CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2015
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Tại ngày 30 tháng 9 năm 2015
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã
số
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
I.
1.
2.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
110
111
112
II.
1.
2.
3.
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Chứng khoán kinh doanh
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
120
121
122
123
III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Phải thu về cho vay ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Tài sản thiếu chờ xử lý
130
131
132
133
134
135
136
137
139
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
140
141
149
V.
1.
2.
3.
4.
5.
150
151
152
153
154
155
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
Tài sản ngắn hạn khác
Thuyết
minh
V.1
V.3
V.4
V.5
V.7
V.8a
Số cuối kỳ
Số đầu năm
207,465,588,770
132,342,549,242
3,157,416,979
3,157,416,979
-
1,460,160,314
1,460,160,314
-
-
-
150,021,886,336
91,315,270,668
12,964,841,990
45,741,773,678
-
89,515,790,743
45,090,025,258
12,685,137,093
31,740,628,392
-
49,142,829,540
49,142,829,540
-
39,973,737,960
39,973,737,960
-
5,143,455,915
5,114,075,854
29,380,061
-
1,392,860,225
1,174,242,425
218,617,800
-
CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2015
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (tiếp theo)
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
200
826,715,472,889
871,419,281,777
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Trả trước cho người bán dài hạn
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ dài hạn
Phải thu về cho vay dài hạn
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
210
211
212
213
214
215
216
219
-
-
II.
1.
2.
3.
-
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
V.9
V.10
738,033,413,813
729,855,341,008
1,052,893,435,801
(323,038,094,793)
8,178,072,805
9,626,146,689
(1,448,073,884)
781,924,573,305
773,501,880,941
1,051,626,545,988
(278,124,665,047)
8,422,692,364
9,626,146,689
(1,203,454,325)
III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
230
231
232
-
-
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
240
241
242
409,090,090
409,090,090
505,730,090
505,730,090
V.
1.
2.
3.
4.
5
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
250
251
252
253
254
255
VI.
1.
2.
3.
4.
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Tài sản dài hạn khác
260
261
262
263
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
V.11
V.2
V.2
V.8b
81,879,576,948
90,000,000,000
(8,120,423,052)
-
81,828,367,547
90,000,000,000
(8,171,632,453)
-
6,393,392,038
6,393,392,038
-
7,160,610,835
7,160,610,835
-
1,034,181,061,659
1,003,761,831,019
CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2015
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (tiếp theo)
CHỈ TIÊU
Mã
số
C - NỢ PHẢI TRẢ
300
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả nội bộ ngắn hạn
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ bình ổn giá
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
Nợ dài hạn
Phải trả người bán dài hạn
Người mua trả tiền trước dài hạn
Chi phí phải trả dài hạn
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Trái phiếu chuyển đổi
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng phải trả dài hạn
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
Thuyết
minh
V.13a,b
V.14
V.15
V.16
V.17a,c
V.18a,c
V.19
V.17b,c
V.18b,c
Số cuối kỳ
Số đầu năm
998,457,405,754
905,427,058,943
351,687,929,857
78,120,463,101
491,431,326
4,270,088,647
4,384,901,708
145,433,528,062
118,335,792,552
651,724,461
-
255,750,754,387
17,687,272,019
4,439,153,598
4,467,400,907
3,318,399,821
141,206,621,563
83,288,982,018
1,342,924,461
-
646,769,475,897
100,871,488,113
545,897,987,784
-
649,676,304,556
60,106,477,749
589,569,826,807
-
CÔNG TY CỔ PHẦN TẤM LỢP VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 4, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2015
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (tiếp theo)
Mã
số
CHỈ TIÊU
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
-
Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
lũy kế đến cuối kỳ trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II.
1.
2.
Thuyết
minh
410
411
411a
411b
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
421a
421b
422
V.20
V.20
V.20
V.20
Số cuối kỳ
Số đầu năm
35,723,655,905
98,334,772,076
35,723,655,905
272,236,470,000
272,236,470,000
76,737,250,400
22,694,204,001
(335,944,268,496)
98,334,772,076
272,236,470,000
272,236,470,000
76,737,250,400
22,694,204,001
(273,333,152,325)
(273,333,152,325)
(62,611,116,171)
-
(273,333,152,325)
-
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
430
431
432
-
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440
1,034,181,061,659
-
1,003,761,831,019
-
Đồng Nai, ngày 20 tháng 10 năm 2015
_____________
Đỗ Thị Thanh Huyền
Người lập biểu
_____________
Nguyễn Thị Ánh
Kế toán trưởng
___________________
Nguyễn Công Lý
Tổng Giám đốc
Mẫu số B 02 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
CTY CP TẤM LỢP VLXD ĐỒNG NAI
Đường số 4, KCN Biên Hòa 1, Đồng Nai.
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ 3 NĂM 2015
Đơn vị tính: VND
QUÝ 3
CHỈ TIÊU
MÃ SỐ
NĂM NAY
1
2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
LK TỪ ĐẦU NĂM ĐẾN CUỐI QUÝ NÀY
THUYẾT
MINH
3
4
VI.25
NĂM TRƯỚC
5
NĂM NAY
NĂM TRƯỚC
6
7
70.807.679.111
60.196.129.425
246.018.743.731
220.995.994.020
70.807.679.111
60.196.129.425
246.018.743.731
220.995.994.020
71.506.772.210
63.476.758.059
235.971.683.576
227.353.517.928
(699.093.099)
(3.280.628.634)
10.047.060.155
(6.358.093.908)
2. Các khoản giảm trừ
02
3. Doanh thu thuần về BH và c/c DV
(10=01- 02)
10
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về BH và c/c DV
(20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.26
2.422.328
52.721.668
13.730.867
77.414.189
7. Chi phí tài chính
22
VI.28
17.972.226.104
18.556.018.101
53.808.131.038
56.013.253.196
VI.27
23
17.972.226.104
18.556.018.101
53.676.245.418
58.028.654.927
8. Chi phí bán hàng
24
2.062.161.138
1.492.256.298
5.400.521.577
5.662.137.330
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
3.831.813.430
5.146.289.469
13.297.960.061
12.561.456.372
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh {30=20+(21-22)-(24+25)}
30
(24.562.871.443)
(28.422.470.834)
(62.445.821.654)
(80.517.526.617)
11. Thu nhập khác
31
36.488.237
39.416.696
44.084.052
328.916.443
12. Chi phí khác
32
126.026.919
395.488.501
209.378.569
756.375.663
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
(89.538.682)
(356.071.805)
(165.294.517)
(427.459.220)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
50
(24.652.410.125)
(28.778.542.639)
(62.611.116.171)
(80.944.985.837)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.30
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60=50-51-52)
60
(24.652.410.125)
(28.778.542.639)
(62.611.116.171)
(80.944.985.837)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
(906)
(1.057)
(2.300)
(2.973)
- Trong đó: Chi phí lãi vay
NGƯỜI LẬP BIỂU
Đỗ Thị Thanh Huyền
Trang 1/1
17/10/2015
2:26:04PM
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Lập, ngày ........ tháng ....... năm
TỔNG.............
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Ánh
Nguyễn Công Lý