Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

Đồ Án tổ chức thi công

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (652.41 KB, 17 trang )

ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG

I.

GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN

PHÂN CHIA CƠNG TRÌNH THÀNH CÁC BỘ PHẬN CẤU
TẠO, PHÂN ĐOẠN, PHÂN ĐỢT ĐỔ BÊ TƠNG

1. Tính tốn khối lượng bê tơng:
 Móng và đà kiềng:
-

Móng đơn M1:

VM 1 = (2.8 × 2 × 0.4 + 2 ×1.2 × 0.4) ×16 = 51.2m3
-

Móng băng M2:

VM 2 = 5.3 × 67,5 × 1 = 357, 7 m3
-

Đà kiềng:

VDK = 16 × 6 × 0.3 × 0.6 + 0.3 × 0.6 × 67,5 = 29, 43m3
Tổng khối lượng bê tơng móng và đà kiềng:

V1 = VM 1 + VM 2 + VDK = 51.2 + 357, 7 + 29, 43 = 438,33m3
 Tường chắn:


V2 = 5.75 × 67,5 = 388.12m3
 Cột:
-

Cột C1:

VC1 = 0.4 × 0.45 × 4.1× 32 + 0.4 × 0.45 × 3.6 × 32 × 2 = 65.088m3
-

Cột C2:

VC 2 = 0.35 × 0.35 × 4.1×16 + 0.35 × 0.35 × 3.6 ×16 × 2 = 44, 296 m3
Tổng khối lương bê tơng cột:

V3 = VC1 + VC 2 = 65, 088 + 44, 296 = 109,389m3
 Dầm sàn:
-

Dầm chính:

VDC = 0.25 × 0.45 ×14 ×16 × 3 = 75, 6m3

SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157

Trang 1


ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG

-


GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN

Dầm phụ:

VDP = 0.2 × 0.35 × 67,5 × 4 × 3 = 56, 7 m3
-

Sàn:

Vs = 0.12 × 14 × 67,5 × 3 = 340, 2m3
Tổng khối lương bê tơng dầm sàn:

V4 = VDC + VDP + Vs = 75, 6 + 56, 7 + 340, 2 = 472,5m3
2. Phân đợt, phân đoạn đổ bê tong
-

Đợt 1: Thi cơng phần đổ bê tơng lót móng chia làm 1 đoạn

-

Đợt 2: Thi cơng phần đổ bê tơng mong đà kiềng chia làm 5 đoạn.

-

Đợt 3: Thi cơng phần đổ bê tơng tường chắn với chiều cao h = 4.5m(code 0.00 đến +4.5),
chia làm 2 đoạn.

-


Đợt 4: Thi cơng phần đổ bê tơng cột tầng 1, chia làm 2 đoạn.

-

Đợt 5: Thi cơng phần đổ bê tơng dầm sàn tầng 2, chia làm 5 đoạn.

-

Đợt 6: Thi cơng đổ bê tơng tường chắn với chiều cao h = 4m (từ code +4.5 đến +8.5), chia
làm 2 đoạn.

-

Đợt 7: Thi cơng phần đổ bê tơng cột tầng 2, chia làm 2 đoạn.

-

Đợt 8: Thi cơng phần đổ bê tơng dầm sàn tầng 3, chia làm 5 đoạn.

-

Đợt 9: Thi cơng phần đổ bê tơng tường chắn với chiều cao h = 4m (từ code +8.5 đến +12.5),
chia làm 2 đoạn.

-

Đợt 10: Thi cơng phần đổ bê tơng cột tầng 3, chia làm 2 đoạn.

-


Đợt 11: Thi cơng phần đổ bê tơng dầm sàn tầng 4, chia làm 5 đoạn.

3. Tính tốn khối lượng đổ bê tơng từng đoạn của từng đợt.
 Đợt 1A: Thi cơng bê tơng móng băng gồm 6 đoạn:
 Phân đoạn 1 2 3:

VM = 10, 5.5,3 = 55, 65m3
SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157

Trang 2


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Khi lng bờ tụng trong mi phõn on l V = 55, 65m3
Phõn on 4,5,6

VM = 5,3.12 = 63, 6m3
Tng khi lng bờ tụng trong mi phõn on l V = 63, 6m3
t 1B : Thi cụng bờ tụng múng n, kin gm 2 phõn on:
Phõn on 1

VM 1 = (2.8 ì 2 ì 0.4 + 2 ì1.2 ì 0.4) ì 8 + (8 ì 6 ì 0.3 ì 0.6 + 0.3 ì 0.6 ì 31,5) = 39, 91m3
Phõn on 2

VM 1 = (2.8 ì 2 ì 0.4 + 2 ì1.2 ì 0.4) ì 8 + (8 ì 6 ì 0.3 ì 0.6 + 0.3 ì 0.6 ì 36) = 40, 72 m3
t 2: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 4.2m(code 0.00 n +2,1),
gm 4 phõn on:

Phõn on 1,3

V = 1, 67 ì15 = 25, 05m3
Phõn on 2

V = 1, 67 ì18 = 30, 06m3
Phõn on 4

V = 1.67 ì 21 = 35, 07 m3
t 3: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 2.1m(code 2.1 n +4.2),
gm 4 phõn on:
Phõn on 1,3

V = 1, 43 ì 15 = 21, 45m3
Phõn on 2

V = 1, 43 ì18 = 25, 74m3
Phõn on 4

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 3


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

V = 1.43 ì 21 = 30, 03m3


t 4: Thi cụng phn bờ tụng ct tng 1, gm 2 on.
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 15,82m3

t 5 Thi cụng phn bờ tụng dm sn tng 1, chia lm 6 on.
-

Phõn on 1 2 3:

VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.2 ì 0.35 ì 10,5 ì 4 = 2,94m3

Vs = 0.12 ì 14 ì 10.5 = 17, 64m3
Khi lng bờ tụng trng phõn on mi: V = 25,3m3
-

Phõn on ,4, 5, 6:

VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.25 ì 0.45 ì12 ì 4 = 5.4m3

Vs = 0.12 ì14 ì12 = 20,16m3
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 30, 28m3
t 6: Thi cụng bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 1.9m (t code +4.2 n +6,1), gm
4phõn on.
Phõn on 1,3

V = 1,06 ì15 = 15,9m3
Phõn on 2

V = 1,06 ì18 = 19, 08m3

Phõn on 4

V = 1.06 ì 21 = 22, 26m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 4


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

t 7: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 6.1m(code 6.1 n +8), gm
4 phõn on:
Phõn on 1,3

V = 0.88 ì15 = 13, 2m3
Phõn on 2

V = 0,88 ì18 = 15,84m3
Phõn on 4

V = 0.88 ì 21 = 18, 48m3
t 8: Thi cụng phn bờ tụng ct tng 1, gm 2 on.
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 14, 28m 3
t 9 Thi cụng phn bờ tụng dm sn tng 1, chia lm 6 on.
-

Phõn on 1 2 3:


VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3

VDP = 0.2 ì 0.35 ì 10,5 ì 4 = 2,94 m3
Vs = 0.12 ì14 ì10.5 = 17, 64 m3
Khi lng bờ tụng trng phõn on mi: V = 25,3m3
-

Phõn on ,4, 5, 6:

VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3

VDP = 0.25 ì 0.45 ì12 ì 4 = 5.4 m3
Vs = 0.12 ì14 ì 12 = 20,16m3
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 30, 28m3
t 10: Thi cụng bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 1.9m (t code +8 n +9.9), gm
4phõn on.
Phõn on 1,3

V = 0, 69 ì15 = 10,35m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 5


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Phõn on 2


V = 0, 69 ì18 = 12, 42m3
Phõn on 4

V = 0, 69 ì 21 = 14, 49m3
t 11: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 1,9m(code 9,9 n +11,8),
gm 4 phõn on:
Phõn on 1,3

V = 0.5 ì15 = 7,5m3
Phõn on 2

V = 0,5 ì18 = 9m3
Phõn on 4

V = 0,5 ì 21 = 10,5m3
t 12: Thi cụng phn bờ tụng ct tng 3, gm 2 on.
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 14, 28m3
t 13 Thi cụng phn bờ tụng dm sn tng 3, chia lm 6 on.
-

Phõn on 1 2 3:

VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.2 ì 0.35 ì 10,5 ì 4 = 2,94m3

Vs = 0.12 ì 14 ì 10.5 = 17, 64m3
Khi lng bờ tụng trng phõn on mi: V = 25,3m3
-

Phõn on ,4, 5, 6:


VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.25 ì 0.45 ì12 ì 4 = 5.4m3

Vs = 0.12 ì14 ì12 = 20,16m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 6


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 30, 28m3
Bng 2. 1- Khi lng bờ tụng, ct thộp, cp pha trong tng on ca tng t
STT

T

TấN CễNG VIC

PHN
ON

KHI LNG
BT
(m3)

CT (tn)


CP (m2)

1

1

55.65

5.67

45.3

2

2

55.65

5.67

45.3

3

55.65

5.67

45.3


4

4

63.6

6.36

45.3

5

5

63.6

6.36

45.3

6

6

63.6

6.36

45.3


1

39.91

3.91

28.5

2

40.72

3.91

29.7

1

25.05

2.5

203.6

2

30.06

3.1


231.7

3

25.05

2.5

203.6

10

4

35.07

3.5

254.2

11

1

21.45

2.2

186.2


2

25.74

2.6

205.7

13

3

21.45

2.2

186.2

14

4

30.3

3.0

229.8

1


15.82

1.58

146.3

16

2

15.82

158

146.3

17

1

25.3

2.53

301.2

18

2


25.3

2.53

301.2

3

25.3

2.53

301.2

20

4

30.28

3.03

321.7

21

5

30.28


3.03

321.7

22

6

30.28

3.03

321.7

23

1

15.9

1.6

187.3

2

19.8

2


192.4

3

15.9

1.6

187.3

4

22.26

2.2

201.2

1

13.202

1.3

144.3

2

13.202


1.3

144.3

3

7
8

t 1

T
1B

Múng bng

Múng n

7
8

T 2

9

12

15


19

24

T 3

T 4

T 5

T 6

25

Thi cụng phn bờ tụng tng chn
vi chiu cao h = 4,2

Thi cụng phn bờ tụng tuong chan

Thi cụng phõn bờ tụng dm cot 1

Thi cụng bờ tụng dam san tang 1

Thi cụng phn bờ tụng tng chn
vi chiu cao h = 2,2

26
27

T 7


Thi cụng phn bờ tụng tuong chan

28
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 7


ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG

11

GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN

1

35.274

3.5

304.3

2

33.746

3.4

293


16

1

80.85

8.1

335.4

17

2

80.85

8.1

335.4

ĐỢT 8

Thi cơng phân đổ bê tơng dầm cot 1

12
13
14
15


ĐỢT 9

Thi cơng đổ bê tơng dam san tang 2

ĐỢT
10

Thi cơng phần đổ bê tơng tuong chan

ĐỢT
11

Thi cơng phần đổ bê tơng tuong chan

ĐỢT
12

Thi cơng phân đổ bê tơng dầm cot T3

ĐỢT
13

Thi cơng đổ bê tơng dam san tang 3

I. TÍNH TỐN NHÂN LỰC, MÁY MĨC THIẾT BỊ
Dựa vào định mức 1776 – 2007 Phần xây dựng, ta lập bảng tính nhân lực, máy móc thiết bị dựa
vào khối lượng bê tơng, cốt thép, cốp pha.
AF.30000 ĐỔ BẰNG MÁY BƠM BÊ TƠNG TỰ HÀNH
Thành phần cơng việc:
Chuẩn bị, gia cơng, lắp đặt, tháo dỡ cầu cơng tác (nếu có); Lắp đặt và di chuyển ống bơm

theo từng điều kiện thi cơng cụ thể. Đổ và bảo dưỡng bê tơng theo đúng u cầu kỹ thuật.
AF.31100 BÊ TƠNG MĨNG
Đơn vị tính: 1m3
Chiều rộng (cm)
SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157

Trang 8


ẹO AN T CHC THI CONG


hiu
AF.311

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Cụng tỏc
xõy lp
Bờ tụng múng

Thnh phn
hao phớ
Vt liu
Va
G vỏn cu cụng tỏc
inh
inh a
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3/7

Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50 m3/h
Mỏy m dựi 1,5KW
Mỏy khỏc

n
v

250

>250

m3
m3
kg
cỏi
%
cụng

1,015
1,0
0,85

1,015
0,015
0,122
0,603
1,0
1,21


ca
ca
%

0,033
0,089
1,0

0,033
0,089
1,0

10

20

AF.32000 Bấ TễNG TNG, CT
AF.32100 Bấ TễNG TNG
n v tớnh : 1m3
Chiu dy (cm)

hiu

Cụng tỏc
xõy lp

AF.321 Bờ tụng
tng

Thnh phn

hao phớ

Vt liu
Va
G vỏn cu cụng tỏc
inh
inh a
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3,5/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50 m3/h
Mỏy m dựi 1,5W
Mỏy khỏc

45

n
v

>45
Chiu cao (m)

4

16

4

16


m3
m3
kg
cỏi
%
cụng

1,015
0,049
0,199
0,871
2
2,56

1,015
0,049
0,199
0,871
2
3,22

1,015
0,020
0,048
0,352
2
2,28

1,015
0,020

0,048
0,352
2
2,94

ca
ca
%

0,033
0,18
1

0,033
0,18
1

0,033
0,18
1

0,033
0,18
1

10

20

30


40

AF.32200 Bấ TễNG CT
n v tớnh: 1m3


Cụng tỏc

Thnh phn

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

n

Tit din ct (m2)
Trang 9


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

0,1
hiu

AF.322

xõy lp


Bờ tụng
ct

hao phớ

Vt liu
Va
G vỏn cu cụng tỏc
inh
inh a
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3,5/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50m3/h
Mỏy m dựi 1,5KW
Mỏy khỏc

v

>0,1

Chiu cao (m)
4

16

4

16


m3
m3
kg
cỏi
%
cụng

1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,49

1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,81

1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,04

1,015
0,020

0,048
0,352
1
3,33

ca
ca
%

0,033
0,18
1

0,033
0,18
1

0,033
0,20
1

0,033
0,20
1

10

20

30


40

AF.32300 Bấ TễNG X DM, GING, SN MI
n v tớnh: 1m3

hiu

Cụng tỏc
xõy lp

Thnh phn
hao phớ

AF.323

Bờ tụng x
dm, ging,
sn mỏi

Vt liu
Va
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3,5/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50 m3/h
Mỏy m dựi 1,5KW
Mỏy khỏc

n

v

S lng

m3
%
cụng

1,015
1,0
2,56

ca
ca
%

0,033
0,18
1,0
10

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 10


ẹO AN T CHC THI CONG

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157


GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Trang 11


ẹO AN T CHC THI CONG

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Trang 12


ẹO AN T CHC THI CONG

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Trang 13


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

BNG KHI LNG LP TIN THI CễNG
T


ON

t 1 thi
cụng bờ
tụng lút

T 2
THI
CễNG
MểNG,

KIấNG

1

M HIU

CễNG TC N V

T 3
THI
CễNG
TNG
CHN
4.5m

CT THẫP

Tn


12.1

8.34

ểNG
COFFA

100m2

1.117

13.61

Bấ TễNG

m3

121.4

100m2

CT THẫP

1

100.91

3

15.2


1

1.21

146.89

2

80

1.117

5.94

6.63

1

15

Tn

10.2

8.34

85.07

3


30

COFFA

100m2

0.822

13.61

11.19

1

30

Bấ TễNG

m3

101.55

1.21

122.88

2

80


100m2

0.822

5.94

4.88

1

15

CT THẫP

Tn

12.8

14.12

180.74

4

45

COFFA

100m2


3.753

52.16

195.76

5

45

Bấ TễNG

m3

127.87

2.56

327.35

4

80

100m2

3.753

10.432


39.15

3

15

CT THẫP

Tn

12.8

14.12

180.74

4

45

COFFA

100m2

3.753

52.16

195.76


5

45

Bấ TễNG

m3

127.87

2.56

327.35

4

80

100m2

3.753

10.432

39.15

3

15


CT THẫP

Tn

1.3

10.02

13.03

1

30

COFFA

100m2

1.443

25.52

36.83

1

30

Bấ TễNG


m3

13.302

3.04

40.44

1

80

100m2

1.443

6.38

9.21

1

15

THO CP
2

80
1


THO CP
T 4
THI
CễNG
CT
TNG
1

0.65

S
S
SC/NGY
CễNG NGY

35.21

THO CP

2

54.169

m3

THO CP

1


M

Bấ TễNG
LểT

THO CP

2, 3,4,5

KL

30
30

CT THẫP

Tn

1.3

10.02

13.03

1

30

COFFA


100m2

1.443

25.52

36.83

1

30

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 14


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

Bấ TễNG
THO CP

1
T 5
THI
CễNG
DM
SN

TNG
2

T 6
THI
CễNG
TNG
CHN
4m

T 7
THI
CễNG
CT
TNG 2

1

100m2

1.443

6.38

9.21

1

15


2

30

COFFA

100m2

3.043

21.56

65.61

2

30

Bấ TễNG

m3

35.274

2.56

90.3

1


80

100m2

3.043

5.39

16.4

1

15

CT THẫP

Tn

3.4

14.63

49.74

2

30

COFFA


100m2

2.93

21.56

63.17

2

30

Bấ TễNG

m3

33.74

2.56

86.37

1

80

100m2

2.93


5.39

15.79

1

15

CT THẫP

Tn

8.1

14.12

114.37

3

45

COFFA

100m2

3.354

52.16


174.94

4

30

Bấ TễNG

m3

80.85

2.56

206.98

3

80

100m2

3.354

10.432

34.99

2


15

CT THẫP

Tn

8.1

14.12

114.37

3

30

COFFA

100m2

3.354

52.16

174.94

4

30


Bấ TễNG

m3

80.85

2.56

206.98

3

80

100m2

3.354

10.432

34.99

2

15

CT THẫP

Tn


1.2

10.02

12.02

1

30

COFFA

100m2

1.267

25.52

32.33

1

30

Bấ TễNG

m3

11.9


3.04

36.18

1

80

100m2

1.267

6.38

8.08

1

15

CT THẫP

Tn

1.2

10.02

12.02


1

30

COFFA

100m2

1.267

25.52

32.33

1

30

Bấ TễNG

m3

11.9

3.04

36.18

1


80

100m2

1.267

6.38

8.08

1

15

CT THẫP

Tn

3.5

14.63

51.21

2

30

COFFA


100m2

3.043

21.56

65.61

2

30

THO CP
T 8
THI
CễNG

80

51.21

THO CP

2

1

14.63

THO CP


1

40.44

3.5

THO CP

2

3.04

Tn

THO CP

1

13.302

CT THẫP

THO CP

2,3,4 5

m3

SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157


Trang 15


ẹO AN T CHC THI CONG

GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN

m3

35.274

2.56

90.3

1

80

100m2

3.043

5.39

16.4

1


15

CT THẫP

Tn

3.4

14.63

49.74

2

30

COFFA

100m2

2.93

21.56

63.17

2

30


Bấ TễNG

m3

33.74

2.56

86.37

1

80

100m2

2.93

5.39

15.79

1

15

CT THẫP

Tn


4.9

14.12

69.19

2

45

COFFA

100m2

3.346

52.18

174.59

4

45

Bấ TễNG

m3

48.675


2.56

124.61

2

80

100m2

3.346

10.432

34.91

2

15

CT THẫP

Tn

4.9

14.12

69.19


2

30

COFFA

100m2

3.346

52.18

174.59

4

30

Bấ TễNG

m3

48.675

2.56

124.61

2


80

100m2

3.346

10.432

34.91

2

15

CT THẫP

Tn

1.2

10.02

12.02

1

30

COFFA


100m2

1.267

25.52

32.33

1

30

Bấ TễNG

m3

11.9

3.04

36.18

1

80

100m2

1.267


6.38

8.08

1

15

CT THẫP

Tn

1.2

10.02

12.02

1

30

COFFA

100m2

1.267

25.52


32.33

1

30

Bấ TễNG

m3

11.9

3.04

36.18

1

80

100m2

1.267

6.38

8.08

1


15

CT THẫP

Tn

3.5

14.63

51.21

2

30

COFFA

100m2

3.043

21.56

65.61

2

30


Bấ TễNG

m3

35.274

2.56

90.3

1

80

100m2

3.043

5.39

16.4

1

15

Tn

3.4


14.63

49.74

2

30

Bấ TễNG
THO CP

DM
SN 2,3,4 5
TNG
3

1
T 9
THI
CễNG
TNG
CHN
4m

THO CP

THO CP

2


THO CP

T 10
THI
CễNG
CT
TNg
3

1

THO CP

2
THO CP

T 11
THI
CễNG
DM
SN
TNG 4

1

THO CP
2, 3,4,5

CT THẫP


SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157

Trang 16


ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG

GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN

COFFA

100m2

2.93

21.56

BÊ TƠNG

m3

33.74

2.56

2.93

5.39

THÁO CP 100m2

TỔNG CƠNG

SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157

63.17

2

86.37

1

15.79

1

12686 công

Trang 17

30
80
15



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×