Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
I. Tìm nguyên hàm bằng định nghĩa và các tính chất
1/ Tìm nguyên hàm của các hàm số.
1. f(x) = x2 – 3x +
1
x
2x 4 3
x2
x 1
. f(x) = 2
x
( x 2 1) 2
4. f(x) =
x2
2. f(x) =
5. f(x) = x 3 x 4 x
6. f(x) =
1
3
2
3
5
4
2x
3x
4x
C
3
4
5
ĐS. F(x) = x 4 x ln x C
5
3
2
3
ĐS. F(x) = x x C
x
9. f(x) = 2 sin 2
ĐS. F(x) =
4
3
3
2
ĐS. F(x) = 2 x 33 x 2 C
x
x
( x 1) 2
7. f(x) =
x
x 1
8. f(x) =
x 3 3x 2
ln x C
3
2
2x 3 3
ĐS. F(x) =
C
3
x
1
ĐS. F(x) = lnx + + C
x
3
x
1
ĐS. F(x) =
2x C
3
x
ĐS. F(x) =
x
2
ĐS. F(x) = x – sinx + C
10. f(x) = tan2x
ĐS. F(x) = tanx – x + C
11. f(x) = cos2x
ĐS. F(x) =
12. f(x) = (tanx – cotx)2
ĐS. F(x) = tanx - cotx – 4x + C
1
sin x. cos 2 x
cos 2 x
14. f(x) =
2
sin x. cos 2 x
13. f(x) =
2
15. f(x) = sin3x
ĐS. F(x) = tanx - cotx + C
ĐS. F(x) = - cotx – tanx + C
1
3
1
ĐS. F(x) = cos 5 x cos x C
5
1
ĐS. F(x) = e 2 x e x C
2
ĐS. F(x) = cos 3x C
16. f(x) = 2sin3xcos2x
17. f(x) = ex(ex – 1)
18. f(x) = ex(2 +
1
1
x sin 2 x C
2
4
ex
)
cos 2 x
19. f(x) = 2ax + 3x
20. f(x) = e3x+1
ĐS. F(x) = 2ex + tanx + C
2a x 3 x
C
ln a ln 3
1
ĐS. F(x) = e 3 x 1 C
3
ĐS. F(x) =
2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng
1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5
ĐS. f(x) = x2 + x + 3
2. f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3
ĐS. f(x) = 2 x
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
x3
1
3
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>8 x x x 2 40
3
2
3
2
x
1
3
ĐS. f(x) =
2x
2 x
2
3. f’(x) = 4 x x và f(4) = 0
4. f’(x) = x -
ĐS. f(x) =
1
2 và f(1) = 2
x2
5. f’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và f(-1) = 3
ĐS. f(x) = x4 – x3 + 2x + 3
b
6. f’(x) = ax + 2 , f ' (1) 0, f (1) 4, f (1) 2
x
x2 1 5
ĐS. f(x) =
2 x 2
II. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM
1.Phương pháp đổi biến số.
Tính I = f [u( x)].u' ( x)dx bằng cách đặt t = u(x)
Đặt t = u(x) dt u' ( x)dx
I = f [u( x)].u' ( x)dx f (t )dt
BÀI TẬP
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1. (5x 1)dx
5.
9.
(2 x
1) 7 xdx
2
3x 2
dx
(3 2 x)
2.
dx
(x
6.
10.
3
5) 4 x 2 dx
x (1 x )
sin x
13. sin 4 x cos xdx 14. 5 dx
cos x
dx
dx
17.
18.
sin x
cos x
5 2x 3
e x dx
21.
25.
2
2
x 1 x .dx
29.
cos
e 3
x
3
x sin 2 xdx
5 2 x dx
7.
dx
3.
5
11.
2
15.
12.
cot gxdx
16.
19.
tgxdx
e tgx
cos 2 x dx
23.
26.
dx
1 x2
27.
30.
x
22.
x 1.dx
x.e
x 2 1
dx
tgxdx
2
x
cos
20.
1 x 2 .dx
e
x
x
dx
dx
24.
x
x 2 1.dx
4 x2
dx
28. 2
x x 1
x 2 dx
1 x2
dx
31. x
e 1
dx
2x 1
x
8. 2
dx
x 5
x 2 1.xdx
ln 3 x
x dx
4.
32.
3
2. Phương pháp lấy nguyên hàm từng phần.
Nếu u(x) , v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I
u( x).v' ( x)dx u( x).v( x) v( x).u' ( x)dx
Hay
udv uv vdu ( với du = u’(x)dx,
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1. x. sin xdx
2. x cos xdx
3.
5.
x sin 2 xdx
6.
9.
x ln xdx
10.
x cos 2 xdx
ln
2
xdx
(x
2
5) sin xdx
x.e dx
ln xdx
11.
x
7.
x
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
dv = v’(x)dx)
4 ( x 2 2 x 3) cos xdx
8.
ln xdx
12.
e
0973.74.93.73
x
dx
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
13.
x
cos
x
x
17. e . cos xdx
21.
xtg
14.
dx
2
18.
x lg xdx
22.
2
/>
x e
3
sin
15.
xdx
x2
dx
19.
2 x ln(1 x)dx
23.
x ln(1 x
ln( x
16.
x dx
2
20.
)dx
ln(1 x)
x dx
TÍCH PHÂN
2
24.
x
2
2
2
1)dx
x
xdx
cos 2 xdx
I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN:
1
1. ( x x 1)dx
3
2.
0
3
x 2 dx
1
e
2. ( x
3.
1
2
1 1
2 x 2 )dx
x x
x 1dx
1
2
4. (2sin x 3cosx x)dx
3
1
6. ( x3 x x )dx
0
1
5. (e x x)dx
0
2
7. ( x 1)( x x 1)dx
1
2
1
8. (3sin x 2cosx )dx
x
1
9. (e x x 2 1)dx
0
3
2
10. ( x 2 x x 3 x )dx
1
2
11. ( x 1)( x x 1)dx
1
3
12. ( x 1).dx
3
2
13.
x.dx
2
2
x
1
-1
e2
5
7x 2 x 5
dx
14.
x
1
15.
( x 1).dx
16. 2
x x ln x
1
cos3 x.dx
17. 3
sin x
2
2
2
dx
x2 x2
6
4
18.
tgx .dx
cos2 x
0
1
20.
e x .dx
e x e x
0
ln 3
22.
0
1
.dx
e e x
x
24. (2 x 2 x 1)dx
1
e x e x
0 ex e x dx
1
19.
2
21.
1
2
22.
dx
4x 2 8x
dx
1 sin x
0
2
2
3
25. (2 x 3 x )dx
0
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
2
x( x 3)dx
26.
2
1
1
28. 2 3 dx
x
1 x
2
/>4
27. ( x 2 4)dx
3
x 2 2x
29.
dx
x3
1
2
1
e
30.
1
e
16
dx
x
31.
x .dx
1
e2
32.
2 x 5 7x
dx
1
x
8
1
33. 4 x 3 2 dx
1
3 x
II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ:
2
1. sin 3 xcos 2 xdx
2
2. sin 2 xcos 3 xdx
3
3
3.
2
sin x
0 1 3cosx dx
4
3. tgxdx
0
4
4. cot gxdx
5.
6.
8.
x 1dx
2
0
1
3
2
x x 1dx
0
7.
9.
1
x
1
1
1 x
0
1
14.
0
2
x3 1
1
dx
x
dx
x3 1
1
1
13. 2
dx
x
2
x
2
1
11.
1
0
12.
x2
0
3
2
x 1 x dx
1 x 2 dx
0
1
1
10.
1 4sin xcosxdx
0
6
1
x
6
2
dx
1
1
x 1
2
dx
15.
1
(1 3x ) dx
2 2
0
2
16. esin x cosxdx
4
2
17. ecosx sin xdx
4
1
18. e
x2 2
2
xdx
19. sin 3 xcos 2 xdx
0
3
2
20. esin x cosxdx
4
2
21. ecosx sin xdx
4
1
22. e
0
x 2
2
2
xdx
23. sin 3 xcos 2 xdx
3
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
2
2
24. sin 2 xcos 3 xdx
25.
sin x
1 3cosx dx
0
3
4
4
26. tgxdx
27. cot gxdx
0
6
1
6
28.
30.
32.
1 4sin xcosxdx
0
1
x
1 x 2 dx
0
1
x
x 1
3
0
34.
2
2
dx
dx
x3 1
sin(ln x)
dx
36.
x
1
1
e
38.
e
e
2ln x 1
x
1
e
dx
1
0
44.
47.
49.
35.
37.
39.
1
dx
x 1 x
45.
x 1
dx
x
3
1
e
sin(ln x)
dx
x
1
e
e
1
41.
43.
1
2ln x 1
x
x 2 1dx
0
1
x
3
x 2 1dx
3
1 x 2 dx
0
1
x
dx
1 ln x
dx
x
e
1
e
1 3ln x ln x
dx
x
1
x
dx
2x 1
0
46.
33.
2
1
dx
40.
2
cos (1 ln x)
e
42.
31.
x
0
1
x
29.
e2
1 ln 2 x
e x ln x dx
2
1
1
1
x
x
dx
x 1
x 1dx
0
1
1
dx
x 1 x
0
e
46.
1
48.
1 3ln x ln x
dx
x
e
1
50.
1 ln x
dx
x
e2
1 ln 2 x
e x ln x dx
1
e2
1
dx
51.
2
cos (1 ln x)
e
52.
x 2 x 3 5dx
0
2
53.
sin
4
x 1 cos xdx
4
54.
0
1
0
4
55.
0
4 x 2 dx
4 x 2 dx
56.
dx
2
1
x
0
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
1
0
58. e x dx
57. e 2 x 3 dx
1
1
59.
/>
x
(2x 1) dx
3
0
1
60.
0
0
1
61. x 1 xdx
1
62.
0
1
63.
2x 5
0 x2 4x 4dx
6
65. (sin6 x cos6 x)dx
0
4
1 sin 2x
dx
cos2 x
0
67.
2
69.
1 sin 2x cos 2x
sin x cos x dx
x
0
3
2
4 sin3 x
dx
1
cos
x
0
66.
2
68. cos4 2xdx
0
1
1
dx .
e
1
0
70.
x
4
71. (cos 4 x sin 4 x)dx
cos 2 x
dx
0 1 2 sin 2 x
4
72.
0
sin 3x
dx
73.
0 2 cos 3 x 1
2
0
2
2
2x 2
dx
2
x 2x 3
77. cos3 x sin 2 xdx
cos x
dx
0 5 2 sin x
2
74.
1
76.
1
4
sin 4x
0 1 cos2 xdx
cos
78.
83.
1
e
85.
1 ln x
dx
x
1 ln x
dx
x
1
2
1
0
4
82.
cos x
0 6 5sin x sin2 xdx
cos x sin x
0 3 sin 2 x dx
4
89.
1
cos
0
4
84.
4
x
dx
1
cos xdx
0
1
86. x5 (1 x3 )6 dx
0
6
87.
xdx
80. x3 1 x2 dx
0
e
5
0
2
81. sin 2x(1 sin2 x)3dx
dx
x 2x 5
2
2
0
79.
4x 11
dx
5x 6
2
x3
0 x2 2x 1dx
64.
6
75.
x
dx
2x 1
3
88.
0
tg4 x
dx
cos 2x
2
90.
0
sin 2 x
cos x 4 sin 2 x
2
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
dx
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
dx
91. x
x
3
ln 3 e 2e
ln 5
sin 2 x
dx
2
0 ( 2 sin x )
2
92.
ln(tgx )
dx
sin 2 x
4
3
94. (1 tg 8 x)dx
93.
0
4
2
95.
sin x cos x
1 sin 2 x
dx
sin 2 x sin x
2
96.
1 3 cos x
0
dx
4
sin 2 x cos x
dx
0 1 cos x
2
x
99.
dx
11
x 1
2
97.
2
98. (e sin x cos x) cos xdx
0
1
1 2 sin 2 x
dx
101.
0 1 sin 2 x
4
1
103.
105.
1
2
0
102.
1
dx
x 1
1
dx
107.
1 cos x sin x
0
2
2
108.
110.
1
9 3x2
dx
x2
1
2
3
1
1
x x2 1
dx
1 x4
dx
115.
1 x6
0
0
dx
117. 2
1 x 2x 2
x x 1
dx
1 x5
2
119.
7
121.
0
ln 2
123.
0
1 x2
x
2
1
112.
0
dx
1
x2 1
1 x
(1 x )5
dx
dx
2
113.
x2
0
2
3
2
109. x2 4 x2 dx
1
dx
4 x2
x
106. 4 2 dx
x x 1
0
2
3
1 x 2 dx
0
1
101.
0
104.
2
x
1
1
1 x dx
0
1
1 3 ln x ln x
dx
x
e
100.
x3
3
1 x
2
1
ex 2
dx
cos x
dx
7 cos 2 x
2
114.
0
116.
0
1
118.
0
cos x
1 cos2 x
dx
1 1 3x
8
120.
3
3
122.
dx
1
x x2 1
x
5
dx
1 x 2 dx
0
dx
7
3
124.
0
x 1
dx
3
3x 1
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
2
dx
2 3
125. x 2 x 3 1dx
126.
0
5
x x2 4
II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN:
b
b
Công thức tích phân từng phần : u( x)v'(x)dx u( x)v( x) a v( x)u '( x)dx
b
a
a
sin ax
@ Dạng 1
f ( x) cosax dx
eax
u f ( x)
du f '( x)dx
sin ax
sin ax
dv cos ax dx v cosax dx
eax
eax
@ Dạng 2:
f ( x) ln(ax)dx
dx
u ln(ax)
du x
Đặt
dv f ( x)dx v f ( x)dx
sin ax
@ Dạng 3: eax .
dx
cosax
í dụ 1: tính các tích phân sau
u x5
u x 2 e x
3
1
8
2 x
x
dx
xe
dx đặt
a/
b/ 4
đặt
dx
x3dx
3
2
dv
(
x
1)
(
x
1)
dv
2
0
( x 1) 2
( x 4 1)3
1
1
1
1
dx
1 x2 x2
dx
x 2 dx
dx
c/
0 1 x2 0 (1 x2 )2 I1 I 2
(1 x 2 )2 0 (1 x 2 )2
0
1
dx
bằng ph
1 x2
0
ính I1
1
ng pháp đ i biến số
x 2 dx
ính I2 =
bằng ph
(1 x 2 ) 2
0
u x
ng pháp từng phần : đặt
x
dv (1 x 2 ) 2 dx
Bài tập
e
1.
ln x
dx
3
x
1
e
3
2.
1
e
1
3.
x ln( x
0
2
1)dx
x ln xdx
4.
x
2
ln xdx
1
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
e
e
ln 3 x
5. 3 dx
x
1
6.
1
e
1
7.
x ln( x
1)dx
2
x ln xdx
8.
0
x
2
ln xdx
1
e
2
9. ( x cosx) s inxdx
1
(
x
1 x ) ln xdx
10.
0
3
2
ln( x
11.
2
x)dx
x tan
12.
1
2
xdx
4
2
13.
1
2
ln x
dx
x5
14.
x cos xdx
0
1
15.
2
x
xe dx
16.
0
e x cos xdx
0
Tính các tích phân sau
1
1) x.e 3 x dx
2)
0
2
6
( x 1) cos xdx
(1 x
6)
1
4) x. sin 2 xdx
0
e
x ln xdx
5)
2
(2 x) sin 3xdx
3)
0
e
0
1
3
2
4 x. ln x.dx
7)
). ln x.dx
1
(x
1).e .dx
x
10)
x
11)
2
ln x
13) 5 dx
x
1
e
x ln
2
2
14) x cos xdx
18)
2
ln(1 x)
dx
x2
1
x sin x
dx
cos2 x
0
x
0
19) x sin x cos2 xdx
0
1
e
0
1
22) (x 1)2 e2x dx 23) (x ln x)2 dx
ln x
( x 1)
1
e
. cos x.dx
15) e sin xdx
0
1
e
1
2
3
xdx
2
2
2
dx
12)
0
0
1
25)
2
x. cos x.dx
1
26) xtg2 xdx
(x
2
2 x). sin x.dx
0
2
16) sin xdx
4
20) x(2 cos2 x 1)dx
ln x
1
x
2
dx 30) ( x cos 3 x) sin xdx
0
21)
0
2
24) cos x.ln(1 cos x)dx
1
0
1
28) x ln(1 x 2 )dx
0
0
e
17)
0
27) ( x 2)e 2 x dx
0
9)
).dx
2
2
0
1
2
x. ln(3 x
8)
2
3
0
2
31) (2 x 7) ln( x 1)dx 32) ln( x 2 x)dx
III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ:
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
29)
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
2x 1
3 x 2 3x 2 dx
/>b
5
1.
2.
a
x x 1
dx
3.
x 1
0
1
x3 x 1
dx
4.
x2 1
0
1
3
1
1
5.
x2
0 (3x 1) 3 dx
6.
( x 2)
0
1 x
7.
dx
2008
)
1 x (1 x
2
2x3 6x 2 9x 9
8.
dx
x 2 3x 2
1
10.
x2 3
1 x( x 4 3x 2 2) dx
2
2
13.
1
4 x
2
dx
2
12.
14.
1
1
0 x 2 2 x 2dx
16.
1
17. 3
dx
2
2 x 2x x
1 x2
1 1 x 4 dx
20.
x6 x5 x4 2
dx
0
x6 1
22.
x
(1 x
1
1
1 x
24.
dx
x2 x 1
3
26.
1
3x 1
x 1dx
29.
x2
x x 1
2 x 1dx
x 1
1
0
2
31.
1
33.
x
0
2
dx
4 x 11
dx
x2 5x 6
x2
x 1 dx
0
x2
28.
2 x 1dx
1
2
0
3
2
2x 2
3 dx
27.
x 1
dx
2 x4
0 1 x 2 dx
0
0
)
1
1
1 x4
dx
23.
6
0 1 x
0
2 3
0
1
dx
3x 2 3x 3
18. 3
dx
2 x 3x 2
1
25.
dx
)
3
2
1
4
0
4
21.
x
1 x
4
0
2
19.
1
x(1 x
1
1
0
15.
x 2 n 3
0 (1 x 2 ) n dx
1
x4
2 ( x 2 1) 2 dx
11.
1
dx
( x 3) 2
2
0
2008
3
9.
1
( x a)( x b) dx
1
30.
0
2x 1
x 2x 3
dx
x3
2
2x 2 x 2
x 1dx
x 1
0
1
32.
dx
4x 3
IV. TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC:
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
2
2
1. sin 2 x cos 4 xdx
2. sin 2 x cos 3 xdx
0
0
2
2
3. sin 4 x cos 5 xdx
4. (sin 3 x cos 3 )dx
0
0
2
2
0
5. cos 2 x(sin 4 x cos 4 x)dx 6. (2 sin 2 x sin x cos x cos 2 x)dx
0
2
2
7.
1
sin x dx
8. (sin 10 x cos 10 x cos 4 x sin 4 x)dx
0
3
2
9.
2
dx
0 2 cos x
10.
0
sin 3 x
0 1 cos 2 x dx
3
2
11.
1
2 sin x dx
12.
sin
4
dx
x. cos x
6
4
13.
2
16.
sin x
2 sin x dx
0
cos 3 x
0 1 cos x dx
2
2
18.
1
sin x cos x 1 dx
0
2
19.
cos x
1 cos x dx
0
2
cos x
0 2 cos x dx
17.
14.
15.
2
dx
0 sin 2 x 2 sin x cos x cos 2 x
2
cos xdx
(1 cos x) 2
20.
3
sin x cos x 1
sin x 2 cos x 3 dx
2
4
4
0
cot g
21. tg 3 xdx
22.
3
xdx
6
3
4
23. tg 4 xdx
24.
1
1 tgx dx
0
4
4
25.
0
2
dx
cos x cos( x
4
26.
)
sin x 7 cos x 6
4 sin x 5 cos x 5 dx
0
2
27.
0
1 sin x dx
4
28.
dx
2 sin x 3 cos x
0
13
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
29.
1 cos 2 x sin 2 x
dx
sin
x
cos
x
0
3
4
2
4 sin x
0 1 cos 4 x dx
30.
2
31.
2
sin 3x
0 1 cos x dx
dx
sin 2 x sin x
32.
4
sin 3 x
0 cos 2 x dx
4
33.
2
34. sin 2 x(1 sin 2 x) 3 dx
0
35.
3 3
cos x sin xdx
36.
0
sin 3 x sin x
dx
sin 3 xtgx
4
2
37.
dx
0 1 sin x cos x
2
dx
2 sin x 1
38.
0
4
2
39. cos 3 x sin 5 xdx
sin 4 xdx
2
x
1 cos
40.
0
4
2
6
dx
41.
5 sin x 3
0
2.
sin
4
dx
x cos x
6
3
43.
6
3
dx
sin x sin( x
6
4.
)
4
45.
sin x cos( x
4
)
3
dx
2
sin xdx
cos 6 x
3
46. tgxtg ( x )dx
6
4
6
0
3
47.
4 sin xdx
0 (sin x cos x) 3
48.
50.
x
0
0
2
2
cos xdx
1 sin x
2
0
1 cos x e
52.
sin 3x sin 4 x
tgx cot g 2 x dx
x
dx
0
2
4
53.
2
2
2
51. sin 2 x.e 2 x 1 dx
2
49. sin 3 x dx
sin 2 x
(2 sin x)
54.
sin
0
2
sin 2 xdx
x 5 sin x 6
6
2
55. cos(ln x)dx
1
56.
3
ln(sin x)
dx
cos 2 x
6
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
2
57. (2 x 1) cos 2 xdx
58.
x sin x cos
0
2
xdx
0
4
59.
60. e 2 x sin 2 xdx
2
xtg xdx
0
0
2
4
61. e sin x sin x cos 3 xdx
2
62.
0
4
63.
65.
ln(1 tgx )dx
0
64.
(1 sin x)(2 cos
2
2
sin 2 x sin 7 xdx
66.
x)
dx
cos x(sin 4 x cos 4 x)dx
0
2
2
4sin 3 x
dx
1 cos x
0
2
2
4
2
sin 7 x. sin 2 xdx
cos 5x. cos 3xdx
68.
69.
2
0
67.
(1 sin x) cos x
2
dx
0 (sin x 2 cos x) 2
x
2
70. sin cos xdx
0
2
4
71. sin 2 xdx
0
V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ:
b
R( x, f ( x))dx
Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng:
a
ax
) §Æt x = a cos2t, t [0; ]
ax
2
+) R(x,
+) R(x, a 2 x 2 ) §Æt x = a sin t hoÆc x = a cos t
+) R(x,
n
ax b
) §Æt t =
cx d
+) R(x, f(x)) =
n
ax b
cx d
1
(ax b) x x
2
Víi ( x 2 x )’ = k(ax+b)
Khi ®ã ®Æt t = x 2 x , hoÆc ®Æt t =
1
ax b
+) R(x, a 2 x 2 ) §Æt x = a tgt , t [ ; ]
2 2
+) R(x, x 2 a 2 ) §Æt x =
a
cos x
, t [0; ] \ { }
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
2
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
+) R
n1
/>
n
n
x ; 2 x ;...; i x Gäi k = BCNH(n1; n2; ...; ni)
§Æt x = tk
2 3
1.
2
dx
x x 4
5
dx
2.
2
x x2 1
2
3
1
2
(2 x 3)
3.
2
dx
4 x 12 x 5
2
1
2
4.
2
x 2008dx
2
6.
1
1
1
7. x 2 1 x 2 dx
8.
x
1
(1 x 2 ) 3 dx
2
2
x 1
2
2
1
11.
x 2008
2
0
0
3
dx
1
9.
x2 1
10.
dx
0
12.
(1 x 2 ) 3
2
2
1 x dx
2
14.
0
2
2
cos xdx
16. sin x cos x cos 2 x dx
7 cos 2 x
0
0
2
17.
0
3
22.
x
x 3 dx
0
x2 1
1
24. x15 1 3x 8 dx
2x 1 1
2
dx
0
1
dx
1 3 cos x
20. x 3 10 x 2 dx
2
2x 1
7
sin 2 x sin x
3
xdx
0
23.
1 x
0
x 3 dx
1
21.
18.
2 cos 2 x
7
2
cos xdx
0
19.
x 2 dx
1 x2
0
15.
dx
(1 x 2 ) 3
0
1
1 x
dx
1 x
2
2
dx
0
13.
x3 1
1
2
5.
dx
x
0
ln 3
2
25.
6
1 cos x sin x cos xdx
3
5
26.
0
1
27.
0
1 x
1
ln 2
dx
x2 1
1
29.
5
4
28.
0
e
12 x 4 x 8dx
2
30.
1
dx
ex 1
e 2 x dx
ex 1
1 3 ln x ln x
dx
x
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thy Giỏo : H Thc Thun
3
31.
x5 x3
1 x
0
2
/>4
32.
dx
ln 3
33. x(e 2 x 3 x 1)dx
34.
1
cos 2 x
2 3tgx
cos 2 x
dx
cos 2 x
3
0
2
38.
2 cos 2 x
0
x2
7
0
dx
e x dx
(e x 1) 3
0
cos xdx
x ln x 1
3
39.
ln 2 x
ln 2
36.
37.
ln 2
x 3 2 x 2 x dx
0
0
35.
3
x3
0
cos xdx
1 cos 2 x
2a
40.
dx
x 2 a 2 dx
0
VI. MT S TCH PHN C BIT:
Bài toán mở đầu: Hàm số f(x) liên tục trên [-a; a], khi đó:
Ví dụ: +) Cho f(x) liên tục trên [-
a
a
a
0
f ( x)dx [ f ( x) f ( x)]dx
3 3
] thỏa mãn f(x) + f(-x) =
;
2 2
2 2 cos 2 x ,
3
2
Tính:
f ( x)dx
3
2
x 4 sin x
dx
2
1 1 x
1
+) Tính
a
Bài toán 1: Hàm số y = f(x) liên tục và lẻ trên [-a, a], khi đó:
f ( x)dx
= 0.
a
1
Ví dụ: Tính: ln( x 1 x 2 )dx
1
2
cos x ln( x
1 x 2 )dx
2
a
Bài toán 2: Hàm số y = f(x) liên tục và chẵn trên [-a, a], khi đó:
f ( x)dx
a
a
= 2 f ( x)dx
0
2
1
Ví dụ: Tính
x
x dx
4
1
x 1
2
x cos x
dx
4 sin 2 x
2
a
a
f ( x)
dx f ( x)dx (1 b>0,
Bài toán 3: Cho hàm số y = f(x) liên tục, chẵn trên [-a, a], khi đó:
x
a1 b
0
a)
x 1
dx
Ví dụ: Tính:
x
1
2
3
3
2
2
sin x sin 3x cos 5 x
dx
1 ex
2
Chuyờn luyn thi i hc mụn TON & Lí
0973.74.93.73
Thy Giỏo : H Thc Thun
/>
Bài toán 4: Nếu y = f(x) liên tục trên [0;
], thì
2
2
2
f (sin x) f (cos x)dx
0
0
sin 2009 x
0 sin 2009 x cos 2009 x dx
2
2
Ví dụ: Tính
0
sin x
sin x cos x
Bài toán 5: Cho f(x) xác định trên [-1; 1], khi đó: xf (sin x)dx
0
x
0 1 sin x dx
Ví dụ: Tính
Bài toán 6:
b
b
a
a
f (a b x)dx f ( x)dx
dx
2 0
f (sin x)dx
x sin x
2 cos x dx
0
b
b
0
0
f (b x)dx f ( x)dx
Ví dụ: Tính
4
x sin x
0 1 cos 2 x dx
sin 4 x ln(1 tgx )dx
0
Bài toán 7: Nếu f(x) liên tục trên R và tuần hoàn với chu kì T thì:
a T
T
a
0
f ( x)dx f ( x)dx
2008
Ví dụ: Tính
nT
T
0
0
f ( x)dx n f ( x)dx
1 cos 2 x dx
0
Các bài tập áp dụng:
1 x
dx
1 2x
1
1.
2
1
4
2.
x7 x5 x3 x 1
dx
cos 4 x
4
1
3.
dx
1 (1 e x )(1 x 2 )
1
2
1 x
)dx
5. cos 2 x ln(
1 x
1
x cos x
dx
2
x
4 sin
2
2
6. sin(sin x nx)dx
0
2
sin 5 x
2
7.
2
4.
1 cos x
2
dx
tga
cot ga
e
1
e
xdx
8.
2
1 1 x
dx
1 (tga>0)
x(1 x 2 )
VII. TCH PHN HM GI TR TUYT I:
3
1.
x
2
2
1dx
2.
3
x
2
4 x 3 dx
0
1
3. x x m dx
2
4.
0
sin x dx
2
5.
1 sin x dx
3
6.
tg 2 x cot g 2 x 2dx
6
Chuyờn luyn thi i hc mụn TON & Lí
0973.74.93.73
Thy Giỏo : H Thc Thun
/>
3
4
sin 2 x dx
7.
2
8.
1 cos x dx
0
4
5
9. ( x 2 x 2 )dx
2
3
10. 2 x 4 dx
0
4
3
11.
3
cos x cos x cos xdx
12.
x
2
3x 2dx
1
2
5
13. ( x 2 x 2 )dx
2
14.
3
15. 2x 4dx
0
2
0
1 sin xdx
16.
1
2dx
x2
x2
1 cos2xdx
1
2
3
17.
2)
0
2
18. x 2 x dx
0
VIII. NG DNG CA TCH PHN:
TNH DIN TCH HèNH PHNG
Vớ d 1 : ớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi
a/ th hm s y = x + x -1 , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 1
b/ th hm s y = ex +1 , trc honh , ng thng x = 0 v ng thng x = 1
c/ th hm s y = x3 - 4x , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 4
d/ th hm s y = sinx , trc honh , trc tung v ng thng x = 2
Vớ d 2 : ớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi
a/ th hm s y = x + x -1 , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 1
b/ th hm s y = ex +1 , trc honh , ng thng x = 0 v ng thng x = 1
c/ th hm s y = x3 - 4x , trc honh , ng thng x = -2 v ng thng x = 4
d/ th hm s y = sinx , trc honh , trc tung v ng thng x = 2
Bài 1: Cho (p) : y = x2+ 1 và đ-ờng thẳng (d): y = mx + 2. Tìm m để diện tích hình phẳng giới
hạn bởi hai đ-ờng trên có diện tích nhỏ nhẩt
Bài 2: Cho y = x4- 4x2 +m (c) Tìm m để hình phẳng giới hạn bởi (c) và 0x có diện tích ở phía trên
0x và phía d-ới 0x bằng nhau
x x 3
Bài 3: Xác định tham số m sao cho y = mx chia hình phẳng giới hạn bởi y o x 1
y 0
Có hai phần diện tích bằng nhau
Bài 4: (p): y2=2x chia hình phẳng giới bởi x2+y2 = 8 thành hai phần.Tính diện tích mỗi phần
x 2 2ax 3a 2
y
1 a4
Bài 5: Cho a > 0 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
Tìm a để diện tích lớn
2
a
ax
y
1 a4
nhất
Bài 6: Tớnh din tớch ca cỏc hỡnh phng sau:
Chuyờn luyn thi i hc mụn TON & Lí
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
x2
y 4
4
1) (H1):
2
y x
4 2
7)
2
y x 4x 3
2) (H2) :
y x 3
y x
y x 2
4) (H4):
/>
x y
ln x
y 2 x
(H7): y 0
x e
x 1
2
5) (H5):
y 2 x
2
y x 2 2x
8) (H8) :
2
y x 4x
(C ) : y x
y 2y x 0
10) (H10):
11) (d ) : y 2 x
x y 0
(Ox)
2
y 2 2x 1
13)
y x 1
y 4 x2
14) 2
x 3 y 0
3x 1
y x 1
3) (H3): y 0
x 0
y 2 x 5 0
6) (H6):
x y 3 0
3
3
2
y x x
2
2
9) (H9):
y x
(C ) : y e x
12) (d ) : y 2
() : x 1
15)
y x
x y 2 0
y 0
x2
y ln x, y 0
y
y 2 2x
2
16
17
18) 1
y x, y 0, y 3
y 1
x e , x e
2
1 x
1
1
y sin 2 x ; y cos 2 x
19.
20): y = 4x – x2 ; (p) vµ tiÕp tuyÕn cña (p) ®i qua M(5/6,6)
x ; x
6
3
y x
2
2
y x 6x 5
y x 4x 5
y 1
2
21) y 2 x 4
22) y x 4 x 3
23)
x
y 3 x 15
y 4 x 11
y 0
x e
y / x 2 1/
24)
y / x / 5
y x 2
27)
y 4 x
2
y x3
30) y 0
x 2; x 1
y x 3
25) 2
y x
y x 2 2x 2
28) y x 2 4 x 5
y 1
y sin x 2 cos x
31) y 3
x 0; x
y 3x 2 / x / 2
26)
y 0
y / x 2 1 /
29)
y x 2 7
2
y x 3
32)
x
y 0
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thy Giỏo : H Thc Thun
y 2x 2 2x
34) y x 2 3x 6
x 0; x 4
y x 2x
2
33)
y x 2
y 2x 2
36) y x 2 2 x 1
y 2
y / x 2 5x 6 /
38)
y x 1
y eẽ
41) y e x
x 1
y 2x 2
44) y x 2 4 x 4
y 8
y ( x 1)
/> y / x 2 5x 6 /
y 6
35)
y / x 2 3x 2 /
37)
y 2
y / x 2 3x 2 /
y / x 2 4x 3 /
y 3
39)
40)
x2
y
42)
x2 x6
x 0; x 1
43)
y 2 2x
45) 2 x 2 y 1 0
y 0
y 2 x 2 (a 2 x 2 )
46)
a 0
2
y x
y sin/ x /
y / x /
x ( y 1) 2
x / y 1/
49)
32) y sin x 33)
x 2
x 0
y / x 1/
x 2
2
2
2
48)
47)
x sin y
x
x 0;
y 4
1
4
34)
x
2
2
y x
x
4 2
;y 0
y
1 x4
2
y 5
35) y 0
36)
x 0; y 3 x
x2
ax y 2
40)
(a>0)
ay x 2
y 2 6 x
2
x y 2 16
y
37) y
y
x2
x2
27
27
x
y / log x /
y 2 (4 x) 3
38) 2
39) y 0
y 4 x
1
x , x 10
10
y x
y 2 2x
41) y sin 2 x x 42) 2
43) x2/25+y2/9 = 1 và hai tiếp tuyến
2
0 x
27 y 8( x 1)
đi qua A(0;15/4)
44) Cho (p): y = x2 và điểm A(2;5) đ-ờng thẳng (d) đi qua A có hệ số góc k .Xác định k để diện
tích hình phẳng giới hạn bởi (p) và (d) nhỏ nhất
y x3 2x 2 4x 3
45)
y 0
TNH TH TCH VT TH TRềN XOAY
Cụng thc:
y
y
xb
x luyn
a
b
(C )mụn
: y TON
f ( x)
Chuyờn
thi i hc
& Lí
x0
yb
0973.74.93.73
(C ) : x f ( y )
ya
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
/>
2
b
2
V f ( y ) dy
V f ( x) dx
b
a
a
Bài 1: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : x2 + x - 5 = 0 ; x + y - 3 = 0
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 2: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng : y x;y 2 x;y 0
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Oy
Bài 3: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : y (x 2)2 và y = 4
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh:
a) rục Ox
b) rục Oy
Bài 4: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : y 4 x 2 ; y x 2 2 .
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
1
x2
Bài 5: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng : y 2 ; y
x 1
2
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 6: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = 2x2 và y = 2x + 4
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 7: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = y2 = 4x và y = x
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
1
x
Bài 8: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = x 2 .e 2 ; y = 0 ; x= 1 ; x = 2
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 9: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = xlnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = e
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài10: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = x ln(1 x 3 ) ; y = 0 ; x = 1
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
y ( x 2) 2
1)
y 4
y x 2 , y 4x 2
2)
y 4
1
y 2
3)
x 1
y 0, x 0, x 1
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73
Thầy Giáo : Hồ Thức Thuận
y 2x x 2
4)
y 0
y x. ln x
5) y 0
x 1; x e
y x 2 ( x 0)
6) (D) y 3x 10
y 1
y x 2
7)
y x
/>
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
quay quanh trôc a) 0x;
quay quanh trôc a) 0x;
( H) n»m ngoµi y = x2
quay quanh trôc a) 0x;
8) MiÒn trong h×nh trßn (x – 4)2 + y2 = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
9) MiÒn trong (E):
x2 y2
1
9
4
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
y xe Ï
10) y 0
quay quanh trôc 0x;
x 1, ;0 x 1
y cos 4 x sin 4 x
11) y 0
quay quanh trôc 0x;
x ; x
2
y x2
12)
quay quanh trôc 0x;
y
10
3
x
13) H×nh trßn t©m I(2;0) b¸n kÝnh R = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
4
14) y
x4
x 0; x 2
y x 1
15) y 2
x 0; y 0
quay quanh trôc 0x;
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
Chuyên luyện thi đại học môn TOÁN & LÝ
0973.74.93.73