Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Nhị Thức Newton

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.58 KB, 6 trang )

Trường Ngoại Ngữ Và Bồi Dưỡng Văn Hóa Thăng Tiến – Thăng Long 1
NHỊ THỨC NEWTON
BÀI TẬP CƠ BẢN
I. Tìm hệ số của một lũy thừa trong khai triển nhò thức
Bài 1. Khai triển các nhò thức sau :
1)
5
( 1)x +
2)
4
( 2)x +
3)
5
( )x y+
4)
6
( 2)x −
5)
6
1
( )x
x
+
6)
+
5
2
( )x
y
7)
5


1
(2 )x
x

8)
6
1
( )x
x
+
Bài 2. Tìm số hạng trong khai triển
1)
7
( 1)x +
chứa
5
x
2)
10
(2 )x−
chứa
5
x
3)
7
1
( )x
x
+
chứa

3
x
4)
10
1
( )
2
x
x
+
chứa
4
x
5)
8
1
(2 )x
x

chứa
4
x
6)
12
3
( )
3
x
x


chứa
4
x
7)
6
2
2
( )x
x
+
chứa
3
x
8)
40
2
1
( )x
x
+
chứa
31
x
9)
3 5
2
2
(3 )x
x


chứa
10
x
10)
6 10
3
1
( )x
x
+
chứa
24
x
11)
7 10
4
1
( )x
x
+
chứa
26
x
12)
2 20
2
( )x
x
+
chứa

10
x
Bài 3. Tìm hệ số của số hạng trong khai triển
1)
7
( )x y+
chứa
4 3
x y
2)
13
(2 )x y+
chứa
6 7
x y
3)
3 15
( )x xy+
chứa
25 10
x y
4)
200
(2 3 )x y−
chứa
101 99
x y
Bài 4. Tìm hệ số của số hạng trong khai triển
1)
2

( )x x
7
+
chứa
9
x
2)
3 10
( )x x−
chứa
20
x
3)
2 10
2
( )x
x
+
chứa
5
x
4)
3
14
3
( )x
x

chứa
6

x
Bài 5. Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
1)
12
1
( )x
x
+
2)
3 8
1
( )x
x
+

3)
12
2
1
( )x
x

4)
2 6
1
( )x y
x


5)
2 8
1
( )xy
xy

6)
3 10
2
1
(2 )x
x
+
7)
2 20
1
( )x
x
+
8)
10
3
1
( )x
x
+
9)
+
3
7

4
1
( )x
x
(ĐH_D_04) 10)
16
1
( )
2
x x
x

11)
20
3
3
(2 )x
x
+
12)
4
3 17
3
2
1
( )x
x
+
Bài 6. Tìm hệ số của số hạng trong khai triển
2 Nhò Thức Newton

1)
2 7
[1 (1 ) ]x x+ +
chứa
6
x
2)
8
(1 )(1 )
2
x
x+ +
chứa
3
x
Bài 7. Tìm hệ số của số hạng chứa a và b có số mũ bằng nhau trong khai triển
21
3
3
( )
a b
b
a
+
.
Bài 8. Tìm n biết rằng hệ số của
2n
x

trong khai triển

1
( )
4
n
x −
bằng 31.
Bài 9. Tính
2
n
A
, biết rằng số hạng số thứ 5 trong khai triển
3
1
( )
n
x
x
+
không phụ thuộc vào
x
.
Bài 10. Tìm n và
x
trong khai triển
1
3
2
(2 2 )
x
x

n


+
biết số hạng thứ tư bằng 20n và
3 1
5
n n
C C=
.
Bài 11. Tìm n biết rằng ba hệ số của ba số hạng đầu trong khai triển
1 1
2 4
1
( )
2
n
x x

+
theo thứ tự
lập thành một cấp số cộng.
Bài 12. Trong khai triển
1
( )
n
x
x
+
, biết hiệu hệ số của số hạng thứ 3 và thứ 2 là 35. Tìm số hạng

không chứa
x
trong khai triển trên.
Bài 13. Trong khai triển
2
3
1
( )
n
x
x
+
, biết hệ số của số hạng thứ ba lớn hơn hệ số của số hạng
thứ hai là 35 đơn vò. Tìm n và số hạng không chứa
x
trong khai triển trên.
Bài 14. Tổng các hệ số trong khai triển của
3
1
( )
n
x
x
+
(
*
n N∈
) bằng 1024. Tìm hệ số của
6
x

.
Bài 15. Tổng các hệ số trong khai triển của
3
(1 )
n
x+
bằng 64. Tìm số hạng không chứa
x
trong
khai triển
3
2
1
(2 )
2
n
nx
nx
+
.
Bài 16. Số hạng thứ 3 trong khai triển
2
1
(2 )
n
x
x
+
không chứa
x

. Với giá trò nào của
x
thì số
hạng đó bằng số hạng thứ 2 trong khai triển
3 30
(1 )x+
.
Bài 17. Tìm hệ số của số hạng trong khai triển
1)
3
2
1
( )
n
x
x
+
chứa
2
x
, biết
0 1 2
11
n n n
C C C+ + =
.
2)
3
1
( 5)

n
x
+
chứa
19
x
, biết
3 3
5 4
8( 3)
n n
C C n
+ +
− = +
.
3)
5
3
1
( )
n
x
x
+
chứa
8
x
, biết
1
4 3

7( 3)
n n
n n
C C n
+
+ +
− = +
.(ĐH_A_03)
4)
7
4
1
( )
n
x
x
+
chứa
26
x
, biết
1 2 20
2 1 2 1 2 1
... 2 1
n
n n n
C C C
+ + +
+ + + = −
. (ĐH_A_06)

Bài 18. Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
1)
28
3
15
( )
n
x x x

+
biết
1 2
79
n n n
n n n
C C C
− −
+ + =
.
2)
3
2
( )
n
x
x
+
biết

6 7 8 9 8
2
3 3 2
n n n n n
C C C C C
+
+ + + =
.
Bài 19. Tìm hệ số của các số hạng chứa
2
x

3
x
trong khai triển
5 7
( 1) ( 2)x x+ + −
.
Bài 20. Khai triển
10
( ) ( 2)( 1)P x x x= + +
thành dạng
11 10 9
1 2 10 11
( ) ...P x x a x a x a x a= + + + + +
.
Hãy tìm hệ số
5
a
trong khai triển.

Bài 21. Tìm hệ số của số hạng chứa
5
x
trong khai triển sau thành đa thức :

4 5 6 7
( ) (2 1) (2 1) (2 1) (2 1)f x x x x x= + + + + + + +

Trường Ngoại Ngữ Và Bồi Dưỡng Văn Hóa Thăng Tiến – Thăng Long 3
Bài 22. Cho
8 9 10 11 12
( ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 )P x x x x x x= + + + + + + + + +
.
Khai triển và rút gọn, ta được đa thức
2 12
0 1 2 12
( ) ...P x a a x a x a x= + + + +
. Tính hệ số
8
a
.
Bài 23. Cho
9 10 11 12 13 14
( ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 ) (1 )P x x x x x x x= + + + + + + + + + + +
.
Khai triển và rút gọn, ta được đa thức
2 14
0 1 2 14
( ) ...P x a a x a x a x= + + + +
. Tính hệ số

9
a
.
Bài 24. Giả sử n là số nguyên dương và
2
0 1 2
(1 ) ... ...
n k n
k n
x a a x a x a x a x+ = + + + + + +
. Biết rằng
tồn tại k nguyên
(1 1)k n≤ ≤ −
sao cho
1 1
2 9 24
k k k
a a a
− +
= =
. Hãy tính n.
Bài 25. Cho
20 3 10
2
1 1
( ) ( )A x x
x
x
= − + −
.

Sau khi khai triển và rút gọn thì biểu thức A sẽ gồm bao nhiêu số hạng.
II. Tính tổng và chứng minh đẳng thức bằng khai triển Newton
Bài 26. Cho n là số nguyên dương. Hãy tính :
1)
0 1 2 2 5 5
1 5 5 5 5
2 2 ... 2S C C C C= + + + +
2)
0 1 2 2 5 5
2 5 5 5 5
2 2 ... 2S C C C C= − + − −
3)
6 0 5 1 4 2 6
3 6 6 6 6
3 3 3 ...S C C C C= + + + +
4)
1 2 3 19
4 20 20 20 20
......S C C C C= − + − +
5)
0 1 2 3
5
...
n
n n n n n
S C C C C C= + + + + +
6)
0 1 2 2
6
2 2 ... 2

n n
n n n n
S C C C C= + + + +
7)
0 1 1 1
7
3 3 ... 3
n n n n
n n n n
S C C C C
− −
= + + + +
8)
1 3 3 5 5 1 1
8
3 3 3 ... 3
n n
n n n n
S C C C C
− −
= + + + +
9)
0 1 2 3
9
... ( 1)
n n
n n n n n
S C C C C C= − + − + + −
10)
0 1 2 3 2

10 2 2 2 2 2
...
n
n n n n n
S C C C C C= − + − + +
Bài 27. Khai triển
7
(1 )x+
, từ đó tính :
1)
0 1 2 6 7
7 7 7 7 7
...T C C C C C= + + + + +
2)
0 2 4 6
7 7 7 7
S C C C C= + + +
Bài 28. Tính các tổng sau :
1)
6 7 8 9 10
1 10 10 10 10 10
S C C C C C= + + + +
2)
6 7 8 9 10 11
2 11 11 11 11 11 11
S C C C C C C= + + + + +
Bài 29. Cho
100 2 100
0 1 2 100
( 2) ...x a a x a x a x− = + + + +

.
1) Tính hệ số
97
a
2) Tính
0 1 2 100
...T a a a a= + + + +
Bài 30. Khai triển
16
(3 1)x −
, từ đó chứng minh :
16 0 15 1 14 2 15 16 16
16 16 16 16 16
3 3 3 ... 3 2C C C C C− + − − + =
Bài 31. Khai triển
2
(1 )
n
x+
, từ đó :
1) Chứng minh :
0 2 2 1 3 2 1
2 2 2 2 2 2
... ...
n n
n n n n n n
C C C C C C

+ + + = + + +
2) Tính :

2 4 6 2
2 2 2 2
...
n
n n n n
S C C C C= + + + +
Bài 32. Rút gọn :
0 1 2
2
1 1 1
3 [ ... ( 1) ]
3
3 3
n n n
n n n n
n
A C C C C= − + − + −
Bài 33. Chứng minh :
0 2 2 4 4 2 2 2 1 2
2 2 2 2
3 3 ... 3 2 (2 1)
n n n n
n n n n
C C C C

+ + + + = +
Bài 34. Chứng minh :
0 1 2 2 0 1 1 2 2
2 2 ... 2 4 4 4 ... ( 1)
n n n n n n n n

n n n n n n n n
C C C C C C C C
− − −
+ + + + = − + − + −
Bài 35. Chứng minh :
0 1 1
...
k k m k m k
m n m n m n m n
C C C C C C C
− −
+
+ + + =
với
m k n≤ ≤
.
Bài 36. Tính tổng
0 1 2
...
0! 1! 2! !
n
n n n n
A A A A
S
n
= + + + +
Bài 37. Tính tổng
0 1 2
1 1 1 1
1 2 3 1

1 2 3 ( 1)
...
n
n n n n
n
C C C n C
S
A A A A
+
+
= + + + +
. Biết rằng
0 1 2
221
n n n
C C C+ + =
.
III. Tính tổng và chứng minh đẳng thức bằng công thức tổ hợp và chỉnh hợp
Bài 38. Chứng minh :
1)
1 1
1
k k k
n n n
C C C
+ +
+
+ =
4 Nhò Thức Newton
2)

1 2
2
2
k k k k
n n n n
C C C C
− −
+
+ + =
3)
1 2 3
2
3 3
k k k k k
n n n n n
C C C C C
− − −
+
+ + + =
4)
1 2 3 4
4
4 6 4
k k k k k k
n n n n n n
C C C C C C
− − − −
+
+ + + + =
5)

0 1 1 2 2 5
5 5 5 5
...
k k k k k
n n n n n
C C C C C C C C
− − −
+
+ + + + =

Bài 39. Chứng minh :
1)
2 1 2n n n
n k n k n k
A A k A
+ +
+ + +
+ =
2)
1
1 1
k k k
n n n
A A kA

− −
= +
Bài 40. Chứng minh :
1)
− −

= − +
1 2
( 1) ( )
n n n
P n P P
2)
2 2 2 2
2 3 4
1 1 1 1 1
...
n
n
n
A A A A

+ + + + =
Bài 41. Cho hai số nguyên dương n và m thỏa mãn
0 n m< <
. Chứng minh :
1)
1
1
m m
n n
mC nC


=
2)
1 1 1 1

2 1
...
m m m m m
n n m n m m
C C C C C
− − − −
− − −
= + + + +
Bài 42. Tính giá trò của
4 3
1
3
( 1)!
n n
A A
M
n
+
+
=
+
, biết rằng :
2 2 2 2
1 2 3 4
2 2 149
n n n n
C C C C
+ + + +
+ + + =
.

IV. Phương trình và bất phương trình chứa hệ số tổ hợp và chỉnh hợp
Bài 43. Tìm số nguyên dương n thỏa mãn điều kiện :
1)
=
3
20
n
A n
2)
=
5 4
18
n n
A A
3)
2 1
3
n n
A A− =
4)
=
3 2
2
20
n n
C C
5)
2 2
2
3 42

n n
A A+ =
6)
2 1 2
3 4
. . 120
n
n n
A C P A

+ =
Bài 44. Tìm nguyên dương n sao cho
1)
0 1 2
2 4 ... 2 243
n n
n n n n
C C C C+ + + + =
2)
0 2 2
4 2 4 2 4 2
... 256
n
n n n
C C C
+ + +
+ + + =
3)
1 3 2 1
2 1 2 1 2 1

... 1024
n
n n n
C C C
+
+ + +
+ + + =
4)
2 2 2 3 3 3
2 100
n n
n n n n n n
C C C C C C
− −
+ + =
Bài 45. Giải phương trình :
1)
2 1
. 48
x
x x
A C

=
2)
3 2
14
x
x x
A C x


+ =
3)
3 2
2 16
x x
A C x+ =
4)
3 2
5 2( 15)
x x
A A x+ = +
5)
2 3
1 1
2 7( 1)
x
x x
C C x

+ −
+ = −
6)
2 3 2
6 6 7 7
x x
C C x x+ = −
7)
1 2 3
7

2
x x x
C C C x+ + =
8)
1 2 3 2
6 6 9 14
x x x
C C C x x+ + = −
9)
3 4 2
2 3
x x x
A C A− =
10)
10 9 8
9
x x x
A A A+ =
11)
2 1
14 14 14
2
x x x
C C C
+ +
+ =
12)
3 2
1
1

3
2
x x x
A A P
+
+ =
13)
2 2
. 72 6( 2 )
x x x x
P A A P+ = +
14)
3 1 3 2
1 1 6
2 3 3 159
x x
x x x
A C C x P
− −
+ −
+ − = + +
Bài 46. Giải phương trình :
1)
4 5 6
1 1 1
x x x
C C C
− =
2)
4 5 6

2
x x x
x
C C C
P
+ = +
Bài 47. Tìm
,n k N∈
sao cho
5 4 4
15. .
k
n n n k
P A P
+ + + −
=

Bài 48. Tìm n sao cho
1)
4
4
1
15
( 2)!
n
n
A
n P
+


<
+
2)
1 2
2 2
5
2
n n
n n n
C C A

+ +
+ >
Bài 49. Giải bất phương trình :
Trường Ngoại Ngữ Và Bồi Dưỡng Văn Hóa Thăng Tiến – Thăng Long 5
1)
3 2
5 21
x x
A A x+ ≤
2)
4 3 2
1 1 1x x x
C C A
− − −
− <
3)
4
1
3

3
1
14
x
x
x
A
P
C
+


>
4)
2 2 3
2
1 6
10
2
x x x
A A C
x
− ≤ +
Bài 50. Giải bất phương trình :
2 3
( !). . . 720
n n n
n n n
n C C C ≤
(

n Z
+

)
Bài 51. Giải bất phương trình :
2 4 2 2003
2 2 2
... 2 1.
x
x x x
C C C+ + + ≥ −

Trong đó
=
2
( 2, 4,6,...,2 )
k
x
C k x
là tổ chập
k
của
2x
phần tử.
Bài 52. Giải bất phương trình :
2
5
3
60
( )!

k
n
n
P
A
n k
+
+
+


Bài 53. Giải hệ phương trình :
1)
3 90
2 40
y y
x x
y y
x x
A C
A C

+ =


+ =


2)
2 5 90

5 2 80
y y
x x
y y
x x
A C
A C

+ =


− =


Bài 54. Giải hệ phương trình :
1)
1 1
1 2 2
: : ( ) 21: 60 :10
y y y y
x x x x
A A C C
− −
− − −
+ =
2)
1 1 2 1
2 2
: : ( 2 ) 3: 5 : 5
y y y y y

x x x x x
C C C C C
− + − +
− −
+ + =
V. Nâng Cao
Bài 55. Tìm hệ số của số hạng trong khai triển
1)
2 7
[1 (1 )]x x+ +
chứa
6
x
2)
2 8
[1 (1 )]x x+ −
chứa
8
x
3)
3
4
(1 2 3 )x x+ −
chứa
x
4)
2 10
(1 2 3 )x x+ +
chứa
3

x

5)
3 10
1
(1 )x
x
+ +
chứa
2
x
6)
2 8
3
1
(1 )x
x
+ +
không chứa
x
Bài 56. Tìm
{0;1;2;.....; 2005}k ∈
sao cho
2005
k
C
đạt giá trò lớn nhất.
Bài 57. Tùy theo n chẳn hay lẻ, hãy xác đònh số lớn nhất trong các số :
0 1 2
, , ,...,

n
n n n n
C C C C
.
Bài 58. Khai triển
12
( ) (1 2 )P x x= +
thành dạng
2 12
0 1 2 12
( ) ...P x a a x a x a x= + + + +
.
Tìm
0 1 12
max { , ,..., }a a a
Bài 59. Khai triển
14
2
( ) ( )
2 3
x
P x = +
thành dạng
2 10
0 1 2 10
( ) ...P x a a x a x a x= + + + +
.
Tìm
0 1 10
max { , ,..., }a a a

Bài 60. Khai triển
10
1 2
( ) ( )
3 3
x
P x = +
thành dạng
2 10
0 1 2 10
( ) ...P x a a x a x a x= + + + +
.
Tìm
0 1 10
max { , ,..., }a a a
Bài 61. Tìm số hạng nguyên trong khai triển
3
9
( 3 2)+
.
Bài 62. Cho khai triển
2 12
3
( )xy xy+
. Tìm số hạng chứa
x

y
với số mũ nguyên dương.
Bài 63. Hãy tìm ba số hạng liên tiếp lập thành một cấp số cộng trong dãy số

0 1 23
23 23 23
, ,...,C C C
.
Bài 64. Với n là số nguyên dương, gọi
3 3n
a

là hệ số của
3 3n
x

trong khai triển
2
( 1) ( 2)
n n
x x+ +
.
Tìm n để
3 3
26
n
a n

=
.
Bài 65. Biết rằng trong khai triển
1
( )
n

x
x
+
có tổng của hệ số của hai số hạng đầu tiên là 24.
Chứng minh rằng tổng các hệ số của các lũy thừa bậc nguyên dương của
x
là số chính phương.
Bài 66. Cho khai triển
2 2 2
0 1 2
(2 2 5) ...
n n
n
x x a a x a x a x+ − = + + + +
.
Tính tổng các số hệ trong khai triển.
Bài 67. Chứng minh :
0 2001 1 2000 2001 2001 0 2002
2002 2002 2002 2001 2002 2002 2002 1
... ... 1001.2
k k
k
C C C C C C C C


+ + + + + =
Bài 68. Chứng minh :
0 2005 1 2004 2005 2005 0 2006
2006 2006 2006 2005 2006 2006 2006 1
... ... 1003.2

k k
k
C C C C C C C C


+ + + + + =

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×