CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ DV PETROLIMEX SÀI GÒN
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ II NĂM 2009
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
Nội dung
I
1
2
3
4
5
TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
71,863,619,036
5,614,038,652
1,949,972,022
57,735,905,334
4,638,042,701
1,925,660,327
88,598,318,924
6,238,477,467
2,560,840,000
72,889,146,917
6,277,370,777
632,483,763
45,965,140,989
48,666,360,940
18,689,052,579
4,145,426,167
19,116,530,164
4,134,095,803
12,758,882,442
15,106,682,442
9,818,143,398
553,636,403
9,818,143,398
490,909,133
117,828,760,025
137,264,679,864
IV N PHẢI TRẢ
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
66,468,786,401
65,529,985,274
938,801,127
83,897,609,644
82,813,609,644
1,084,000,000
V
1
51,359,973,624
49,320,882,393
20,000,000,000
12,552,289,000
53,367,070,220
51,942,228,989
20,000,000,000
12,552,289,000
14,112,867,098
2,655,726,295
2,039,091,231
2,039,091,231
14,112,867,098
5,277,072,891
1,424,841,231
1,424,841,231
117,828,760,025
137,264,679,864
II TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
1
2
3
4
5
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố đònh
- Tài sản cố đònh hữu hình
- Tài sản cố đònh vô hình
- Tài sản cố đònh thuê tài chính
- Chi phí XDCB dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2
VI
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản
TỔNG NGUỒN VỐN
II-A. KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Kỳ báo cáo
178,280,668,229
Lũy kế
302,527,214,543
178,280,668,229
173,669,759,907
4,610,908,322
903,483,591
187,874,758
2,430,964,889
1,220,522,993
1,675,029,273
302,527,214,543
292,159,058,315
10,368,156,228
1,838,345,150
288,704,120
5,372,884,720
2,205,835,742
4,339,076,796
11
12
13
14
15
16
17
18
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
1,495,701,122
1,313,540
1,494,387,582
3,169,416,855
548,070,259
2,621,346,596
1,311
1,863,402,139
1,313,540
1,862,088,599
6,201,165,395
924,092,504
5,277,072,891
2,639
TP.HCM, ngày 20 tháng 07 năm 2009
Giám Đốc Công ty