Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bảng điểm KTCHKI_Khoi 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.91 KB, 4 trang )

BNG IM KIM TRA CUI HC Kè I
KHI 1
TRNG TIU HC XUN NGC
SBD H v tờn Ngy sinh N Lp
Ting vit Toỏn
G 2
mụn
c Vit Chung XL im XL
1
vũ hoàng anh
12/08/2002

1a
6.0 9.0 8.0 Khá 10.0 Giỏi ---
2
Chu Phơng Anh
24/08/2002
x
1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
3
Phạm Tuấn Anh
20/07/2002
x
1d 3.0 8.0
6.0 TB
9.0
Giỏi ---
4


Ngô Vân Anh
02/12/2002
x
1a 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
5
Phạm Việt Anh
18/02/2002
x
1d 7.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
6
Vũ Thị Lan Anh
02/10/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
7
Nguyễn vũ Ngọc Anh
03/09/2002
x
1a 6.0 10.0
8.0 Khá
10.0

Giỏi ---
8
Nguyễn Phạm Phơng
Anh
27/05/2002
x
1a 5.0 9.0
7.0 Khá
9.0
Giỏi ---
9
Mai Vũ Quốc Anh
23/08/2002

1b 9.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
10
Trần Thị Quỳnh Chi
05/08/2002
x
1d 6.0 10.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
11
vũ quang chinh
20/06/2001


1c 4.0 5.0
5.0 TB
6.0
TB ---
12
Vũ Thiên Chinh
06/11/2002

1b 8.0 10.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
13
Nguyễn Đức Chỉnh
22/05/2002

1a 8.0 9.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
14
TRầN HùNG CHUYÊN
02/07/2001

1d 8.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
15
Đỗ Văn Cờng

09/11/2002

1b 6.0 9.0
8.0 Khá
9.0
Giỏi ---
16
bùi kiều diễm
02/12/2002
x
1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
17
Trần Thị Hồng Diễm
01/03/2002
x
1d 5.0 7.0
6.0 TB
1.0
Kém ---
18
Đỗ vũ Ngọc Diễm
27/07/2002
x
1a 9.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x

19
Trần Thị Huyền Diệu
19/05/2002
x
1d 5.0 5.0
5.0 TB
7.0
Khá ---
20
Phạm Công Doanh
01/11/2002

1a 8.0 8.0
8.0 Khá
5.0
TB ---
21
Nguyễn Thái Duẩn
27/10/2002

1c 7.0 7.0
7.0 Khá
6.0
TB ---
22
Phạm Thị Thuỳ Dung
08/10/2002
x
1c 7.0 9.0
8.0 Khá

10.0
Giỏi ---
23
Vũ Mạnh Dũng
08/05/2002

1a 9.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
24
Phạm Hữu Dự
19/10/2002

1b 7.0 7.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
25
Phạm Bình Dơng
03/11/2002

1b 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
26
Vũ Văn Dơng
01/04/2002


1b 7.0 7.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
27
Lơng Ngọc Sơn Đạt
02/06/2002

1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
28
Phạm Công Đình
02/10/2002

1b 6.0 7.0
7.0 Khá
9.0
Giỏi ---
29
Bùi Cao Đỉnh
09/06/2002

1a 8.0 7.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
30
Đỗ Văn Đô

16/11/2002

1d 7.0 7.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
31
Vũ Minh Đức
29/07/2002

1b 8.0 8.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
32
Vũ Đức Giang
06/09/2002
x
1d 9.0 7.0
8.0 Khá
9.0
Giỏi ---
33
Vũ Thuỳ Giang
18/01/2002
x
1a 9.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x

34
nguyễn tuấn giang
11/11/2002

1c 9.0 9.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
35
Phạm Nguyễn Vân Giang
14/01/2002
x
1A 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
36
Nguyễn Thị Hà
02/04/2002

1d 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
37
đỗ thị thu hà
29/11/2002
x
1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi

10.0
Giỏi x
38
Vũ Minh Hạnh
04/04/2002
x
1d 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
39
Bùi Thị Bích Hảo
10/01/2002
x
1c 6.0 3.0
5.0 TB
6.0
TB ---
40
Trần Thị Mỹ Hảo
04/07/2002
x
1c 7.0 10.0
9.0 Giỏi
8.0
Khá ---
41
Phạm Thị Thanh Hiền
24/08/2002
x

1c 7.0 4.0
6.0 TB
7.0
Khá ---
42
Phạm Minh Hiếu
01/01/2002

1b 10.0 9.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
43
Phạm Văn Hình
05/11/2002

1b 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
44
Đoàn Thị Thanh Hoa
10/07/2002
x
1a 8.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
45
Phạm Thị Hoà

24/04/2002
x
1c 7.0 9.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
46
Phạm Xuân Hoà
16/06/2002
x
1a 9.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
47
Phạm Thị Thu Hoài
25/01/2002
x
1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
48
Trần Thị Thu Hoài
03/11/2002
x
1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x

49
Vũ Văn Hoạt
28/02/2002
x
1d 7.0 7.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
50
Trần Đức Huân
26/10/2002
x
1d 8.0 6.0
7.0 Khá
9.0
Giỏi ---
51
Phạm Thị Kim Huê
22/07/2002
x
1b 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
52
Vũ Thu Huế
07/11/2002

1a 8.0 8.0
8.0 Khá

10.0
Giỏi ---
53
Vũ Thị Khánh Huyền
07/08/2002
x
1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
54
Trần Thị Khánh Huyền
20/08/2002
x
1b 10.0 9.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
55
Nguyễn Thị Thanh Huyền
26/10/2002
x
1d 7.0 8.0
8.0 Khá
9.0
Giỏi ---
56
Phạm xuân Huynh
25/10/2002
x

1d 8.0 8.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
57
Vũ Ngọc Khánh
08/09/2002

1d 3.0 3.0
3.0 Yếu
5.0
TB ---
58
Nguyễn Văn Kiên
08/05/2002

1c 10.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
59
Nguyễn Tuấn Kiệt
23/08/2002

1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
60
nguyễn mai lan

28/08/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
61
Đỗ Thị Thuý Lê
26/11/2002
x
1d 7.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
62
Lơng Ngọc Diễm Linh
22/09/2002
x
1a 10.0 9.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
63
Trần Thị Diệu Linh
30/01/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x

64
Phạm Thị Kiều Linh
10/01/2002
x
1b 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
65
Nguyễn Hiền Lơng
18/03/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
66
Trần Hoài Ly
09/03/2002
x
1b 8.0 10.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
67
Phạm Thị Khánh Ly
20/04/2002
x
1d 3.0 7.0
5.0 TB

9.0
Giỏi ---
68
Phạm Công Lý
26/05/2002
x
1a 7.0 9.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
69
Phạm Văn Lý
24/09/2002
x
1d 5.0 8.0
7.0 Khá
9.0
Giỏi ---
70
Vũ Thị Khánh ly
04/01/2002
x
1b 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
71
Phạm Văn Minh
24/10/2002
x

1d 6.0 8.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
72
Trịnh Thị Trà My
16/08/2002
x
1c 8.0 8.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
73
Phạm Thu Nga
02/02/2002
x
1d 8.0 8.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
74
Vũ Thiị Bích Ngọc
10/10/2002
x
1d 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
75
Trần Viết Ngũ

28/05/2002

1b 9.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
76
Đinh Thị Thanh Nhờng
28/01/2002
x
1b 5.0 8.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
77
Nguyễn Anh Phơng
05/10/2002
x
1a 9.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
78
Trần Thị Minh Phơng
08/04/2002
x
1b 7.0 9.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---

79
Đỗ Thị Thu Phơng
05/09/2002
x
1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
80
ngô đình phớc
16/08/2002

1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
81
Nguyễn Hồng Quân
10/11/2002

1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
82
Phạm Văn Quân
07/03/2002

1c 7.0 8.0
8.0 Khá

8.0
Khá ---
83
Phạm Đức Quý
19/07/2002
x
1d 5.0 3.0
4.0 Yếu
4.0
Yếu ---
84
Phạm Thị Hồng Quyên
08/02/2002
x
1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
85
Đào Hữu Quyền
15/06/2002

1c 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
86
Đỗ Phơng Quỳnh
10/03/2002
x

1a 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
87
Bùi Thị Nh Quỳnh
08/05/2002
x
1d 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
88
Nguyễn Thị Nh Quỳnh
29/01/2002
x
1b 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
89
Phạm Thị Sim
10/02/2002
x
1b 8.0 10.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
90
trần ngọc sơn

10/08/2002
x
1b 6.0 8.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
91
Phạm Minh Tấn
04/01/2002

1b 9.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
92
Phạm Thị Thanh
06/04/2002
x
1c 7.0 9.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
93
Đỗ Thị Kim Thanh
23/08/2002
x
1b 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x

94
Đỗ Minh Thành
03/01/2002

1c 8.0 8.0
8.0 Khá
9.0
Giỏi ---
95
Nguyễn Minh Thành
22/06/2002

1a 9.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
96
Trần Văn Thoan
21/09/2002

1c 7.0 6.0
7.0 Khá
6.0
TB ---
97
Trần Thị Thu
10/05/2002
x
1c 7.0 7.0
7.0 Khá

8.0
Khá ---
98
Phạm Văn Thuấn
20/01/2002

1c 9.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
99
Đỗ Đức Thuận
19/09/2002

1c 8.0 7.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
10
0
Vũ Văn Thuận
21/10/2002

1a 10.0 9.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
10
1
Phạm Thanh Thuý

26/04/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
10
2
BùI THị THUý
30/09/2001
x
1d 7.0 7.0
7.0 Khá
5.0
TB ---
10
3
Bùi Thị Thu Thuỷ
30/01/2002
x
1b 8.0 6.0
7.0 Khá
9.0
Giỏi ---
10
4
Phạm Minh Thức
05/12/2002

1a 10.0 7.0

9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
105
Trần Công Toan
25/05/2002

1c 10.0 7.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
10
6
lơng văn toàn
03/08/2002

1c 9.0 6.0
8.0 Khá
9.0
Giỏi ---
10
7
trần vũ quốc toản
04/01/2002

1A 9.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
10

8
Nguyễn Minh Trang
06/08/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
10
9
Trần Thị Trang
06/10/2002
x
1b 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
11
0
Đỗ Thị Đài Trang
05/11/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
11
1
Vũ Thị Thanh Trúc
16/11/2002

x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
11
2
Trần Công Trứ
22/01/2002

1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
11
3
Vũ Minh Trờng
29/01/2002

1c 8.0 9.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
11
4
Bùi Văn Trờng
13/04/2002

1b 8.0 6.0
7.0 Khá

10.0
Giỏi ---
11
5
Vũ Cẩm Tú
13/01/2002
x
1a 10.0 10.0
10.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
11
6
Nguyễn Hữu Tú
23/09/2002

1b 8.0 3.0
6.0 TB
10.0
Giỏi ---
11
7
Phạm Anh Tuấn
04/10/2002
x
1a 9.0 8.0
9.0 Giỏi
9.0
Giỏi x
11

8
Phạm Duy Tờng
18/04/2002
x
1d 6.0 7.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
11
9
Trần Thị trà
22/10/1999
x
1c 6.0 6.0
6.0 TB
8.0
Khá ---
12
0
nguyễn minh tùng
19/05/2002

1a 9.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
12
1
Phạm Ngọc Văn
11/07/2002


1c 9.0 6.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
12
2
Hà Thị Thảo Vân
01/05/2002
x
1c 8.0 10.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
12
3
Roãn Hà Vi
24/05/2002
x
1A 10.0 8.0
9.0 Giỏi
10.0
Giỏi x
12
4
Phạm Văn Vọng
28/04/2002
x
1d 7.0 8.0
8.0 Khá

10.0
Giỏi ---
125
Đỗ Tuấn Vũ
09/10/2002

1c 8.0 8.0
8.0 Khá
10.0
Giỏi ---
12
6
Phạm Thị Vui
08/09/2002
x
1d 7.0 6.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---
12
7
Đỗ Anh Vơng
19/05/2002
x
1d 3.0 1.0
2.0 Kém
8.0
Khá ---
12
8

đinh văn vợng
11/03/1999

1b 8.0 3.0
6.0 TB
10.0
Giỏi ---
12
9
Phạm Tiến Vỹ
15/11/2002

1b 7.0 5.0
6.0 TB
10.0
Giỏi ---
13
0
phạm thành xuân
28/09/2002

1d 6.0 6.0
6.0 TB
10.0
Giỏi ---
13
1
Vũ Thị Bạch Yến
14/05/2002
x

1c 4.0 4.0
4.0 Yếu
4.0
Yếu ---
132
INH VIT HONG PHC 22/01/2002
0 1B
7.0 7.0
7.0 Khá
10.0
Giỏi ---

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×