ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
I.
GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN
PHÂN CHIA CƠNG TRÌNH THÀNH CÁC BỘ PHẬN CẤU
TẠO, PHÂN ĐOẠN, PHÂN ĐỢT ĐỔ BÊ TƠNG
1. Tính tốn khối lượng bê tơng:
Móng và đà kiềng:
-
Móng đơn M1:
VM 1 = (2.8 × 2 × 0.4 + 2 ×1.2 × 0.4) ×16 = 51.2m3
-
Móng băng M2:
VM 2 = 5.3 × 67,5 × 1 = 357, 7 m3
-
Đà kiềng:
VDK = 16 × 6 × 0.3 × 0.6 + 0.3 × 0.6 × 67,5 = 29, 43m3
Tổng khối lượng bê tơng móng và đà kiềng:
V1 = VM 1 + VM 2 + VDK = 51.2 + 357, 7 + 29, 43 = 438,33m3
Tường chắn:
V2 = 5.75 × 67,5 = 388.12m3
Cột:
-
Cột C1:
VC1 = 0.4 × 0.45 × 4.1× 32 + 0.4 × 0.45 × 3.6 × 32 × 2 = 65.088m3
-
Cột C2:
VC 2 = 0.35 × 0.35 × 4.1×16 + 0.35 × 0.35 × 3.6 ×16 × 2 = 44, 296 m3
Tổng khối lương bê tơng cột:
V3 = VC1 + VC 2 = 65, 088 + 44, 296 = 109,389m3
Dầm sàn:
-
Dầm chính:
VDC = 0.25 × 0.45 ×14 ×16 × 3 = 75, 6m3
SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157
Trang 1
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
-
GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN
Dầm phụ:
VDP = 0.2 × 0.35 × 67,5 × 4 × 3 = 56, 7 m3
-
Sàn:
Vs = 0.12 × 14 × 67,5 × 3 = 340, 2m3
Tổng khối lương bê tơng dầm sàn:
V4 = VDC + VDP + Vs = 75, 6 + 56, 7 + 340, 2 = 472,5m3
2. Phân đợt, phân đoạn đổ bê tong
-
Đợt 1: Thi cơng phần đổ bê tơng lót móng chia làm 1 đoạn
-
Đợt 2: Thi cơng phần đổ bê tơng mong đà kiềng chia làm 5 đoạn.
-
Đợt 3: Thi cơng phần đổ bê tơng tường chắn với chiều cao h = 4.5m(code 0.00 đến +4.5),
chia làm 2 đoạn.
-
Đợt 4: Thi cơng phần đổ bê tơng cột tầng 1, chia làm 2 đoạn.
-
Đợt 5: Thi cơng phần đổ bê tơng dầm sàn tầng 2, chia làm 5 đoạn.
-
Đợt 6: Thi cơng đổ bê tơng tường chắn với chiều cao h = 4m (từ code +4.5 đến +8.5), chia
làm 2 đoạn.
-
Đợt 7: Thi cơng phần đổ bê tơng cột tầng 2, chia làm 2 đoạn.
-
Đợt 8: Thi cơng phần đổ bê tơng dầm sàn tầng 3, chia làm 5 đoạn.
-
Đợt 9: Thi cơng phần đổ bê tơng tường chắn với chiều cao h = 4m (từ code +8.5 đến +12.5),
chia làm 2 đoạn.
-
Đợt 10: Thi cơng phần đổ bê tơng cột tầng 3, chia làm 2 đoạn.
-
Đợt 11: Thi cơng phần đổ bê tơng dầm sàn tầng 4, chia làm 5 đoạn.
3. Tính tốn khối lượng đổ bê tơng từng đoạn của từng đợt.
Đợt 1A: Thi cơng bê tơng móng băng gồm 6 đoạn:
Phân đoạn 1 2 3:
VM = 10, 5.5,3 = 55, 65m3
SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157
Trang 2
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Khi lng bờ tụng trong mi phõn on l V = 55, 65m3
Phõn on 4,5,6
VM = 5,3.12 = 63, 6m3
Tng khi lng bờ tụng trong mi phõn on l V = 63, 6m3
t 1B : Thi cụng bờ tụng múng n, kin gm 2 phõn on:
Phõn on 1
VM 1 = (2.8 ì 2 ì 0.4 + 2 ì1.2 ì 0.4) ì 8 + (8 ì 6 ì 0.3 ì 0.6 + 0.3 ì 0.6 ì 31,5) = 39, 91m3
Phõn on 2
VM 1 = (2.8 ì 2 ì 0.4 + 2 ì1.2 ì 0.4) ì 8 + (8 ì 6 ì 0.3 ì 0.6 + 0.3 ì 0.6 ì 36) = 40, 72 m3
t 2: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 4.2m(code 0.00 n +2,1),
gm 4 phõn on:
Phõn on 1,3
V = 1, 67 ì15 = 25, 05m3
Phõn on 2
V = 1, 67 ì18 = 30, 06m3
Phõn on 4
V = 1.67 ì 21 = 35, 07 m3
t 3: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 2.1m(code 2.1 n +4.2),
gm 4 phõn on:
Phõn on 1,3
V = 1, 43 ì 15 = 21, 45m3
Phõn on 2
V = 1, 43 ì18 = 25, 74m3
Phõn on 4
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 3
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
V = 1.43 ì 21 = 30, 03m3
t 4: Thi cụng phn bờ tụng ct tng 1, gm 2 on.
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 15,82m3
t 5 Thi cụng phn bờ tụng dm sn tng 1, chia lm 6 on.
-
Phõn on 1 2 3:
VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.2 ì 0.35 ì 10,5 ì 4 = 2,94m3
Vs = 0.12 ì 14 ì 10.5 = 17, 64m3
Khi lng bờ tụng trng phõn on mi: V = 25,3m3
-
Phõn on ,4, 5, 6:
VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.25 ì 0.45 ì12 ì 4 = 5.4m3
Vs = 0.12 ì14 ì12 = 20,16m3
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 30, 28m3
t 6: Thi cụng bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 1.9m (t code +4.2 n +6,1), gm
4phõn on.
Phõn on 1,3
V = 1,06 ì15 = 15,9m3
Phõn on 2
V = 1,06 ì18 = 19, 08m3
Phõn on 4
V = 1.06 ì 21 = 22, 26m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 4
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
t 7: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 6.1m(code 6.1 n +8), gm
4 phõn on:
Phõn on 1,3
V = 0.88 ì15 = 13, 2m3
Phõn on 2
V = 0,88 ì18 = 15,84m3
Phõn on 4
V = 0.88 ì 21 = 18, 48m3
t 8: Thi cụng phn bờ tụng ct tng 1, gm 2 on.
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 14, 28m 3
t 9 Thi cụng phn bờ tụng dm sn tng 1, chia lm 6 on.
-
Phõn on 1 2 3:
VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.2 ì 0.35 ì 10,5 ì 4 = 2,94 m3
Vs = 0.12 ì14 ì10.5 = 17, 64 m3
Khi lng bờ tụng trng phõn on mi: V = 25,3m3
-
Phõn on ,4, 5, 6:
VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.25 ì 0.45 ì12 ì 4 = 5.4 m3
Vs = 0.12 ì14 ì 12 = 20,16m3
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 30, 28m3
t 10: Thi cụng bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 1.9m (t code +8 n +9.9), gm
4phõn on.
Phõn on 1,3
V = 0, 69 ì15 = 10,35m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 5
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Phõn on 2
V = 0, 69 ì18 = 12, 42m3
Phõn on 4
V = 0, 69 ì 21 = 14, 49m3
t 11: Thi cụng phn bờ tụng tng chn vi chiu cao h = 1,9m(code 9,9 n +11,8),
gm 4 phõn on:
Phõn on 1,3
V = 0.5 ì15 = 7,5m3
Phõn on 2
V = 0,5 ì18 = 9m3
Phõn on 4
V = 0,5 ì 21 = 10,5m3
t 12: Thi cụng phn bờ tụng ct tng 3, gm 2 on.
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 14, 28m3
t 13 Thi cụng phn bờ tụng dm sn tng 3, chia lm 6 on.
-
Phõn on 1 2 3:
VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.2 ì 0.35 ì 10,5 ì 4 = 2,94m3
Vs = 0.12 ì 14 ì 10.5 = 17, 64m3
Khi lng bờ tụng trng phõn on mi: V = 25,3m3
-
Phõn on ,4, 5, 6:
VDC = 0.25 ì 0.45 ì14 ì 3 = 4, 72m3
VDP = 0.25 ì 0.45 ì12 ì 4 = 5.4m3
Vs = 0.12 ì14 ì12 = 20,16m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 6
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Khi lng bờ tụng trng mi phõn on: V = 30, 28m3
Bng 2. 1- Khi lng bờ tụng, ct thộp, cp pha trong tng on ca tng t
STT
T
TấN CễNG VIC
PHN
ON
KHI LNG
BT
(m3)
CT (tn)
CP (m2)
1
1
55.65
5.67
45.3
2
2
55.65
5.67
45.3
3
55.65
5.67
45.3
4
4
63.6
6.36
45.3
5
5
63.6
6.36
45.3
6
6
63.6
6.36
45.3
1
39.91
3.91
28.5
2
40.72
3.91
29.7
1
25.05
2.5
203.6
2
30.06
3.1
231.7
3
25.05
2.5
203.6
10
4
35.07
3.5
254.2
11
1
21.45
2.2
186.2
2
25.74
2.6
205.7
13
3
21.45
2.2
186.2
14
4
30.3
3.0
229.8
1
15.82
1.58
146.3
16
2
15.82
158
146.3
17
1
25.3
2.53
301.2
18
2
25.3
2.53
301.2
3
25.3
2.53
301.2
20
4
30.28
3.03
321.7
21
5
30.28
3.03
321.7
22
6
30.28
3.03
321.7
23
1
15.9
1.6
187.3
2
19.8
2
192.4
3
15.9
1.6
187.3
4
22.26
2.2
201.2
1
13.202
1.3
144.3
2
13.202
1.3
144.3
3
7
8
t 1
T
1B
Múng bng
Múng n
7
8
T 2
9
12
15
19
24
T 3
T 4
T 5
T 6
25
Thi cụng phn bờ tụng tng chn
vi chiu cao h = 4,2
Thi cụng phn bờ tụng tuong chan
Thi cụng phõn bờ tụng dm cot 1
Thi cụng bờ tụng dam san tang 1
Thi cụng phn bờ tụng tng chn
vi chiu cao h = 2,2
26
27
T 7
Thi cụng phn bờ tụng tuong chan
28
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 7
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
11
GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN
1
35.274
3.5
304.3
2
33.746
3.4
293
16
1
80.85
8.1
335.4
17
2
80.85
8.1
335.4
ĐỢT 8
Thi cơng phân đổ bê tơng dầm cot 1
12
13
14
15
ĐỢT 9
Thi cơng đổ bê tơng dam san tang 2
ĐỢT
10
Thi cơng phần đổ bê tơng tuong chan
ĐỢT
11
Thi cơng phần đổ bê tơng tuong chan
ĐỢT
12
Thi cơng phân đổ bê tơng dầm cot T3
ĐỢT
13
Thi cơng đổ bê tơng dam san tang 3
I. TÍNH TỐN NHÂN LỰC, MÁY MĨC THIẾT BỊ
Dựa vào định mức 1776 – 2007 Phần xây dựng, ta lập bảng tính nhân lực, máy móc thiết bị dựa
vào khối lượng bê tơng, cốt thép, cốp pha.
AF.30000 ĐỔ BẰNG MÁY BƠM BÊ TƠNG TỰ HÀNH
Thành phần cơng việc:
Chuẩn bị, gia cơng, lắp đặt, tháo dỡ cầu cơng tác (nếu có); Lắp đặt và di chuyển ống bơm
theo từng điều kiện thi cơng cụ thể. Đổ và bảo dưỡng bê tơng theo đúng u cầu kỹ thuật.
AF.31100 BÊ TƠNG MĨNG
Đơn vị tính: 1m3
Chiều rộng (cm)
SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157
Trang 8
ẹO AN T CHC THI CONG
Mó
hiu
AF.311
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Cụng tỏc
xõy lp
Bờ tụng múng
Thnh phn
hao phớ
Vt liu
Va
G vỏn cu cụng tỏc
inh
inh a
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50 m3/h
Mỏy m dựi 1,5KW
Mỏy khỏc
n
v
250
>250
m3
m3
kg
cỏi
%
cụng
1,015
1,0
0,85
1,015
0,015
0,122
0,603
1,0
1,21
ca
ca
%
0,033
0,089
1,0
0,033
0,089
1,0
10
20
AF.32000 Bấ TễNG TNG, CT
AF.32100 Bấ TễNG TNG
n v tớnh : 1m3
Chiu dy (cm)
Mó
hiu
Cụng tỏc
xõy lp
AF.321 Bờ tụng
tng
Thnh phn
hao phớ
Vt liu
Va
G vỏn cu cụng tỏc
inh
inh a
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3,5/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50 m3/h
Mỏy m dựi 1,5W
Mỏy khỏc
45
n
v
>45
Chiu cao (m)
4
16
4
16
m3
m3
kg
cỏi
%
cụng
1,015
0,049
0,199
0,871
2
2,56
1,015
0,049
0,199
0,871
2
3,22
1,015
0,020
0,048
0,352
2
2,28
1,015
0,020
0,048
0,352
2
2,94
ca
ca
%
0,033
0,18
1
0,033
0,18
1
0,033
0,18
1
0,033
0,18
1
10
20
30
40
AF.32200 Bấ TễNG CT
n v tớnh: 1m3
Mó
Cụng tỏc
Thnh phn
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
n
Tit din ct (m2)
Trang 9
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
0,1
hiu
AF.322
xõy lp
Bờ tụng
ct
hao phớ
Vt liu
Va
G vỏn cu cụng tỏc
inh
inh a
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3,5/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50m3/h
Mỏy m dựi 1,5KW
Mỏy khỏc
v
>0,1
Chiu cao (m)
4
16
4
16
m3
m3
kg
cỏi
%
cụng
1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,49
1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,81
1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,04
1,015
0,020
0,048
0,352
1
3,33
ca
ca
%
0,033
0,18
1
0,033
0,18
1
0,033
0,20
1
0,033
0,20
1
10
20
30
40
AF.32300 Bấ TễNG X DM, GING, SN MI
n v tớnh: 1m3
Mó
hiu
Cụng tỏc
xõy lp
Thnh phn
hao phớ
AF.323
Bờ tụng x
dm, ging,
sn mỏi
Vt liu
Va
Vt liu khỏc
Nhõn cụng 3,5/7
Mỏy thi cụng
Mỏy bm BT 50 m3/h
Mỏy m dựi 1,5KW
Mỏy khỏc
n
v
S lng
m3
%
cụng
1,015
1,0
2,56
ca
ca
%
0,033
0,18
1,0
10
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 10
ẹO AN T CHC THI CONG
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Trang 11
ẹO AN T CHC THI CONG
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Trang 12
ẹO AN T CHC THI CONG
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Trang 13
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
BNG KHI LNG LP TIN THI CễNG
T
ON
t 1 thi
cụng bờ
tụng lút
T 2
THI
CễNG
MểNG,
KIấNG
1
M HIU
CễNG TC N V
T 3
THI
CễNG
TNG
CHN
4.5m
CT THẫP
Tn
12.1
8.34
ểNG
COFFA
100m2
1.117
13.61
Bấ TễNG
m3
121.4
100m2
CT THẫP
1
100.91
3
15.2
1
1.21
146.89
2
80
1.117
5.94
6.63
1
15
Tn
10.2
8.34
85.07
3
30
COFFA
100m2
0.822
13.61
11.19
1
30
Bấ TễNG
m3
101.55
1.21
122.88
2
80
100m2
0.822
5.94
4.88
1
15
CT THẫP
Tn
12.8
14.12
180.74
4
45
COFFA
100m2
3.753
52.16
195.76
5
45
Bấ TễNG
m3
127.87
2.56
327.35
4
80
100m2
3.753
10.432
39.15
3
15
CT THẫP
Tn
12.8
14.12
180.74
4
45
COFFA
100m2
3.753
52.16
195.76
5
45
Bấ TễNG
m3
127.87
2.56
327.35
4
80
100m2
3.753
10.432
39.15
3
15
CT THẫP
Tn
1.3
10.02
13.03
1
30
COFFA
100m2
1.443
25.52
36.83
1
30
Bấ TễNG
m3
13.302
3.04
40.44
1
80
100m2
1.443
6.38
9.21
1
15
THO CP
2
80
1
THO CP
T 4
THI
CễNG
CT
TNG
1
0.65
S
S
SC/NGY
CễNG NGY
35.21
THO CP
2
54.169
m3
THO CP
1
M
Bấ TễNG
LểT
THO CP
2, 3,4,5
KL
30
30
CT THẫP
Tn
1.3
10.02
13.03
1
30
COFFA
100m2
1.443
25.52
36.83
1
30
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 14
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
Bấ TễNG
THO CP
1
T 5
THI
CễNG
DM
SN
TNG
2
T 6
THI
CễNG
TNG
CHN
4m
T 7
THI
CễNG
CT
TNG 2
1
100m2
1.443
6.38
9.21
1
15
2
30
COFFA
100m2
3.043
21.56
65.61
2
30
Bấ TễNG
m3
35.274
2.56
90.3
1
80
100m2
3.043
5.39
16.4
1
15
CT THẫP
Tn
3.4
14.63
49.74
2
30
COFFA
100m2
2.93
21.56
63.17
2
30
Bấ TễNG
m3
33.74
2.56
86.37
1
80
100m2
2.93
5.39
15.79
1
15
CT THẫP
Tn
8.1
14.12
114.37
3
45
COFFA
100m2
3.354
52.16
174.94
4
30
Bấ TễNG
m3
80.85
2.56
206.98
3
80
100m2
3.354
10.432
34.99
2
15
CT THẫP
Tn
8.1
14.12
114.37
3
30
COFFA
100m2
3.354
52.16
174.94
4
30
Bấ TễNG
m3
80.85
2.56
206.98
3
80
100m2
3.354
10.432
34.99
2
15
CT THẫP
Tn
1.2
10.02
12.02
1
30
COFFA
100m2
1.267
25.52
32.33
1
30
Bấ TễNG
m3
11.9
3.04
36.18
1
80
100m2
1.267
6.38
8.08
1
15
CT THẫP
Tn
1.2
10.02
12.02
1
30
COFFA
100m2
1.267
25.52
32.33
1
30
Bấ TễNG
m3
11.9
3.04
36.18
1
80
100m2
1.267
6.38
8.08
1
15
CT THẫP
Tn
3.5
14.63
51.21
2
30
COFFA
100m2
3.043
21.56
65.61
2
30
THO CP
T 8
THI
CễNG
80
51.21
THO CP
2
1
14.63
THO CP
1
40.44
3.5
THO CP
2
3.04
Tn
THO CP
1
13.302
CT THẫP
THO CP
2,3,4 5
m3
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 15
ẹO AN T CHC THI CONG
GVHD : Th.S BUỉI QUANG TUAN
m3
35.274
2.56
90.3
1
80
100m2
3.043
5.39
16.4
1
15
CT THẫP
Tn
3.4
14.63
49.74
2
30
COFFA
100m2
2.93
21.56
63.17
2
30
Bấ TễNG
m3
33.74
2.56
86.37
1
80
100m2
2.93
5.39
15.79
1
15
CT THẫP
Tn
4.9
14.12
69.19
2
45
COFFA
100m2
3.346
52.18
174.59
4
45
Bấ TễNG
m3
48.675
2.56
124.61
2
80
100m2
3.346
10.432
34.91
2
15
CT THẫP
Tn
4.9
14.12
69.19
2
30
COFFA
100m2
3.346
52.18
174.59
4
30
Bấ TễNG
m3
48.675
2.56
124.61
2
80
100m2
3.346
10.432
34.91
2
15
CT THẫP
Tn
1.2
10.02
12.02
1
30
COFFA
100m2
1.267
25.52
32.33
1
30
Bấ TễNG
m3
11.9
3.04
36.18
1
80
100m2
1.267
6.38
8.08
1
15
CT THẫP
Tn
1.2
10.02
12.02
1
30
COFFA
100m2
1.267
25.52
32.33
1
30
Bấ TễNG
m3
11.9
3.04
36.18
1
80
100m2
1.267
6.38
8.08
1
15
CT THẫP
Tn
3.5
14.63
51.21
2
30
COFFA
100m2
3.043
21.56
65.61
2
30
Bấ TễNG
m3
35.274
2.56
90.3
1
80
100m2
3.043
5.39
16.4
1
15
Tn
3.4
14.63
49.74
2
30
Bấ TễNG
THO CP
DM
SN 2,3,4 5
TNG
3
1
T 9
THI
CễNG
TNG
CHN
4m
THO CP
THO CP
2
THO CP
T 10
THI
CễNG
CT
TNg
3
1
THO CP
2
THO CP
T 11
THI
CễNG
DM
SN
TNG 4
1
THO CP
2, 3,4,5
CT THẫP
SVTH : DNG MINH TR_ MSSV: X114157
Trang 16
ĐỒ ÁN TỔ CHỨC THI CÔNG
GVHD : Th.S BÙI QUANG TUẤN
COFFA
100m2
2.93
21.56
BÊ TƠNG
m3
33.74
2.56
2.93
5.39
THÁO CP 100m2
TỔNG CƠNG
SVTH : DƯƠNG MINH TRỊ_ MSSV: X114157
63.17
2
86.37
1
15.79
1
12686 công
Trang 17
30
80
15