SONG NGỮ ANH VIỆT: HỘI THOẠI PHIM EXTRA
1
Xin chào?
Hello?
2
3
4
5
6
7
8
Chào, Albert đấy phải không?
Al đây
Al à, Bob đây
Cậu đang làm gì đấy?
Bob à, mình đang ngủ
Bây giờ là mấy giờ rồi?
8 giờ sáng
Good morning. Is Albert there?
This is Al
Al, this is Bob
What are you doing?
Bob, I'm sleeping
What time is it?
It's 8 am
9
Tới lúc thức dậy rồi
It's time to rise and shine
10
Hả? không thể. Mình sẽ muộn làm mất
Huh, Oh no. I'll be late for work
11
Không , không, Hôm nay là thứ 7
No, no, no. Today's Saturday
12
13
Cậu không phải làm việc hôm nay
Ồ, Thứ 7
14
Đúng rồi, không phải làm việc. Thật tốt
...You don't have to work today
Oh, Saturday.
...That's right. No work today. How it's
good
15
16
17
Này, hôm nay cậu rảnh không?
Ồ, hôm nay là thứ Bảy
Có, mình rảnh
18
19
Cậu muốn cùng nhau làm gì không?
Ồ, nghe hay đấy
Hey, are you free today?
Oh, today is Saturday.
...Yeah, I'm free
Would you like to do something together
today?
Oh, That sounds good
20
21
Cậu muốn làm gì?
Tớ không biết
...What do you want to do?
I don't know
22
Còn cậu?
...What do you want to do?
23
Mình cũng không biết
Well, I don't know, either
24
Sao không đến nhà mình nhỉ?
Why don't you come to my house?
1
25
Và chúng ta sẽ cùng nghĩ xem nên làm gì? ...And we'll think of something
26
27
28
29
30
Được. Khoảng 1 tiếng nữa mình tới
Được. Gặp sau nhé
Thăm một người bạn
Xin chào! Ai vậy?
Mình Bob đây
Ok. I'll be there in about an hour
OK. See you later
Visiting a friend
Hello! Who is this?
It's me, Bob
31
Chào Bob, vào đi
Hey, Bob, Come on in.
32
33
34
Tớ đợi cậu mãi
Cậu khỏe không?
Tớ ổn
...I've been waiting for you
How are you?
I'm OK.
35
Mình vẫn thấy hơi buồn ngủ
...I'm still a little bit sleepy.
36
37
Mình vẫn chưa uống café
Ừ, mình hiểu
...I haven't had my coffee yet
I understand
38
Cậu muốn uống gì không?
39
Cậu có nước cam ép không?
Do you want something to drink?
Do you have any fresh squeezed orange
juice?
40
Không, mình hết nước cam rồi
No, I'm out of orange juice
41
42
43
44
Cậu muốn uống nước nho không?
Nước nho à?
Nghe tuyệt đấy
Ồ, xin lỗi nhé
Would you like some grape juice?
Grape juice?
...That would be great
Oh, sorry
45
46
Mình cũng hết cả nước nho rồi
Chán thế
Out of grape juice, too
That's too bad
47
48
49
50
51
Cậu ăn sáng chưa?
Chưa, còn cậu?
Tớ chưa
Cậu có đói không?
Mình có
Have you had breakfast yet?
No. Have you?
No, I haven't
Are you hungry?
Yes, I am
52
53
Vậy cùng ra ngoài ăn gì nhé
Được, nghe hay đấy
Let's go out and get something to eat
Ok. That sounds good
2
54
55
56
Cô mình có một cửa hàng bán đồ ăn sáng
gần đây
Tuyệt ,vậy mình đến đó đi
OK, đi thôi
My aunt has a breakfast shop near here
Great . Let's go there
Ok. Let's go.
57
58
Chào hỏi và giới thiệu
Chào Al, anh khỏe không?
Greeting and introduction
Hi, Al. How are you?
59
60
61
62
Tôi khỏe.Cảm ơn. Còn cô?
Tôi khỏe
Bạn anh là ai thế?
Đây là Bob
I'm fine. Thank you. And you?
I'm doing good
Who's your friend?
This is Bob
63
64
Chúng tôi từng học cùng nhau
Bob, đây là Wanita
...We went to school together
Bob, This is Wanita
65
Chào, rất vui được gặp cô , Wanita
Hi, nice to meet you Wanita
66
Chào, rất vui được gặp anh
Hi, nice to meet you, too
67
68
Cô có nụ cười rất đẹp đấy
Cám ơn
You have a beautiful smile
Thank you
69
70
71
Anh không đẹp trai lắm
Nhưng trông cũng ổn đấy
Ồ, cám ơn
...You're not that handsome
...But you look OK
Wow, thank
72
Wanita, cô tôi có ở đây không?
Wanita, Is my aunt here?
73
74
Không, cô ấy sẽ đến đây vào khoảng 10 h
Đây là thực đơn
No, she isn't. She should be in around ten
Here's the menu
75
76
Các anh muốn uống gì?
Tôi uống café
...Can I get you anything to drink?
I have coffee, please
77
78
79
Ok, anh có muốn đường và sữa không?
Cho tôi café đen nhé
OK, một café đen
Ok. Would you like sugar and milk?
I like my coffee black
Ok, one black coffee
80
Cho tôi nước cam tươi ép
I have fresh squeezed orange juice, please
81
Chúng tôi không có nước cam đâu
We don't have any orange juice
3
82
Tôi sẽ trở lại ngay
I'll be right back
83
84
85
Bạn muốn ăn gì cho bữa sáng?
Mình muốn ăn nhiều vào bữa sáng
Mình muốn ăn nhiều vào bữa trưa
What do you like to eat for breakfast”
I like a large breakfast
I like a large lunch
86
87
88
Ăn nhiều vào bữa trưa làm mình buồn ngủ
Dù sao thì cậu có gợi ý gì cho bữa sáng
không?
Bánh kếp cũng được đấy
A large lunch makes me sleepy
Any way, what do you recommend for
breakfast?
Pancakes are good
89
90
91
Bánh kếp à. Ngon đấy. Còn gì nữa không? Pancakes. Delicious.What else ?
Cậu thích trứng không?
Do you like eggs?
Có, mình có thích
Yes , I like eggs
92
thế cậu có thích trứng bác với bánh mỳ
nướng không?
Oh, You could have some scrambled egg
with toast?
93
Trứng ốp thì sao? Ngon lắm!
Or a sunny side-up egg ?Yummy!
94
95
96
Trứng ốp à? Đúng vậy
Trứng tráng thì sao?
Mình cực thích tráng
Trứng tráng pho mát, trứng tráng thịt
,trứng tráng với rau
Ừm, hoa quả trộn
Bữa sáng mà có hoa quà trộn sữa chua thì
ngon tuyệt
Đúng vậy
Or sunny side-up? Right!
Or Omelet?
I love omelet
Cheese omelet, ham omelet, vegetables
omelet
Uhm, Mixed fruit.
Mixed fruit with yogurt makes a good
breakfast
That's right
104
Hoa quả có nhiều vitamin nữa
Còn gì nữa không nhỉ?
Gì nữa nhỉ?
Cậu có thể uống café và ăn bánh xốp việt
quất
And fruit has many vitamins , too
What else?
What else?
You can have a cup of coffee and a
blueberry muffin
105
Bánh xốp với café. Ngon đấy
Muffin and a cup of coffee. Sound good!
106
vậy cậu đã biết sẽ chọn món gì chưa?
So do you know what you want to get ?
Rồi, cảm ơn vì đã gợi ý cho mình
Yes, I do and thank you for your
recommendations
97
98
99
100
101
102
103
107
4
108
109
110
111
112
113
Không có gì
Vậy cậu sẽ chọn món gì vậy?
Một chiếc ham-bơ-gơ
Ham-bơ-gơ á?
Ừ và kem
Gọi món
You're welcome
So what will you get?
A hamburger
A hamburger ?
Yes, and ice cream
Ordering food
114
115
Here is your coffee, Al
...And here your water
116
Đây là café của anh, Al
Và đây là nước của anh
Vậy là hai anh đã quyết định gọi món gì
chưa?
117
Cô thích ăn gì cho bữa sáng?
What do you like to have for breakfast?
118
119
Tôi thường thích ăn trứng tráng
Ngon đấy
I usually like to have an omelet
That sounds good
120
121
Tôi muốn trứng tráng pho mát
Ok, một trứng tráng
I'll have a cheese omelet
Ok. One omelet
122
Ở đây có bánh kếp không?
Do you have pancakes?
123
124
125
Có, anh muốn mấy cái?
Cho tôi 3 cái
Và thịt muối
Yes, how many would you like?
Three, please
And bacon
126
3 bánh kép và thịt muối
Three pancakes and bacon
127
Anh có muốn bánh mỳnướng không?
Would you like toast?
128
Bánh mỳnướng à? Cũng ngon đấy
Toast? Toast sounds good . Yes
129
Cho tôi 3 miếng
...Three pieces of toast
130
Anh còn muốn gì nữa không?
Would you like anything else?
131
Ở đây có hoa quảtươi không?
Do you have any fresh fruit?
132
Có , hôm nay có rau trộn hoa quả
Yes. Today we have fruit salad.
133
134
Ok. Rau trộn hoa quả, thế thôi
Còn anh thì sao Bob?
Ok. fruit salad and that's all
How about you Bob?
5
You guys have already ordered?
135
Anh muốn ăn gì nào?
...What would you like to eat?
136
137
Tôi muốn ham-bơ-gơ và kem
Xin lỗi
I'd like hamburger and ice-cream
Excuse me?
138
Làm ơn cho tôi ham-bơ-gơ và kem
I would like hamburger and ice-cream
,please
139
140
141
142
Ham-bơ-gơ và kem cho bữa sáng sao?
Anh điên à?
Không, tôi đói
Ok Một ham-bơ-gơ
A hamburger and ice cream for breakfast?
...Are you crazy?
No, I'm hungry
Ok. One hamburger
143
Anh muốn kem loại nào?
What kind of ice cream do you want?
144
Ởđây có những loại kem gì vậy?
What kind of ice cream do you have?
145
146
147
148
Chúng tôi có kem sô-cô-la , vani và dâu
Cho tôi kem vani
Vani .Ok
Thanh toán
We have chocolate, vanilla and strawberry
Vanilla, please
Vanilla.Ok
Check please
149
150
151
152
153
154
Bữa sáng ngon tuyệt
Đúng vậy
Cậu no chưa?
Tớ no rồi
Cậu ăn nhiều thật đấy
Tớ rất đói
That was a good breakfast
Yes, it was
Are you full?
I'm very full
You ate a lot
I was so hungry
155
156
157
Tớ có thể ăn cả con ngựa ấy chứ
Điều may là chúng ta không phải đi đến
trường đua ngựa
Nhắc mới nhớ
...I could have eaten a horse
Good thing is that we didn't go to the race
track
That reminds me
158
Chúng ta sẽ làm gì hôm nay?
...What are we going to do today?
159
160
Chúng ta đi xem phim đi
Thanh toán trước đã
Let's go and see a movie
Let's pay the bill first
161
162
Sau đó chúng ta sẽ đi xem phim
Ok , Chúng ta sẽ đi xem phim
...Then we'll go see a movie
Ok. We'll see a movie
6
163
164
Wanita, thanh toán cho chúng tôi với
Ok đợi tôi chút
Wanita, check please
Ok. Just a moment
165
Hai anh trả chung hay riêng?
Would you like to pay together or separate?
166
167
168
169
Chúa ơi, mình quên mang theo tiền rồi
Không sao
Mình có đủ
Chúng tôi trả chung
Oh, my god. I forgot my money
That's Ok
...I have enough
Together, please
170
Ok. Vậy tất cả cho bữa sáng là 10.30 đô
Ok. The total for breakfast is $10.30
171
172
173
174
Cô tôi thường giảm cho tôi 50% đấy
Ồ xin lỗi, tôi quên mất
Vậy là 5.15 đô
Đây là 7 đô
My aunt usually gives me a 50% discount
Oh, I'm sorry. I forgot
...That would be 5.15
Here $7
175
Cô có thể giữ tiền thừa
...You can keep the change
176
177
178
179
Thật sao? Tôi có thể giữ tiền thừa?
Đúng vậy, tiền boa cho cô mà
Cảm ơn Al
Cảm ơn cậu nhé, AL
Tớ sẽ trả tiền cậu khi nào chúng ta đi rút
tiền ở trạm ATM nhé
Đừng bận tâm
Chỉ là bữa sáng thôi mà
Mình sẽ trả bữa trưa
Cậu chắc không?
Mình ăn nhiều lắm đấy
Mình quên mất đấy
Gặp gỡ một người bạn
Really? Keep the change?
Yes, it's tip for you
Thank you ,Al
Thanks, Al
190
191
192
Bob, Có phải Michelle không nhỉ?
Michelle ? ai cơ?
Michelle Laven, bọn mình học cùng
trường mà
Cô ấy đến rồi kìa
Chào Michelle
Bob, Isn't that Michelle?
Michelle? Who?
Michelle Laven , we went to school
together
Here she comes.
Hi! Hey, Michelle
193
Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Hi. How can I help you?
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
7
I'll pay you back when we get to an ATM
Don't worry
...Just breakfast
I'll get lunch
Are you sure?
...I eat a lot
I forgot about that
Meeting a friend
194
Là tớ đây, Al đây
It's me, Al.
195
Chúng ta học cùng trường
...We went to school together
196
Đúng rồi, Al. Ôi chúa ơi, Bob Wieldy
Right, Al and Oh my god, Bob Wieldy
197
198
199
200
Bob, Lâu lắm rồi không gặp cậu
Cậu dạo này thế nào?
Mình ổn. Còn cậu?
Tớ rất nhớ cậu
Bob, I haven't seen in years
How are you?
I'm fine. And you ?
I miss you so much
201
202
Wow, Tớ cứ tưởng sẽ không gặp lại cậu
Bất ngờ thật
Chắc chắn thế! Cuộc sống của cậu thế
nào?
Cậu đã kết hôn chưa
Wow, I thought I wouldn't see you again
Some surprise
No, I'm not married yet
So, you're single then
Free and single
How about you ?
...Are you working?
210
Chưa, mình chưa lập gia đình
Vậy là cậu độc thân
Rảnh và độc thân
Thế còn cậu?
Bạn có đi làm không?
Có, mình có một cửa hàng ở trung tâm
thương mại
211
Thật không? Cậu bán gì vậy?
Really? What do you sell?
212
À, một cửa hàng bán điện thoại
Well, it's a mobile phone shop
Mình bán điện thoại và các phụ kiện khác
...So I sell mobile phones and accessories
at the mall
203
204
205
206
207
208
209
213
You bet! How's your life?
...Are you married?
Yes, I have a shop at the mall
Hey, Bob and I are going to see a movie at
the mall today
Interesting, isn't it?
And Bob is gonna buy a mobile phone
today
217
Này, hôm nay Bob và tớ chuẩn bị đi xem
phim ở trung tâm thương mại đấy
Thú vị nhỉ?
Và Bob cũng định đi mua một chiếc điện
thoại
Thật sao? Vậy cậu có thể đến cửa hàng của
tớ
218
219
Cửa hàng của cậu tên gì?
Ring me”
What's your shop called?
It's called “Ring me”
214
215
216
8
Really? Well, you can come to my shop
220
221
Mình biết cửa hàng đó
Nó ở đâu vậy?
I know that shop
Where is it?
222
223
Tầng 3 trung tâm thương mại
Được
It's on the third floor at the mall
Ok.
224
Tớ rất tiếc nhưng tớ phải đi bây giờ
Well, I'm sorry but I have to go now
225
226
Tớ hy vọng gặp lại cậu Bobby.Tạm biệt
Xe bạn từ đời nào
...I hope to see you later Bobby. Bye
How old is your car?
227
Này Al. Xe cậu đâu?
Hey, Al. Where is your car?
228
Tớ mang đi sửa rồi
Well, I took it to the repair shop
229
Oh, Did you have an accident?
230
Ồ, cậu gặp tai nạn à?
Không, Mình chỉ để thợ cơ khí bảo dưỡng
máy thôi
231
Bao giờ thì xong?
When will it be ready?
232
Thợ cơ khí nói với tớ là thứ Hai sẽ xong
The mechanic said it'd be ready on Monday
233
234
Lâu thế
Ừ, lâu thật
That's such a long time
Yeah, it is a long time
235
236
Are you planning going on a trip?
Why do you do that?
237
238
239
240
Cậu đang định đi nghỉ à?
Sao lại phải làm thế?
Vì nó cũ lắm rồi. Nó cần được bảo dưỡng
nhiều
Xe của bạn từ đời nào?
Từ đời 75
Thế cũng chẳng cũ lắm
241
Bà tớ còn sinh năm 1912 cơ
...my grandmother was born in 1912
242
243
Ừm, tớ đoán là nếu so với bà cậu
thì xe tớ cũng chẳng cũ lắm
Well, I guess, compared to your
grandmother,
my car isn't that old
244
Này, đợi chút, thế chúng ta đi xem phim
bằng gì?
Hey, wait a minute, How are we going to
get to the movie?
9
No, I left it with the mechanic for a tune-up
It's very old. It needs a lot of care
How old is your car?
It's a 1975 model
Huh, That's not so old
245
246
247
Chúng ta có thể đi bộ hoặc tàu
Tùy cậu thôi
Cậu điên à?
Well, we can walk or go by train
... It's up to you
Are you crazy?
248
Trung tâm thương mại xa lắm đấy
Trong trường hợp này, chúng ta sẽ đi tàu
thôi
The shopping mall is much too far
Bob, cậu có hay đi tàu không?
Có, Al à. Mình đi tàu hầu hết tất cả mọi
ngày
So Bob, do you take the train often?
Tất cả mọi ngày à. Nhiều thật đấy
Mình thích đi tàu
Nó rất tiện lợi
Mình biết
Và đây là cách nhanh nhất để đi vào (đi
qua) thành phố
Almost everyday? That's a lot.
And I enjoy the train “
It's very convenient
I see.
And it's the fastest way to travel across
town.
257
Vào giờ cao điểm có đông người không?
Are there many people on the train during
the rush hour?
258
Ừm, có rất đông người vào buổi sáng trước Well, there are many people in the
giờ làm việc
morning before work.
259
Và rất đông người vào buổi tối sau giờ tan ...and there are many people in the evening
sở
after work.
249
250
251
252
253
254
255
256
In that case, we'll go by train
Yes, Al. Almost everyday.
What about other times?
261
Thế những lúc khác thì sao?
Vào những lúc khác, không đông người
lắm
262
263
Và không có tắc nghẽn giao thông chứ?
Trên tàu á?
There is never a traffic jam?
On a train?
264
265
Không bao giờ có tắc nghẽn giao thông
Thật tốt
...there's never any traffic jam.
That's good.
266
Cách nhanh nhất để di chuyển
Cậu biết không, tớ nghĩ đi tàu còn nhanh
hơn cả lái xe đi nữa
The fastest way to travel.
And you know. I think it's faster than
driving a car.
260
267
10
At other times? No. Not so many people.
268
Và đi tàu cũng không đắt lắm
And the train is not very expensive.
269
Này, Bob! Nhìn cái biển kia đi!
Hey, Bob! Look at that sign.
270
Trường đại học à?
The University? Uh oh!
271
We're waiting the wrong train.
272
Chúng ta đang đợi nhầm chuyến tàu
Chúng ta ở nhầm đường ray (chỗ đợi tầu,
nhà ga) nữa
273
Phải, chúng ta ở nhầm đường ray
Yes. We're on the wrong platform.
274
Vậy giờ chúng ta làm gì?
So, now what do we do?
275
276
277
278
Ừm, chúng ta có thể đi taxi
Taxi cũng tốt
Phải, taxi cũng tốt
Vậy đi bắt taxi nào
Well, we can take a taxi.
Taxi is good.
Yes, taxi is good.
Let's take a taxi.
279
280
Và chúng ta sẽ không phải mất thì giờ để
đợi nhầm chuyến tàu
Một đôi giầy
And we won't waste our time waiting for
the wrong train.
A pair of shoes
281
282
Chào, Những đôi giày này đẹp thật đấy
Tôi có thể xem không?
Hi. Those shoes are lovely
...can I see them?
283
Anh muốn đôi nào?
Which one do you like?
284
285
286
Đôi hiệu Actare nhìn đẹp đấy
Cho tôi đôi màu đen
Đôi màu đen
That Actare looks really cool
The black ones
The black ones
287
288
289
290
Đôi này rất đẹp, hàng nhập khẩu từ Ý
Tôi đã từng đến Ý rồi
Đôi này giá bao nhiêu?
Đôi này $80
They are quite lovely, imported from Italy
I've been to Italy
...How much are they?
These shoes are $80
291
292
$80 đắt quá
Chẳng đắt lắm đâu
$80. That's so expensive
Not so expensive
293
Chỉ có $40 một chiếc mà
...Only $40 for one shoe
11
...We're on the wrong platform, teacher?
294
295
Anh có đôi giày khác màu đen không?
Đôi này $20 này
Do you have another pair of black shoes?
This pair is only $20
296
Tại sao đôi này lại rẻ hơn nhiều vậy?
Why are these shoes so much cheaper?
297
Vì chúng được sản xuất ở đây
Because they're made here
298
Còn về chất lượng thì sao
Made here? What about the quality?
299
Chất lượng rất tốt
The quality is very good.
300
Đôi này rất bền
...These shoes will last a long time
301
How about $15 for the pair?
302
303
Thế $15 cho đôi này được không anh?
Rất tiếc, giá vậy không được anh ạ, $18
nhé
Tôi sẽ trả $16
304
305
Thôi được, giá đặc biệt dành cho anh
Anh có cần túi không?
Ok.For you special price , $16
Would you like a bag?
306
307
308
309
310
Không cần đâu. Dù sao cũng cảm ơn
Tôi sẽ đi luôn
Mua một chiếc điện thoại
Chào Michelle
Chào Al, Chào Bob
No, that's Ok. Thanks anyway
...I'll wear them
Buying a phone
Hey, Michelle
Hi, Al. Hi, Bob
311
312
Chào. Thật vui vì gặp lại cậu
Mình cũng vậy
Hi. Nice to see you again
Nice to see you, too
313
314
Này Al, giày mới phải không?
Đúng vậy
Hey, Al. Are they new shoes?
Yes, they are
315
Cảm ơn vì đã nhận ra
...Thank you to noticing
316
Al có đôi giày mới
Al's got a new pair of shoes
317
Còn mình sẽ mua một chiếc di động mới
...and I'm going to get a new phone today
318
Vậy thì cậu đến đúng chỗ rồi đấy
Well, You've come to the right place
12
Oh, I'm sorry. Not enough. $18
I'll give you $16
Cậu đã từng có cái di động nào chưa?
Chưa, đây sẽ là chiếc điện thoại đầu tiên
của mình
Đừng lo, nó cũng đơn giản thôi
Have you ever had a mobile phone before?
323
324
325
Tại sao cậu lại muốn mua di động?
Vì Al sẽ không cho mình mượn điện thoại
của cậu ấy nữa
Lý do hay đấy
Còn lý do nào nữa không?
326
Mọi người dường như đều có di động
May I ask? Why do want a phone?
Because Al won't let me borrow his any
more
That's a good reason
Why else?
Everybody else seems to have a mobile
phone
327
Có lẽ mình cũng nên có một chiếc
...Maybe I should have one ,too
328
Một lý do chính đáng khác
Vậy cậu muốn di động có đặc điểm thế
nào?
That's another good reason
A loud ring tone like….
Bob, Take it easy
It should vibrate
333
Có chuông to như thế này…
Bob, bình tĩnh đi
Nó có thể rung
Vậy mình gợi ý cho cậu mua chiếc di động
này
334
335
Chiếc này. Tuyệt đấy. Cám ơn nhé
Mình sẽ lấy nó
This one. Great. Thanks
I'll take it
336
Al, có chuyện gì vậy?
Al, Is something wrong?
337
Chỉ dẫn tới nhà vệ sinh
Directions to the toilet
338
Al, Is something wrong?
341
342
Al, có chuyện gì vậy?
Không sao, mình ổn. Ở đây có nhà vệ sinh
không?
Không, mình rất tiếc
Không có nhà vệ sinh nào trong cửa hàng
cả
Vậy, ở đâu có?
343
Có một nhà vệ sinh công cộng gần đây
There's a public toilet close to here
319
320
321
322
329
330
331
332
339
340
No, This will be my first phone
Don't worry. It's easy
So What features would you like?
13
I recommend this one
No, I'm OK. Do you have a toilet here?
Oh, no. I'm so sorry
...there is no toilet in this shop
Ok. Where is a toilet?
Ở đâu? Nó ở đâu?
Where? Where is it?
345
346
347
Ồ, khó tìm lắm nếu cậu không biết ở đâu
Làm ơn nhanh lên
Được rồi, được rồi
Oh, It's really hard to find it if you don't
know where it is
Hurry ,please
Ok. OK.
348
Cậu đi ra khỏi của thì rẽ trái
Go out the door, and take a left
349
350
Rồi. Ra cửa, bên trái. Rồi sao nữa?
Ok.Out the door and left.And then?
Và đi 50 mét cho tới khi nhìn thấy một cửa And walk 50 meters until you see a pet fish
hàng cá cảnh
shop
351
Được,cửa hàng cá cảnh và sau đó?
Ok.pet fish shop and then?
352
353
Và sau đó cậu sẽ thấy một cái cầu thang
Đi xuống cái cầu thang đó
And there you see a staircase there
...go down the stair
354
Ok OK. Up the stair and then?
355
Được được.Đi lên rồi sau đó?
Không , không, không phải đi lên mà đi
xuống cầu thang
356
Rồi, xuống cầu thang và sau đó?
Ok. Down the stair and then ?
357
358
359
Và sau đó cậu sẽ thấy một thác nước
Và sau đó?
Và sau đó rẽ phải
And then you'll see a waterfall
And then?
And then take a right
360
361
362
363
Rồi, rẽ phải chỗ thác nước
Và sau đó?
Và ở đó có nhà vệ sinh
Cảm ơn , cảm ơn nhé
Ok, right at the waterfall
...and then?
And the toilet is there
Thank you. Thank you
364
Vậy là ra cửa rồi rẽ phải hay trái nhỉ?
...so out the door and right or left?
365
366
Có lẽ tớ nên vẽ cho cậu bản đồ
Không cần đâu
Maybe I should draw you a map
Never mind
367
368
Mình sẽ tự tìm
Này, chúc may mắn nhé
...I'll find the toilet myself
Hey, good luck
369
Hãy gọi cho tớ nếu bị lạc
Call me if you get lost
344
14
No , no, no, not up the stair, down the stair
370
371
Sắp đặt một cuộc hẹn cho lần sau
Thật không dễ chút nào
Make an appointment for later
That was not easy
372
Nhưng tớ đã tìm được nhà vệ sinh
...but I finally found the toilet
373
374
Cậu đã sẵn sàng đi chưa Bob?
Rồi, Al. Mình đã sẵn sàng
Are you ready to go Bob?
Yes, Al. I'm ready
375
376
Cậu có muốn mời Michelle không?
Phải rồi
Do you want to invite Michelle?
Yeah
377
Michelle, cậu có muốn đi xem phim với
bọn tớ không?
Hey,Michele. Would you like to go see a
movie with us?
378
379
WoW, nghe có vẻ vui đấy
Khi nào các cậu đi?
380
381
382
Chúng tớ định đi trong 10 phút nữa
10 phút?
Sớm quá
Wow, That sounds like fun
...when will you go?
We will be going in about another 10
minutes
10 minutes?
...that is too soon
383
Mình phải đợi nhân viên đến đã
...I have to wait for the staff to arrive
384
385
Khi nào thì nhân viên đến?
Khoảng 1 tiếng nữa
When will the staff arrive?
About an hour
386
Nên cứ đi mà không có mình cũng được
...please go on without me
387
388
Ồ, không. Chúng tớ đợi được
Không, các cậu cứ đi đi
Oh, no no.We can wait
No, go on without me
389
Thế sau khi xem phim xong thì sao
What about after the movie?
390
391
Sau đó cậu có rảnh không Michelle?
2 tiếng nữa mình hẹn gặp một người bạn
rồi
...will you be free then ,Michelle?
I'm supposed to meet a friend in about 2
hours
392
393
Sau đó mình sẽ về nhà
Vậy là cậu bận rồi
...and then I'm just going home
So you're busy then
15
394
395
Sau khi xem xong phim sao hai cậu không Why don't you stop here after the movie
ghé qua đây và kể cho tớ nghe nhỉ?
and tell me how it was?
Tuyệt đấy. Được thôi
That will be great. OK
396
397
398
399
400
Chúng ta sẽ gặp cậu sau 2 tiếng nữa nhé?
Tuyệt đấy
Được, Tạm biệt nhé
Tạm biệt
Chọn một bộ phim
We'll see you here after the movie in about
2 hours.Ok?
It sounds great
Ok.Bye
Bye
Choosing a movie
401
WoW, rạp chiếu phim này lớn thật
Wow, this is a big theatre
402
Ở đây có 10 phòng chiếu cơ
They have 10 movie screens
403
404
Cậu muốn xem hết phim ở đây à?
Mình không nghĩ vậy
Do you want to see every movie?
I don't think so
405
406
407
408
Mình nghĩ một phim là đủ
Phim này nói về cái gì?
“I'm a lady, too”
Đó là một phim nước ngoài
...I think one movie is enough
What's this about?
I'm a lady, too
...that's a foreign film
409
410
Phim về một đội bóng chuyền chuyển giới ...It's about a transsexual volleyball team
Mình từng xem rồi
...I've seen it
411
Thế còn phim “The Trek”?
How about “The Trek”?
412
413
414
Cậu xem “The Trek” chưa?
Chưa
Một phim hành động
...have you seen “The Trek”?
Not yet
It's an action movie
415
Mình cũng muốn xem
...I want to see that ,too
416
Nhưng phim đã công chiếu đâu
Oh , but it's not out yet
417
Phải rồi, sắp ra mắt
Oh, yeah, coming soon
418
419
Cậu đã xem phim “Our two hearts” chưa?
Nó về cái gì?
Have you seen “our two hearts”?
What's that about?
16
421
Một câu chuyện tình yêu giữa một người
đàn ông và một phụ nữ..
A love story about a man and woman..
Đủ rồi. Nếu là chuyện tình, tớ không muốn Enough. If it's a love story, I don't want to
xem đâu
watch it
422
423
Tại sao? Nó buồn và lãng mạn mà
Đúng thế đấy
Why not? It's so sad and romantic
That's right
424
425
Lần cuối bọn mình xem một phim tình
cảm, cậu đã khóc đấy
Tớ nhớ mà
...and the last time we watched a love
story, you cried
...I remember that
426
427
428
Đó là một phim có câu chuyện hay
Hãy xem phim hài đi
Được , mình thích cười
It was such a good story
Let's watch a comedy
Ok. I like to laugh
429
“Fool School” thì sao?
How about “Fool School”?
430
Mình đã đọc về phim này trên báo
...I've read about that in the newspaper?
431
Nó có vẻ hài hước
...It's supposed to be very funny
432
433
Được. Vậy cùng xem “Fool School”
Nhưng chúng ta nên nhanh lên
Ok. Let's watch “Fool School”
...but we'd better hurry
434
Nó bắt đầu trong 10 phút nữa
...It starts in 10 minutes
435
436
437
438
Hoàn hảo. Vừa đủ thời gian để mua vé và
đi mua đồ ăn vặt
Thật trùng hợp
Chào Michelle
Chúng tớ đã quay lại
Perfect.Just enough time to get tickets and
go to the snack bar
What a coincidence!
Hey. Michelle
We're back
439
440
441
Chào Michelle.Mình quên điện thoại ở đây Hi,Michelle. I forget my phone
Mình biết
I know
Mình đã giữ nó chocậu
...I kept it for you
442
Các cậu có thích bộ phim không?
Did you like the movie?
443
444
445
Có, nó rất buồn cười
Mình đã cười rất nhiều
Đó là phim gìvậy?
Yes, it was really funny
...I laughed a lot
What movie was it?
420
17
446
Phim đó là “ Fool School”
It was called “Fool School”
447
Rạp chiếu phim tầng trên thật tuyệt
...It's a very nice theater upstairs
448
449
Lại thoại mái nữa
Và Al đã ăn rất nhiều
...It's very comfortable
...and Al ate a lot
450
451
Đồ ăn ở đó rất ngon
Ồ, xin lỗi bạn một chút
...the food there was really good
Oh, excuse me!
452
453
454
455
456
457
Chào. Được. Gặp cậu sớm. Tạm biệt
Đó là bạn tớ
Cô ấy sẽ đến sớm
Cô ấy đâu?
Tầng trên
Tầng trên à?
Hello. OK. See you soon.Bye bye
That was my friend
...she's comingsoon
Where is she now?
Upstairs
Upstairs?
458
459
Chúng mình vừa ở trên tầng đấy
Rạp chiếu phim ở tầng trên đấy
We were just up thestair
The theater is upstairs
460
461
462
463
464
Cậu biết không, tớ không thể đợi để quay
lại quầy bán đồ ăn vặt ở đó
Đây là bạn tớ
Wanita à?
Chào, AL và Bob
Các bạn biết nhau à?
You know, I can't wait to go back thesnack
bar there
Here's my friend
Wanita?
Hello, Al.Hey, Bob
You know each other
465
Tớ biết Wanita lâurồi
I've known Wanita for a long time
466
467
Mình mới gặp Wanita hôm nay
Các cậu đùa nhau à
And I met Wanita just today
You are kidding
468
469
470
Wanita là bạn cùng phòng của tớ
Đúng, chúng tôi là bạn cùng phòng
Thật trùng hợp
Wanita is myroommate
Yes, we'reroommate
What a coincidence!
471
Phải,một sự trùng hợp
Yes, What a coincidence!
Này, Có lẽ chúng ta nên đi chơi cùng nhau
vào lúc nào đó
Hey,Weshould all go outsometime
Sẽ vui lắm đấy!
It could be fun !
472
473
18
Itsounds like a great idea
478
Ý hay đấy
Sao chúng ta không đi ăn tối hoặc làm gì
đó nhỉ?
Tuyệt
Được thôi
Rất tiếc nhưng tối nay không được vì mình
rấtmệt
479
480
481
482
Thế trong tuần sau được không?
Hoàn hảo!
Sắp xếp một cuộc hẹn
Xin chào
How about later in the week?
Perfect!
Making a date
Hello
483
484
485
Chào, Michelle, Al đây
Chào Al, khỏe không?
Mình khỏe, cảm ơn
Hi, Michelle.This is Al
Hi, Al. How are you?
Fine, thank you
486
Tớ gọi để hỏi xemcậu và Wanita có rảnh
thứ Năm này không?
I'm calling tosee if you and Wanita are free
this Thursday
487
Sao ? Có gì vào thứ Năm à?
Why? What's happening this Thursday?
488
Nếu hai ngườirảnh, tớ mời hai người đi ăn
tối
If you and Wanita are free, I would like to
invite you to dinner
489
Ăn tối à?Thứ Năm này?
Oh, dinner? This Thursday?
490
491
492
Tớ không rảnh nhưng Wanita thì có đấy
Oh, I'm not free but Wanita is
Tệ thật
Oh, That's too bad
Mình chắc là Bob sẽ buồn khi nghe tin này
lắm
I'm sure Bob will be sad to hear that
493
494
Ồ, Bob sẽ đi à
Ừ, dĩ nhiên rồi
495
496
497
498
Vậy để mình xem lại lịch của mình đã
Được. Này, cậu biết gì không?
Mình rảnh vào tối hôm đó
Tuyệt
Oh, Bob will be there, too
Yes, of course
Ok.Let me check my schedule one more
time
Ok.Hey, guess what?
I'm free that evening
Superb
499
Còn Wanita?
And how about Wanita?
474
475
476
477
19
Why don't we have dinner or something?
Sound great
Ok
Sorry, not tonight.I'm too tired
500
Để mình hỏi cô ấy?
Let me ask her
501
Có, cô ấy có vẻ rảnh
Yes, she seems to be free, too
502
Tuyệt. Chúng ta gặp nhau lúc 7 h tối nhé?
Great. Can we meet at 7pm?
503
504
505
506
Được. Chúng ta sẽ gặp lúc mấy giờ?
Ở KFC được không?
KFC á?
Mình đùa thôi
Yes. Where shall we meet?
How about KFC?
KFC?
I'm just joking
507
Actually, I'm making reservation at the
Salteaux Demy
508
Thực ra mình đã đặt chỗ ở Salteaux Demy
rồi
Đó có phải là một nhà hàng kiểu Pháp đắt
tiền không?
509
510
511
Đúng vậy nhưng mình có phiếu giảm giá
4 người ăn chỉ phải trả cho 2 người
Ồ, thật tuyệt
Yes, but I have a coupon
Eat four, pay two
Oh, that's great
512
513
514
515
516
517
Vậy chúng ta gặp lúc 7 h tối nhé
7 h tối thứ Năm này
Chúng tớ sẽ ở đó
Được. Tạm biệt
Đi mua đồ
Michelle, tớ chuẩn bị đi tới cửa hàng ở góc
phố đây
So We'll meet there at 7 pm
7pm this Thursday
We will be there
Ok.bye bye
Going to the shop
Michelle, I'm going to going to the corner
store.
518
Cậu muốn mua gì không?
...do you want to buy anything?
519
Wait! Where are you going?
520
đợi chút, cậu chuẩn bị đi đâu cơ?
Cửa hàng ở góc phố, cậu biết mà, Seven
Eleven
521
Cậu muốn gì không?
...do you want anything?
522
523
524
525
526
Mình muốn một ổ bánh mỳ
Được, tớ đi rồi về ngay
Đợi đã
Gì vậy
Còn thứ gì đó nữa
Yeah. I'd like a loaf of bread
Ok. Beright back
Wait !
Yeah?
That's something else
20
Is that an expensive French restaurant?
The corner store, you know, Seven Eleven.
527
528
Một ổ bánh mỳ và cái gì đó nữa à?
Một cuộn giấy ăn
A loaf of bread and something else?
I know, aroll of tissue
529
530
Thật may cậu nhắc là chúng ta đã hết giấy
ăn
Được, tớ về ngay
Right. I'm so glad that you said that we're
out of tissue
...ok. I'll beright back
531
Đợi đã, cậu có thể xem xem còn báo của
ngày hôm nay không?
Wait! Can you check whether they have
today's newspaper?
532
Mình nghĩ là bây giờ không còn đâu
I think by know they've been out of today
newspapers
533
534
535
536
Ừm,nếu họ còn thì tốt,còn nếu không thì
quên chuyện đó đi
Được, Mình về ngay
đợi đã
Gì thế?
Well, If they have it, great. If they don't,
forget about it
Ok. I'll be back
Wait!
Yeah?
Justre member something
538
539
540
541
Mình vừa nhớ ra cái này
Cậu mua giùm mình kem đánh răng được
không?
Kem đánh răng à?
Ừ, hương bạc hà nhé
Được, mình về ngay
542
543
Và một xà phòng cho đồ giặt là nữa
Cậu có bút không?
And a large of laundry soap
Do you have a pen?
544
545
Mình nên viết lại
bánh mỳ và khăn giấy
...I'd better right this down
Bread and tissue
546
547
And newspapers if they have them
Soap.right?
548
Và báo nếu còn
Xà phòng nữa. Đúng không?
Ồ, Mình biết rồi. Một cái bóng đèn cho tủ
quần áo của mình
549
Bóng đèn cho tủ quần áo của cậu à?
A light bulb for your closet ?
550
551
Khoan! Tớ đổi ý rồi
Đổi ý à?
Wait! I changed my mind
Changed your mind?
537
21
...can you get me some toothpaste?
Some toothpaste?
Yes. Mint flavor
Ok.I'll be back
Oh, I know.A light bulb for my closet
552
553
554
555
Mai tớ sẽ tự đi mua
Wanita
Tớ có tin xấu đây
Tin gì?
I'll buy it myself tomorrow
Wanita
Yes, I have bad news
What is it?
556
Tớ không thể đi ăn tối vào ngày mai được
I cannot go to the dinner tomorrow
557
558
559
Không thể đi ăn tối á?
Tại sao?
Mình quên mất
Can't go to the dinner?
...why not?
I forgot
560
561
562
563
564
565
Mình có hẹn với nha sĩ
Ồ, vấn đề gì đâu
Cậu chỉ cần hủy hẹn là xong
Mình không thể
Có chứ
Dễ mà
...I have a dentist appointment
Oh, That's no problem
...just cancel it
I can't
Sure you can
...It's easy
566
Hãy gọi cho nha sĩ và hủy cuộc hẹn
...just call the dentist office and cancel it
567
Không, cậu không hiểu đâu
No, you don't understand
568
Đó là một nha sĩ nổi tiếng
...he is a popular dentist
569
Tớ sẽ mất cả tháng để có thể có cuộc hẹn
khác đấy
...It will take me another month just to
make another appointment
570
571
Vậy tại sao cậu phải đi nha sĩ vậy?
Cậu bị đau à?
Well, why are you going to the dentist?
...are you in pain?
572
573
Không, tớ phải đi hàn răng
Không thành vấn đề đâu
No, I have to have a cavity filled
...not so a problem
574
575
576
Mình có thể hàn cho cậu
Gì cơ?
Thôi được
I can fill it for you right here
What?
That's alright
577
578
Mình rất thích thú về việc đi ăn tối cùng
Al
Mình biết. Mình thấy tệ lắm
...I was just really excited about going to
the dinner with Al
I know. I feel terrible
22
That's OK. Are you free on Friday?
Yeah, in the evening
Me, too
584
585
586
587
588
Không sao. Cậu rảnh vào thứ Sáu khôg?
Có, buổi tối
Mình cũng thế
Có thể chúng ta sẽ chuyển cuộc hẹn vào
thứ Sáu
Ý hay đấy
Mình sẽ gọi Al và hỏi xem chúng ta có thể
hoãn đến thứ 6 không
Thật tuyệt
Để lại lời nhắn
Chào, Al. Wanita đây
Ồ, chào Wanita
589
Tối nay thế nào?
...how are you this evening?
590
591
592
593
Thật tiếc khi phải nói là không tốt chút nào
Ồ, có chuyện gì vậy?
Em ổn chứ
Ồ, em ổn
Not so good, sorry to say
Oh, What's wrong?
...are you Ok?
Well, I'm fine
594
Nhưng em gọi để hỏi xem có thể lùi cuộc
hẹn lại không
...but I'm calling to see if we can postpone
our date
595
Em muốn lùi cuộ chẹn à?
You want to postpone our date?
Yeah. Michelle has a dental appointment
and she can't cancel it
I see
598
599
Vâng, Michelle có hẹn với nha sĩ và không
thể hủy hẹn được
Anh hiểu
Nhưng điều đó nghe có vẻ chẳng quan
trọng lắm
Nó khá quan trọng
600
601
Vậy em muốn dời cuộc hẹn đến ngày nào? When do you want to postpone our date to?
Thứ Sáu có được không?
Is Friday Ok?
602
603
604
Thứ Sáu này à? Ngày kia à?
Vâng. Có được không?
Được. Quá tuyệt
605
Anh vui quá, anh cứ tưởng là bọn em hoãn I was so happy. I thought you're going to
lâu hơn cơ
postpone it longer
579
580
581
582
583
596
597
Maybe we can move the date to Friday
Good idea
I'll call Al and see if we can postpone until
Friday
That sounds perfect
Passing a message
Hello, Al. It's Wanita
Oh hey, Wanita.
...but it doesn't sound important
It's rather important
This Friday? The day after tomorrow ?
Yes. Is that OK?
Yeah. That's great
23
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
Không đời nào, em rất mong được đi ăn tối No way. I've really been looking forward
với anh và Bob
to going out to dinner with you and Bob
Còn Michelle?
And Michelle?
Em biết cô ấy cũng mong vậy
Tuyệt quá
Anh có thể báo cho Bob nếu anh gặp anh
ấy được không?
I know she's been looking forward to it, too
That's great
Chắc chắn rồi. Anh sẽ nói với Bob là
chúng ta hoãn ăn tối tới thứ Sáu
Được. Vậy nhé. Cám ơn anh
Cảm ơn em
Tạm biệt
Bob, chúng ta chuyển bữa tối vào ngày thứ
Sáu
Thứ Sáu à?
Đặt bàn
Mình vui vì họ gọi
Yes, sure. I'll tell Bob that we postponed
dinner until Friday
OK. That's all.Thanks.
Oh, Thank you, too.
Bye
Vì cậu thích Michelle mà
Ừm, đúng vậy nhưng mình quên đặt bàn
rồi
Ồ
Because you like Michelle
Can you please tell Bob if you see him ?
Bob, we postponed dinner until Friday
Friday?
Making a reservation
I'm glad they called
Well, yes but I forgot to make a reservation
Woop
623
Phải, mình sẽ gọi để đặt chỗ trước
Yeah, I'll call to make a reservation now
Chào quý khách, đây là của hàng Salteaux
Demy
Good evening Salteaux Demy
624
Xin chào, tôi muốn đặt bàn
Hello, I'd like to make a reservation please
625
626
627
Vâng, thưa ngài.Cho hôm nào ạ?
Thứ Sáu
Vâng, thứ Sáu. Có bao nhiêu người trong
bữa tiệc vậy?
Yes, sir . For what day?
Friday
Friday , yes sir. How many people in your
party?
628
629
4 người , 2 nam và 2 nữ
Rất tuyệt thưa ngài
630
Ngài muốn đặt bàn lúc mấy giờ?
Four people, two man and two women
Very good for you sir
What time would you like the reservation
for?”
622
24
Chúng tôi sẽ đến lúc 7h tối
We'll arrive at 7pm
632
633
Tôi e là 7h tôi không còn bàn trống đâu ạ
Ôi, không
I'm afraid I do not have anything available
for 7pm sir
Oh, no
634
Có bàn vào lúc 7.30 tối thưa ngài
I do have a table available for 7.30 pm
635
7h30.Tuyệt quá
636
Ngài có hút thuốc hay không ạ?
7.30 .That would be great
Would you prefer smoking or nonsmoking?
637
Không hút thuốc
Non-smoking. Thank you
638
639
640
Tên ngài?
Felfar. Albert Felfar
Tuyệt vời ngài Felfar ạ
Your name please, sir?
Felfar. Albert Felfar
Very good Mr Felfar.
641
Ngài sẽ có bàn cho 4 người vào lúc 7h30
tối, thứ 6 này , phòng không hút thuốc
You'll have a reservation for four, 7.30pm,
this Friday, non smoking
642
643
644
Tuyệt. Cảm ơn rất nhiều
Vinh dự của tôi thưa ngài
Ở nhà hàng
Great. Thank you so much
My pleasure, sir
At the restaurant
645
Đây là một nhà hàng thật đẹp
This is a nice restaurant
646
Đúng vậy, cảm ơn vì đã mời bọn mình
Yes, thank you for inviting u
647
Nghe nói, đồ ăn ở đây ngon
I hear the food is deliciou
631
651
This is the nicest restaurant I've ever been
Đây là nhà hàng tuyệt nhất mà tôi từng đến to in my life
Bob, cậu đã sẵn sàng với quà của mình
chưa?
Bob, do you have your gift ready?
Rồi, Al
Yes, Al. I do
Michelle, Wanita, Bob và mình có quà cho Michelle, Wanita, Bob and I have gifts for
hai người
you
652
Ồ, cậu không cần làm như thế đâu
648
649
650
Oh, you shouldn't have
25