Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Giáo án Đại số 9 - Ôn tập chương II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.39 KB, 1 trang )

Kiểm tra 15’ Đại số 8

KIỂM TRA 15 PHÚT
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
Câu 1: x
4
+ x
3
+ x + 1
A. ( x + 1 )
2
( x
2
+ x + 1 ) B. ( x + 1 )
3

C. ( x + 1)
2
( x
2
– x + 1) D. ( x - 1 )
2
( x
2
+ x + 1 )
Câu 2: x
2
– 9x + 20
A. ( x + 5 ) ( x – 4 ) B. ( x + 5 ) ( x + 4 )
C. ( x – 5 ) ( x – 4 ) D. ( x – 5 ) ( x + 4 )
Câu 3 : 16x


4
– 8x
2
y
2
+ y
4
A. ( 2x – y )
2
( 2x + y )
2
B. ( 4x
2
– y
2
)
2
C. ( 2x - y)
4
D. ( 4x
2
+ y
2
)
Câu 4 : ( ax + by )
2
- ( ay + bx )
2
A. ( x – y ) ( x + y ) ( a – b ) ( a + b ) B. ( x + y)
2

( a + b )
2
C. ( x – y )
2
( a – b )
2
D. ( x + y )
2
( a – b )
2
Câu 5 : - 25a
4
b
2
+ 30a
2
b – 9
A.( 5a
2
b – 3 )
2
B. ( 5a
2
b + 3 )
2
C. ( 3 – 5a
2
b )
2
D. –( 5a

2
b – 3 )
2
Câu 6 : ( a
2
+ b
2
– 8 )
2
– ( 2ab + 8 )
2

A. ( a – b + 4 )
2
( a+ b )
2
B.( a – b - 4 ) ( a + b )
2
C. ( a – b + 4 )
2
( a + b )
2
D. ( a – b – 4 ) ( a – b + 4 ) ( a + b )
2
Câu 7: 2y
2
+ 8y + 6
A. 2( y
2
+ 4y + 6 ) B. 2( y + 3 ) ( y + 1 )

C. ( y + 3 ) ( 2y + 2 ) D. ( 2y + 6 ) ( y + 1 )
BÀI LÀM:
1 2 3 4 5 6 7
A x x
B x
C x x
D x x

×