CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VLXD ðỒNG NAI
ðịa chỉ: ðường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh ðồng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ IV NĂM 2009
I. BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
ðơn vị tính: ñồng
STT
Số dư ñầu năm
Số dư cuối kỳ
158.123.443.208
3.592.499.891
112.384.516.487
34.184.247.291
67.519.533.726
85.991.233.813
1.020.175.778
27.729.563.454
42.933.579.632
7.537.126.110
II. Tài sản dài hạn
1. Các khỏan phải thu dài hạn
2. Tài sản cố ñịnh
_ Tài sản cố ñịnh hữu hình
_ Tài sản cố ñịnh vô hình
_ Tài sản cố ñịnh thuê tài chính
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3. Bất ñộng sản ñầu tư
4. Các khỏan ñầu tư tài chính dài hạn
5. Tài sản dài hạn khác
195.534.604.762
66.898.651.208
29.006.143.178
283.067.019
597.746.271.913
484.161.462.592
30.572.537.796
260.963.499
37.609.441.011
453.327.961.297
83.200.278.232
45.435.675.322
112.969.993.232
614.816.089
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
353.658.047.970
710.130.788.400
IV
1.
2.
V.
1.
52.870.365.324
38.204.087.177
14.666.278.147
300.787.682.646
297.168.481.170
181.490.980.000
76.827.250.400
387.721.334.093
149.651.478.093
238.069.856.000
322.409.454.307
317.353.361.571
181.490.980.000
76.817.250.400
18.133.941.626
20.716.309.144
36.086.952
19.958.805.706
39.050.238.513
3.619.201.476
3.619.201.476
5.056.092.736
5.056.092.736
353.658.047.970
710.130.788.400
I.
1.
2.
3.
4.
5.
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khỏan tương ñương tiền
Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
_ Vốn ñầu tư của chủ sở hữu
_ Thặng dư vốn cổ phần
_ Cổ phiếu quỹ
_ Chênh lệch ñánh giá lại tài sản
_ Chênh lệch tỷ giá hối ñóai
_ Các quỹ
_ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
_ Nguồn vốn ñầu tư XDCB
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
_ Quỹ khen thưởng phúc lợi
_ Nguồn kinh phí
_ Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II. KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
14.
15.
14.
15.
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và CC DV
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN hỗn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức đã trả
Kỳ báo cáo
121.109.430.128
Luỹ kế
313.524.266.177
121.109.430.128
98.758.031.346
22.351.398.782
210.068.270
2.153.903.978
1.267.251.378
5.435.181.959
13.705.129.737
107.564.510
318.553.035
(210.988.525)
13.494.141.212
3.490.888.316
313.524.266.177
245.904.724.426
67.619.541.751
5.043.716.173
5.151.699.904
4.184.198.000
14.852.356.540
48.475.003.480
1.106.679.406
390.896.389
715.783.017
49.190.786.497
13.810.038.811
(1.116.533.923)
36.497.281.609
2.011
10.003.252.896
551
Lập ngày 21tháng 1 năm 2010
NGƯỜI LẬP BIỂU
BÙI THỊ HOAN
KẾ TỐN TRƯỞNG
NGUYỄN THỊ ÁNH
TỔNG GIÁM ðỐC
NGUYỄN CÔNG LÝ