-5 tl:1/20
chi tiết lƯới thép
gia cƯờng đầu cột a tl:1/20
9
4
2ỉ28
300 8 250
400
2ỉ18
ỉ8a300
2ỉ28
ỉ8a300
1ỉ25
1040
1200
6 17 10
3
3ỉ30
160
20
tấm thép
đặt sẵn trong cột
21
2
3-3 tl:1/20
600
2ỉ30
1-1 tl:1/20
dầm cầu trục
thép hàn
20
2ỉ30
75 250 75
360
400
2ỉ25
600
20
24
2ỉ30
ỉ8a300
2ỉ12
17
18a
ỉ8a300
400
đặt sẵn trong cột
ỉ8a300
7ỉ6a60
1ỉ20
ỉ8a300
6
ỉ8a150
1
2ỉ28
20
3ỉ30
400
400
1-1 tl: 1/25
7ỉ6a60
20
2
2ỉ12
7ỉ6a60
mối hàn
20
600
bulông lắp ráp
300
600
1000
bản thép
19
chi tiết móng tl:1/50
300
400
300
2ỉ20
bulông neo
3000
300
600
-2100
100
4 lƯới ỉ6
2ỉ25
48
250
300
bê tông sỏi nhỏ m300
360
tấm thép
đặt sẵn trong cột
ỉ6a150
-600
75
50 800
thép góc lắp ráp
49
4ỉ12
100 300 400
2200
1040
1200
bulông lắp ráp
600
600
dầm đỡ tƯờng
dầm cầu trục
bê tông chèn
_ 0,00
+
500
160
thép neo
30 3x150 150
500
ỉ8a500
30 3x150 150
tấm thép nối
48
4 5
8
cột trục b (sl: 2 cái)
220 600
650
4
chi tiết liên kết
25
4
18ỉ8
a500
B
22
49
42
6000
500
220
400
18ỉ8
a300
1200
mặt bằng nhà tl:1/200
750
47
38
28
6000
9000
2400
A
46
2ỉ12
23
1
47
8
16ỉ8
a350
17
2ỉ22
8000
9000
3
29
6
8x150
thép bản
300x300x8
2ỉ20
150
23
300
mặt cắt a-a tl:1/200
48
600
B
48
600
2ỉ20
50 30
A
1200
11900
2400
cột trục a (sl: 2 cái)
750
1ỉ25
2ỉ28
1 2
3900
3900
6600
41
ỉ8a300
800
20
760
800
20
trường đh kiếntrúc hn
đồ án bê tông cốt thép số 2
khoa xây dựng
thiết kế khung ngang nhà công nghiệp 1 tầng
25
38
2000
8-8 tl:1/20
6-6 tl:1/20
chi tiết lƯới thép
gia cƯờng chân cột b tl:1/20
giáo viên hướng dẫn
sinh viên thực hiện
ths: nguyễn văn phong
bùi tiến dũng - lớp : 2002 X5
hoàn thành
12/02/2006