Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng nhật về dịch vụ sản phẩm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.68 KB, 2 trang )

Từ vựng tiếng Nhật về dịch vụ sản phẩm
1. 商品 しょうひん Sản phẩm
2. 品物 しなもの Sản phẩm
3. ~品 ~ひん Hàng
4. 新品 しんぴん Hàng mới
5. パック ぱっく Hộp
6. 販売(する)はんばい(する)Bán
7. 売売(する)はつばい(する)Bắt đầu bán
8. 問い合わせる といあわせる Liên hệ
9. 問い合わせ といあわせ Liên hệ
10. ヒット(する)ひっと(する)Nổi tiếng
11. 売り切れる うりきれる Bán hết
12. 売り切れ うりきれ Bán hết
13. 売格 かかく Giá
14. 定売 ていか Giá quy định
15. バ売ゲン ば売げん Giảm giá
16. セ売ル せ売る Giảm giá
17. 割引(する) わりびき(する)Giảm giá
18. 半額 はんがく Giảm nửa giá
19. 送料 そうりょう Tiền vận chuyển
20. 売業(する)えいぎょう(する) Kinh doanh
21. やる Kinh doanh
22. 休業(する)きゅうぎょう(する)Nghỉ
23. 貸し出す かしだす Cho mượn


24. 貸し出し かしだし Sự cho mượn
25. レンタル(する) れんたる(する) Thuê
26. 書留 かきとめ Gửi đảm bảo
27. 小包 こづつみ Kiện nhỏ
28. クリ売ニング(する) くり売にんぐ(する)Giặt là





×