Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Free Bài tập Nguyên hàm tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (646.2 KB, 21 trang )

Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>
I. Tìm nguyên hàm bằng định nghĩa và các tính chất
1/ Tìm nguyên hàm của các hàm số.
1. f(x) = x2 – 3x +

1
x

2x 4  3
x2
x 1
. f(x) = 2
x
( x 2  1) 2
4. f(x) =
x2

2. f(x) =

5. f(x) = x  3 x  4 x
6. f(x) =

1

3

2

3



5
4

2x
3x
4x


C
3
4
5

ĐS. F(x) = x  4 x  ln x  C
5
3

2
3

ĐS. F(x) = x  x  C

x

9. f(x) = 2 sin 2

ĐS. F(x) =

4

3

3
2

ĐS. F(x) = 2 x  33 x 2  C

x
x
( x  1) 2
7. f(x) =
x
x 1

8. f(x) =

x 3 3x 2

 ln x  C
3
2
2x 3 3
ĐS. F(x) =
 C
3
x
1
ĐS. F(x) = lnx + + C
x
3

x
1
ĐS. F(x) =
 2x   C
3
x

ĐS. F(x) =

x
2

ĐS. F(x) = x – sinx + C

10. f(x) = tan2x

ĐS. F(x) = tanx – x + C

11. f(x) = cos2x

ĐS. F(x) =

12. f(x) = (tanx – cotx)2

ĐS. F(x) = tanx - cotx – 4x + C

1
sin x. cos 2 x
cos 2 x
14. f(x) =

2
sin x. cos 2 x

13. f(x) =

2

15. f(x) = sin3x

ĐS. F(x) = tanx - cotx + C
ĐS. F(x) = - cotx – tanx + C
1
3
1
ĐS. F(x) =  cos 5 x  cos x  C
5
1
ĐS. F(x) = e 2 x  e x  C
2

ĐS. F(x) =  cos 3x  C

16. f(x) = 2sin3xcos2x
17. f(x) = ex(ex – 1)
18. f(x) = ex(2 +

1
1
x  sin 2 x  C
2

4

ex
)
cos 2 x

19. f(x) = 2ax + 3x
20. f(x) = e3x+1

ĐS. F(x) = 2ex + tanx + C
2a x 3 x

C
ln a ln 3
1
ĐS. F(x) = e 3 x 1  C
3

ĐS. F(x) =

2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng
1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5

ĐS. f(x) = x2 + x + 3

2. f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3

ĐS. f(x) = 2 x 

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ


x3
1
3

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>8 x x x 2 40


3
2
3
2
x
1
3
ĐS. f(x) =
  2x 
2 x
2

3. f’(x) = 4 x  x và f(4) = 0
4. f’(x) = x -

ĐS. f(x) =


1
 2 và f(1) = 2
x2

5. f’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và f(-1) = 3

ĐS. f(x) = x4 – x3 + 2x + 3

b
6. f’(x) = ax + 2 , f ' (1)  0, f (1)  4, f (1)  2
x

x2 1 5
ĐS. f(x) =
 
2 x 2

II. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM
1.Phương pháp đổi biến số.
Tính I =  f [u( x)].u' ( x)dx bằng cách đặt t = u(x)
Đặt t = u(x)  dt  u' ( x)dx
I =  f [u( x)].u' ( x)dx   f (t )dt
BÀI TẬP
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1.  (5x  1)dx
5.
9.

 (2 x


 1) 7 xdx

2

3x 2



dx

 (3  2 x)

2.

dx

 (x

6.
10.

3

 5) 4 x 2 dx

x (1  x )
sin x
13.  sin 4 x cos xdx 14.  5 dx
cos x
dx

dx
17. 
18. 
sin x
cos x

5  2x 3

e x dx

21.



25.

2
2
 x 1  x .dx

29.

 cos

e 3
x

3

x sin 2 xdx


5  2 x dx



7.

dx





3.

5

11.

2

15.

12.

 cot gxdx

16.

19.


 tgxdx

e tgx
 cos 2 x dx

23.



26.

dx
 1 x2

27.

30.

x

22.

x  1.dx



 x.e

x 2 1


dx

tgxdx
2
x

 cos
20.

1  x 2 .dx



e

x

x
dx

dx

24.



x

x 2  1.dx


4  x2
dx
28.  2
x  x 1

x 2 dx

1 x2
dx
31.  x
e 1

dx

2x 1
x
8.  2
dx
x 5

x 2  1.xdx

ln 3 x
 x dx



4.


32.

3

2. Phương pháp lấy nguyên hàm từng phần.
Nếu u(x) , v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I

 u( x).v' ( x)dx  u( x).v( x)   v( x).u' ( x)dx
Hay

 udv  uv   vdu ( với du = u’(x)dx,
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1.  x. sin xdx
2.  x cos xdx
3.
5.

 x sin 2 xdx

6.

9.

 x ln xdx

10.

 x cos 2 xdx
 ln


2

xdx

 (x

2

 5) sin xdx

 x.e dx
ln xdx
11. 
x

7.

x

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

dv = v’(x)dx)
4  ( x 2  2 x  3) cos xdx
8.

 ln xdx
12.

e


0973.74.93.73

x

dx


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
13.

x

 cos

x
x
17.  e . cos xdx

21.

 xtg

14.

dx

2

18.


 x lg xdx

22.

2

/>
x e
3

 sin

15.

xdx
x2

dx

19.

 2 x ln(1  x)dx

23.

 x ln(1  x

 ln( x

16.


x dx
2

20.

)dx

ln(1  x)

 x dx
TÍCH PHÂN
2

24.

x

2

2
2

 1)dx
x

xdx

cos 2 xdx


I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN:
1

1.  ( x  x  1)dx
3

2.

0
3

 x  2 dx
1

e

2.  ( x 
3.

1
2



1 1
 2  x 2 )dx
x x

x  1dx


1


2

4.  (2sin x  3cosx  x)dx


3
1

6.  ( x3  x x )dx
0

1

5.  (e x  x)dx
0

2

7.  ( x  1)( x  x  1)dx
1


2

1
8.  (3sin x  2cosx  )dx
x



1

9.  (e x  x 2  1)dx
0

3
2

10.  ( x 2  x x  3 x )dx
1

2

11.  ( x  1)( x  x  1)dx
1

3

12.  ( x  1).dx
3

2

13.

x.dx
2
2


x

1

-1

e2

5

7x  2 x  5
dx
14. 
x
1

15.

( x  1).dx
16.  2
x  x ln x
1

cos3 x.dx
17.  3
sin x


2



2

2

dx
x2  x2

6


4

18.

tgx .dx
cos2 x


0

1

20.

e x .dx




e x  e x

0

ln 3



22.

0
1

.dx
e  e x
x

24.  (2 x 2  x  1)dx
1

e x  e x
0 ex  e x dx
1

19.

2

21.



1

2

22.

dx
4x 2  8x

dx

 1  sin x
0

2

2
3

25.  (2 x 3  x  )dx
0

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
2


 x( x  3)dx

26.

2

1
1
28.   2  3 dx
x 
1 x
2

/>4

27.  ( x 2  4)dx
3

x 2  2x
29. 
dx
x3
1
2

1
e




30.

1
e

16

dx
x

31.

x .dx

1

e2

32.



2 x  5  7x
dx
1
x

8


1 
33.   4 x  3 2 dx
1



3 x 

II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ:




2

1.  sin 3 xcos 2 xdx


2

2.  sin 2 xcos 3 xdx


3

3





3.

2

sin x
0 1  3cosx dx

4

3.  tgxdx
0




4

4.  cot gxdx

5.



6.
8.



x  1dx
2


0
1

3
2
 x x  1dx
0

7.
9.

1

x


1

1

 1 x
0
1

14.


0


2

x3  1
1

dx

x

dx
x3  1
1
1
13.  2
dx
x

2
x

2
1
11.

1

0

12.


x2

0
3
2
 x 1  x dx

1  x 2 dx

0
1

1

10.

1  4sin xcosxdx

0

6
1

x

6

2

dx


1

1
x 1
2

dx

15.

1

 (1  3x ) dx
2 2

0




2

16.  esin x cosxdx


4

2


17.  ecosx sin xdx


4


1

18.  e

x2  2

2

xdx

19.  sin 3 xcos 2 xdx

0







3
2

20.  esin x cosxdx



4

2

21.  ecosx sin xdx


4


1

22.  e
0

x 2
2

2

xdx

23.  sin 3 xcos 2 xdx


3

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ


0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>



2

2

24.  sin 2 xcos 3 xdx

25.



sin x

 1  3cosx dx
0

3





4

4

26.  tgxdx

27.  cot gxdx


0

6


1

6

28.
30.
32.



1  4sin xcosxdx

0
1

x


1  x 2 dx

0
1

x



x 1
3

0

34.

2

2

dx
dx

x3  1
sin(ln x)
dx
36. 
x
1

1
e

38.

e

e



2ln x 1

x

1

e

dx

1


0

44.

47.
49.


35.
37.
39.

1
dx
x 1  x

45.



x 1
dx
x

3


1
e

sin(ln x)
dx
x
1




e



e

1

41.
43.

1

2ln x 1

x

x 2  1dx

0
1

x

3

x 2  1dx

3


1  x 2 dx

0
1

x

dx

1  ln x
dx
x

e


1
e

1  3ln x ln x
dx
x


1

x
dx
2x 1


0

46.

33.

2

1
dx
40. 
2
cos (1  ln x)
e
42.

31.

x

0

1

x

29.

e2


1  ln 2 x
e x ln x dx
2

 1
1
1

x

x
dx
x 1

x  1dx

0
1

1
dx
x 1  x


0
e



46.


1

48.

1  3ln x ln x
dx
x

e


1

50.

1  ln x
dx
x

e2

1  ln 2 x
e x ln x dx
1

e2

1
dx

51. 
2
cos (1  ln x)
e

52.



x 2 x 3  5dx

0


2

53.

 sin

4

x  1 cos xdx

4

54.

0
1


0
4

55.


0

4  x 2 dx



4  x 2 dx

56.



dx
2
1

x
0

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73



Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

1

0

58.  e  x dx

57.  e 2 x 3 dx
1
1

59.

/>
x

 (2x  1) dx
3

0
1

60.

0

0


1

61.  x 1  xdx

1

62.

0
1

63.

2x  5
0 x2  4x  4dx

6

65.  (sin6 x  cos6 x)dx
0


4

1  sin 2x
dx
cos2 x
0

67. 



2

69.

1  sin 2x  cos 2x
 sin x  cos x dx

x
0
3


2

4 sin3 x
dx
1

cos
x
0

66. 

2

68.  cos4 2xdx
0


1

1
dx .
e

1
0

70. 



x



4

71.  (cos 4 x  sin 4 x)dx

cos 2 x
dx
0 1  2 sin 2 x
4

72. 

0






sin 3x
dx
73. 
0 2 cos 3 x  1
2

0



2

2

2x  2
dx
2
x  2x  3

77.  cos3 x sin 2 xdx

cos x
dx
0 5  2 sin x
2


74. 
1

76. 

1


4

sin 4x
0 1  cos2 xdx

 cos

78.

83.


1
e

85.

1  ln x
dx
x


1  ln x
dx
x
1



2

1

0


4

82.

cos x
0 6  5sin x  sin2 xdx


cos x  sin x
0 3  sin 2 x dx
4

89.

1


 cos
0


4

84.

4

x

dx

1

 cos xdx

0
1

86.  x5 (1  x3 )6 dx
0


6

87.

xdx


80.  x3 1  x2 dx

0

e

5

0


2

81.  sin 2x(1  sin2 x)3dx

dx
x  2x  5
2


2

0

79.

4x  11
dx
 5x  6


2

x3
0 x2  2x  1dx

64.

6

75.

x
dx
2x  1



3

88.


0

tg4 x
dx
cos 2x



2

90. 

0

sin 2 x
cos x  4 sin 2 x
2

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

dx

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>

dx
91.  x
x
3
ln 3 e  2e
ln 5

sin 2 x
dx

2
0 ( 2  sin x )
2

92. 





ln(tgx )
dx
 sin 2 x

4

3

94.  (1  tg 8 x)dx

93. 

0

4


2

95. 


sin x  cos x
1  sin 2 x





dx

sin 2 x  sin x

2

96. 

1  3 cos x

0

dx

4





sin 2 x cos x
dx

0 1  cos x
2
x
99. 
dx
11
x 1
2

97. 

2

98.  (e sin x  cos x) cos xdx
0

1



1  2 sin 2 x
dx
101. 
0 1  sin 2 x
4

1

103.
105.


1

2

0

102.

1
dx
 x 1

1
dx
107. 
1  cos x  sin x
0

2
2

108.
110.

1

9  3x2
dx
x2



1



2
3
1

1
x x2 1

dx

1 x4
dx
115. 
1  x6
0
0
dx
117.  2
1 x  2x  2
x x 1
dx
1 x5
2

119. 


7

121.


0

ln 2

123.


0



1  x2

x
2

1

112.


0

dx


1
x2  1

1 x
(1  x )5

dx

dx



2

113.

x2

0
2
3

2

109.  x2 4  x2 dx

1




dx
4  x2
x
106.  4 2 dx
x  x 1
0

2

3

1  x 2 dx

0
1



101.


0

104.

2

x


1

1

 1  x dx
0
1

1  3 ln x ln x
dx
x

e

100. 

x3
3

1 x

2

1
ex  2

dx

cos x
dx

7  cos 2 x

2

114.


0



116.


0

1

118. 

0

cos x
1  cos2 x
dx
1  1  3x

8

120. 


3

3

122.

dx

1
x x2  1

x

5

dx

1  x 2 dx

0

dx

7
3

124.



0

x 1
dx
3
3x  1

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>
2

dx

2 3

125.  x 2 x 3  1dx

126. 

0

5

x x2  4


II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN:
b

b

Công thức tích phân từng phần :  u( x)v'(x)dx  u( x)v( x) a   v( x)u '( x)dx
b

a

a

sin ax 


@ Dạng 1
 f ( x) cosax dx
eax 
u  f ( x)
du  f '( x)dx


sin ax 
sin ax 




 



dv  cos ax  dx v   cosax  dx


eax 
eax 






@ Dạng 2:

 f ( x) ln(ax)dx



dx

u  ln(ax)
du  x
Đặt 

dv  f ( x)dx v  f ( x)dx
 

sin ax 
@ Dạng 3:  eax . 

dx
cosax 

í dụ 1: tính các tích phân sau
u  x5
u  x 2 e x
3
1
8
2 x
x
dx
xe


dx đặt 
a/ 
b/  4
đặt 
dx
x3dx
3
2
dv

(
x

1)
(

x

1)
dv

2
0


( x  1) 2
( x 4  1)3


1
1
1
1
dx
1  x2  x2
dx
x 2 dx

dx


c/ 
0 1  x2 0 (1  x2 )2  I1  I 2
(1  x 2 )2 0 (1  x 2 )2
0
1


dx
bằng ph
1  x2
0

ính I1  
1

ng pháp đ i biến số

x 2 dx
ính I2 = 
bằng ph
(1  x 2 ) 2
0

u  x

ng pháp từng phần : đặt 
x
dv  (1  x 2 ) 2 dx


Bài tập
e

1.

ln x

dx
3
x
1



e

3

2.

1
e

1

3.

 x ln( x
0

2

 1)dx

 x ln xdx

4.


x

2

ln xdx

1

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>
e

e

ln 3 x
5.  3 dx
x
1

6.

1
e


1

7.

 x ln( x

 1)dx

2

 x ln xdx

8.

0

x

2

ln xdx

1


e

2


9.  ( x  cosx) s inxdx

1
(
x

1 x ) ln xdx

10.

0


3

2

 ln( x

11.

2

 x)dx

 x tan


12.


1

2

xdx

4


2



13.

1

2

ln x
dx
x5

14.

 x cos xdx
0


1


15.



2

x

xe dx

16.

0



e x cos xdx

0

Tính các tích phân sau
1

1)  x.e 3 x dx

2)

0






2

6

 ( x  1) cos xdx
 (1  x

6)

1

4)  x. sin 2 xdx

0

e

 x ln xdx

5)

2

 (2  x) sin 3xdx

3)


0

e



0

1

3

2

 4 x. ln x.dx

7)

). ln x.dx

1

 (x

 1).e .dx
x

10)


x

11)

2

ln x
13)  5 dx
x
1
e

 x ln

2


2

14)  x cos xdx
18)

2

ln(1  x)
dx
x2
1

x  sin x

dx
cos2 x
0



x

0



19)  x sin x cos2 xdx
0

1

e

0

1

22)  (x  1)2 e2x dx 23)  (x ln x)2 dx



ln x

 ( x  1)

1
e

. cos x.dx

15)  e sin xdx

0

1

e

1

2


3

xdx

2

2

2

dx


12)

0

0

1

25)

2

 x. cos x.dx

1

26)  xtg2 xdx

 (x

2

 2 x). sin x.dx

0
2

16)  sin xdx

4


20)  x(2 cos2 x  1)dx

ln x

1

x



2

dx 30)  ( x  cos 3 x) sin xdx
0

21)

0


2

24)  cos x.ln(1  cos x)dx

1

0

1


28)  x ln(1  x 2 )dx

0

0


e

17)

0

27)  ( x  2)e 2 x dx

0

9)

).dx




2

2

0


1



2

 x. ln(3  x

8)

2

3

0

2

31)  (2 x  7) ln( x  1)dx 32)  ln( x 2  x)dx

III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ:

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73

29)



Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
2x  1
3 x 2  3x  2 dx

/>b

5

1.

2.

a

x  x 1
dx
3. 
x 1
0
1

x3  x  1
dx
4. 
x2 1
0
1

3


1

1

5.

x2
0 (3x  1) 3 dx

6.

 ( x  2)
0

1 x
7. 
dx
2008
)
1 x (1  x
2

2x3  6x 2  9x  9
8. 
dx
x 2  3x  2
1
10.

x2  3

1 x( x 4  3x 2  2) dx
2

2

13.

1

4 x

2

dx

2

12.
14.

1

1
0 x 2  2 x  2dx

16.

1
17.  3
dx

2
2 x  2x  x
1 x2
1 1  x 4 dx

20.

x6  x5  x4  2
dx
0
x6 1

22.

x

 (1  x
1

1

1 x

24.

dx
x2  x  1


3


26.

1



3x  1

 x  1dx
29.  
 x2



 x  x 1

 2 x  1dx
x 1

1
0

2

31.  
1

33.


x
0

2

dx

4 x  11
dx
x2  5x  6

x2

 x  1 dx

0
x2

28.  
 2 x  1dx
1

2

0

3

2


2x  2

 3 dx
27.  
 x 1

dx

2  x4
0 1  x 2 dx

0

0

)

1

1

1 x4
dx
23. 
6
0 1 x

0

2 3


0

1



dx

3x 2  3x  3
18.  3
dx
2 x  3x  2

1

25.

dx

)

3

2

1

4


0

4

21.

x

1 x

4

0

2

19.

1

 x(1  x
1
1

0

15.

x 2 n 3
0 (1  x 2 ) n dx

1

x4
2 ( x 2  1) 2 dx

11.

1
dx
( x  3) 2

2

0

2008

3

9.

1

 ( x  a)( x  b) dx

1

30.



0

 2x  1



x  2x  3
dx
x3
2

 2x 2  x  2

 x  1dx
x 1

0

1

32.  

dx
 4x  3

IV. TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC:

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73



Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận


/>

2

2

1.  sin 2 x cos 4 xdx

2.  sin 2 x cos 3 xdx

0

0





2

2

3.  sin 4 x cos 5 xdx

4.  (sin 3 x  cos 3 )dx


0

0





2

2

0




5.  cos 2 x(sin 4 x  cos 4 x)dx 6.  (2 sin 2 x  sin x cos x  cos 2 x)dx
0
2

2

7.

1
 sin x dx

8.  (sin 10 x  cos 10 x  cos 4 x sin 4 x)dx

0

3




2

9.

2

dx
0 2  cos x

10.

0





sin 3 x
0 1  cos 2 x dx

3

2


11.

1

 2  sin x dx

12.


 sin

4

dx
x. cos x

6





4

13.

2

16.


sin x

 2  sin x dx
0



cos 3 x
0 1  cos x dx
2

2

18.

1

 sin x  cos x  1 dx
0




2

19.

cos x


 1  cos x dx
0

2

cos x
0 2  cos x dx


17.

14.




15.

2

dx
0 sin 2 x  2 sin x cos x  cos 2 x

2

cos xdx
 (1  cos x) 2

20.




3

sin x  cos x  1

 sin x  2 cos x  3 dx
2





4

4

0

 cot g






21.  tg 3 xdx

22.


3

xdx

6
3

4

23.  tg 4 xdx

24.



1

 1  tgx dx
0

4




4

25.



0

2

dx
cos x cos( x 


4

26.

)

sin x  7 cos x  6

 4 sin x  5 cos x  5 dx
0


2

27.


0

1  sin x dx

4


28.

dx

 2 sin x  3 cos x 
0

13

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>



29.

1  cos 2 x  sin 2 x
dx
sin
x

cos
x

0

3

4

2

4 sin x
0 1  cos 4 x dx



30.





2

31.

2

sin 3x
0 1  cos x dx

dx



 sin 2 x  sin x

32.

4





sin 3 x
0 cos 2 x dx
4

33.

2

34.  sin 2 x(1  sin 2 x) 3 dx
0





35.

3 3


 cos x sin xdx



36.

0







sin 3 x  sin x
dx
sin 3 xtgx

4

2

37.

dx
0 1  sin x  cos x

2

dx


 2 sin x  1

38.

0





4

2

39.  cos 3 x sin 5 xdx

sin 4 xdx
2
x

 1  cos

40.



0

4






2

6

dx
41. 
5 sin x  3
0

2.


 sin

4

dx
x cos x

6






3

43.



6

3

dx
sin x sin( x 


6

4.

)



4

45.



sin x cos( x 


4

)




3

dx

2

sin xdx
 cos 6 x



3

46.  tgxtg ( x  )dx
6


4

6


0


3

47.

4 sin xdx
0 (sin x  cos x) 3

48.



50.

x

0

0





2

2

cos xdx


1  sin x

2

0

 1  cos x e





52.

sin 3x sin 4 x
 tgx  cot g 2 x dx

x

dx

0

2

4

53.

2


2

2

51.  sin 2 x.e 2 x 1 dx

2





49.  sin 3 x dx

sin 2 x

 (2  sin x)

54.

 sin
0

2

sin 2 xdx
x  5 sin x  6

6




2

55.  cos(ln x)dx
1

56.

3




ln(sin x)
dx
cos 2 x

6

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>





2

57.  (2 x  1) cos 2 xdx

58.

 x sin x cos

0

2

xdx

0





4

59.

60.  e 2 x sin 2 xdx

2

 xtg xdx
0

0



2

4

61.  e sin x sin x cos 3 xdx
2

62.

0





4

63.

65.

 ln(1  tgx )dx


0

64.

 (1  sin x)(2  cos


2

2



sin 2 x sin 7 xdx

66.





x)

dx

cos x(sin 4 x  cos 4 x)dx

0

2






2



4sin 3 x
dx
1  cos x
0

2



2


4

2

 sin 7 x. sin 2 xdx


 cos 5x. cos 3xdx


68.



69.

2

0





67.

(1  sin x) cos x

2

dx
0 (sin x  2 cos x) 2

x
2

70.  sin cos xdx




0

2


4

71.  sin 2 xdx
0

V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ:
b

 R( x, f ( x))dx

Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng:

a

ax

) §Æt x = a cos2t, t  [0; ]
ax
2

+) R(x,

+) R(x, a 2  x 2 ) §Æt x = a sin t hoÆc x = a cos t
+) R(x,


n

ax  b
) §Æt t =
cx  d

+) R(x, f(x)) =

n

ax  b
cx  d

1
(ax  b) x  x  
2

Víi ( x 2  x   )’ = k(ax+b)

Khi ®ã ®Æt t = x 2  x   , hoÆc ®Æt t =
 

1
ax  b

+) R(x, a 2  x 2 ) §Æt x = a tgt , t  [ ; ]
2 2

+) R(x, x 2  a 2 ) §Æt x =


a
cos x



, t  [0;  ] \ { }

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

2

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
+) R



n1

/>
n

n



x ; 2 x ;...; i x Gäi k = BCNH(n1; n2; ...; ni)


§Æt x = tk
2 3



1.

2

dx
x x 4

5

dx



2.

2

x x2 1

2

3

1
2


 (2 x  3)

3.



2

dx
4 x  12 x  5
2

1
2

4.

2



x  2008dx
2

6.

1

1

1

7.  x 2 1  x 2 dx

8.

x
1



(1  x 2 ) 3 dx
2
2

x 1
2

2

1

11.

x  2008
2

0

0

3

dx



1

9.

x2 1



10.

dx

0



12.

(1  x 2 ) 3

2
2

1  x dx

2



14.

0



2

2

cos xdx



16.  sin x cos x  cos 2 x dx

7  cos 2 x

0

0




2


17.


0

3



22.

 x

x 3 dx

0

x2 1

1

24.  x15 1  3x 8 dx

2x  1  1

2

dx


0
1

dx



1  3 cos x

20.  x 3 10  x 2 dx

2

2x  1

7

sin 2 x  sin x

3

xdx

0

23.

1 x



0

x 3 dx

1

21.

18.

2  cos 2 x

7



2

cos xdx

0

19.

x 2 dx
1 x2

0




15.

dx
(1  x 2 ) 3

0

1



1 x
dx
1 x

2
2

dx


0

13.

x3  1

1


2

5.

dx

x

0


ln 3

2

25.



6

1  cos x sin x cos xdx
3

5



26.


0

1

27.

0

1 x 

1

ln 2

dx
x2 1

1

29.


5
4



28.

0

e

12 x  4 x  8dx
2

30. 
1

dx
ex 1
e 2 x dx
ex 1
1  3 ln x ln x
dx
x

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thy Giỏo : H Thc Thun
3

31.



x5 x3
1 x


0

2

/>4

32.

dx

ln 3

33. x(e 2 x 3 x 1)dx

34.

1

cos 2 x
2 3tgx
cos 2 x
dx
cos 2 x

3


0




2

38.

2 cos 2 x

0

x2

7

0

dx

e x dx
(e x 1) 3

0

cos xdx





x ln x 1




3

39.

ln 2 x

ln 2

36.



37.



ln 2



x 3 2 x 2 x dx

0

0

35.




3

x3


0

cos xdx
1 cos 2 x

2a

40.

dx



x 2 a 2 dx

0

VI. MT S TCH PHN C BIT:

Bài toán mở đầu: Hàm số f(x) liên tục trên [-a; a], khi đó:
Ví dụ: +) Cho f(x) liên tục trên [-


a

a

a

0

f ( x)dx [ f ( x) f ( x)]dx

3 3
] thỏa mãn f(x) + f(-x) =
;
2 2

2 2 cos 2 x ,

3
2

Tính:


f ( x)dx
3
2

x 4 sin x
dx
2


1 1 x
1

+) Tính

a

Bài toán 1: Hàm số y = f(x) liên tục và lẻ trên [-a, a], khi đó:

f ( x)dx

= 0.

a


1

Ví dụ: Tính: ln( x 1 x 2 )dx
1

2

cos x ln( x



1 x 2 )dx


2

a

Bài toán 2: Hàm số y = f(x) liên tục và chẵn trên [-a, a], khi đó:

f ( x)dx

a

a

= 2 f ( x)dx
0


2

1

Ví dụ: Tính

x



x dx
4

1


x 1
2





x cos x
dx
4 sin 2 x

2
a

a

f ( x)
dx f ( x)dx (1 b>0,
Bài toán 3: Cho hàm số y = f(x) liên tục, chẵn trên [-a, a], khi đó:
x
a1 b
0
a)


x 1
dx
Ví dụ: Tính:
x

1

2
3
3

2

2





sin x sin 3x cos 5 x
dx
1 ex

2

Chuyờn luyn thi i hc mụn TON & Lí

0973.74.93.73


Thy Giỏo : H Thc Thun

/>

Bài toán 4: Nếu y = f(x) liên tục trên [0;



], thì
2

2




2

f (sin x) f (cos x)dx

0

0





sin 2009 x
0 sin 2009 x cos 2009 x dx

2

2

Ví dụ: Tính



0

sin x
sin x cos x



Bài toán 5: Cho f(x) xác định trên [-1; 1], khi đó: xf (sin x)dx
0





x
0 1 sin x dx

Ví dụ: Tính
Bài toán 6:

b

b

a

a


f (a b x)dx f ( x)dx



dx



2 0

f (sin x)dx

x sin x

2 cos x dx
0

b

b

0

0

f (b x)dx f ( x)dx








Ví dụ: Tính

4

x sin x
0 1 cos 2 x dx

sin 4 x ln(1 tgx )dx
0

Bài toán 7: Nếu f(x) liên tục trên R và tuần hoàn với chu kì T thì:
a T

T

a

0

f ( x)dx f ( x)dx
2008

Ví dụ: Tính



nT


T

0

0

f ( x)dx n f ( x)dx



1 cos 2 x dx

0

Các bài tập áp dụng:


1 x
dx
1 2x

1

1.

2




1

4



2.



x7 x5 x3 x 1
dx
cos 4 x

4


1

3.

dx
1 (1 e x )(1 x 2 )
1
2

1 x
)dx
5. cos 2 x ln(
1 x

1


x cos x
dx
2
x

4 sin



2

2

6. sin(sin x nx)dx
0

2



sin 5 x

2





7.

2

4.



1 cos x

2

dx

tga

cot ga

e

1
e

xdx

8.
2
1 1 x




dx
1 (tga>0)
x(1 x 2 )

VII. TCH PHN HM GI TR TUYT I:
3

1.

x

2

2

1dx

2.

3

x

2

4 x 3 dx

0



1

3. x x m dx

2

4.

0

sin x dx



2





5.





1 sin x dx

3


6.




tg 2 x cot g 2 x 2dx

6

Chuyờn luyn thi i hc mụn TON & Lí

0973.74.93.73


Thy Giỏo : H Thc Thun

/>
3
4

sin 2 x dx

7.

2

8.






1 cos x dx

0

4
5

9. ( x 2 x 2 )dx
2

3

10. 2 x 4 dx
0


4

3

11.

3
cos x cos x cos xdx


12.




x

2

3x 2dx

1

2

5

13. ( x 2 x 2 )dx

2

14.

3

15. 2x 4dx
0
2


0


1 sin xdx

16.

1
2dx
x2



x2



1 cos2xdx

1
2


3

17.

2)

0

2


18. x 2 x dx
0

VIII. NG DNG CA TCH PHN:
TNH DIN TCH HèNH PHNG

Vớ d 1 : ớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi
a/ th hm s y = x + x -1 , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 1
b/ th hm s y = ex +1 , trc honh , ng thng x = 0 v ng thng x = 1
c/ th hm s y = x3 - 4x , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 4
d/ th hm s y = sinx , trc honh , trc tung v ng thng x = 2
Vớ d 2 : ớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi
a/ th hm s y = x + x -1 , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 1
b/ th hm s y = ex +1 , trc honh , ng thng x = 0 v ng thng x = 1
c/ th hm s y = x3 - 4x , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 4
d/ th hm s y = sinx , trc honh , trc tung v ng thng x = 2
Bài 1: Cho (p) : y = x2+ 1 và đ-ờng thẳng (d): y = mx + 2. Tìm m để diện tích hình phẳng giới
hạn bởi hai đ-ờng trên có diện tích nhỏ nhẩt
Bài 2: Cho y = x4- 4x2 +m (c) Tìm m để hình phẳng giới hạn bởi (c) và 0x có diện tích ở phía trên
0x và phía d-ới 0x bằng nhau
x x 3

Bài 3: Xác định tham số m sao cho y = mx chia hình phẳng giới hạn bởi y o x 1
y 0


Có hai phần diện tích bằng nhau
Bài 4: (p): y2=2x chia hình phẳng giới bởi x2+y2 = 8 thành hai phần.Tính diện tích mỗi phần

x 2 2ax 3a 2

y


1 a4
Bài 5: Cho a > 0 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
Tìm a để diện tích lớn
2
a

ax
y

1 a4

nhất
Bài 6: Tớnh din tớch ca cỏc hỡnh phng sau:

Chuyờn luyn thi i hc mụn TON & Lí

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

x2
y  4 
4
1) (H1): 
2
y  x


4 2

7)

2

y  x  4x  3
2) (H2) : 

y  x  3

y  x

y  x 2

4) (H4): 

/>
x  y
ln x

y  2 x

(H7): y  0
x  e

x  1
2


5) (H5): 

y  2  x

2

y  x 2  2x
8) (H8) : 
2
y  x  4x

(C ) : y  x
y  2y  x  0

10) (H10): 
11) (d ) : y  2  x
x  y  0
(Ox)

2

 y 2  2x  1
13) 
y  x 1

y   4  x2
14)  2
 x  3 y  0

3x  1


y  x  1

3) (H3): y  0
x  0


y 2  x  5  0
6) (H6): 
x  y  3  0
3
3

2
y  x  x 
2
2
9) (H9): 
y  x


(C ) : y  e x

12) (d ) : y  2
() : x  1


15)

y  x


x  y  2  0
y  0



x2
 y  ln x, y  0
y


 y 2  2x
2
16 
17 
18)  1
 y  x, y  0, y  3
y  1
 x  e , x  e
2

1 x
1
1

 y  sin 2 x ; y  cos 2 x
19. 
20): y = 4x – x2 ; (p) vµ tiÕp tuyÕn cña (p) ®i qua M(5/6,6)
x   ; x  


6
3
y  x
2
2

 y  x  6x  5
 y  x  4x  5
 y  1


2
21)  y  2 x  4
22)  y   x  4 x  3
23) 
x
 y  3 x  15
 y  4 x  11
y  0



 x  e

 y  / x 2  1/
24) 
 y  / x / 5
y  x  2
27) 
y  4  x

2

 y  x3

30)  y  0
 x  2; x  1


 y  x 3
25)  2
 y  x
 y  x 2  2x  2

28)  y  x 2  4 x  5
y  1

 y  sin x  2 cos x

31)  y  3
 x  0; x  


 y  3x 2  / x /  2

26) 

y  0

 y  / x 2  1 /
29) 

 y   x 2  7

2

y  x  3 
32) 
x
 y  0

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thy Giỏo : H Thc Thun

y 2x 2 2x

34) y x 2 3x 6
x 0; x 4


y x 2x
2

33)

y x 2

y 2x 2


36) y x 2 2 x 1
y 2

y / x 2 5x 6 /
38)
y x 1
y eẽ

41) y e x
x 1

y 2x 2

44) y x 2 4 x 4
y 8


y ( x 1)

/> y / x 2 5x 6 /
y 6

35)

y / x 2 3x 2 /
37)
y 2
y / x 2 3x 2 /


y / x 2 4x 3 /
y 3

39)

40)


x2
y
42)
x2 x6
x 0; x 1


43)

y 2 2x

45) 2 x 2 y 1 0
y 0


y 2 x 2 (a 2 x 2 )
46)
a 0

2

y x


y sin/ x /
y / x /

x ( y 1) 2
x / y 1/

49)
32) y sin x 33)
x 2
x 0


y / x 1/
x 2

2

2

2

48)

47)

x sin y





x
x 0;
y 4

1

4
34)

x
2
2
y x



x
4 2
;y 0
y
1 x4

2

y 5

35) y 0
36)
x 0; y 3 x


x2

ax y 2
40)
(a>0)
ay x 2

y 2 6 x
2
x y 2 16


y

37) y


y

x2
x2
27
27
x


y / log x /
y 2 (4 x) 3


38) 2
39) y 0
y 4 x

1
x , x 10
10


y x
y 2 2x

41) y sin 2 x x 42) 2
43) x2/25+y2/9 = 1 và hai tiếp tuyến
2

0 x
27 y 8( x 1)


đi qua A(0;15/4)
44) Cho (p): y = x2 và điểm A(2;5) đ-ờng thẳng (d) đi qua A có hệ số góc k .Xác định k để diện
tích hình phẳng giới hạn bởi (p) và (d) nhỏ nhất
y x3 2x 2 4x 3
45)
y 0
TNH TH TCH VT TH TRềN XOAY

Cụng thc:


y
y
xb
x luyn
a
b
(C )mụn
: y TON
f ( x)
Chuyờn
thi i hc
& Lí
x0

yb
0973.74.93.73

(C ) : x f ( y )

ya


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận

/>
2

b

2


V     f ( y ) dy

V     f ( x) dx

b

a

a

Bài 1: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : x2 + x - 5 = 0 ; x + y - 3 = 0
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 2: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng : y  x;y  2  x;y  0
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Oy
Bài 3: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : y  (x  2)2 và y = 4
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh:
a) rục Ox
b) rục Oy
Bài 4: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : y  4  x 2 ; y  x 2  2 .
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
1
x2
Bài 5: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng : y  2 ; y 
x 1
2

ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 6: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = 2x2 và y = 2x + 4
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox

Bài 7: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = y2 = 4x và y = x
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
1

x

Bài 8: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = x 2 .e 2 ; y = 0 ; x= 1 ; x = 2
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 9: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = xlnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = e
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài10: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = x ln(1  x 3 ) ; y = 0 ; x = 1
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
 y  ( x  2) 2

1) 

y  4
 y  x 2 , y  4x 2
2) 
y  4
1

y  2
3) 
x 1
 y  0, x  0, x  1

quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y


Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73


Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
 y  2x  x 2

4) 

y  0
 y  x. ln x
5)  y  0
 x  1; x  e

 y  x 2 ( x  0)

6) (D)  y  3x  10
y  1


 y  x 2
7) 
 y  x

/>
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
quay quanh trôc a) 0x;


quay quanh trôc a) 0x;

( H) n»m ngoµi y = x2

quay quanh trôc a) 0x;

8) MiÒn trong h×nh trßn (x – 4)2 + y2 = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
9) MiÒn trong (E):

x2 y2

1
9
4

quay quanh trôc a) 0x; b) 0y

 y  xe Ï

10)  y  0
quay quanh trôc 0x;
 x  1, ;0  x  1


 y  cos 4 x  sin 4 x

11)  y  0
quay quanh trôc 0x;



x  ; x  
2

y  x2
12) 
quay quanh trôc 0x;
y

10

3
x


13) H×nh trßn t©m I(2;0) b¸n kÝnh R = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y


4
14)  y 
x4


x  0; x  2
y  x 1

15)  y  2
 x  0; y  0


quay quanh trôc 0x;


quay quanh trôc a) 0x; b) 0y

Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ

0973.74.93.73



×