Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

nhị thức newton

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.86 KB, 9 trang )


NhiÖt liÖt Chµo mõng
c¸c thÇy c« gi¸o vÒ dù héi thi
gi¸o viªn giái Thµnh phè h¶I
phßng

Công thức Nhị thức Niutơn
Giáo viên: Vũ Văn Ninh
Ngày dạy
: 03/03/2006
GiảI tích 12
Tiết 80
Sở giáo dục và đào tạo HP
Đơn vị Trường THPT Lý Thường Kiệt

Kiểm tra bài cũ
Câu hỏi1:
bằng bao nhiêu?
3 4
10 10
C C+
3
11
C
7
10
C
4
11
C
7


20
C
1)
a.
b. c. d.
2) Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a.
b.
c.
d.
7
7
10
10
A
C
7!
=
( )
7
10
n!
C
k! n k !
=

7 3
10 10
C C=
( )

7
10
n!
C
n k !
=

Sai
Đúng
Đúng
Đúng
k 1 k k
n 1 n 1 n
C C C


+ =
k n k
n n
C C

=
k
k
n
n
A
C
k!
=

( )
n!
k! n k !
=

Câu hỏi2: Phát biểu công thức nhị thức Niutơn?
( )
n
0 n 1 n 1 n 1 n 1 n n
n n n n
a b C a C a b ... C ab C b

+ = + + + +

=

=
n
k
kknk
n
baC
0

Tiết 80: Công thức nhị thức Niutơn (Tiết 2)
II) Các tính chất của công thức nhị
thức Niutơn
1) Số các số hạng của công thức bằng n + 1
( )
n

0 n 1 n 1
n n
n 1 n 1 n n
n n
a b C a C a b
... C ab C b


+ = +
+ + +
2) Tổng của các số mũ a và b trong mỗi số
hạng của nhị thức là : n
3) Số hạng thứ k + 1:
4) Các hệ số nhị thức cách đều hai số hạng
đầu và cuối bằng nhau.
Nhận xét về số mũ
của a và b?
Số các số hạng
trong khai triển
(a + b)
n
bằng
bao nhiêu?
Đó là số hạng thứ
mấy?
Nhận xét về hệ số
nhị thức cách đều
hai số hạng đầu và
cuối?
k n k k k k n k

k 1 n n
T C a b C a b

+
= =
5) (1 + 1)
n
=
Bài 4. Chứng minh rằng:
0 1 k n
n n n n
C C ... C ... C+ + + + +
= 2
n
(1 - 1)
n
=
= 0
0 2 4 2p 2 2p
2p 2p 2p 2p 2p
C C C ... C C

+ + + + + =
1 3 5 2p 3 2p 1 2p 1
2p 2p 2p 2p 2p
C C C ... C C 2

= + + + + + =
Em hãy dựa vào tính
chất 5 để chứng

minh bài4 (SGK173)?
Số hạng tổng quát
của khai triển bằng
bao nhiêu?

=

=
n
k
kknk
n
baC
0
( ) ( )
n
n
n
k
n
k
nn
C...C...CC 11
10
++++

TiÕt 80: C«ng thøc nhÞ thøc Niut¬n (TiÕt 2)
II) C¸c tÝnh chÊt cña c«ng thøc nhÞ
thøc Niut¬n
( )

n
0 n 1 n 1
n n
k n k k n n
n n
a b C a C a b
... C a b ... C b


• + = +
+ + + +
VD1: TÝnh tæng c¸c sau:
S
1
=
k n k k k k n k
k 1 n n
T C a b C a b
− −
+
= =
Lêi gi¶i:
5
5
4
5
23
5
32
5

41
5
50
5
33333 CCCCCC +++++
S
2
=
55
5
44
5
33
5
22
5
1
5
0
5
33333 CCCCCC +++++

=

=
n
k
kknk
n
baC

0
S
1
=
5
5
4
5
23
5
32
5
41
5
50
5
33333 CCCCCC +++++
= (3 + 1)
5
= 4
5
= 1024
S
2
=
55
5
44
5
33

5
22
5
1
5
0
5
33333 CCCCCC +++++
= (1 + 3)
5
= 4
5
= 1024
NhÞ thøc (a + b
)n

thÓ khai triÓn theo
c«ng thøc (1) hay
kh«ng?

=

=
n
k
knkk
n
baC
0
(1)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×