Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

THÀNH NGỮ VỚI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.85 KB, 2 trang )

THÀNH NG ỮV Ớ
I "ONE"
?

?

?

?

?

?

?

?

?

?

?

?

?

?

?



?

?

?

?

?

?

at one time: th ời gian nào đó đã qua
back to square one: tr ởl ại t ừđ
ầu
be at one with someone: th ống nh ất v ớ
i ai
be/get one up on someone: có ưu th ếh ơ
n ai
for one thing: vì 1 lý do
a great one for sth: đa m mê chuy ện gì
have one over the eight: u ống quá chén
all in one/ all rolled up into one: k ết h ợ
p l ại
it's all one (to me/him): nh ưnhau thôi
my one and only copy: ng ư
ờ i duy nh ất
a new one on me: chuy ện l ạ
one and the same: ch ỉ là m ột

one for the road: ly cu ối cùng tr ư
ớ c khi đi
one in the eye for somone: làm gai m ắt
one in a thousand/milion: m ột ng ư
ờ i t ốt trong ngàn ng ư
ời
a one-night stand: 1 đê m ch ơi b ời
one of the boy: ng ư
ờ i cùng h ội
one of these days: ch ẳng bao lâu
one of those days: ngày xui x ẻo
one too many: quá nhi ều r ư
ợu
a quick one: u ống nhanh 1 ly r ư
ợu

ADJ + GI Ớ
I T Ừ
.
important to : quan tr ọng đ
ối v ớ
i ai
mad with : b ị đi ên lên vì
made of : đ
ư
ợ c làm b ằng
married to : c ư
ớ i (ai)
necessary to : c ần thi ết đ
ố i v ới (ai)

necessary for : c ần thi ết đ
ố i v ới (cái gì)
new to : m ới m ẻđ
ố i v ới (ai)
opposite to : đ
ố i di ện v ới
pleased with : hài lòng v ới
polite to : l ịch s ựđ
ố i v ới (ai)
rude to : thơ l ỗv ới (ai)
present at : có m ặt ở
responsible for : ch ịu trách nhi ệm v ề(cái gì)
responsible to : ch ịu trách nhi ệm đ
ối vớ
i (ai)
disappointed in : th ất v ọng vì (cái gì)


disappointed with : th ất v ọng v ới (ai)
exited with : h ồi h ộp vì
familiar to : quen thu ộc v ới
famous for : n ổi ti ếng v ề
fond of : thích



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×