Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (235.59 KB, 5 trang )

ðơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG CÂY TRỒNG MIỀN NAM
ðịa chỉ: 282 Lê Văn Sỹ, P01, Q.Tân Bình, TPHCM

Mẫu số B 01a-DN
(Ban hành theo Qð số 15/2006/Qð-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )

BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ðỘ
(Dạng ñầy ñủ)
Quý 01 năm 2010
Tại ngày 31 tháng 03 Năm 2010
31/03/2010

ðơn vị tính: ðồng
01/01/2010

TÀI SẢN

Mã số

Thuyết
minh

Số cuối quý

Số ñầu năm

1

2


3

4

5

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương ñương tiền
1.Tiền
2. Các khoản tương ñương tiền
II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn
1. ðầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá ñầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến ñộ kế hoạch hợp ñồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó ñòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT ñược khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác

100

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở ñơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi (*)
II. Tài sản cố ñịnh

1. Tài sản cố ñịnh hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223

CDKT quy 1-10.xls

V.01

V.02

V.03

V.04

V.05

V.06


V.08

177.611.625.971
27.728.557.252
15.728.557.252
12.000.000.000
41.332.000.433
29.359.170.572
8.683.069.931
0
3.802.873.713
(513.113.784)
104.506.370.434
108.354.823.393
(3.848.452.959)
4.044.697.853
1.190.662.800
20.751.371
11.558.658
2.821.725.024

173.819.183.096
87.824.115.076
8.824.115.076
79.000.000.000
30.356.577.666
26.143.126.982
2.189.204.260
2.537.360.208
(513.113.784)

52.669.900.960
59.314.652.047
(6.644.751.087)
2.968.589.394
759.439.422
21.845.704
19.848.494
2.167.455.774

58.385.834.419
52.019.123.638
19.760.010.840
43.824.666.181
(24.064.655.341)

59.073.865.847
52.623.942.802
20.806.425.951
43.811.804.276
(23.005.378.325)


Mã số

TÀI SẢN
2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố ñịnh vô hình
- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất ñộng sản ñầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn
1. ðầu tư vào công ty con
2. ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. ðầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CÔNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao ñộng
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến ñộ kế hoạch hợp ñồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán

2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu

CDKT quy 1-10.xls

224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260

261
262
268
270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413


Thuyết
minh
V.09

V.10

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21
V.07

V.15

V.16
V.17

V.18

V.19
V.20
V.21

V.22

Số cuối quý


Số ñầu năm

31.197.897.846
33.541.487.853
(2.343.590.007)
1.061.214.952
4.211.000.000
4.200.000.000
11.000.000
2.155.710.781
1.411.710.781
744.000.000
235.997.460.390

31.255.619.992
33.541.487.853
(2.285.867.861)
561.896.859
4.211.000.000
4.200.000.000
11.000.000
2.238.923.045
1.494.923.045
744.000.000
232.893.048.943

47.860.149.631
44.098.029.679
9.409.758.076
8.075.849.428

1.579.579.823
3.575.071.808
9.255.104.799
7.938.577.584
0
4.264.088.160
3.762.119.952
3.170.892.740
591.227.212
188.137.310.759
186.612.826.415
100.000.000.000
2.793.274.000
-

58.240.404.777
54.478.284.825
21.529.185.753
3.037.786.520
1.893.241.138
1.558.384.394
12.239.647.722
4.500.985.931
9.719.053.367
3.762.119.952
3.170.892.740
591.227.212
174.652.644.166
172.682.609.822
100.000.000.000

2.793.274.000
-


Mã số

TÀI SẢN
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch ñánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối ñoái
7. Quỹ ñầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn ñầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)

414
415
416
417
418
419
420
421
430

431
432
433
440

Thuyết
minh

V.23

Số cuối quý
(26.450.000)
35.416.469.775
8.522.981.304
39.906.551.336
1.524.484.344
1.524.484.344
235.997.460.390

Số ñầu năm
(26.450.000)
(185.373.216)
35.416.469.775
8.522.981.304
26.161.707.959
1.970.034.344
1.970.034.344
232.893.048.943

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN

Thuyết
minh

Chỉ tiêu
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gởi
4. Nợ khó ñòi ñã xử lý
5. Ngoại tệ các loại (USD)
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Lê Tôn Hùng

Số cuối quý

Số ñầu năm

24

72.240.760,00
31.528,44

72.240.760,00
6.443,17

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)


Lập ngày 20 tháng 04 năm 2010
Tổng Giám ñốc
(Ký, Họ tên)

Nguyễn Tiến Hiệp

Hàng Phi Quang

CDKT quy 1-10.xls


ðơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG CÂY TRỒNG MIỀN NAM

Mẫu số B 02a-DN

ðịa chỉ: 282 Lê Văn Sỹ, P01, Q.Tân Bình, TPHCM

(Ban hành theo Qð số 15/2006/Qð-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC )

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ðỘ
(Dạng ñầy ñủ)
Quý 01 Năm 2010

CHỈ TIÊU
1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02)

4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong ñó : Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh {30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác : (40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế : (50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp : (60=50-51-52)

Mã Thuyết
số
minh
2
3
01 VI.25
02 VI.26
10 VI.27
11 VI.28
20
21 VI.29
22 VI.30
23
24

25
30
31
32
40
50
51 VI.31
52 VI.32
60

Quý 1
Năm nay
4
64.993.635.633
7.486.318.430
57.507.317.203
33.279.853.744
24.227.463.459
1.375.471.757
362.510.700
149.017.041
4.201.777.878
4.062.187.489
16.976.459.149
245.668.000
200.000
245.468.000
17.221.927.149
3.477.083.772
13.744.843.377


Lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Lê Tôn Hùng

Nguyễn Tiến Hiệp

Năm trước
5
65.961.988.275
4.026.034.377
61.935.953.898
34.626.935.387
27.309.018.511
1.171.704.939
398.857.013
3.158.231.448
6.966.917.241
17.956.717.748
17.956.717.748
1.807.596.962
16.149.120.787

ðơn vị tính: ðồng
Luỹ kế từ ñầu năm ñến cuối quý này
Năm nay

Năm trước
6
7
64.993.635.633
65.961.988.275
7.486.318.430
4.026.034.377
57.507.317.203
61.935.953.898
33.279.853.744
34.626.935.387
24.227.463.459
27.309.018.511
1.375.471.757
1.171.704.939
362.510.700
398.857.013
149.017.041
4.201.777.878
3.158.231.448
4.062.187.489
6.966.917.241
16.976.459.149
17.956.717.748
245.668.000
200.000
245.468.000
17.221.927.149
17.956.717.748
3.477.083.772

1.807.596.962
13.744.843.377
16.149.120.787
Lập ngày 20 tháng 04 năm 2010
Tổng Giám ñốc
(Ký, họ tên, ñóng dấu)

Hàng Phi Quang


ðơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG CÂY TRỒNG MIỀN NAM
ðịa chỉ: 282 Lê Văn Sỹ, P01, Q.Tân Bình, TPHCM

Mẫu số B 03a-DN
(Ban hành theo Qð số 15/2006/Qð-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ðỘ
(Dạng ñầy ñủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý 01 năm 2010
ðơn vị tính: ðồng
CHỈ TIÊU
1
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ðỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng , cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao ñộng
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp

6. Tiền thu khác từ hoạt ñộng kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt ñộng kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ðỘNG ðẦU TƯ
1. Tiền chi ñể mua sắm , xây dựng TSCð và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý , nhượng bán TSCð và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay , mua các công cụ nợ của ñơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay , bán lại các công cụ nợ của ñơn vị khác
5. Tiền chi ñầu tư góp vốn vào các ñơn vị khác
6. Tiền thu hồi ñầu tư góp vốn vào ñơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay , cổ tức và lợi nhuận ñược chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng ñầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ðỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu , nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu , mua lại cổ phiếu của
Doanh nghiệp ñã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn , dài hạn nhận ñược
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức , lợi nhuận ñã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40 )
Tiền và tương ñương tiền ñầu kỳ
Ảnh hưởng của thay ñổi tỷ giá hối ñoái quy ñổi ngoại tệ
Tiền và tương ñương tiền cuối kỳ (70=50+60+61 )

Mã số Thuyết
minh
2
3


Luỹ kế từ ñầu năm ñến cuối quý này
Năm nay

Năm trước

4

5

01
02
03
04
05
06
07
20

55.692.950.005
(65.323.710.536)
(8.243.851.901)
(149.017.041)
(1.368.625.234)
7.043.903.676
(29.498.484.691)
(41.846.835.722)

73.264.804.610
(50.671.445.600)

(4.544.021.649)
5.524.742.066
(18.857.820.074)
4.716.259.353

21
22
23
24
25
26
27
30

(731.292.398)
1.375.471.757
644.179.359

(251.858.960)
1.171.704.939
919.845.979

31
32
33
34
35
36
40
50

60
61
70

-

VI.34

217.220.645
(12.140.830.540)
(6.958.847.000)
(18.882.456.895)
(60.085.113.258)
87.824.115.076
(10.444.566)
27.728.557.252

(14.826.000)
(14.826.000)
5.621.279.332
44.586.571.201
50.207.850.533

Lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Lập ngày 20 tháng 04 năm 2010

Tổng Giám ñốc
(Ký, họ tên, ñóng dấu)

Lê Tôn Hùng

Nguyễn Tiến Hiệp

Hàng Phi Quang

5



×