Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
Bài tập toán cao cấp A3
Mục lục
1 Vi phân hàm nhiều biến
3
1.1 Vi phân cấp 1, cấp 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3
1.2 Cực trị tự do . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5
1.3 Cực trị có điều kiện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
9
2 Tích phân bội hai
11
3 Tích phân bội ba
24
4 Tích phân đường
31
4.1 Tích phân đường loại một . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
31
4.2 Tích phân đường loại hai . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
35
5 Phương trình vi phân
43
5.1 Phương trình vi phân cấp I . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
43
5.2 Phương trình vi phân cấp II . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
51
6 Tích phân mặt
56
6.1 Tích phân mặt loại 1 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
56
6.2 Tích phân mặt loại 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
60
2
Chương 1
Vi phân hàm nhiều biến
1.1
Vi phân cấp 1, cấp 2
Câu 1. Cho hàm số z D f .x; y/ D e 2xC3y , chọn đáp án đúng
n 2xC3y
.
B. zx.n/
n D 2 e
n 2xC3y
.
A. zx.n/
n D 5 e
2xC3y
.
D. zx.n/
n D e
n 2xC3y
.
C. zx.n/
n D 3 e
Câu 2. Cho hàm số z D f .x; y/ D cos.xy/, chọn đáp án đúng
n
A. zy.n/
n D y cos.xy C n / .
2
n
B. zy.n/
n D x cos.xy C n / .
2
n
C. zx.2n/
n y n D .xy/ cos.xy C n /.
2
n
D. zx.2n/
n y D y x cos.xy C n /.
2
Câu 3. Cho hàm số z D f .x; y/ D e xCy , chọn đáp án đúng
.n/ .m/
B. zy.nCm/
n x m D zy n :zx m .
.m/
.n/
A. zy.nCm/
n x m D zy n C zx m .
D. zy.nCm/
nxm D
.n/
C. zy.nCm/
n x m D zy n .
.n/
zy.m/
m :zx n .
Câu 4. Cho hàm số z D f .x; y/ D sin.x C y/, chọn đáp án đúng
B. zx.6/
3 y 3 D cos.x C y/ .
A. zx.6/
3 y 3 D sin.x C y/.
C. zx.6/
3y3 D
D. zx.6/
3y3 D
sin.x C y/.
cos.x C y/.
Câu 5. Cho hàm số z D f .x; y/ D x 20 C y 20 C x 10 y 11 , chọn đáp án đúng
.22/
B. zx.22/
7 y 15 D zy 6 x 16 D 0 .
.22/
A. zx.22/
3 y 19 D zy 3 x 19 D 1.
.22/
D. zx.22/
11 y 11 D zy 11 x 11 D 3.
.22/
C. zx.22/
13 y 9 D zy 6 x 16 D 2 .
Câu 6. Cho hàm số z D f .x; y/ D xy C y cos x C x sin y, chọn đáp án đúng
.4/
B. zxyx
2 D cos x .
.4/
A. zxyx
2 D 0 .
.4/
D. zxyx
2 D 1.
.4/
C. zxyx
2 D sin x .
Câu 7. Cho hàm số z D f .x; y/ D xe y . chọn đáp án đúng
3
B. zy.5/
4x D 1 .
A. zy.5/
4 x D 0.
y
D. zy.5/
4x D e .
C. zy.5/
4x D x .
Câu 8. Cho hàm số z D f .x; y/ D e y ln x, chọn đáp án đúng
.4/
B. zyxy
2 D
.4/
y
A. zyxy
2 D e .
ey
x
.4/
C. zyxy
2 D
ey
x
.
.4/
1
D. zyxy
2 D x.
.
Câu 9. Cho hàm số z D f .x; y/ D e xy , chọn đáp án đúng
5 xy
.
B. zx.5/
5 D x e
5 xy
.
A. zx.5/
5 D y e
D. zx.5/
5 D 0.
xy
.
C. zx.5/
5 D e
2
Câu 10. Tìm đạo hàm riêng cấp hai zxx
của hàm hai biến z D xe y C y 2 C y sin x
2
A. zxx
D
2
B. zxx
D ey
y sin x.
2
C. zxx
D e y C y cos x .
2
D. zxx
D y sin x.
Câu 11. Tìm vi phân cấp một của hàm z D x 2 C 4y
A. dz D 2xdx C 4y dy.
C. dz D 2xdx C y4y
1
y sin x .
B. dz D 2xdx C 4y ln 4dy.
D. dz D 2xdx C y4y ln 4dy.
dy.
Câu 12. Tìm vi phân cấp một của hàm z D ln
dx dy
dy dx
A. dz D
.
B. dz D
.
x y
x y
p
x
y
C. dz D
dx dy
.
2.x y/
D. dz D
dy dx
.
2.x y/
Câu 13. Tìm vi phân cấp một của hàm z D arct an.y x/
dx dy
dy dx
dx dy
dx C dy
. B. dz D
. C. dz D
. D. dz D
.
A. dz D
2
2
2
1 C .x y/
1 C .x y/
1 C .x y/
1 C .x y/2
Câu 14. Tìm vi phân dz của hàm z D x 2
A. dz D .2x
2y C y cos.xy//dx.
2xy C sin.xy/
B. dz D . 2x C x cos.xy//dy.
C. dz D .2x
2y C y cos.xy//dx C . 2x C x cos.xy//dy.
D. dz D .2x
2y C cos.xy//dx C . 2x C cos.xy//dy.
Câu 15. Tính vi phân cấp 2 của hàm z D sin2 x C e y
2
A. d 2 z D 2 sin xd x 2 C 2ye y d y 2 .
C. d 2 z D
2
2
B. d 2 z D 2 cos 2xd x 2 C e y .4y 2 C 2/d y 2 .
2
2
2 cos 2xd x 2 C 2ye y d y 2 .
D. d 2 z D cos 2xd x 2 C e y d y 2 .
Câu 16. Tìm đạo hàm riêng cấp hai z 00 xx của hàm hai biến z D xe y C y 2 C y sin x
A. z 00 xx D y sin x.
B. z 00 xx D y sin x.
C. z 00 xx D e y C y cos x.
D. z 00 xx D e y
4
y sin x.
Câu 17. Cho hàm hai biến z D e xC2y . Kết quả nào sau đây đúng?
A. z 00 xx D e xC2y .
B. z 00 yy D 4:e xC2y .
C. z 00 xy D 2:e xC2y .
D. Các kết quả trên đều đúng..
Câu 18. Tìm vi phân cấp hai d 2 z của hàm hai biến z D y ln x: Biết x; y
1
x
2
A. d 2 z D dxdy C 2 d y 2 .
B. d 2 z D dxdy
y
y
x
2
x
1
C. d 2 z D dxdy C 2 d y 2 .
D. d 2 z D dxdy
y
y
x
là các biến độc lập.
y
d x2.
x2
y
d y 2.
x2
Câu 19. Tìm vi phân cấp hai d 2 z của hàm hai biến z D x 2 C xsin2 y: Biết x; y là các biến độc
lập.
A. d 2 z D 2 cos 2ydxdy
C. d 2 z D 2d x 2
2x sin 2yd y 2 .
2sin2 yd x 2
2x cos 2yd y 2 .
B. d 2 z D 2d x 2 C 2 sin 2ydxdy C 2x sin 2yd y 2 .
D. d 2 z D 2d x 2 C 2 sin 2ydxdy C 2x cos 2yd y 2 .
Câu 20. Tìm vi phân cấp hai d 2 z của hàm hai biến z D x 2 C xcos2 y: Biết x; y là các biến độc
lập.
A. d 2 z D 2 cos 2xdxdy
C. d 2 z D 2d x 2
2x sin 2yd y 2 .
2 sin 2ydxdy
B. d 2 z D 2d x 2 C 2 sin 2ydxdy C 2x sin 2yd y 2 .
2x cos 2yd y 2 . D. d 2 z D 2d x 2
2 sin 2ydxdy C 2x cos 2yd y 2 .
Câu 21. Tìm vi phân cấp hai của hàm hai biến z D x 2 y 3 : Biết x; y là các biến độc lập.
A. d 2 z D 2y 3 d x 2 C 12xy 2 dxdy C 6x 2 yd y 2 .
C. d 2 z D y 3 d x 2 C 6x 2 yd y 2 .
B. d 2 z D 2y 3 d x 2
12xy 2 dxdy C 6x 2 yd y 2 .
2
D. d 2 z D .2xy 3 dx C 3x 2 y 2 dy/ .
Câu 22. Tìm vi phân cấp hai của hàm hai biến z D sin.x C y/ C cos.x C y/: Biết x; y là các biến
độc lập.
A. d 2 z D dx 2 C dxdy C dy 2 Œsin.x C y/ C cos.x C y/.
B. d 2 z D dx 2 C 2dxdy C dy 2 Œ sin.x C y/ C cos.x C y/.
C. d 2 z D dx 2 C 2dxdy C dy 2 Œ sin.x C y/
cos.x C y/.
D. d 2 z D dx 2 C 2dxdy C dy 2 Œsin.x C y/ C cos.x C y/.
1.2
Cực trị tự do
Câu 23. Cho hàm f(x,y) có các đạo hàm riêng liên tục đến cấp hai tại điểm dừng M.x0 I y0 /. Đặt
A D f 00 xx .x0 ; y0 /; B D f 00 xy .x0 ; y0 /; C D f 00 yy .x0 ; y0 /, D B 2 AC . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Nếu < 0 và A > 0 thì f đạt cực đại tại M.
B. Nếu < 0 và A < 0 thì f đạt cực đại tại M.
5
C. Nếu > 0 và A > 0 thì f đạt cực tiểu tại M.
D. Nếu > 0 và A < 0 thì f đạt cực tiểu tại M.
Câu 24. Cho hàm z D x 2
2x C y 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tai M(1, 0).
B. z đạt cực tiểu tại M(1, 0).
C. z có một cực đại và một cực tiểu.
D. z không có cực trị.
Câu 25. Cho hàm z D x 4
8x 2 C y 2 C 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại I(0, 0).
B. z đạt cực tiểu tại J(-2, 0) và K(2, 0).
C. z chỉ có hai điểm dừng là I(0, 0) và K(2, 0). D. z không có cực trị.
Câu 26. Cho hàm z D x 2
2xy C 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tai M(0, 0).
B. z đạt cực tiểu tại M(0, 0).
C. z có một cực đại và một cực tiểu.
D. z có một điểm dừng là M(0, 0).
Câu 27. Cho hàm z D x 2 C xy C y 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại O(0, 0).
B. z không có cực trị.
C. z đạt cực tiểu tại O(0, 0).
D. Các khẳng định trên sai.
Câu 28. Cho hàm z D x 2
A. z đạt cực đại tại M
y 2 C 2x
1;
1
2
.
y C 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
B. z đạt cực tiểu tại M
C. z không có cực trị.
1;
1
2
.
D. Các khẳng định trên sai.
Câu 29. Cho hàm z D x 3 C 27x C y 2 C 2y C 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z có hai điểm dừng.
B. z có hai cực trị.
C. z có một cực đại và một cực tiểu.
D. z không có cực trị.
Câu 30. Cho hàm z D 2x 2
6xy C 5y 2 C 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại M(0, 0).
B. z đạt cực tiểu tại M(0, 0).
C. z không có cực trị.
D. z có một cực đại và một cực tiểu.
Câu 31. Cho hàm z D x 3 C y 3
12x
3y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại M(2, 1).
B. z đạt cực tiểu tại N(-2, 1).
C. z có đúng 4 điểm dừng.
D. z có đúng 2 điểm dừng.
Câu 32. Cho hàm z D x 4
y4
A. z đạt cực đại tại M(1, 2).
4x C 32y C 8. Khẳng định nào sau đây đúng?
B. z đạt cực tiểu tại M(1, 2).
C. z không có điểm dừng.
Câu 33. Cho hàm z D 3x 2
D. z không có điểm cực trị.
12x C 2y 3 C 3y 2
12y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z có một cực đại và một cực tiểu.
B. z chỉ có một điểm cực đại.
6
C. z không có điểm dừng.
Câu 34. Cho hàm z D x 3
D. z chỉ có một cực tiểu.
y2
3x C 6y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại M(1, 3).
B. z đạt cực tiểu tại N(-1, 3).
C. z có hai điểm dừng.
Câu 35. Cho hàm z D x 6
D. Các khẳng định trên đều đúng.
y5
cos2 x
32y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại M(0, 2).
B. z đạt cực tiểu tại N(0, -2).
C. z không có điểm dừng.
D. z có một cực đại và một cực tiểu.
Câu 36. Cho hàm z D x 2
4x C 4y 2
8y C 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(2, 1).
B. z đạt cực đại tại M(2, 1).
C. z có một điểm dừng là N(1, 2).
Câu 37. Cho hàm z D x 2 C 4xy
D. z không có cực trị.
10y 2
2x C 16y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(1, 1).
B. z đạt cực đại tại M(1, 1).
C. z đạt cực tiểu tại N(-1, -1).
Câu 38. Cho hàm z D x 3
A. z có 4 điểm dừng.
D. z đạt cực đại tại N(-1, -1).
2x 2 C 2y 3 C 7x
8y. Khẳng định nào sua đây đúng?
B. z không có điểm dừng.
C. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
Câu 39. Cho hàm z D 2x 2
D. z có hai cực đại và hai cực tiểu.
2y 2 C 12x C 8y C 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(0, 0).
B. z đạt cực đại tại M(0, 0).
C. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
D. z không có điểm dừng.
Câu 40. Cho hàm z D 3x 2 C 2e y
2y C 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(0, 0).
B. z đạt cực đại tại M(0, 0).
C. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
Câu 41. Cho hàm z D x 2
y
ln jyj
D. z không có điểm dừng.
2. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(0, -1).
B. z đạt cực đại tại M(0, -1).
C. z luôn có các đạo hàm riêng trên R.
D. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
Câu 42. Cho hàm z D 3x 3 C y 2
A. z có 4 điểm dừng.
2x 2 C 2x C 4y C 2. Khẳng định nào sau đây đúng?
B. z không có điểm dừng.
C. z đạt cực tiểu tại M(-1, -2).
Câu 43. Cho hàm z D 2x 2 C 8x C 4y 2
A. z đạt cực tiểu tại M(2, 1).
D. z đạt cực đại tại M(-1, -2).
8y C 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
B. z đạt cực đại tại M(2, 1).
7
C. z có một điểm dừng là N(1, 2).
D. z không có cực trị.
Câu 44. Cho hàm z D x 2 C 4xy C 10y 2 C 2x C 16y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại M(-1, 1).
B. z đạt cực tiểu tại M(-1, 1).
C. z đạt cực đại tại N(1, -1).
D. z đạt cực tiểu tại N(1, -1).
Câu 45. Cho hàm z D x 3
A. z có 4 điểm dừng.
2x 2 C 2y 3 C x
8y. Khẳng định nào sau đây đúng?
B. z không có điểm dừng.
C. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
D. z có hai cực đại và hai cực tiểu.
Câu 46. Cho hàm z D x 2 C 2y 2 C 12x C 8y C 5. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(6, 2).
B. z đạt cực đại tại M(6, 2).
C. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
D. z không có điểm dừng.
Câu 47. Cho hàm z D x:e y C x 3 C 2y 2
4y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại M(0, 1).
B. z đạt cực đại tại M(0, 1).
C. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.
D. z không có điểm dừng.
Câu 48. Cho hàm z D 2x 2
đúng?
4x C sin y
y=2 với x 2 R;
< y < . Khẳng định nào sau đây
A. z đạt cực đại tại M .1; =3 /.
B. Z đạt cực tiểu tại M .1;
C. Z đạt cực tiểu tại M .1; =3 /.
D. Z có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
Câu 49. Cho hàm z D ln x
A. z không có cực trị.
x C ln jyj
y 2 =2. Khẳng định nào sau đây đúng?
B. z có hai điểm cực đại.
C. z có hai điểm cực tiểu.
Câu 50. Cho hàm z D xy.3
=3 /.
D. z có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
x
y/. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực tiểu tại A(1,1), đạt cực đại tại các điểm B(1,0), C(0,1) và không đạt cực trị tại
D(0,0) .
B. z đạt cực đại tại A(1,1), đạt cực đại tại các điểm B(3,0), C(0,3) và không đạt cực trị tại
D(0,0).
C. z đạt cực đại tại A(1,1) và không đạt cực trị tại các điểm B(3,0), C(0,3), D(0,0).
D. z đạt cực đại tại A(1,1) và đạt cực tiểu tại các điểm B(3,0), C(0,3), D(0,0).
8
1.3
Cực trị có điều kiện
Câu 51. Tìm cực trị của hàm z D ln.x 2
đây đúng ?
2y/ với điều kiện x
y
2 D 0. Khẳng định nào sau
A. z đạt cực đại tại M(1, -1).
B. z đạt cực tiểu tại M(1, -1).
C. z không có cực trị.
D. Các khẳng định trên đều sai.
ˇ
ˇ
Câu 52. Tìm cực trị của hàm z D ln ˇ1 C x 2 y ˇ với điều kiện x
đây đúng ?
y
3 D 0. Khẳng định nào sau
A. z không có cực trị.
B. z có hai điểm dừng là A(0, -3) và D(3, 0).
C. z đạt cực đại tại A(0, -3) và B(2, -1).
D. z đạt cực tiểu tại A(0, -3) và đạt cực đại tại B(2, -1).
Câu 53. Tìm cực trị của hàm z D x 2 .y
nào sau đây đúng ?
1/
3x C 2 với điều kiện x
y C 1 D 0. Khẳng định
A. z đạt cực đại tại A(-1, 0) và B(1, 2).
B. z đạt cực tiểu tại A(-1, 0) và B(1, 2).
C. z đạt cực tiểu tại A(-1, 0) và đạt cực đại tại B(1, 2).
D. z đạt cực đại tại A(-1, 0) và đạt cực tiểu tại B(1, 2).
Câu 54. Tìm cực trị của hàm z D 2x 2 C y 2
nào sau đây đúng ?
2y
2 với điều kiện
x C y C 1 D 0. Khẳng định
A. z đạt cực tiểu tại A .2=3I 1=3 /.
B. z đạt cực đại tại A .2=3I 1=3 /.
C. z đạt cực đại tại M(1, 0) và N .1=3I 2=3 /.
D. z đạt cực tiểu tại M(1, 0) và N .1=3I 2=3 /.
Câu 55. Tìm cực trị của hàm z D x 2 .y C 1/
nào sau đây đúng ?
3x C 2 với điều kiện x C y C 1 D 0. Khẳng định
A. z đạt cực đại tại A(-1, 0) và B(1, -2).
B. z đạt cực tiểu tại A(-1, 0) và B(1, -2).
C. z đạt cực tiểu tại A(-1, 0) và đạt cực đại tại B(1, -2).
D. z không có cực trị.
Câu 56. Tìm cực trị của hàm z D x 3 =3
sau đây đúng ?
3x C y với điều kiện
9
x 2 C y D 1. Khẳng định nào
A. z đạt cực đại tại M(-3, 10) và N(1, 2).
B. z đạt cực tiểu tại M(-3, 10) và N(1, 2).
C. z đạt cực đại tại M(-3, 10) và cực tiểu tại N(1, 2).
D. Các khẳng định trên sai.
10
Chương 2
Tích phân bội hai
Câu 57. Xác định cận của tích phân I D
đường y D x C x 2 ; y D 2x.
x 2RCx
R0
A. I D dx
f .x; y/dy.
1
C. I D
R1
x 2RCx
dx
f .x; y/dy.
2x
Câu 58. Xác định cận của tích phân I D
đường y D 3x; y D x 2 .
R3
Rx2
A. I D dx f .x; y/dy.
0
C. I D
Ry
dy
0
1
R1
dx
0
0
dx
p
2 x
p
2R x
dx
D. I D
R1
dx
2x
R
2
f .x; y/dy.
x 2 Cx
0
2x
R
f .x; y/dy.
x 2 Cx
B. I D
R9
dx
D. I D
R3
dy
0
R3x
f .x; y/dy.
x2
p
0
Ry
f .x; y/dx.
y=3
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
f .x; y/dy.
x 2 C2xC4
Câu 60. Xác định cận của tích phân I D
p
đường y D 2 x; y D x.
R4
Rx
A. I D dx
f .x; y/dy.
R4
’
x 2 C2xC4
4
R0
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
f .x; y/dx.
2xR2 x
B. I D
D
y=3
đường y D 2x 2 x; y D x 2 C 2x C 4.
2xR2 x
R4
A. I D dx
f .x; y/dy.
C. I D
’
3x
p
Câu 59. Xác định cận của tích phân I D
C. I D
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
2x
0
R9
’
’
B. I D
R1
D. I D
R4
dx
4
x 2 C2xC4
R
f .x; y/dy.
x 2 C2xC4
R
f .x; y/dy.
2x 2
dx
1
x
2x 2 x
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
f .x; y/dy.
x
11
B. I D
R2
dx
D. I D
R4
dy
f .x; y/dy.
x
0
0
p
2R x
Ry
p
y
f .x; y/dx.
Câu 61. Xác định cận của tích phân I D
đường y D x 2 ; y D x 3 .
R1
Rx3
A. I D dx f .x; y/dy.
0
C. I D
R1
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
x2
dx
1
Rx2
f .x; y/dy.
x3
Câu 62. Xác định cận của tích phân I D
đường y D x 2 C 2; y D 3x.
3x
R2
R
A. I D dx
f .x; y/dy.
C. I D
’
1
x 2 C2
R1
R3x
dx
2
’
D. I D
R1
’
B. I D
D. I D
R1
’
C. I D
1R x 2
dx
2
f .x; y/dy.
3x
R5
dx
D. I D
R5
dx
3
3
3x C 4
R2
3x C 1
2
2y 4
R3
3y
f .x; y/dy.
f .x; y/dy.
1
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
R1
dx
0
R1
f .x; y/dy.
0
D. Các kết quả trên đều sai.
f .x; y/dy.
đường D W x C y Ä 1; x y Ä 1; x
1R x
R1
A. I D dx
f .x; y/dy.
0
0
x 2RC2
0
0
R1
f .x; y/dy.
3x
B. I D
B. I D
Câu 65. Xác định cận của tích phân I D
C. I D
dx
1
x 2RC2
3
0
dx
f .x; y/dy.
x2
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
Câu 64. Xác định cận của tích phân I D
p
Rx3
D
2y C 1 D 0.
R1
dx
1
R2
đường x D 3; x D 5; 3x 2y C 4 D 0; 3x
3x C 1
R2
R5
f .x; y/dy.
A. I D dx
3
3x C 4
2
2y 1
R5
R3
C. I D dx
f .x; y/dy.
3
3y 4
3
0
f .x; y/dy.
x3
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
f .x; y/dy.
đường D W x 2 C y 2 Ä 1; x 0; y 0.
p
2
R1
R1 y
A. I D dx
f .x; y/dy.
dx
0
Rx2
D
x 2 C2
Câu 63. Xác định cận của tích phân I D
B. I D
R1
0.
’
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
B. I D
x 1
dx
R1
D. I D
f .x; y/dy.
0
12
R1
dx
0
R1
0
xR 1
f .x; y/dy.
1 x
dx
R1
1
f .x; y/dy.
Câu 66. Xác định cận của tích phân I D
x2; y Ä 4 x2.
Rx2
R2
A. I D
dx
f .x; y/dy.
đường D W y
R2
p
B. I D
4 x2
2
4 Rx2
dx
2
x2
3/2 Ä 4.
R2
R3
A. I D dx f .x; y/dy.
C. I D
0
R4
p
3C R4x x 2
dx
0
p
3
4x x 2
’
p
C. I D
R1
dx
f .x; y/dy.
0
A. I D
C. I D
dx
2
R2
0
dx
p
f .x; y/dy.
x2
2
R4
f .x; y/dy.
0
2
B. I D
R4
dx
D. I D
R4
dx
0
R5
f .x; y/dy.
3
p
2/2 C
1
0
p
3C Rx 2 4x
x2
f .x; y/dy.
4x
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
B. I D
R1
p
dx
0
Rx
f .x; y/dy.
x2
D. Các kết quả trên đều sai.
f .x; y/dy.
0
Câu 69. Xác định cận của tích phân I D
R2
’
x
R1
R2
4 Rx2
f .x; y/dxdy trong đó D là hình tròn D W .x
D
Câu 68. Xác định cận của tích phân I D
p
đường y D x 2 ; y D x.
R1
Rx2
A. I D dx f .x; y/dy.
0
dx
p
D. I D
f .x; y/dy.
0
R2
p
Câu 67. Xác định cận của tích phân I D
.y
f .x; y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các
D
p
p
C. I D
’
dx
3p
4
2 R
3p
4
2
3p
4
2 R
’
f .x; y/dxdy trong đó D là elíp
D
x2
B. I D
f .x; y/dy.
x2
R2
2
dx
R3
y2
x2
C
Ä 1.
4
9
f .x; y/dy.
3
x2
D. Các kết quả trên đều sai.
f .x; y/dy.
0
Câu 70. Trên miền lấy tích phân D W a Ä x Ä b; c Ä y Ä d , viết tích phân kép thành tích phân
lặp, khẳng định nào sau đây đúng?
’
Rb
Rd
A.
f .x; y/dxdy D f .x/dx f .x; y/dy.
B.
D
a
’
f .x C y/dxdy D
’
Œf .x/ C g.x/ dxdy D
D
C.
D
c
Rb
a
f .x/dx C
Rb
a
Rd
f .y/dy.
c
f .x/dx C
Rd
g.y/dy.
c
13
D.
’
D
Œf .x/g.y/ dxdy D
Rb
f .x/dx
a
Rd
Câu 71. Đổi thứ tự tính tích phân I D
f .x; y/dx.
1
Ry
y2
B. I D
1=2
R
Ry 2
f .x; y/dx.
C. I D
1=4
R
D. I D
A. I D
1=4
R
dy
dy
1
Ry
y2
f .x; y/dx C
1=4
R
Ry 2
f .x; y/dx.
dy
dy
A. I D
R4
dy
C. I D
R4
dy
1=2
R
dy
1=4
1
R2
dy
R2
C. I D
dy
2
p
4R y
0
f .x; y/dy.
2
R2
dx
1
4R x
R1
dy
Ry
B. I D
R2
dy
D. I D
R4
dy
R3
dy
dx
0
Rx3
0
dy
ln
Ry
4R y
f .x; y/dx.
B. I D
R1
dy
D. I D
R1
dy
Re
dy
1
R1
f .x; y/dx.
R1
f .x; y/dx.
R0
f .x; y/dx.
ln
Ry
f .x; y/dx.
4 y
f .x; y/dy.
f .x; y/dx.
0
f .x; y/dx.
0
f .x; y/dx.
R1
R
1
2
dy
p
3
Ry
f .x; y/dx.
1
R3
D. I D
f .x; y/dx.
1
dy
1
p
y
p
y
f .x; y/dy.
B. I D
R1
1
R2
2
f .x; y/dx.
p
3
0
Re
dx
1
Rx2
y
Câu 75. Đổi thứ tự tính tích phân I D
A. I D
R2
4 y
0
R1
f .x; y/dx.
y2
f .x; y/dx.
Câu 74. Đổi thứ tự tính tích phân I D
A. I D
1=4
R
2
1
R1
f .x; y/dy. Kết quả nào sau đây đúng?
x
1
1
1
R3
Rx
dx
f .x; y/dx.
Câu 73. Đổi thứ tự tính tích phân I D
C. I D
p
y
1
R2
1=4
R
y
1
Câu 72. Đổi thứ tự tính tích phân I D
A. I D
g.y/dy.
c
dx
Rex
0
0
p
3
y
p
3
y
f .x; y/dy.
1
B. I D
f .x; y/dx.
1
14
1
1
C. I D
Re
R1
dy
0
ln y
Câu 76. Đổi thứ tự tính tích phân I D
A. I D
R2
dy
C. I D
R2
dy
0
R2
f .x; y/dx.
ln
Ry
f .x; y/dx.
A. I D
C. I D
R1
dy
0
R1
C. I D
2R y
p
1C
dy
1
p
dx
Rey
dy
0
Re
2x
R x2
dx
1
ln
Rx
R1
C. I D
Rx
dy
0
p
B. I D
D. I D
dx
Rx
dy
f .x; y/dx.
0
p
C. I D
R1
0
R1
dy
dy
y2
f .x; y/dx.
2 y
2x
R x2
dy
2 x
ln
Rx
R2
f .x; y/dx.
1
Re
dy
0
R1
dy
f .x; y/dx.
1
Re
f .x; y/dx.
ey
0
R1
D. I D
R1
p
dx
1R x 2
D. I D
f .x; y/dx.
1
Câu 81. Thay đổi thứ tự tính tích phân I D
0
0
15
Ry
p
y
f .x; y/dx.
0
dy
Ry 2
f .x; y/dx.
y
0
R1
p
dy
0
R1
1 y2
R
p
f .x; y/dx.
1 y2
p
dy
0
p
4
dy
R1
f .x; y/dy.
B. I D
f .x; y/dx.
R1
dy
0
1
1 y2
R1
p
R1
1C
0
p
B. I D
1 y2
R
A. I D dy
p
1
R1
f .x; y/dy. Thay đổi thứ tự tính tích phân ta được:
Câu 80. Thay đổi thứ tự tính tích phân I D
R1
f .x; y/dx.
0
1
x
y2
x
ln
Ry
p
f .x; y/dx.
R1
f .x; y/dx.
0
f .x; y/dy. Thay đổi thứ tự tính tích phân ta được:
f .x; y/dx.
Ry
dy
ln
Ry
0
1
A. I D
R2
1
D. I D
f .x; y/dx.
0
D. I D
B. I D
y2
Câu 79. Cho tích phân I D
dy
f .x; y/dy. Thay đổi thứ tự tính tích phân ta được:
f .x; y/dx.
R1
Re
f .x; y/dx.
ln y
2 x
1
Re
B. I D
1
R1
f .x; y/dy.
e
0
R1
R2
dy
ex
f .x; y/dx.
dy
0
R1
0
R2
0
Câu 78. Cho tích phân I D
A. I D
dx
0
Câu 77. Cho tích phân I D
R1
ln
R2
ln y
0
Re
D. I D
f .x; y/dx.
f .x; y/dx.
1 y2
R
0
f .x; y/dx.
Rx4
A. I D
R1
dx
C. I D
R1
dx
0
f .x; y/dy.
x2
1
Rx4
f .x; y/dy.
x2
Câu 82. Thay đổi thứ tự tính tích phân I D
A. I D
R16
C. I D
R4
p
Rx
dx
1
Rx
p
x
f .x; y/dy C
R16
dx
4
R4
p
x
A. I D
dy
C. I D
R4
dy
R1
f .x; y/dx C
R2
f .x; y/dx.
y
1
1
R4
y=2
R
dy
2
2
A. I D
C. I D
R1
dy
R2
p
dx
dx
R2x
dy
0
0
Câu 85. Đặt I D
’
f .x; y/dx C
1
1
1
dy
D. I D
R4
dy
dy
0
f .x; y/dy C
p
x
R16
dx
8
Rx
f .x; y/dy C
R16
Ry
f .x; y/dx C
R4
R2
f .x; y/dx.
dx
4
R4
p
2 2
f .x; y/dy.
R4
f .x; y/dy.
R2
f .x; y/dx.
p
x
f .x; y/dy
f .x; y/dx. B. I D
Ry
Rx
1
R2
p
f .x; y/dy.
x
1
R1
Rx2
x4
R4
p
dx
0
2R x 2
1
1
0
dy
2
y=2
1
f .x; y/dy.
x
B. I D
R1
f .x; y/dx.
D. I D
R1
f .x; y/dx.
R2
0
f .x; y/dy. D. I D
R2
f .x; y/dy.
f .x; y/dx.
y2
2 y2
R
dx
dx
y
0
R1
Rx2
x4
R8
1
p
D. I D
0
B. I D
Câu 84. Thay đổi thứ tự tính tích phân I D
R1
dx
y
1
f .x; y/dy.
Câu 83. Thay đổi thứ tự tính tích phân I D
R2
dy
R1
Ry 2
x
1
dx
R4
B. I D
dy
0
0
R1
0
dy
Ry
0
p
p
f .x; y/dx C
R2
dy
1
f .x; y/dx C
1
f .x; y/dx.
0
p
p
R2
R2
dy
2 y2
R
f .x; y/dx.
0
f .x; y/dxdy, trong đó D là tam giác có các đỉnh là O(0, 0); A(1, 0) và B(1,
D
1) Khẳng định nào sau đây là đúng?
R1
Rx
R1
R1
A. I D dx f .x; y/dy D dy f .x; y/dx.
0
0
B. I D
R1
dx
C. I D
R1
dy
D. I D
R1
0
0
Rx
f .x; y/dy D
R1
dy
R1
f .x; y/dx D
R1
dx
f .x; y/dx D
R1
0
y
0
dy
y
0
R1
y
Câu 86. Đặt I D
’
0
Ry
f .x; y/dx.
R1
f .x; y/dy.
R1
f .x; y/dy.
1
0
0
dx
0
x
f .x; y/dxdy, trong đó D là tam giác có các đỉnh là O(0, 0); A(0, 1) và B(1,
D
1). Khẳng định nào sau đây là đúng?
16
A. I D
R1
dx
B. I D
R1
dx
C. I D
R1
dy
D. I D
R1
dy
R1
f .x; y/dy D
R1
dy
R1
f .x; y/dy D
R1
dy
R1
f .x; y/dx D
R1
dx
R1
f .x; y/dx D
R1
dx
x
0
x
0
y
0
y
0
Câu 87. Đặt I D
’
R1
f .x; y/dx.
Ry
f .x; y/dx.
Rx
f .x; y/dy.
R1
f .x; y/dy.
y
0
0
0
0
0
x
0
f .x; y/dxdy, trong đó D là tam giác có các đỉnh là O(0, 0); A(0, 1) và B(1,
D
0). Khẳng định nào sau đây là đúng?
1R y
1R y
1R x
R1
R1
Rx
R1
R1
A. I D dy
f .x; y/dx D dx f .x; y/dy. B. I D dy
f .x; y/dx D dx
f .x; y/dy.
0
0
C. I D
R1
dx
0
1R x
0
Câu 88. Đặt I D
’
0
f .x; y/dy D
R1
1
dy
yR 1
0
0
0
f .x; y/dx.D. I D
0
R1
1R x
dx
0
0
0
0
f .x; y/dy D
R1
dy
1R y
f .x; y/dx.
0
0
f .x; y/dxdy, trong đó D là tam giác có các đỉnh là A(0, 1); B(1, 0) và C(1,
D
1). Khẳng định nào sau đây là đúng?
1R y
1R y
R1
R1
Rx
R1
R1
R1
A. I D dy
f .x; y/dx D dx f .x; y/dy. B. I D dy
f .x; y/dx D dx
f .x; y/dy.
C. I D
0
0
0
R1
R1
R1
dx
0
1 x
f .x; y/dy D
1
dy
0
R1
1 y
0
f .x; y/dx.D. I D
Câu 89. Chuyển tích phân sau sang toạ độ cực: I D
x 2 C y 2 Ä 4y. Đẳng thức nào sau đây đúng?
2
R
R4
A. I D d
f .r cos ; r sin /dr.
0
C. I D
R
0
0
d
4 sin
R
rf .r cos ; r sin /dr.
0
Câu 90. Cho tích phân I D
’
’
1 x
R1
1R x
dx
0
0
f .x; y/dy D
0
0
R1
1R y
dy
0
f .x; y/dx.
0
f .x; y/dxdy, trong đó D là hình tròn
D
B. I D
R=2
D. I D
R
4 cos
R
d
rf .r cos ; r sin /dr.
0
0
R2
d
0
rf .r cos ; r sin /dr.
0
f .x; y/dxdy. Đẳng thức nào sau đây đúng?
D
A. Với D là hình tròn x 2 C y 2 Ä R2 .R > 0/ ta có: I D
2
R
B. Với D là hình tròn x 2 C y 2 Ä ax.a > 0/ ta có: I D
R=2
C. Với D là hình tròn x 2 C y 2 Ä bx.b > 0/ ta có: I D
D. Các khẳng định trên đều đúng.
17
RR
d
0
a cos
R
d
0
d
f .r cos ; r sin /rdr.
0
=2
R
f .r cos ; r sin /rd .
0
b sin
R
0
f .r cos ; r sin /rdr.
Câu 91. Chuyển tích phân sang hệ toạ độ cực I D
tròn x 2 C y 2 Ä 1; y 0 ta có:
2
R
R1
A. I D d
rf .r/dr.
0
C. I D
D. I D
rf .r /dr.
0
Câu 92. Tính tích phân I D
A.
Câu 93. Tính tích phân I D
A.
R1
dy
R1
dx
R2x
0
3.x C y/dy
0
B. I = -3.
I = 3.
I D
3y 3 :e xy dx
2
4.
R
dx
0
B. I D
R1
0
I D e 2 C e.
A.
I = 0.
R=2
dy
2
Ry
rf .r/dr.
0
R=2
d
0
R1
f .r/dr.
0
dx
1
C. I = e - 2.
D. I = e + 2.
C. I = -4.
D. I = 4.
C. I D
2.
2
C 4.
D. I D
2
C 2.
e xCy dx
0
Ry
0
0
R2
0
R1
3x: sin ydy
2.
ln
Rx
C. I D e 2
e.
D. I D e 2
2e C 1.
sin.x C y/dx
B. I = 2.
Câu 97. Tính tích phân I D
A.
Rx
B. I D e 2 C e
Câu 96. Tính tích phân I D
d
0
Câu 95. Tính tích phân I D 2 dy
A.
R=2
0
0
Câu 94. . Tính tích phân I D
A.
Ry 2
B. I = 0.
I = 2 - e.
D
p
f . x 2 C y 2 /dxdy, trong đó D là nửa hình
B. I D
0
R1
’
C. I = 1.
D. I = 1/2.
6xe y dy
0
B. I = 1.
C. I = 3.
D. I = 5.
’
Câu 98. Tính tích phân kép I D .sin x C 2 cos y/dxdy trong đó D là hình chữ nhật 0 Ä x Ä
I = 0.
D
=2I 0 Ä y Ä
A.
B. I D
.
C. I D 2 .
D. I D 2 .
’
Câu 99. Tính tích phân kép I D xy 3 dxdy trong đó D là hình chữ nhật 0 Ä x Ä 1I 0 Ä y Ä 2
I D .
D
A.
B. I = 2.
C. I = 4.
D. I = 8.
’
Câu 100. Tính tích phân I D x 3 .y 2 C 1/dxdy trong đó D là hình chữ nhật m Ä x Ä mI 0 Ä
I = 0.
D
y Ä 1, m là hằng số thực dương.
B. I D 2m.
C. I D 2m2 .
D. I D 3m2 .
’
Câu 101. Tính tích phân I D xydxdy trong đó D là hình chữ nhật 0 Ä x Ä 1I 0 Ä y Ä 2
A.
I D 0.
D
18
A.
B. I = 2.
I = 1.
Câu 102. Tính tích phân I D
A.
C. I = 1/2.
D. I = 1/4.
’ x
ln ydxdy trong đó D là hình chữ nhật 0 Ä x Ä 2I 1 Ä y Ä e
D y
B. I = 1.
C. I = 1/4.
D. I = 2.
’
Câu 103. Tính tích phân I D sin5 xcos10 ydxdy trong đó D là hình chữ nhật 0 Ä x Ä 2 I 0 Ä
I = 1/2.
D
y Ä =4
p
p
C. I D 2=2.
D. I D 0.
B. I D 2.
’
Câu 104. Tính tích phân I D e xCy dxdy trong đó D là hình vuông 0 Ä x Ä 1I 0 Ä y Ä 1
A.
I D 1=2.
D
A.
2
I De .
B. I D e 2
Câu 105. Tính tích phân I D
A.
I D =12.
’
D
C. I D .
dxdy
.x C y C 1/2
’
D
D. I D 2.e
1/.
dxdy
.x C y/2
D. I D
2
=4.
trong đó D là hình vuông 0 Ä x Ä 1I 0 Ä y Ä 1
B. I = ln4 - ln3.
Câu 107. Tính tích phân I D
A.
D
1/2 .
x2
dxdy trong đó D là hình vuông 0 Ä x Ä 1I 0 Ä y Ä 1
y2 C 1
B. I D =4.
Câu 106. Tính tích phân I D
A. I = ln3 - ln4.
’
C. I D .e
1.
C. I = ln4.
D. I = - ln3.
trong đó D là hình vuông 1 Ä x Ä 2I 0 Ä y Ä 1
B. I = ln4 + ln3.
C. I = ln4 - ln3.
D. I = 0.
’
Câu 108. Tính tích phân I D .e x C e y /dxdy trong đó D là hình vuông 0 Ä x Ä 1I 0 Ä y Ä 1
I = ln3 - ln4.
D
B. I D e 2 1.
C. I D .e 1/2 .
D. I D 2.e 1/.
’
Câu 109. Tính tích phân I D
.sin x C cos y/dxdy trong đó miền D định bởi D W 0 Ä x Ä
A.
I D e2.
D
2 I0 Ä y Ä
A.
B. I D
I D 0.
Câu 110. Tính tích phân I D
x D 1; x D 2; y D 0; y D =2
A.
I D
ln 2.
x D 0; x D 2; y D 1; y D e
A.
C. I D 2 .
D. I D 4 .
C. I D .
D. I D ln 2.
’ cos y
dxdy trong đó D là miền được giới hạn bởi các đường
x
D
B. I D
Câu 111. Tính tích phân I D
1.
’
2
ln 2.
x ln ydxdy trong đó D là miền được giới hạn bởi các đường
D
B. I = 2e.
C. I =2(e-1).
D. I = 2(e + 1).
’
Câu 112. Tính tích phân I D .x C y/dxdy trong đó D là miền được giới hạn bởi các đường
xD
I = 2.
1; x D 0; y D 0; y D 2
D
19
A.
B. I =1.
C. I = -1.
D. I = -3.
’
p
Câu 113. Tính tích phân I D dxdy trong đó D là miền định bởi D W 0 Ä x Ä a; 0 Ä y Ä x
I = 3.
D
A.
I D
p
3
a2 .
B. I D
Câu 114. Tính tích phân I D
A.
3p 3
a .
2
C. I D
2p 3
a .
3
D. I D
p
a3 .
’ y
dxdy trong đó D là miền định bởi D W 2 Ä x Ä 4; x Ä y Ä 2x
D x
B. I = 3.
C. I = 12.
D. I = 9.
’
Câu 115. Tính tích phân I D e x dxdy trong đó D là miền định bởi D W 1 Ä y Ä 2; 0 Ä x Ä ln y
I = 1/9.
D
B. I D 1.
C. I D e 1.
D. I D e 2 .
’
Câu 116. Tính tích phân I D sin ydxdy trong đó D là miền định bởi D W Ä x Ä 3 ;
A.
yÄx
A.
I D 1=2.
D
Ä
B. I D 2 .
C. I D 0.
D. I D 1.
’
Câu 117. Tính tích phân I D .x C y/dxdy trong đó D là miền định bởi D W 0 Ä y Ä 1; 0 Ä
0Äy
A.
I D2 .
D
B. I = 2.
C. I = 3/2.
D. I = 1/2.
’
Câu 118. Tính tích phân I D 2x 2 ydxdy trong đó D là tam giác với các đỉnh O(0, 0); A(1,
I = 1.
0); B(1, 1).
A.
D
B. I = 2.
C. I = 1/5.
D. I = 1/4.
’
Câu 119. Tính tích phân I D .3x C 2/dxdy trong đó D là tam giác OAB với O(0, 0); A(1,
I = 1.
0); B(1, 1).
A.
D
B. I = 1.
C. I = 2.
D. I = 3.
’
Câu 120. Tính tích phân I D 2.x C y/dxdy trong đó D là tam giác OAB với O(0, 0); A(1,
I = 0.
0); B(0, 1).
A.
D
B. I = 1.
C. I = 1/3.
D. I = 2/3.
’
Câu 121. Tính tích phân I D
cos.x C y/dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các đường
I = 0.
x D 0; y D ; y D x.
A.
D
B. I = 1.
C. I = -1.
D. I = -2.
’ y=x
Câu 122. Tính tích phân I D
e dxdy trong đó D là tam giác giới hạn bởi các đường
I = 2.
x D 1; y D 0; y D x.
e 1
.
A. I D
2
D
B. I D
eC1
.
2
C. I D 0.
20
D. I không tồn tại.
Câu 123. Tính tích phân I D
B(1, 0).
A.
’
xdxdy trong đó D là tam giác với các đỉnh O(0, 0); A(0, 1);
D
B. I = 0.
C. I = 1.
D. I = 1/6.
’
Câu 124. Tính tích phân I D 2xydxdy trong đó D là miền giới hạn bởi đường thẳng y=x và
D
p
parabol y D x.
1
7
1
B. I D .
C. I D .
D. I D 0.
A. I D .
12
6
12
’
Câu 125. Tính tích phân I D ydxdy trong đó D là miền giới hạn bởi đường thẳng y = x và
I = 1/2.
D
parabol y D x 2 .
8
1
1
B. I D .
C. I D .
D. I D .
2
15
15
 Ã
’
1
Câu 126. Tính tích phân I D
dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các đường y D x 2
2
D
và y D x 2 2x.
1
5
5
1
.
B. I D .
C. I D .
D. I D
.
A. I D
6
6
6
6
’
Câu 127. Tính tích phân I D
dxdy trong đó D là miền giới hạn bởi các đường y D x 2 2x
A.
I D 1.
và y D 2x 2
A.
D
4x.
I D2 .
B. I D
Câu 128. Tính tích phân I D
A.
’
D
4
.
3
C. I D
4
.
3
D. I D
4
.
3
.x 2 C y 2 /dxdy trong đó D là hình tròn x 2 C y 2 Ä 1.
B. I D 2 =3.
C. .
D. .
’
2
Câu 129. Tính tích phân I D .x 2 C y 2 / dxdy trong đó D là hình tròn x 2 C y 2 Ä 1.
I D =2.
D
A.
I D
=3.
B. I D 2 =3.
Câu 130. Tính tích phân I D
A.
’
D
C. I D 2 =5.
D. I D =3.
dxdy
p
trong đó D là hình tròn x 2 C y 2 Ä 9.
2
2
x Cy
B. I D 6 .
C. I D 9 .
D. I D 18 .
’p
x 2 C y 2 dxdy trong đó D là hình vành khăn 1 Ä x 2 Cy 2 Ä
Câu 131. Tính tích phân kép I D
I D3 .
D
4.
A.
B. I D .
p
R1
R1
Câu 132. Tính tích phân I D dy
0
A.
C. I D 2 .
I D =2.
0
D. I D 14 =3.
y2
.x 2 C y 2 /dx
B. I D 2 .
C. I D =4.
D. I D =8.
’p
x 2 C y 2 dxdy trong đó D là phần hình tròn x 2 Cy 2 Ä 4
Câu 133. Tính tích phân bội hai I D
I D =6.
D
thuộc góc phần tư thứ nhất.
21
A.
B. I D 2 =3.
I D 4 =3.
Câu 134. Tính tích phân I D
A.
p
R2
dx
0
4R x 2
p
4
C. I D 8 =3.
D. I D 3 =4.
dy
x2
B. I D 2 .
C. I D =4.
’
Câu 135. Tính tích phân I D x 2 y 3 dxdy trong đó D là nửa hình tròn x
D. I D .
I D =8.
0; x 2 C y 2 Ä 1.
D
A.
B. I D .
C. I D =2.
D. I D =4.
’p
Câu 136. Tính tích phân I D
x 2 C y 2 dxdy trong đó D là hình tròn D W x 2 C y 2 Ä a2 .
I D 0.
D
3
B. I D 2 a2 .
C. I D 2 a3 =3.
D. I D 2 a2 =3.
’ 2
Câu 137. Tính tích phân I D
.x C y 2 /dxdy trong đó D là nửa hình tròn D W x 2 C y 2 Ä
A.
4; y
I D2 a .
D
0.
A.
B. I D 4 .
C. I D 8 .
D. I D .
’
Câu 138. Tính tích phân I D xydxdy trong đó D là miền định bởi D W x 2 C y 2 Ä R2 ; x
0; y
I D2 .
D
0.
B. I D R4 =4.
C. I D R4 =16.
D. I D R4 =8.
’ 2 2
Câu 139. Tính tích phân I D e x Cy dxdy, trong đó D là 1/4 hình vành khăn giữa hai đường
A.
I D 0.
D
tròn tâm O( gốc toạ độ) có bán kính lần lượt là 1 và 2, thuộc góc phần tư thứ nhất của mặt
phẳng Oxy.
.e 4 e 2 /
e.e 3 1/
e.e 3 1/
.e 4 e 2 /
.
B. I D
.
C. I D
.
D. I D
.
A. I D
2
4
4
2
Câu 140. Tìm giá trị trung bình của hàm số f .x; y/ D sin x C cos y trên hình chữ nhật 0 Ä x Ä
2 ;0 Ä y Ä
4
B. f D .
C. f D .
D. f D .
A. f D 0.
2
4
p
Câu 141. Gọi S là diện tích miền giới hạn bởi các đường y D x và y D x. Khẳng định nào sau
đây đúng?
p
R1
Ry
R1
Rx
Ry 2
R1
R1
Rx
A. S D dx dy D dx dy.
B. S D dy dx D dy dx.
C. S D
0
x
R1
R1
dx
0
0
p
0
dy D
R1
0
dy
R1
0
x
y2
y
0
D. Các khẳng định trên đều sai.
dx.
0
Câu 142. Tính diện tích S của miền giới hạn bởi các đường y D 3x 2 C x C 1I 7x
A.
S = 1.
B. S = 8.
C. S = 4.
D. S = 1/2.
Câu 143. Tính diện tích S của miền giới hạn bởi các đường y D x 2 C 2x C 1I x
A.
S = 1/3.
B. S = 3.
C. S = 1/6.
22
yC1D0
y C1D0
D. S = 6.
Câu 144. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y D
A.
S = 1/2.
B. S = 1/2.
p
C. S = 1.
x C xI y D 2x
D. S = 1/3.
Câu 145. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y D e x C xI y D e
= 1.
A.
S = e - 2 + 1/e.
B. S = e - 2 - 1/e.
C. S = e + 2 + 1/e.
x
C x và x
D. S = e - 1/e.
Câu 146. Gọi S là diện tích của miền giới hạn bởi các đường x D 2yI x D y 2 =3. Ta có:
A.
S = 3.
B. S = 6.
C. S = 12.
Câu 147. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y D
A.
S = 1/3.
B. S = 2/3.
C. S = 5/6.
D. S = 24.
p
x; y D x 3
D. S = 5/12.
Câu 148. Gọi S là diện tích của miền giới hạn bởi các đường y D sin x; y D cos x; x D 0; x D =4.
Ta có:
p
p
p
p
A. S D 2 1.
B. S D 2 C 1.
C. S D 2
2.
D. S D 3 1.
Câu 149. Tính diện tích miền giới hạn bởi các đường y 2 D 4
A.
S = -16.
B. S = 16.
x và 2y 2 D x C 8
C. S = 32.
23
D. S = 64.
Chương 3
Tích phân bội ba
Câu 150. Xét tích phân bội ba trên hình hộp chữ nhật W a1 Ä x Ä a2 I b1 Ä y Ä b2 I c1 Ä z Ä c2 .
Công thức nào sau đây đúng?
”
Ra2
Rb2
Rc2
A.
f .x; y; z/dxdydz D f .x/dx f .y/dy f .z/dz.
a1
B.
C.
D.
”
f .x/g.y/h.z/dxdydz D
”
.x C y C z/dxdydz D
”
xydxdydz D
Rc2
xdx
c1
c1
b1
Ra2
a1
Ra2
a1
Rb2
Rb2
f .x/dx
g.y/dy
Rb2
b1
ydy C
C. I D
R2
dx
0
2R x
”
f .x; y; z/dxdydztrong đó
B. I D
1
dy
0
R2
zdz.
c1
ydy.
mặt x = 1, y = 2, z = 1, z = 2, x = 0, y = 0.
R1
R2
R2
A. I D dx dy f .x; y; z/dz.
1
Rc2
b1
Câu 151. Xác định cận của tích phân
0
h.z/dz.
c1
b1
xdx C
Rc2
D. I D
f .x; y; z/dz.
1
Câu 152. Xét tích phân bội ba
”
R1
dx
0
R2
dy
0
dx
1
f .x; y; z/dxdydztrong đó
R2
là miền giới hạn bởi các
R2
dy
0
R2
f .x; y; z/dz.
1
1 x
R 2y
f .x; y; z/dz.
1
là miền trong không gian được
giới hạn bởi các mặt: x = 0, y = 0, x + y = 2, z = 0 và z = 2. Đẳng thức nào sau đây đúng?
2R x
R2
R2
R2
R2
R2
A. I D dx dy f .x; y; z/dz.
B. I D dx
dy f .x; y; z/dz.
C. I D
0
0
R2
2R x
0
dx
0
0
dy
0
2 Rx y
D. I D
f .x; y; z/dz.
0
Câu 153. Xét tích phân bội ba
”
R2
0
f .x; y; z/dxdydztrong đó
0
dx
2R x
0
dy
0
xCy
R
f .x; y; z/dz.
0
là miền trong không gian được
giới hạn bởi các mặt: x = 0, x = 1, y = 0, y = 1, z = 0 và z = x2 + y2. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
24
A. I D
C. I D
R1
dx
0
R1
R1
dy
0
dx
0
R1
dy
0
x 2R
Cy 2
R1
R1
R1
R2
0
B. I D
f .x; y; z/dz.
D. Các đẳng thức trên đều sai.
f .x; y; z/dz.
dx
0
dy
0
f .x; y; z/dz.
0
0
Câu 154. Xét tích phân bội ba
”
f .x; y; z/dxdydztrong đó
là miền trong không gian được
giới hạn bởi các mặt phẳng: x = 0, y = 0, z = 0, z = 2 và y + x = 1. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
1R y
1R x
R2 R1
R1
R2
A. I D dz dy
f .x; y; z/dx.
B. I D dx dz
f .x; y; z/dy.
C. I D
0
0
R1
1R y
dy
0
dx
0
0
0
R2
0
0
D. Các đẳng thức trên đều đúng.
f .x; y; z/dz.
0
Câu 155. Xét tích phân bội ba
”
f .x; y; z/dxdydztrong đó
là miền trong không gian được
giới hạn bởi các mặt phẳng: x = 0, x = 2, y = 0, z = 0 và y + z = 1. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
1R y
1R x
R2 R1
R1
R2
A. I D dz dy
f .x; y; z/dx.
B. I D dy dx
f .x; y; z/dz.
C. I D
0
0
R1
1R y
dy
0
dz
0
0
0
R2
D. Các đẳng thức trên đều sai.
f .x; y; z/dx.
”
f .x; y; z/dxdydztrong đó
mặt: x + y + z – 5 = 0, x = 0, y = 0, z = 0.
R5
R5 R5
A. I D dy dz f .x; y; z/dx.
C. I D
R1
0
dy
0
5R y
dz
0
0
0
0
Câu 156. Xác định cận của tích phân
0
0
5 Rz z
f .x; y; z/dx.
0
”
Câu 157. Xét tích phân
B. I D
R5
dy
D. I D
R5
dy
f .x; y; z/dxdydztrong đó
5R y
dz
5R z
dz
5 Ry z
0
5 Rx y
C. I D
R1
0
0
0
dz
1R z
0
dx
1 Rz x
là tứ diện được giới hạn bởi các mặt
A.
0
0
z
f .x; y; z/dx.
0
D. Các đẳng thức trên đều đúng.
f .x; y; z/dy.
0
Câu 158. Tính tích phân
1; 0 Ä z Ä 2:
f .x; y; z/dx.
0
phẳng: x = 0, y = 0, z = 0, x + y + z = 1. Đẳng thức nào sau đây đúng?
1 Ry
1 Rx y
1R y
1R x
R1
R1
A. I D dx
f .x; y; z/dz.
B. I D dy
dz
dy
0
f .x; y; z/dx.
0
0
0
1
là miền giới hạn bởi các
”
2xydxdydz, trong đó
là miền định bởi
B. I = 1.
C. I = 1/4.
” 2
Câu 159. Tính tích phân
3z dxdydz, trong đó là hình lập phương
I = 1/2 .
1; 0 Ä z Ä 1:
25
W 0 Ä x Ä 1; 0 Ä y Ä
D. I = 2.
W 0 Ä x Ä 1; 0 Ä y Ä