Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

1 2 rút gọn BIỂU THỨC CHỨA BIẾN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (750.9 KB, 10 trang )

Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

1.2.

RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA BIẾN

Bài 1:

(911201) Rút gọn biểu thức:
1
 1
 x +2 x

(với x  0, x  4 ).
.
x
x 4 x + 4 x 4

A
A

4
.
x 4

Bài 2:

(911202) Rút gọn biểu thức:


b


a 

. a b  b a
ab  b 
 a  ab

A





(với a  0,b  0, a  b )

A  b  a.

Bài 3:

(911203) Rút gọn biểu thức:
3 x 6
x  x 9

A
:
x

4
x

2


 x 3

A

với x  0, x  4, x  9.

1
.
x 2

Bài 4:



4a
a  a 1

.
2
 a 1 a  a  a

(911204) Cho biểu thức: P  

với a  0 và a  1.
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Với những giá trị nào của a thì P  3.
4a  1
a2
1

b) a  .
3

a) P 

Bài 5:

(911205) Rút gọn biểu thức:
A

A

2
x 2  2x + 1
, với 0  x  1.
.
x 1
4x 2

1
.
x

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309



Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 6:

(911206) Rút gọn biểu thức:
1a a
1 a
 a  
A  
 1 a
 1a

2


 với a  0 và a  1.


A  1.



a  a 

a a 

(911207) Rút gọn biểu thức: A  1 
 1 
 với a  0, a  1.
a


1
1

a




Bài 7:
A  1  a.

(911208) Rút gọn biểu thức: A  x  x  x  4 với x  0.

Bài 8:

x 2

x

A  2 x  1.

Bài 9:

(911209) Rút gọn biểu thức:
1   x 1
1 x 

+
A x 

 với x  0, x  1.
 :
x  x
x + x



A



x 1

.

x

Bài 10:

M

2



(911210) Cho M 

x2  x




 x 1

2

x 1 .

(911211) Rút gọn biểu thức:
1
 1
P

1 x 1+ x

2
1 x

Bài 12:
P



x  x 1 x  x 1
Rút gọn biểu thức M với x  0.

Bài 11:

P

x2  x


2
x

1 
 
 . 1 
 với x  1, x  0.
x
 

.

(911212) Rút gọn biểu thức: P 

1
x x



2 x
1

với x  1, x  0.
x 1 x  x

.

Nguyễn Văn Lực


Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 13: (911213) Cho biểu thức : P 

x
3
6x  4

 2
x 1 x 1 x 1

a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức P.
b) Rút gọn P.
a) x  1
b) P 

x 1
.
x 1

Bài 14:

2a 2  4
1
1

(911214) Cho biểu thức: P 


3
1a
1 a 1 a

a) Tìm điều kiện của a để P xác định
b) Rút gọn biểu thức P.
P

2
.
a a 1
2

Bài 15:

(911215) Rút gọn biểu thức:
A

5 a 3

3 a 1 a2  2 a  8


với a  0, a  4.
a 4
a 2
a 2


A  4  a.

Bài 16:

(911216) Rút gọn biểu thức:
A

1
a

2
2

a

2 a

.

a

3 a
a

2
2

1 với a  0, a  4.


A  1.



1
1 
x

(với x  0, x  1 )
:
x 1  x  2 x 1
x  x

Bài 17: (911217) Cho biểu thức P  
a) Rút gọn biểu thức P.

1
2

b) Tìm các giá trị của x để P  .
x 1
.
x
b) x  2.

a) P 

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ


 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.



a
a  a 1

với a  0, a  1
:
 a 1 a  a  a 1

Bài 18: (911218) Cho biểu thức A  
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của a để A  0.
a) A  a  1.
b) 0  a  1.
Bài 19: (911219) Cho biểu thức:

 a a  1 a a + 1  a +2

với a  0, a  1, a  2
 :
a

2
a


a
a
+
a



P

a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên.
a) P 

2 a  2 
a2

.

2a  4 2a  4  8
8

 2
a 2
a 2
a 2

b) Ta có: P 

a + 2 =  1

a =  1; a =  3
a + 2 =  2
a = 0 ; a =  4
 
P nhận giá trị nguyên khi và chỉ khi 8 a  2   
a + 2 =  4
a = 2 ; a =  6


a + 2 =  8
a = 6 ; a =  10

Bài 20: (911220) Cho biểu thức P 

x +1
+
x 2

2 x
2+5 x
với x  0, x  4.
+
4 x
x +2

a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P  2.
3 x

a) P 


x 2
b) x  16.

.



x
1   1
2 

+
 :
 với x  0, x  1.
 x 1 x  x   x 1 x 1 

Bài 21: (911221) Cho M  

a) Rút gọn M.
b) Tìm x sao cho M  0.
a) M 

x 1
x

.

b) x  1.
Nguyễn Văn Lực


Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 22: (911222) Cho biểu thức: K 

x
x 1



2x  x
x x

với x  0, x  1.

1) Rút gọn biểu thức K.
2) Tìm giá trị của biểu thức K tại x  4  2 3.
1) K  x  1.
2) K  3.
Bài 23: (911223) Cho biểu thức:
 a
1

P  
 2 2 a


a  a a  a 

 
 với a  0, a  1.
a

1
a

1



1) Rút gọn biểu thức P.
2) Tìm a để P  2.
1) P  2 a .
2) 0  a  1.


1
1 
x

với x  0.
:
x 1 x + 2 x 1
x + x

Bài 24: (911224) Cho biểu thức P  

1) Rút gọn biểu thức P.

1
2

2) Tìm các giá trị của x để P  .
1 x
.
x
2
2) 0  x  .
3

1) P 



a
a  a 1

:
 a 1 a + a  a 1

Bài 25: (911225) Cho biểu thức A  

với a  0, a  1.

1) Rút gọn biểu thức A.
2) Tìm các giá trị của a để A  0.
1) A  a  1.

2) 0  a  1.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.



Bài 26: (911226) Cho biểu thức P  

1

 a 3



3 

 1 
 với a  0, a  9.
a  3 
a
1

a) Rút gọn biểu thức P.

1
2

b) Tìm các giá trị của a để P  .
2

a) P 

a 3
b) 0  a  1.

.

Bài 27: (911227) Rút gọn biểu thức: P 
P

2
a

9 a  25a  4a 3
với a  0.
a 2  2a

.



Bài 28: (911228) Cho biểu thức A  1 




2 a  1
2 a

 : 

a  1   a  1 a a  a  a  1 

với a  0, a  1.
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A khi a  2011  2 2010.
a) A  a  1.
b) A  2010.

Bài 29: (911229) Cho biểu thức:

 x
1
Q

 2 2 x






2

 x 1

x 1 


 .
x

1
x

1



1) Tìm tất cả các giá trị của x để Q có nghĩa. Rút gọn Q.
2) Tìm tất cả các giá trị của x để Q  3 x  3.
1) ĐKXĐ: x  0; x  1. Q 
2) x 

x 1
x

.

1
.
16

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ


 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 30: (911230) Cho biểu thức: P 

2 a
a 3



a 1
a 3



37 a
với a  0, a  9.
9 a

a) Rút gọn.
b) Tìm a để P  1.
3 a

a) P 

a 3
9

b) 0  a  .
4

.

Bài 31: (911231) Cho biểu thức: P 

x2  x
x  x 1

1

2x  x
x

với x  0.

a) Rút gọi biểu thức P.
b) Tìm x để P  0.
a) P  x  x .
b) x  1.
Bài 32: (911232)
1) Cho biểu thức A 

x 4

. Tính giá trị của A khi x  36.
x 2

x

4  x  16
2) Rút gọn biểu thức B  
(với x  0; x  16 )

:
x  4  x  2
 x 4
3) Với các của biểu thức A và B nói trên, hãy tìm các giá trị của x
nguyên để giá trị của biểu thức B  A  1 là số nguyên.
5
4

1) A  .
2) B 

x 2
.
x  16

3) Ta có: B  A  1 

x 2  x 4 
x 2
2
2
.
.
 1 
.


x  16  x  2  x  16 x  2 x  16

Để B( A  1) nguyên, x nguyên thì x 16 là ước của 2, mà Ư(2) = 1; 2 
Ta có bảng giá trị tương ứng:
x 16

1
2
1
2
17
15
18
14
x
Kết hợp ĐK x  0, x  16 , để B( A  1) nguyên thì x  14; 15; 17; 18 .

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.



a  


a

a

a



Bài 33: (911233) Cho biểu thức: A  


 : 

 a  b b  a   a  b a  b  2 ab 
với a và b là các số dương khác nhau.
a) Rút gọn biểu thức A 

a  b  2 ab
.
ba

b) Tính giá trị của A khi a  7  4 3 và b  7  4 3 .
A

a b

b a
a  b  2 ab
a) A 
0

ba
2 3
b) A 
.
3

 a 1
 1
a 1
,

4 a
a 1
 a 1
 2a a

Bài 34: (911234) Cho biểu thức : P  
(Với a  0, a  1 )
1. Chứng minh rằng : P 

2
.
a 1

2. Tìm giá trị của a để P  a.
2
.
a 1
2. a  2.


1. P 



Bài 35: (911235) Cho biểu thức: K  2 

1

 a 1



1   a 1
 (với a  0, a  1 )
: 2
a   a  a 

1. Rút gọn biểu thức K.
2. Tìm a để K  2012.
1. K  2 a .
2. a  503.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.



1



1

Bài 36: (911236) Cho biểu thức A  

.
x 2
 x 2

x 2
x

a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn A.
1
2

b) Tìm tất cả giá trị của x để A  .
7
3

c) Tìm tất cả giá trị của x để B  A đạt giá trị nguyên.
2

a) A 


x 2

.

b) x  4
7
3

c) B  .

2
x 2

x  2  1,


3



14
x 2

x  2  7,



là một số nguyên  ... 

x  2 là ước của 14 hay


x  2  14.

(Giải các phương trình trên và tìm x )


x 2

x 2





Bài 37: (911237) Cho biểu thức Q  

 x  x , với
 x  2 x 1 x 1 
x  0, x  1

a) Rút gọn biểu thức Q
b) Tìm các giá trị nguyên của x để Q nhận giá trị nguyên.
a) Q 

2x
.
x 1

b) Q nhận giá trị nguyên
2x

2x  2  2
2

 2
x 1
x 1
x 1
2
Q  khi
 Z khi 2 chia hết cho x  1
x 1
x  0

x  1  1 x  2
đối chiếu điều kiện thì

x  1  2 x  1

x  3
Q

Nguyễn Văn Lực

x  2
x  3


Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309



Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Bài 38: (911238) Cho biểu thức: A 

2
3
50x 
8x
5
4

1/ Rút gọn biểu thức A.
2/ Tính giá trị của x khi A  1.
1) ĐKXĐ: x  0
1
2
2) x  2.

A

2x .

Bài 39: (911239) Cho biểu thức:
B

2 x  4 
x 3 x 4




x
x 1



8
x 4

với x  0, x  16.

a) Rút gọn B.
b) Tìm x để giá trị của B là một số nguyên.
a) B 

3 x

.
x 1
 1 
b) x  0; ; 4  .
 4 

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

 0933.168.309




×