Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2008 - Công ty Cổ phần Sông Đà 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.56 KB, 3 trang )

Tổng công ty Sông Đà

Công ty cổ phần Sông Đà 3

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đến ngày 30 tháng 06 năm 2008Nội dungSố dư
đầu nămSố dư cuối kỳI. Tài sản lu động và đầu
tư ngắn hạn 189.921.628.570272.957.484.920
1. Tiền 21.196.222.83212.521.752.803 2. Các
khoản đầu t tài chính ngắn
hạn1.608.000.0001.608.000.000 3. Các khoản
phải thu 37.773.330.17882.612.540.429 4. Hàng
tồn kho125.540.261.999171.810.586.834 5. Tài
sản lu động khác3.803.813.5614.404.604.854II.
Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài
hạn84.851.436.152125.678.975.342 1. Tài sản
cố định72.616.531.06165.213.785.033
Nguyên giá TSCĐ hữu
hình180.318.743.751180.191.685.163
- Giá trị
hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình107.702.212.690-114.977.900.130
- Nguyên
giá TSCĐ vô hình00
- Giá trị hao mòn lũy kế
TSCĐ vô hình00 2. Các khoản đầu t tài chính
dài hạn9.302.000.00057.181.743.000 3. Chi phí
xây dựng cơ bản dở dang26.313.179665.034.493
4. Các khoản ký quỹ, ký cợc dài hạn00 5. Chi
phí trả trớc dài hạn2.906.591.9122.618.412.816
6. Các chi phí khác00III. Tổng cộng tài
sản274.773.064.722398.636.460.262IV. Nợ phải


trả 245.448.176.630204.426.132.906 1. Nợ ngắn
hạn198.431.963.752161.337.140.704 2. Nợ dài
hạn47.016.212.87834.191.422.565 2. Nợ
khác08.897.569.637V. Vốn chủ sở hữu
29.324.888.092194.210.327.356 1. Nguồn vốn và
quỹ29.324.888.092194.210.327.356 - Nguồn
vốn kinh doanh20.000.000.00079.996.780.000 Cổ phiếu quỹ00 - Thặng d vốn 100.187.049.600
- Các quỹ3.520.907.9974.101.305.997 - Lợi
nhuận cha phân phối5.803.980.0959.925.191.759
2. Nguồn kinh phí VI. Tổng nguồn
vốn274.773.064.722398.636.460.262


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHĐến
30 tháng 06 năm 2008ĐVT: đồngChỉ tiêuQuý IILũy kế
năm 1 451. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ48.076.378.200100.738.428.9422. Các khoản giảm
trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ 48.076.378.200100.738.428.9424. Giá vốn
hàng bán40.364.964.07385.042.106.4435. Lợi nhuận
gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
7.711.414.12715.696.322.4996. Doanh thu hoạt động
đầu t tài chính1.577.544.7232.157.182.7897. Chi phí
hoạt động đầu t tài chính2.040.857.9234.754.982.3518.
Lợi nhuận từ hoạt động đầu t tài chính-463.313.2002.597.799.5629. Chi phí bán hàng0 10. Chi phí quản lý
doanh nghiệp4.102.077.8147.829.648.80411. Doanh
thu khác44.331.37961.859.14712. Chi phí
khác34.591.32134.591.32113. Lợi nhuận khác
9.740.05827.267.82614. Lợi nhuận trớc thuế
3.155.763.1715.296.141.95915. Thuế thu nhập phải

nộp 16. Lợi nhuận sau thuế
3.155.763.1715.296.141.95917. Thu nhập trên mỗi cổ
hiếu 18. Cổ tức trên cổ phiếu
Kon Tum, ngày 20 tháng 07 năm 2008
LẬP BIỂU
KẾ TOÁN TRỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC




×