Mu CBTT-03
BáO CáO TàI CHíNH TóM TắT
TổNG CÔNG TY SÔNG Đà
Công ty cp sông đà 4
Quý II Nm 2008
I. BNG CN I K TON
Stt
I
1
2
3
4
5
II
1
2
Ni dung
Ti sn ngn hn
Tin v cỏc khon tng ng tin
Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn
Cỏc khon phi thu ngn hn
Hng tn kho
Ti sn ngn hn khỏc
Ti sn di hn
Cỏc khon phi thu di hn
Ti sn c nh
- Ti sn c nh hu hỡnh
- Ti sn c nh vụ hỡnh
- Ti sn c nh thuờ ti chớnh
- Chi phớ xõy dng c bn d dang
3 Bt ng sn u t
4 Cỏc khon u t ti chớnh di hn
5 Ti sn di hn khỏc
III TNG CNG TI SN
IV N phi tr
1 N ngn hn
2 N di hn
V Vn ch s hu
1 Vn ch s hu
- Vn u t ca ch s hu
- Thng d vn c phn
- Vn khỏc ca ch s hu
- C phiu qu
- Chờnh lch ỏnh giỏ li ti sn
- Chờnh lch t giỏ hi oỏi
- Cỏc qu
- Li nhun sau thu cha phõn phi
- Ngun vn u t XDCB
2 Ngun kinh phớ v qu khỏc
- Qu khen thng phỳc li
- Ngun kinh phớ
- Ngun kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
VI TNG CNG NGUN VN
II. KT QU HOT NG KINH DOANH
S d u k
S d cui k
230.414.350.903
12.737.207.114
115.402.367.602
96.134.860.686
6.139.915.501
294.632.316.540
282.767.793.675
281.863.425.216
904.368.459
11.306.427.257
558.095.608
525.046.667.443
448.959.251.169
218.064.447.764
230.894.803.405
76.087.416.274
76.087.416.274
75.000.000.000
240.163.582.829
4.598.450.341
108.698.699.637
119.563.186.398
7.303.246.453
304.236.665.043
292.205.514.865
289.831.131.300
2.374.383.565
11.747.680.704
283.469.474
544.400.247.872
464.674.058.355
216.249.063.531
248.424.994.824
79.726.189.517
79.726.189.517
75.000.000.000
676.840.753
1087.416.274
2.898.829.653
1.150.519.111
525.046.667.443
544.400.247.872
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
73.579.490.463
583.901.876
72.995.588.587
56.119.339.227
16.876.249.360
1.350.639.224
13.311.771.470
4.090.892.878
824.224.236
824.224.236
691.099.499
133.124.737
18
162.848.843.511
33.225.731.929
129.623.111.582
98.757.542.479
30.865.569.103
2.270.654.928
21.812.830.787
8.953.442.746
2.369.950.498
248.262.000
248.262.000
2.618.212.498
691.099.499
1.927.112.999
257
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
ST
1
2
3
4
Chỉ tiêu
Đơn
vị tính
Năm
trước
Năm nay
%
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
75,16
45,63
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
43,88
44,11
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
85,51
85,35
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
14,49
14,64
- Khả năng thanh toán nhanh
0,06
0,02
- Khả năng thanh toán hiện hành
1,06
0,02
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
0,21
0,35
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
1,58
1,48
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
1,43
2,41
%
Cơ cấu nguồn vốn
Lần
Khả năng thanh toán
%
Tỷ suất lợi nhuận
Gia lai, ngày 20 tháng 07 năm 2008
Tổng Giám đốc