Trc nghim gii tớch 12 chng II
Luỹ thừa
1
Câu1: Tính: K =
16
A. 12
Câu2: Tính: K =
0,75
4
3
1
, ta đ-ợc:
8
B. 16
23.21 53.54
103 :10 2 0, 25
B. -10
A. 10
D. 24
C. 18
, ta đ-ợc
0
C. 12
D. 15
3
31
2 : 4 2 32
9 , ta đ-ợc
Câu3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2
A.
33
13
8
3
B.
Câu4: Tính: K = 0, 04
C.
1,5
9
7
2
7
D.
2
C. 120
6
5
D. 125
4
5
Câu5: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta đ-ợc
A. 2
B. 3
C. -1
Câu6: Cho a là một số d-ơng, biểu thức a
A. a
7
6
B. a
2
3
0,125 3 , ta đ-ợc
B. 121
A. 90
5
3
5
6
C. a
D. 4
2
3
a viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
6
5
D. a
11
6
4
3
Câu7: Biểu thức a : 3 a 2 viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
2
5
7
A. a 3
B. a 3
C. a 8
D. a 3
x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
Câu8: Biểu thức
7
5
2
5
A. x 3
B. x 2
C. x 3
D. x 3
Câu9: Cho f(x) =
A. 0,1
3
x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
3
Câu10: Cho f(x) =
A. 1
C. 0,3
B. 0,2
x x
6
x
11
B.
10
D. 0,4
13
bằng:
10
13
C.
D. 4
10
2
. Khi đó f
Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7
B. 3,7
C. 4,7
D. 5,7
Câu12: Tính: K = 43 2 .21 2 : 2 4 2 , ta đ-ợc:
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các ph-ơng trình sau đây, ph-ơng trình nào có nghiệm?
1
A. x 6 + 1 = 0
B.
x4 5 0
1
1
C. x 5 x 1 6 0
1
D. x 4 1 0
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Trang 1
Trc nghim gii tớch 12 chng II
3 2 3 2
C. 2 2 2 2
4
A.
3
11 2 11 2
D. 4 2 4 2
6
B.
3
4
4
Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4
A. 4
3
4
1
B. 3 3 31,7
2
1
2
2
2
D.
3 3
C.
3
3
Câu16: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >
C. + = 0
1
1
A. x
D. . = 1
1
2
y y
. biểu thức rút gọn của K là:
x x
Câu17: Cho K = x 2 y 2 1 2
B. 2x
C. x + 1
D. x - 1
Câu18: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b2 , ta đ-ợc:
A. 9a 2b
B. -9a2b
C. 9a 2 b
Câu19: Rút gọn biểu thức:
4
D. Kết quả khác
x 8 x 1 , ta đ-ợc:
4
C. - x 4 x 1
B. x2 x 1
A. x4(x + 1)
e
D. x x 1
2
11
Câu20: Rút gọn biểu thức:
A.
4
B.
x
Câu21: Biểu thức K =
6
3
x x x x : x 16 , ta đ-ợc:
C.
x
5
1
x
1
2 12
B.
3
Câu22: Rút gọn biểu thức K =
A. x2 + 1
D.
x
232 2
viết d-ới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 3 3
2 18
A.
3
Câu23: Nếu
8
x 4 x 1
2 8
C.
3
1
2 6
D.
3
x 4 x 1 x x 1 ta đ-ợc:
B. x2 + x + 1
C. x2 - x + 1
D. x2 - 1
1
a a 1 thì giá trị của là:
2
B. 2
A. 3
C. 1
D. 0
Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3
B. > 3
C. < 3
1
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3
A.
25 3 10 3 4
3
B.
1
B. 2a
Câu27: Rút gọn biểu thức b
A. b
B. b 2
3 1
ta đ-ợc:
532
C.
3
75 3 15 3 4
D.
3
534
(a > 0), ta đ-ợc:
C. 3a
2
532
2 1
Câu26: Rút gọn biểu thức a 2
a
A. a
3
3
D. R
: b 2
D. 4a
3
(b > 0), ta đ-ợc:
C. b
D. b4
3
Trang 2
Trc nghim gii tớch 12 chng II
Câu28: Rút gọn biểu thức x 4 x2 : x4 (x > 0), ta đ-ợc:
A.
4
B.
x
3
C.
x
D. x 2
x
Câu29: Cho 9x 9 x 23 . Khi đo biểu thức K =
A.
5
2
B.
1
2
C.
3
2
5 3x 3 x
có giá trị bằng:
1 3x 3 x
D. 2
Câu30: Cho biểu thức A = a 1 b 1 . Nếu a = 2 3
1
1
1
và b = 2 3
1
thì giá trị của
A là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
BI TP TRC NGHIấM Lôgarít
Câu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. log a1 = a và log aa = 0
D. loga xn n loga x (x > 0,n 0)
C. log axy = log ax.log ay
Câu2: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số d-ơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a
x log a x
y log a y
B. loga
C. loga x y loga x loga y
1
1
x log a x
D. logb x logb a.loga x
Câu3: log 4 4 8 bằng:
A.
1
2
B.
3
8
C.
5
4
D. 2
5
3
D. 4
Câu4: log 1 3 a 7 (a > 0, a 1) bằng:
a
A. -
7
3
B.
2
3
C.
Câu5: log 1 4 32 bằng:
8
5
4
B.
5
4
Câu6: log0,5 0,125 bằng:
A.
A. 4
B. 3
a2 3 a2 5 a4
bằng:
15 a 7
12
A. 3
B.
5
log7 2
Câu8: 49
bằng:
C. -
5
12
D. 3
C. 2
D. 5
9
5
D. 2
C. 4
D. 5
C. 1000
D. 1200
Câu7: loga
A. 2
B. 3
C.
1
log2 10
2
Câu9: 64
bằng:
A. 200
B. 400
2 2 lg 7
Câu10: 10
bằng:
Trang 3
Trắc nghiệm giải tích 12 chương II
A. 4900
B. 4200
C. 4000
D. 3800
1
log2 33log8 5
2
C©u11: 4
b»ng:
A. 25
B. 45
C. 50
3 2 log b
C©u12: a
(a > 0, a 1, b > 0) b»ng:
A. a 3 b 2
B. a 3 b
C. a 2 b 3
C©u13: NÕu logx 243 5 th× x b»ng:
D. 75
a
A. 2
B. 3
C. 4
C©u14: NÕu logx 2 3 2 4 th× x b»ng:
A.
1
3
B.
2
3
D. ab 2
D. 5
C. 4
2
D. 5
C©u15: 3log2 log4 16 log 1 2 b»ng:
2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
1
2
C©u16: NÕu loga x loga 9 loga 5 loga 2 (a > 0, a 1) th× x b»ng:
A.
2
5
B.
3
5
C.
6
5
D. 3
1
2
C©u17: NÕu log a x (log a 9 3 log a 4) (a > 0, a 1) th× x b»ng:
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
C©u18: NÕu log2 x 5 log2 a 4 log2 b (a, b > 0) th× x b»ng:
A. a 5 b 4
B. a 4 b5
C. 5a + 4b D. 4a + 5b
2
C©u19: NÕu log7 x 8log7 ab 2 log7 a3b (a, b > 0) th× x b»ng:
A. a 4 b 6
B. a 2 b14
C. a 6 b12
C©u20: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C©u21: Cho lg5 = a. TÝnh lg
A. 2 + 5a
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
1
theo a?
64
B. 1 - 6a
C©u22: Cho lg2 = a. TÝnh lg
D. a 8 b14
125
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
C©u23: Cho log2 5 a . Khi ®ã log4 500tÝnh theo a lµ:
A. 3a + 2
B.
1
3a 2
2
C. 2(5a + 4)
D. 6 + 7a
D. 6a - 2
C©u24: Cho log2 6 a . Khi ®ã log 318 tÝnh theo a lµ:
A.
2a 1
a 1
B.
A.
1
ab
B.
a
C. 2a + 3
a 1
C©u25: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi ®ã log6 5 tÝnh theo a vµ b lµ:
ab
ab
C. a + b
D. 2 - 3a
D. a 2 b 2
C©u26: Gi¶ sö ta cã hÖ thøc a 2 + b 2 = 7ab (a, b > 0). HÖ thøc nµo sau ®©y lµ ®óng?
Trang 4
Trc nghim gii tớch 12 chng II
ab
log 2 a log 2 b
3
ab
D. 4 log 2
log 2 a log 2 b
6
A. 2 log 2 a b log 2 a log 2 b
B. 2 log 2
ab
2 log 2 a log 2 b
3
Câu27: log 3 8.log4 81 bằng:
C. log2
A. 8
B. 9
D. 12
C. 7
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x x 2 có nghĩa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x 3 x 2 2x có nghĩa là:
C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2) (4; +)
A. (0; 1)
B. (1; +)
Câu30: log 6 3.log3 36 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Hàm số Luỹ thừa
Câu1: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là:
B. (-; -1] [1; +)
A. [-1; 1]
Câu2: Hàm số y = 4x 2 1
A. R
4
D. R
C. R\{-1; 1}
có tập xác định là:
B. (0; +))
1 1
C. R\ ;
2 2
1 1
D. ;
2 2
3
Câu3: Hàm số y = 4 x 2 5 có tập xác định là:
B. (-: 2] [2; +)
A. [-2; 2]
C. R
D. R\{-1; 1}
Câu4: Hàm số y = x x 2 1 có tập xác định là:
e
B. (1; +)
A. R
Câu5: Hàm số y =
A. y =
1
2
Câu7: Cho hàm số y =
3 3 x2 1
4
2
3
D. y = 4x 3 x2 1
C. y = 2x 3 x2 1
2
D. 4
2x x2 . Đạo hàm f (x) có tập xác định là:
B. (0; 2)
Câu8: Hàm số y =
4x
2x2 x 1 có đạo hàm f (0) là:
1
B.
C. 2
3
3
A. R
D. R\{-1; 1}
có đạo hàm là:
B. y =
3 3 x2 1
1
3
A. y =
2
4x
Câu6: Hàm số y =
A.
x
3
C. (-1; 1)
C. (-;0) (2; +)
D. R\{0; 2}
a bx3 có đạo hàm là:
bx
3 3 a bx3
bx 2
B. y =
3
a bx
3
2
C. y = 3bx
23
a bx
3
D. y =
3bx 2
2 3 a bx3
Câu9: Cho f(x) = x2 3 x2 . Đạo hàm f (1) bằng:
Trang 5
Trc nghim gii tớch 12 chng II
A.
3
8
B.
Câu10: Cho f(x) =
3
C. 2
D. 4
x2
. Đạo hàm f (0) bằng:
x 1
B.
A. 1
8
3
1
3
C.
4
3
D. 4
2
Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x
-4
B. y = x
3
4
C. y = x 4
D. y =
3
x
Câu12: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
2
B. y - 6y 2 = 0
A. y + 2y = 0
D. (y )2 - 4y =
C. 2y - 3y = 0
0
Câu13: Cho hàm số y = x -4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đ-ờng tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng
Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x 0 = 1. Tiếp tuyến của (C)
tại điểm M0 có ph-ơng trình là:
A. y =
x 1
2
x 1
2
2
B. y =
C. y = x 1
2
2
D. y = x 1
2
1
Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x 0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tại
điểm M0 có hệ số góc bằng:
A. + 2
B. 2
C. 2 - 1
D. 3
Hàm số mũ - hàm số lôgarít
Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = a x (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
1
D. Đồ thị các hàm số y = a và y = (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
a
x
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < a x < 1 khi x < 0
a a
x1
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = a x
Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < a x < 1 khi x > 0
a a
x1
C. Nếu x 1 < x2 thì
x2
C. Nếu x 1 < x2 thì
x2
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = a x
Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
Trang 6
Trc nghim gii tớch 12 chng II
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục
a
hoành
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. log a x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x 1 < x2 thì loga x1 loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. log a x > 0 khi 0 < x < 1 B. loga x < 0 khi x > 1
C.
Nếu
x1
<
x2
thì
loga x1 loga x 2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = a x là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập
R
C. Tập xác định của hàm số y = a x là khoảng (0; +) D. Tập xác định của hàm số y = loga x là
tập R
Câu8: Hàm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +)
Câu9: Hàm số y = ln
D. (-; 2) (3; +)
C. (2; 3)
B. (-; 0)
x2 x 2 x có tập xác định là:
A. (-; -2)
B. (1; +)
C. (-; -2) (2; +)
Câu10: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:
2
A. R \ k2, k Z
Câu11: Hàm số y =
3
B. R \ k2, k Z
D. R
1
có tập xác định là:
1 ln x
B. (0; 4)
A. (2; 6)
Câu13: Hàm số y = log
5
D. (0; e)
C. (0; +)
D. R
1
có tập xác định là:
6x
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
Câu14: Hàm số nào d-ới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
C. R \ k, k Z
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
Câu12: Hàm số y = log5 4x x 2 có tập xác định là:
A. y = 0,5
D. (-2; 2)
2
x
x
D. R
e
x
B. y =
C. y = 2
D. y =
3
Câu15: Hàm số nào d-ới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log2 x
B. y = log 3 x
C. y = log e x
D. y = log x
Câu16: Số nào d-ới đây nhỏ hơn 1?
Trang 7
Trc nghim gii tớch 12 chng II
2
2
A.
3
B.
3
e
D. e
C. e
Câu17: Số nào d-ới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0, 7
B. log 3 5
C. log e
D. log e 9
3
Câu18: Hàm số y = x 2 2x 2 e x có đạo hàm là:
A. y = x2ex
B. y = -2xe x
C. y = (2x - 2)e x
D. Kết quả khác
x
Câu19: Cho f(x) =
A. e2
Câu20: Cho f(x) =
e
. Đạo hàm f (1) bằng :
x2
B. -e
C. 4e
D. 6e
ex e x
. Đạo hàm f (0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
2
Câu21: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f (e) bằng:
1
e
D. 1
3
2
4
C.
D.
e
e
e
1 ln x
Câu22: Hàm số f(x) =
có đạo hàm là:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. 2
B.
C. 4
D. Kết quả khác
x
x
x
A.
B.
Câu23: Cho f(x) = ln x 4 1 . Đạo hàm f (1) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f bằng:
8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' bằng:
4
A. 1
Câu26: Cho y = ln
B. 2
C. 3
D. 4
1
. Hệ thức giữa y và y không phụ thuộc vào x là:
1 x
A. y - 2y = 1
B. y + e y = 0
C. yy - 2 = 0
sin 2x
Câu27: Cho f(x) = e . Đạo hàm f (0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
D. y - 4ey = 0
2
Câu28: Cho f(x) = e cos x . Đạo hàm f (0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x 1
x 1
Câu29: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f (0) bằng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính
A. -1
B.1
C. 2
f ' 0
' 0
D. Kết quả khác
. Đáp số của bài toán là:
D. -2
Câu31: Hàm số f(x) = ln x x2 1 có đạo hàm f (0) là:
Trang 8
Trc nghim gii tớch 12 chng II
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x x
Câu32: Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f (0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. ln5
Câu33: Cho f(x) = x .x . Đạo hàm f (1) bằng:
A. (1 + ln2)
B. (1 + ln)
Câu34: Hàm số y = ln
A.
C. ln
D. 2ln
cos x sin x
có đạo hàm bằng:
cos x sin x
2
cos 2x
B.
2
sin 2x
1
ln 2
B. 1 + ln2
C. cos2x
D. sin2x
Câu35: Cho f(x) = log 2 x 2 1 . Đạo hàm f (1) bằng:
A.
C. 2
D. 4ln2
Câu36: Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f (10) bằng:
B.
A. ln10
1
5 ln10
C. 10
D. 2 + ln10
2
Câu37: Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f (0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu38: Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f (e) bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu39: Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x = e 2
C. x = 1
Câu40: Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm:
A. x = e
B. x =
C. x =
e
D. x = 2
1
e
D. x =
1
e
Câu41: Hàm số y = e (a 0) có đạo hàm cấp n là:
ax
C. y n n!eax
B. y n a n eax
A. y n eax
D. y n n.eax
Câu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A. y n
n!
xn
B. y n 1
n 1
n 1!
x
n
C. y n
1
xn
D. y n
n!
x n 1
Câu43: Cho f(x) = x e . bất ph-ơng trình f (x) 0 có tập nghiệm là:
2 -x
A. (2; +)
B. [0; 2]
C. (-2; 4]
D. Kết quả khác
sin x
Câu44: Cho hàm số y = e . Biểu thức rút gọn của K = y cosx - yinx - y là:
A. cosx.e sinx
B. 2e sinx
C. 0
D. 1
Câu45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có
ph-ơng trình là:
A. y = x - 1
B. y = 2x + 1
C. y = 3x
D. y = 4x - 3
Ph-ơng trình mũ và ph-ơng trình lôgarít
Câu1: Ph-ơng trình 43x 2 16 có nghiệm là:
A. x =
3
4
B. x =
4
3
C. 3
D. 5
Trang 9
Trc nghim gii tớch 12 chng II
Câu2: Tập nghiệm của ph-ơng trình: 2 x
A.
B. {2; 4}
2
x 4
C. 0; 1
1
là:
16
D. 2; 2
Câu3: Ph-ơng trình 42x 3 84 x có nghiệm là:
A.
6
7
B.
2
3
Câu4: Ph-ơng trình 0,125.4
C.
2x 3
4
5
2
8
D. 2
x
có nghiệm là:
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu5: Ph-ơng trình: 2 x 2 x 1 2 x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu6: Ph-ơng trình: 22x 6 2 x 7 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
Câu7: Tập nghiệm của ph-ơng trình: 5x 1 53x 26 là:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D.
Câu8: Ph-ơng trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu9: Ph-ơng trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
x
Câu10: Ph-ơng trình: 2 x 6 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
Câu11: Xác định m để ph-ơng trình: 4 2m.2 m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2
B. -2 < m < 2
C. m > 2
Câu12: Ph-ơng trình: l o g x l o g x 9 1 có nghiệm là:
D. m
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
Câu13: Ph-ơng trình: lg 54 x3 = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu14: Ph-ơng trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu15: Ph-ơng trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu16: Ph-ơng trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
Câu17: Ph-ơng trình: log2 x 3logx 2 4 có tập nghiệm là:
A. 2; 8
B. 4; 3
C. 4; 16
D.
Câu18: Ph-ơng trình: lg x 2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:
A. 5
B. 3; 4
Câu19: Ph-ơng trình:
C. 4; 8
D.
1
2
= 1 có tập nghiệm là:
4 lg x 2 lg x
Trang 10
Trắc nghiệm giải tích 12 chương II
A. 10; 100
1
C. ; 10
B. 1; 20
10
D.
C©u20: Ph-¬ng tr×nh: x 2 log x 1000 cã tËp nghiÖm lµ:
1
C. ; 1000
B. 10; 20
A. 10; 100
10
D.
C©u21: Ph-¬ng tr×nh: log2 x log4 x 3 cã tËp nghiÖm lµ:
A. 4
B. 3
C. 2; 5
D.
C©u22: Ph-¬ng tr×nh: log2 x x 6 cã tËp nghiÖm lµ:
A. 3
B. 4
C. 2; 5
D.
HÖ ph-¬ng tr×nh mò vµ l«garÝt
2 x 2 y 6
víi x ≥ y cã mÊy nghiÖm?
xy
2 8
C©u1: HÖ ph-¬ng tr×nh:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
3y 1 2 x 5
cã nghiÖm lµ:
x
y
4 6.3 2 0
C©u2: HÖ ph-¬ng tr×nh:
A. 3; 4
D. 4; 4
C. 2; 1
B. 1; 3
x 2y 1
cã mÊy nghiÖm?
x y2
16
4
C©u3: HÖ ph-¬ng tr×nh:
A. 0
C. 2
B. 1
2x y 4
C©u4: HÖ ph-¬ng tr×nh:
A. 2; 1
y
2 .4
B. 4; 3
x
1
2
D. 3
cã nghiÖm lµ:
64
D. 5; 5
C. 1; 2
x y 7
víi x ≥ y cã nghiÖm lµ?
lg x lg y 1
C©u5: HÖ ph-¬ng tr×nh:
A. 4; 3
B. 6; 1
C. 5; 2
D. KÕt qu¶ kh¸c
lg xy 5
víi x ≥ y cã nghiÖm lµ?
lg x.lg y 6
C©u6: HÖ ph-¬ng tr×nh:
B. 500; 4
A. 100; 10
C. 1000; 100
D. KÕt qu¶ kh¸c
x 2 y 2 20
C©u7: HÖ ph-¬ng tr×nh:
víi x ≥ y cã nghiÖm lµ:
log2 x log 2 y 3
A. 3; 2
B. 4; 2
C. 3 2; 2
D. KÕt qu¶ kh¸c
2 x.4 y 64
C©u8: HÖ ph-¬ng tr×nh:
cã nghiÖm lµ:
log 2 x log 2 y 2
A. 4; 4 , 1; 8
B. 2; 4 , 32; 64
C. 4; 16 , 8; 16
D. 4; 1 , 2; 2
Trang 11
Trc nghim gii tớch 12 chng II
x y 6
có nghiệm là:
ln x ln y 3ln 6
Câu9: Hệ ph-ơng trình:
A. 20; 14
B. 12; 6
C. 8; 2
D. 18; 12
3lg x 2 lg y 5
có nghiệm là
4 lg x 3lg y 18
Câu10: Hệ ph-ơng trình:
A. 100; 1000
C. 50; 40
B. 1000; 100
D. Kết quả khác
Bất ph-ơng trình mũ và lôgarít
1
4
1 x 1 1
Câu1: Tập nghiệm của bất ph-ơng trình: là:
2
2
A. 0; 1
5
B. 1;
4
2
Câu2: Bất ph-ơng trình:
A. 2;5
B. 2;1
3
4
Câu3: Bất ph-ơng trình:
A. 1; 2
C. 2;
B. ; 2
x 2 2x
2 có tập nghiệm là:
3
C. 1; 3
2x
D. ;0
D. Kết quả khác
x
3
có tập nghiệm là:
4
C. (0; 1)
D.
Câu4: Bất ph-ơng trình: 4 x 2 x 1 3 có tập nghiệm là:
A. 1; 3
B. 2; 4
C. log2 3; 5
D. ;log2 3
Câu5: Bất ph-ơng trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là:
A. 1;
B. ;1
C. 1;1
D. Kết quả khác
Câu6: Bất ph-ơng trình: 2 x > 3 x có tập nghiệm là:
A. ;0
B. 1;
C. 0;1
D. 1;1
x 1
6 2x
4 8
Câu7: Hệ bất ph-ơng trình: 4x 5
có tập nghiệm là:
271 x
3
A. [2; +) B. [-2; 2]
C. (-; 1]
D. [2; 5]
Câu8: Bất ph-ơng trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:
D. 3;1
Câu9: Bất ph-ơng trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là:
6
5
1
2
A. (0; +)
B. 1;
C. ;3
A. 1;4
B. 5;
C. (-1; 2)
D. (-; 1)
2x
> 0 (*), một học sinh lập luận qua ba b-ớc nh- sau:
x 1
x 0
2x
0
B-ớc1: Điều kiện:
(1)
x 1
x 1
2x
2x
2x
1 (2)
B-ớc2: Ta có ln
> 0 ln
> ln1
x 1
x 1
x 1
Câu10: Để giải bất ph-ơng trình: ln
B-ớc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)
Trang 12
Trắc nghiệm giải tích 12 chương II
1 x 0
KÕt hîp (3) vµ (1) ta ®-îc
x 1
VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh lµ: (-1; 0) (1; +)
Hái lËp luËn trªn ®óng hay sai? NÕu sai th× sai tõ b-íc nµo?
A. LËp luËn hoµn toµn ®óng
B. Sai tõ b-íc 1
C. Sai tõ b-íc 2
D. Sai tõ b-íc
3
log 2 2x 4 log 2 x 1
cã tËp nghiÖm lµ:
log 0,5 3x 2 log 0,5 2x 2
C©u11: HÖ bÊt ph-¬ng tr×nh:
A. [4; 5]
B. [2; 4]
C. (4; +)
D.
Trang 13
GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT
.
BÀI TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG II: HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ MŨ
VÀ HÀM SỐ LOGARIT
(Thời gian làm bài 90 phút)
HỌ VÀ TÊN :........................................................................
2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = e 4 x là:
C. 2;2
B. R\ 2;2
A. R
Câu 2: Giá trị của biểu thức lne2 - lne4 +2016ln1 bằng:
A. -8
B. -2
Câu 3: Đạo hàm của hàm số y = ln4x là:
C. 2016
A. 4ln3x
C.
B. 4ln(x3)
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 4x+1 = 82x+1 là:
1
A. 5
B.
2
Câu 5: Giá trị của biểu thức
A. 1
4 2 2
3
5
: 16
3
5
D. ;2 2;
D. 2014
4
ln( x 3 )
x
D.
1
C.
4
4 3
ln x
x
1
D.
4
bằng:
B. 8
C. 16
D 16
3
5
Câu 6: Cho hàm số f(x) = 2x thế thì f(a+1) - f(a) bằng:
A. 2a - 1
B. 2a
C. 2
Câu 7: Hàm số nào sau đây đồng biến trên (0;+ ) ?.
A. y = log 2 x
B. log e x
C. log e x
2
3
D. 1
D.
log x
4
2
Câu 8: Số nghiệm phương trình lg(x-3) - lg(x+9) = lg(x-2) là:
A. 0
B. 2
C. 1
2
Câu 9: Tập xác định của hàm số ln(x - 4) là:
A. ( -2; + )
B. ( 2; + )
C. (-2;2)
Câu 10: Loogarit cơ số 3 của số nào sau đây bằng A.
1
27
B.
1
3 3
3
3
1
3
3
bằng:
C. m 2
5
D.
3 2
B. m-2
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y =
D. (- ;2) (2;)
1
:
3
C.
1
Câu 11: Cho m>0. Biểu thức m 3
m
A. m2
D. nhiều hơn 2
3 3
ln 3 7 x bằng:
GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881
D. m 2
3 2
GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT
A.
1
B.
5 x5 ln 4 7 x
1
.
7
C.
55 ln 4 7 x
D.
5 x5 ln 4 7 x
1
35 x5 ln 4 7 x
Câu 13 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 2 - 4 ln(1 - x ) trên đoạn [– 2;0] là :
A. 0
B. 4 - 4ln3
C. 1- 4ln2
Câu 14: Số nghiệm của hệ phương trình
A. 0
x y 1
2 x 2 y 2
B. 1
D. 4
log 32 x 1 5 0 là:
B. 2
Câu 16: Cho hàm số y = ln
là:
C. 2
Câu 15: Số nghiệm của phương trình log 32 x +
A. 4
D. 1
C. 0
D. 1
1
. Hệ thức nào sau đây đúng?
1 x
A. xy' + 1 = ex
B. y'y + 1 = ex
C. xy' - 1 = ey
D. xy' + 1 =ey
Câu 17: Nếu cho log2(log3(log4x)) = log3(log4(log2y)) = log4(log2(log3z)) = 0 thì tổng số
A. 24
B. 11
C. 15
Câu 18: Viết dưới dạng lũy thừa thì số
A. 2
17
10
B. 2
5
3
B. -4 e
D. 9
23 2 2 bằng:
7
10
Câu 19: Cho hàm số f(x) = etan2x . số f '( ) bằng:
6
A. 8e
C. 2
3
3
10
C. 2e
D. 2
3
D. e
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình lnx2 > ln(6x-9) là:
3
A. (3; + )
B. ( ;3)
C. R\ 3
2
Câu 21: Nghiệm của phương trình lg(2x) - lg(x-3) = 1 là:
15
3
A. 7
B.
C.
4
8
x 2 5 x 9
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình 7
= 343 là:
A. 2
B. 2;3
x x
Câu 23: Cho f(x) = 2 .5 Giá trị f '(0) bằng:
A. 10
B. 1
x 4 y z là:
3
C.
7
30
3
3
D. ( ;) \ 3
2
D.
4
15
C. 4;6
D. 1;6
1
ln 10
D. ln10
Câu 24: Kết quả phép tính (2 + 3 )-1 + (2- 3 )-1 bằng:
1
A. 4
B.
C. 2 3
4
D. -2 3
Câu 25: Giá trị lớn nhất hàm số y = e x (x - 2)2 trên đoạn [1; 3] là:
GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881
GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT
A. 0
.
C. e2
B. e
D. e 3
Câu 26: Tập xác định của hàm số y = log5(log 1 ( x 1)) là:
5
C. 1;0
B. ( 0;+ )
A. (-1; + )
3 x.3 y 243
log2 ( 2 x y ) 2
Câu 27: Gọi (x;y) là nghiệm của hệ phương trình
D. (-1;0)
Thế thì x + 2y bằng :
15
2
Câu 28: Tập nghiệm của phương trình log2(x2 + 3x +2 ) + log2(x2 +7x +12) = 3 +log23 là:
A. 7
B. 8
C.9
D.
A. 0
B. 0;5
C. 5
Câu 29: Biết log2 = a , log 3 = b thì log 45 thính theo a và b bằng:
A. 2b +a+1
B. 2b -a +1
C. 15b
1
Câu 30: Kết quả của phép tính 81-0,75 +
125
1
3
D. 6;4
D. a -2b +1
3
5
1
- bằng:
32
80
A.26
B. 24
C. 27
Câu 31: Tập nghiệm của phương trình log2(4.3x -6) - log2(9x - 6) = 1 là:
A. x = -1 và x = 3
B. x = 1
D. -
C. x = 0
26
27
D. x = 3
Câu 32 : Tập nghiệm của phương trình 52(log 5 2 x) -2 = 5x+log 5 2 là:
A. x = 0
B. x = 1
C. x = 2
D. x =-1 và x= 2
Câu 33 : Giải phương trình x2 5x1 3x 3.5x1 x 2.5x1 3x 0
A. x 1; x 2
C. 1
B. x 0; x 1
D. 2
Câu 34 : Giải bất phương trình log 1 ( x2 3x 2) 1.
2
A. x ;1
C. x 0;1 2; 3
B. x 0; 2
D. x 0; 2 3; 7
Câu 35 : Giải phương trình: log 2 x2 log 1 ( x 2) log 2 (2x 3).
2
A. x 1
B.
x 1
C.
Câu 36 : Nghiệm lớn nhất của phương trình là:
A. 32
B.
x0
D. x 2
1
3
1
.
log 2 x 2 2 3log 2 x 5
C.
16
1
3
16
D.
1
3
4
Câu 37 : Giải phương trình: log3 (5x 3) log 1 ( x 1) 0.
2
3
A. x 1; x 3
C. x 0; x 1
B. x 1; x 4
2x 3
Câu 38 : Giải bất phương trình: log 1 log 2
0.
x1
3
GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881
D. x 1
GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT
B. x 2;
A. x ; 2
C. x 0;
D. x 0; 2
1
5 x 9.5x 64.
3x
5
Câu 39 : Giải phương trình: 53 x 27
x 0
A.
x 2
x 0
B.
x log 5 2
x log 3 2
D.
x log 5 2
x 2
C.
x log 3 2
Câu 40 : Giải phương trình: x2 log x 27.log9 x x 4
A. x 1
B.
x2
D. x 1
x0
C.
x
Câu 41 : Giải phương trình: 3x 8.3 2 15 0.
x 2
A.
x 3
x 2
B.
x log 3 25
x log 3 5
D.
x log 3 25
x 2
C.
x log 3 25
Câu 42 : Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 4 x 4 log 1 2 x1 3 log 2 2 x là:
2
A.
; 2
B. S 4;
2
C. 2; 4
Câu 43: Số nghiệm của phương trình 0,05x = (2 5 ) 3 x
A. x = 0
B. x = 1
3
x 2 4 x
D. 2;
là:
C. x = 2
D. x = 3
Câu 44: Phương trình (3 + 2 2 )2x = 3 - 2 2 có nghiệm là :
A. -3
B.
0
C.
-
1
2
D.
1
2
Câu 45: Giá trị lớn và nhỏ nhất của hàm số y = e x (x 2 - x - 1) trên đoạn [0;2] là:
A. e2 và -1
B. e2 và -e
C. e và -1
D. -1 và -e
Câu 46: Tập xác định của hàm y = ln(lnx) là :
A. (0;1)
B. (0; + )
C. 0;
D. (1; + )
Câu 47: Tập nghiệm của phương trình lg(x+3) + lg(x-1) = lg(x2-2x -3) là:
A.
B. 0
C. 1;
D. (3; + )
Câu 48: Tập nghiệm của phương trình log3(9x+8) = x+2 là :
A. 0
B 1;8
C. 0;2
Câu 49: Giá trị lớn của hàm số y = e x (x 2 - 3) trên đoạn [–2;2] là:
GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881
D. 0; log 3 8
.
GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT
A. e2
B. e3
.
C. 10
D. e
Câu 50: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 51+x - 51-x 24 là:
A. ;1
B. 1;
Câu 51: Giá trị của biểu thức log5
1
A. -7
7
5
1
D. ;5
5
C. 1;1
bằng:
B. 7
C.
1
7
D. -
1
7
Câu 52: Tập nghiệm của bất phương trình log5(3x-1) < 1 là:
1
A. ( ;2)
3
C. (- ;2)
B. (-2;2)
1 4
D. ( ; )
3 3
.............................HẾT..........................
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
CÂU HỎI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
ĐÁP ÁN
CÂU HỎI
ĐÁP ÁN
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881
CÂU HỎI
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
ĐÁP ÁN
GIẢI TÍCH 12: CHƯƠNG LŨY THỪA MŨ VÀ LOGARIT
GV: LÊ XUÂN TOÀN - TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ B - DĐ: 01655455881
.
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
TOÁN 12
LŨY THỪA – HÀM SỐ LŨY THỪA
Câu 1. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a
C. a 5
B. a 3
A. a
1 2
2
.a
được kết quả là:
2 1 2
D. 1
Câu 2. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây
là sai?
C. x n x nm
B. xy x n . y n
A. x m .x n x m n
a
Câu 3. Rút gọn biểu thức: P
3 1
a
A. a 4
5
2
.a1
a 0 . Kết quả là:
5
C. 1
D.
1
a4
a 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?
3
a .5 a
mn
3 1
B. a
Câu 4. Kết quả a
A.
5 3
D. x m . y n xy
m
n
B.
a7 . a
3
a
C. a 5 . a
4
a5
a
3
a2
1
a
D.
Câu 5. Cho a 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a
3
1
1
a
5
B. a 3 a
C.
1
a 2016
1
a 2017
Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức a 3 .a8 : a 5 .a 4
A. a 2
B. a 8
Câu 7. Biểu thức
x x x x
2
C. a 6
D.
a 0 được kết quả là:
D. a 4
x 0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
15
7
15
3
A. x 8
B. x 8
C. x 16
D. x 16
Câu 8. Rút gọn biểu thức
A. 1
x 1
x3 1
x x 1
x 0 được kết quả là:
C. x 1
B. x 1
Câu 9. Tập xác định của hàm số y 2 x x 3
A. D 3;
GV: Hoàng Nhựt Sơn
D.
x 1
2016
là:
B. D 3;
1
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
3
\ 1;
4
C. D
TOÁN 12
D. D ; 1;
4
3
Câu 10. Tập xác định của hàm số y 2 x 2 x 6
5
3
\ 2;
2
B. D
A. D
C. D ; 2
2
3
D. D ; 2;
2
3
Câu 11. Tập xác định của hàm số y 2 x
3
C. D ; 2
là:
B. D 2;
\ 2
A. D
là:
D. D ; 2
3
Câu 12. Tập xác định của hàm số y x 3 2 4 5 x là:
A. D 3; \ 5
B. D 3;
C. D 3;5
D. D 3;5
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y
5
A. y '
4
4 x
C. y '
9
54
x
4
1
là:
x .4 x
B. y '
1
x . x
2 4
D. y '
1
4 x5
4
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y 3 x 2 . x3 là:
A. y ' 9 x
C. y '
43
x
3
GV: Hoàng Nhựt Sơn
B. y '
76
x
6
D. y '
6
77 x
2
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
TOÁN 12
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y 5 x3 8 là:
A. y '
C. y '
3x 2
5 5 x3 8
B. y '
6
3x 2
D. y '
5 5 x3 8
1
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y
3
A. y ' 1
5
3
B. y ' 1
Câu 17. Cho hàm số f x 5
A. f ' 0
1
5
5
3
1 x x
2 5
3x3
2 5 x3 8
3x 2
5 5 x3 8
4
tại điểm x 1 là:
C. y ' 1 1
D. y ' 1 1
x 1
. Kết quả f ' 0 là:
x 1
B. f ' 0
1
5
C. f ' 0
2
5
D. f ' 0
2
5
Câu 18. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0; ?
A. y x
1
4
GV: Hoàng Nhựt Sơn
B. y x 2
C. y
x6
x
D. y x6
3