ĐẠ
Ố
FB: />
CHƯƠNG VI. CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
§1. CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC
§2. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG
VẤN ĐỀ 1: Dấu của các giá trị lượng giác
Xác định dấu của các biểu thức sau:
a) A = sin 500.cos(3000 )
c) C = cot
2
3
.sin
5
3
b) B = sin 2150.tan
d) D = cos
21
7
4
4
9
.sin .tan
.cot
5
3
3
5
Cho 00 900 . Xét dấu của các biểu thức sau:
a) A = sin( 900 )
b) B = cos( 450 )
c) C = cos(2700 )
d) D = cos(2 900 )
Cho 0 . Xét dấu của các biểu thức sau:
2
a) A = cos( )
c) C = sin
b) B = tan( )
2
5
d) D = cos
3
8
Cho tam giác ABC. Xét dấu của các biểu thức sau:
a) A = sin A sin B sin C
b) B = sin A.sin B.sin C
A
2
B
2
c) C = cos .cos .cos
C
2
A
2
B
2
d) D = tan tan tan
C
2
VẤN ĐỀ 2: Tính các giá trị lượng giác của một góc (cung)
Cho biết một GTLG, tính các GTLG còn lại, với:
4
5
a) cos a , 2700 a 360 0
5
, a
13 2
3
tan a 3, a
2
c) sin a
e)
g) cot150 2 3
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b) cos
2
,
0
2
5
1
d) sin , 1800 2700
3
f) tan 2,
2
3
h) cot 3,
2
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
Cho biết một GTLG, tính giá trị của biểu thức, với:
a) A
cot a tan a
3
khi sin a , 0 a
cot a tan a
5
2
ĐS:
25
7
b) B
8tan2 a 3cot a 1
1
khi sin a , 900 a 1800
tan a cot a
3
ĐS:
8
3
sin2 a 2sin a.cos a 2 cos2 a
c) C
d)
2sin2 a 3sin a.cos a 4 cos2 a
sin a 5cos a
D
khi tan a 2
sin3 a 2 cos3 a
e) E
g)
h)
8cos3 a 2sin3 a cos a
khi cot a 3
b)
23
47
55
6
3
2
19
13
3
2
ĐS:
ĐS:
ĐS:
trị các biểu thức sau:
b) B sin a cos a
9
32
ĐS: a)
ĐS:
khi tan a 2
2 cos a sin3 a
cot a 3tan a
2
G
khi cos a
2 cot a tan a
3
sin a cos a
H
khi tan a 5
cos a sin a
5
Cho sin a cos a . Tính giá
4
a) A sin a.cos a
ĐS:
7
4
c) C sin3 a cos3 a
c)
41 7
128
Cho tan a cot a 3 . Tính giá trị các biểu thức sau:
a) A tan2 a cot 2 a b) B tan a cot a c) C tan4 a cot 4 a
ĐS: a) 11
b) 13
c) 33 13
3
4
1
3sin 4 x cos4 x . Tính B sin4 x 3cos4 x .
2
7
4 sin 4 x 3 cos4 x . Tính C 3sin4 x 4 cos4 x .
4
7
4
a) Cho 3sin 4 x cos4 x . Tính A sin4 x 3cos4 x .
ĐS: A
b) Cho
ĐS: B = 1
c) Cho
1
5
tan x cot x 4 .
ĐS: C
7
57
C
4
28
a) Cho sin x cos x . Tính sin x, cos x, tan x, cot x .
b) Cho
4
5
3
5
4
3
ĐS: a) ; ; ;
b)
1
2 2 3
;
Tính sin x, cos x, tan x, cot x .
3
4
2 3
; 2 3; 2 3
2
hoặc 2 3; 2 3;
2 3
1
;
2
2 2 3
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
VẤN ĐỀ 3: Tính giá trị lượng giác của biểu thức bằng các cung liên kết
Tính các GTLG của các góc sau:
a) 1200 ; 1350 ; 1500 ; 2100 ; 2250; 2400; 3000; 3150; 3300; 3900; 4200 ; 4950 ; 25500
b) 9 ; 11 ;
7 13
5 10
5 11
16 13 29
31
;
;
;
;
;
;
;
;
;
2
4
4
3
3
3
3
6
6
4
Rút gọn các biểu thức sau:
2
a) A cos x cos(2 x ) cos(3 x )
7
3
x cot
x
2
2
3
c) C 2sin x sin(5 x ) sin x cos x
2
2
2
3
3
d) D cos(5 x ) sin x tan x cot(3 x )
2
2
b) B 2 cos x 3cos( x) 5sin
Rút gọn các biểu thức sau:
a) A
b) B
sin(3280 ).sin 9580
cot 5720
sin(2340 ) cos 216 0
0
sin144 cos126
0
cos(5080 ).cos(1022 0 )
tan(212 0 )
.tan 360
c) C cos200 cos 400 cos600 ... cos1600 cos1800
d) D cos2 100 cos2 200 cos2 300 ... cos2 1800
e) E sin 200 sin 400 sin 600 ... sin 3400 sin 360 0
f) 2sin(7900 x) cos(12600 x) tan(6300 x).tan(12600 x)
ĐS: A = –1
ĐS: B 1
ĐS:
ĐS:
ĐS:
ĐS:
C 1
D9
E0
F 1 cos x
VẤN ĐỀ 4: Rút gọn biểu thức lượng giác – Chứng minh đẳng thức lượng giác
Chứng minh các đẳng thức sau:
a) sin4 x cos4 x 1 2 cos2 x
b) sin4 x cos4 x 1 2 cos2 x.sin2 x
c) sin6 x cos6 x 1 3sin2 x.cos2 x
d) sin8 x cos8 x 1 4sin2 x.cos2 x 2sin4 x.cos4 x
e) cot 2 x cos2 x cos2 x.cot 2 x
f) tan2 x sin2 x tan2 x.sin2 x
g) 1 sin x cos x tan x (1 cos x )(1 tan x )
h) sin2 x.tan x cos2 x.cot x 2sin x.cos x tan x cot x
i)
k)
sin x cos x 1
2 cos x
1 cos x
sin x cos x 1
1 sin2 x
2
1 sin x
1 tan2 x
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
Chứng minh các đẳng thức sau:
a) tan a.tan b
tan a tan b
cot a cot b
b)
sin2 a
cos2 a
sin a.cos a
1 cot a 1 tan a
1 cos a (1 cos a)2
1
2 cot a
sin a
sin2 a
c) 1
d)
e)
f)
2
1 sin a
1 sin a
4 tan2 a
1 sin a
1 sin a
g)
i)
sin2 a tan2 a
tan6 a
h)
k)
sin a
cos a
1 cot 2 a
sin a cos a cos a sin a 1 cot 2 a
sin2 a
sin a cos a
sin a cos a
sin a cos a
tan2 a 1
tan2 a
1 tan2 a
.
1 cot 2 a
cot 2 a
tan2 a tan2 b
tan2 a.tan2 b
tan3 a
1 tan 4 a
tan 2 a cot 2 a
sin2 a sin2 b
sin2 a.sin 2 b
1
cot 3 a
tan3 a cot 3 a
sin a.cos a cos2 a
cos2 a cot 2 a
sin2 a
sin 4 x cos4 a
1
sin8 x cos8 x
1
, vôùi a, b 0. Chứng minh:
Cho
.
a
b
ab
a3
b3
(a b)3
Rút gọn các biểu thức sau:
a) (1 sin2 x)cot 2 x 1 cot 2 x
b) (tan x cot x)2 (tan x cot x)2
cos2 x cos2 x.cot 2 x
c)
2
2
d) ( x.sin a y.cos a)2 ( x.cos a y.sin a)2
2
sin x sin x.tan x
sin2 x tan2 x
e)
f)
cos2 a cot 2 x
g) sin2 x(1 cot x ) cos2 x(1 tan x )
1 sin x
1 sin x
; x ;
1 sin x
1 sin x
2 2
i)
h)
sin2 x cos2 x cos4 x
cos2 x sin2 x sin 4 x
1 cos x
1 cos x
; x (0, )
1 cos x
1 cos x
3
2 2
k) cos x tan2 x sin2 x ; x ;
Chứng minh các biểu thức sau độc lập đối với x:
a)
b)
c)
d)
e)
f)
g)
3(sin4 x cos4 x) 2(sin6 x cos6 x)
ĐS: 1
ĐS: 1
ĐS: –2
ĐS: 2
3(sin8 x cos8 x) 4(cos6 x 2sin6 x) 6sin 4 x
(sin4 x cos4 x 1)(tan2 x cot 2 x 2)
cos2 x.cot 2 x 3cos2 x cot 2 x 2sin2 x
sin 4 x 3cos4 x 1
6
6
ĐS:
4
sin x cos x 3cos x 1
tan2 x cos2 x cot 2 x sin2 x
sin2 x
cos2 x
sin6 x cos6 x 1
2
3
ĐS: 2
ĐS:
sin 4 x cos4 x 1
3
2
Cho tam giác ABC. Chứng minh:
a) sin B sin( A C )
b) cos( A B) cos C
d) cos(B C ) cos( A 2C )
e) cos( A B C ) cos 2C
f) cos
3 A B C
sin 2 A
2
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
g) sin
A B 3C
cos C
2
c) sin
AB
C
cos
2
2
h) tan
A B 2C
3C
cot
2
2
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
§3. CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
VẤN ĐỀ 1: Công thức cộng
Tính các giá trị lượng giác của các góc sau:
a) 150 ; 750 ; 1050
b)
5 7
;
12 12 12
;
Tính giá trị của biểu thức lượng giác, khi biết:
3
5 2
a) tan khi sin ,
3
ĐS:
12 3
,
2
13 2
1
1
c) cos(a b).cos(a b) khi cos a , cos b
3
4
3
b) cos khi sin
d) sin(a b), cos(a b), tan(a b) khi sin a
ĐS:
ĐS:
8
5
, tan b
17
12
2
, ab
4
(5 12 3)
26
119
144
và a, b là các góc nhọn.
ĐS:
e) tan a tan b, tan a, tan b khi 0 a, b
38 25 3
11
21 140
21
;
;
.
221 221 220
và tan a.tan b 3 2 2 .
Từ đó suy ra a, b . ĐS: 2 2 2 ; tan a tan b 2 1, a b
8
Tính giá trị của các biểu thức lượng giác sau:
3
2
3
2
a) A = sin2 20o sin2 100o sin2 140o
ĐS:
b) B = cos2 10o cos110o cos2 130o
ĐS:
c) C = tan 20o.tan 80o tan 80o.tan140o tan140o.tan 20o
d) D = tan10o.tan 70o tan 70o.tan130o tan130o.tan190o
ĐS: –3
ĐS: –3
cot 225o cot 79o.cot 71o
e) E =
cot 259o cot 251o
f) F = cos2 75o sin2 75o
g) G =
1 tan15o
0
1 tan15
tan150 cot150
ĐS: 3
ĐS:
ĐS:
3
2
3
3
h) H =
ĐS: 4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
HD: 40 60 20 ; 80 60 20 ; 50 60 10 ; 70 60 10
Chứng minh các hệ thức sau:
a) sin( x y).sin( x y) sin2 x sin2 y
b) tan x tan y
2sin( x y)
cos( x y ) cos( x y )
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
c) tan x.tan x tan x .tan x
3
3
2
2
tan x
.tan x 3
3
3
d) cos x .cos x cos x .cos x
3
o
4
6
e) (cos70 cos50 )(cos230 cos290o ) (cos40o cos160o )(cos320o cos380o ) 0
f) tan x.tan 3 x
o
3
2
(1 3)
4
4
o
tan2 2 x tan 2 x
1 tan2 2 x.tan 2 x
Chứng minh các hệ thức sau, với điều kiện cho trước:
a) 2 tan a tan(a b) khi sin b sin a.cos(a b)
b) 2 tan a tan(a b) khi 3sin b sin(2a b)
1
khi cos(a b) 2 cos(a b)
3
1 k
tan(a b).tan b
khi cos(a 2b) k cos a
1 k
c) tan a.tan b
d)
HD: a) Chú ý: b = (a+b)–a
b) Chú ý: b = (a+b)–a; 2a+b=(a+b)+a
c) Khai triển giả thiết
d) Chú ý: a+2b=(a+b)+a; a=(a+b)–b
Cho tam giác ABC. Chứng minh:
a) sin C sin A.cos B sin B.cos A
b)
sin C
tan A tan B ( A, B 900 )
cos A.cos B
c) tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C ( A, B, C 900 )
d) cot A.cot B cot B.cot C cot C.cot A 1
A
B
B
C
C
A
2
2
2
2
2
2
A
B
C
A
B
C
f) cot cot cot cot .cot .cot
2
2
2
2
2
2
cos C
cos B
cot C
( A 90o )
g) cot B
sin B.cos A
sin C.cos A
A
B
C
A
B
C
A
B
C
A
B
C
h) cos .cos .cos sin sin cos sin cos sin cos sin sin
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
A
B
C
A
B
C
i) sin2 sin2 sin2 1 2sin sin sin
2
2
2
2
2
2
A B C
HD: a, b, c, d) Sử dụng (A + B) + C = 1800
e, f) Sử dụng 900
2 2 2
A B C
g) VT = VP = tanA
h) Khai triển cos
2 2 2
A B C
i) Khai triển sin .
2 2 2
B C
B
C
A
B
C
A
Chú ý: Từ cos sin
cos .cos sin sin .sin
2
2
2
2
2
2 2
2
A
B
C
A
A
B
C
sin .cos .cos sin2 sin .sin .sin
2
2
2
2
2
2
2
e) tan .tan tan .tan tan .tan 1
Cho tam giác A, B, C. Chứng minh:
a) tan A tan B tan C 3 3, ABC nhoïn.
b) tan2 A tan2 B tan2 C 9, ABC nhoïn.
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
c) tan6 A tan6 B tan6 C 81, ABC nhoïn.
A
B
C
tan 2 tan 2 1
2
2
2
A
B
C
e) tan tan tan 3
2
2
2
HD: a, b, c) Sử dụng tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C và BĐT Cô–si
A
B
B
C
C
A
d) Sử dụng a2 b2 c2 ab bc ca và tan .tan tan .tan tan .tan 1
2
2
2
2
2
2
d) tan2
e) Khai triển
A
B
C
tan tan tan
2
2
2
2
và sử dụng câu c)
VẤN ĐỀ 2: Công thức nhân
Tính giá trị của biểu thức lượng giác, khi biết:
a) cos 2 , sin 2 , tan 2 khi cos
5
3
,
13
2
b) cos 2 , sin 2 , tan 2 khi tan 2
4
3
5 2
2
7
cos 2 , sin 2 , tan 2 khi tan
8
c) sin , cos khi sin 2 ,
d)
Tính giá trị của biểu thức sau:
a) A cos20o.cos40o.cos60o.cos80o
ĐS:
b) B sin10o.sin 50o.sin 70o
ĐS:
4
5
.cos
7
7
ĐS:
c) C cos .cos
7
d) D cos100.cos 500.cos 70 0
ĐS:
e) E sin 6o.sin 42o.sin 66o.sin 78o
ĐS:
f) G cos
2
4
8
16
32
.cos
.cos .cos
.cos
31
31
31
31
31
ĐS:
h) H sin 5o.sin15o.sin 25o.... sin 75o.sin85o
ĐS:
i) I cos100.cos 200.cos300...cos 700.cos80 0
ĐS:
k) K 96 3 sin
l)
.cos
.cos
cos
cos
48
48
24
12
6
2
3
4
5
6
7
L cos .cos
.cos .cos
.cos .cos
.cos
15
15
15
15
15
15
15
m) M sin
16
.cos
16
.cos
8
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
1
16
1
8
1
8
3
8
1
16
1
32
2
512
3
256
ĐS: 9
ĐS:
1
128
ĐS:
2
8
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
Chứng minh rằng:
a
2
a) P cos cos
2
2
cos
a
3
2
... cos
a
2
n
sin a
2n.sin
2
n
1
... cos
2n 1
2n 1
2n 1 2n
2
4
2n
1
R cos
.cos
... cos
2n 1
2n 1
2n 1
2
b) Q cos
c)
a
a
2n
.cos
Chứng minh các hệ thức sau:
3 1
cos 4 x
4 4
a) sin 4 cos4 x
1
4
c) sin x.cos3 x cos x.sin3 x sin 4 x
4
5 3
cos 4 x
8 8
x
x 1
sin6 cos6 cos x(sin 2 x 4)
2
2 4
b) sin6 x cos6 x
x
2
d)
1 sin2 x
1
2
2 cot x .cos x
4
4
e) 1 sin x 2sin2
f)
1 cos x
x
2
1
g) tan .
4 2
sin x
2
h) tan x
4
x
cos x
i)
cot
1 sin x
4 2
k) tan x.tan 3x
l) tan x cot x 2 cot x
m)
n)
1 sin 2 x
cos2 x
tan2 2 x tan2 x
1 tan2 x.tan2 2 x
2
cot x tan x
sin 2 x
1 1 1 1 1 1
x
cos x cos , vôùi 0 x .
2 2 2 2 2 2
8
2
VẤN ĐỀ 3: Công thức biến đổi
Biến đổi thành tổng:
a) 2 sin(a b).cos(a b)
b) 2 cos(a b).cos(a b)
c) 4 sin 3 x.sin 2 x.cos x
d) 4sin
13 x
x
.cos x.cos
2
2
2
f) sin .sin
5
5
h) 8 cos x.sin 2 x.sin 3 x
e) sin( x 30o ).cos( x 30o )
g) 2 sin x.sin 2 x.sin 3 x.
i) sin x .sin x .cos2 x
6
6
k) 4 cos(a b).cos(b c).cos(c a)
Chứng minh:
3
3
a) 4 cos x.cos x cos x cos3x
Áp dụng tính:
3
3
A sin10o.sin 50o.sin 70o
B cos10o.cos50o.cos70o
C sin 200.sin 400.sin800
D cos 200.cos 40 0.cos80 0
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b) 4sin x.sin x sin x sin 3x
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
Biến đổi thành tích:
b) 3 4 cos2 x
d) sin 2 x sin 4 x sin 6 x
f) sin 5 x sin 6 x sin 7 x sin 8 x
h) sin2 ( x 90o ) 3cos2 ( x 90o )
k) cos x sin x 1
a) 2sin 4 x 2
c) 1 3tan2 x
e) 3 4 cos 4 x cos8 x
g) 1 sin 2 x – cos 2 x – tan 2 x
i) cos 5 x cos8 x cos 9 x cos12 x
Rút gọn các biểu thức sau:
cos 7 x cos8 x cos 9 x cos10 x
sin 7 x sin 8 x sin 9 x sin10 x
1 cos x cos 2 x cos3 x
a) A
c) C
sin 2 x 2sin 3 x sin 4 x
sin 3 x 2sin 4 x sin 5 x
sin 4 x sin 5 x sin 6 x
D
cos 4 x cos 5 x cos 6 x
b) B
d)
cos x 2 cos2 x 1
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) A cos cos
5
2
5
b) B tan
c) C sin2 70o.sin2 50o.sin2 10o
1
e) E
g) G
ĐS:
o
o
f) F
cot10o
o
o
cot 25 cot 75
tan 25 tan 75
1
1
C
A
B 2( 6 3)
64
2
30
sin
7
24
1
sin10o
3
cos10o
h) H tan 90 tan 270 tan 630 tan810
E=1
F=4
G=1
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) sin
24
tan
d) D sin2 17o sin2 43o sin17o.sin 43o
2sin 70o
2sin10o
tan 80o
7
13
19
25
sin
sin
sin
30
30
30
30
D
3
4
H=4
ĐS:
1
32
b) 16.sin10o.sin30o.sin 50o.sin 70o.sin 90o
ĐS: 1
c) cos 24o cos 48o cos84o cos12o
ĐS:
2
4
6
cos
cos
7
7
7
2
3
e) cos cos cos
7
7
7
5
7
f) cos cos cos
9
9
9
2
4
6
8
g) cos cos cos cos
5
5
5
5
3
5
7
9
h) cos cos cos cos cos
11
11
11
11
11
d) cos
1
2
ĐS:
ĐS:
1
2
1
2
ĐS: 0
ĐS: –1
ĐS:
1
2
Chứng minh rằng:
a) tan 9o tan 27o tan 63o tan81o 4
b) tan 20o tan 40o tan80o 3 3
c) tan10o tan 50o tan 60o tan 70o 2 3
d) tan 30o tan 40o tan 50o tan 60o
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
8 3
.cos 20o
3
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
FB: />
e) tan 20o tan 40o tan80o tan 60o 8sin 40o
f) tan6 20o 33tan4 20o 27tan2 20o 3 0
Tính các tổng sau:
a) S1 cos cos3 cos5 ... cos(2n 1) ( k )
2
3
(n 1)
sin
... sin
.
n
n
n
n
3
5
(2n 1)
.
c) S3 cos cos cos ... cos
n
n
n
n
1
1
1
...
, vôùi a .
d) S4
cos a.cos 2a cos 2a.cos3a
cos 4 a.cos 5a
5
1
1
1
1
e) S5 1
1
1
... 1
n
1
cos x cos2 x cos3x cos2 x
b) S2 sin sin
ĐS: S1
sin 2n
2 sin
S4
; S2 cot
2n
S3 cos
;
tan 5a tan a
1 5 ;
sin a
S5
n
tan 2n1 x
x
tan
2
1
4
a) Chứng minh rằng: sin3 x (3sin x sin 3 x )
b) Thay x
a
n
3
vaøo (1), tính Sn sin3
;
(1)
a
a
a
3sin3 ... 3n1 sin3 .
2
3
3
3n
1
ĐS: Sn 3n sin
4
sin 2a
.
2sin a
x
x
x
Pn cos cos
... cos .
2
2
2
2n
a
sin a .
3
n
a) Chứng minh rằng: cos a
b) Tính
ĐS: Pn
1
x
cot cot x .
sin x
2
1
1
1
S
...
(2n1 k )
n 1
sin sin 2
sin 2
sin x
n
2 sin
x
.
2n
a) Chứng minh rằng:
b) Tính
ĐS: S cot cot 2n1
2
a) Chứng minh rằng: tan2 x.tan 2 x tan 2 x 2 tan x .
b) Tính
a
a
a
a
a
Sn tan2 .tan a 2 tan 2 .tan ... 2n1 tan 2 .tan
2
n
n
2
2
2
2
2 1
Tính sin2 2 x, biết:
1
2
tan x
1
2
cot x
1
2
sin x
1
2
cos x
ĐS: Sn tan a 2n tan
7
ĐS:
a
2n
8
9
Chứng minh các đẳng thức sau:
a) cot x tan x 2 tan 2 x 4 cot 4 x
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
b)
1 2sin2 2 x 1 tan 2 x
1 sin 4 x
1 tan 2 x
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ
ĐẠ
Ố
c)
FB: />
1
cos6 x
tan6 x
3tan 2 x
cos2 x
1
sin 2 x cos 2 x
cos 4 x
sin 2 x cos 2 x
d) tan 4 x
1
e) tan 6 x tan 4 x tan 2 x tan 2 x.tan 4 x.tan 6 x
f)
g)
sin 7 x
1 2 cos 2 x 2 cos 4 x 2 cos 6 x
sin x
cos 5 x.cos3 x sin 7 x.sin x cos 2 x.cos 4 x
a) Cho sin(2a b) 5sin b . Chứng minh:
b) Cho tan(a b) 3 tan a . Chứng minh:
2 tan(a b)
3
tan a
sin(2a 2b) sin 2a 2 sin 2b
Cho tam giác ABC. Chứng minh:
A
2
B
2
a) sin A sin B sin C 4 cos cos cos
C
2
A
B
C
2
2
2
sin 2 A sin 2 B sin 2C 4 sin A.sin B.sin C
b) cos A cos B cos C 1 4sin sin sin
c)
d) cos 2 A cos 2 B cos 2C 1 4 cos A.cos B.cos C
e) cos2 A cos2 B cos2 C 1 2 cos A.cos B.cos C
f) sin2 A sin2 B sin2 C 2 2 cos A.cos B.cos C
Tìm các góc của tam giác ABC, biết:
a) B C
b) B C
3
vaø sin B.sin C
1
.
2
ĐS: B
2
1 3
vaø sin B.cos C
.
3
4
ĐS: A
2
3
, C
, B
6
, A
3
5
, C
12
4
Chứng minh điều kiện cần và đủ đê tam giác ABC vuông:
a) cos 2 A cos 2 B cos 2C 1
b) tan 2 A tan 2 B tan 2C 0
c)
b
c
a
cos B cos C sin B.sin C
B
2
d) cot
ac
b
Chứng minh điều kiện cần và đủ đê tam giác ABC cân:
a) a tan A b tan B (a b) tan
c)
AB
2
sin A sin B 1
(tan A tan B)
cos A cos B 2
d) cot
b) 2 tan B tan C tan2 B.tan C
C 2sin A.sin B
2
sin C
Chứng minh bất đẳng thức, từ đó suy ra điều kiện cần và đủ đê tam giác
ABC đều:
3 3
2
3
cos A cos B cos C
2
a) sin A sin B sin C
b)
c) tan A tan B tan C 3 3
vào VT.
3
HD: Cộng cos vào VT.
3
HD: Cộng sin
(với A, B, C nhọn)
1
8
d) cos A.cos B.cos C HD: Biến đổi cos A.cos B.cos C
1
8
về dạng hằng đẳng thức.
Nguồn bài tập: Thầy Trần Sĩ Tùng
NGUYỄN VĂN LỰC 0933.168.309
SP Toán K35 - ĐH Cần Thơ