BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU THÁC GIỀNG XÃ XUẤT HÓA TỈNH BẮC KẠN
HẠNG MỤC : PHẦN KẾT CẤU MỐ M1
STT
Mã số
1
AF.25215
2
AL.31120
3
AF.67210
4
AF.67220
5
AC.31220
6
AB.24121
7
AF.86111
8
AF.61120
Tên công tác
Đơn
vị
m3
Khối
lượng
48,5300
Bê tông cọc nhồi dưới
nước, đường kính cọc
<=1000 mm, mác 300, đá
1x2
vữa xi măng lấp ống cọc
m2
0,6940
khoan nhồi
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
4,8730
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép cọc khoan nhồi dưới
nước, đường kính <=18
mm
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
1,6780
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép cọc khoan nhồi dưới
nước, đường kính >18 mm
Khoan tạo lỗ bằng phương
m
54,0000
pháp có ống vách, khoan
vào đất dưới nước đã bao
gồm dung dịc giữ thành
vách đường kính lỗ khoan
1000 mm
Xúc đất lên phương tiện và 100m3 2,2000
vận chuyển dung dịch
khoan và đất khoan lỗ cọc
đến bãi đổ phế thải theo
quy định
Ván khuôn cho bê tông đổ 100m2 0,5300
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
1,4200
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
Đơn giá
Thành tiền
3.166.652,0
153.677.621,6
754.236,0
523.439,8
31.507.209,0
153.534.629,5
30.822.066,0
51.719.426,7
3.646.870,0
196.930.980,0
1.221.802,0
2.687.964,4
11.587.813,0
6.141.540,9
26.613.507,0
37.791.179,9
<=18 mm
9
AF.61130
10
AF.11121
11
AF.23145
12
AF.86111
13
AF.61120
14
AF.61130
15
AF.23135
16
AF.86111
17
AF.61120
18
AF.23235
19
AF.61120
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
2,3760
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
Bê tông sản xuất bằng máy
m3
5,2500
trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng >250 cm, mác
100
Bê tông móng, mố, trụ cầu
m3
99,0000
dưới nước, đá 2x4,mác 300
Ván khuôn cho bê tông đổ 100m2 0,3780
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn sàn mái cao <=16 m
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
1,3490
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
1,4700
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
Bê tông móng, mố, trụ cầu
m3
44,2800
trên cạn,đá 2x4, mác 300
Ván khuôn cho bê tông đổ 100m2 0,2250
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn sàn mái cao <=16 m
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
0,7130
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu
m3
9,6000
trên cạn, đá 2x4,mác 300
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
0,4330
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
25.919.672,0
61.585.140,7
1.150.128,0
6.038.172,0
2.989.283,0
295.939.017,0
11.587.813,0
4.380.193,3
26.613.507,0
35.901.620,9
25.919.672,0
38.101.917,8
2.095.744,0
92.799.544,3
11.587.813,0
2.607.257,9
26.613.507,0
18.975.430,5
3.023.773,0
29.028.220,8
26.613.507,0
11.523.648,5
<=18 mm
20
AF.61130
21
AF.23235
22
AF.86111
23
AF.61120
24
AF.61130
25
AF.23135
26
AF.61120
27
AF.61130
28
AF.23235
29
AD.11212
30
AK.94111
31
AD.11120
32
AD.11212
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
0,1760
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu
m3
1,1420
trên cạn, đá 2x4,mác 300
Ván khuôn cho bê tông đổ 100m2 0,2700
tại chỗ, ván khuôn thép,
khung xương thép, cột
chống bằng giáo ống, ván
khuôn sàn mái cao <=16 m
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
1,5170
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
2,0030
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
Bê tông móng, mố, trụ cầu
m3
24,0300
trên cạn,đá 2x4, mác 300
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
0,9400
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
<=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng
tấn
0,4670
cốt thép bê tông tại chỗ, cốt
thép móng, đường kính
>18 mm
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu
m3
8,1200
trên cạn, đá 2x4,mác 300
Làm móng cấp phối đá
100m3 0,0318
dăm lớp dưới. đá dăm đệm
Quét nhựa bitum nóng vào
m2
0,0100
tường
Làm móng đường đá ba, đá
m3
54,3400
hộc, chiều dày lớp móng đã
lèn ép > 20cm
Làm móng cấp phối đá
100m3 0,3180
dăm lớp dưới, đường làm
25.919.672,0
4.561.862,3
3.023.773,0
3.453.148,8
11.587.813,0
3.128.709,5
26.613.507,0
40.372.690,1
25.919.672,0
51.917.103,0
2.095.744,0
50.360.728,3
26.613.507,0
25.016.696,6
25.919.672,0
12.104.486,8
3.023.773,0
24.553.036,8
38.800.928,0
1.233.869,5
69.814,0
698,1
419.111,0
22.774.491,7
38.800.928,0
12.338.695,1
mới
33 AF.11422
Bê tông sản xuất bằng máy
m3
40,4400 1.772.302,0
71.671.892,9
trộn - đổ bằng thủ công, bê
tông bệ máy, đá 2x4, mác
150
34 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm
m3
416,720 509.800,0
212.443.856,0
tra, rộng >1 m, sâu >1 m,
0
đất cấp III
35 AB.13113 Đắp đất nền móng công
m3
734,880 236.331,0
173.674.925,3
trình, độ chặt yêu cầu
0
K=0,95
TỔNG CỘNG
1.909.493.837
( Bằng chữ : Một tỷ chín trăm linh chín triệu bốn trăm chín mươi ba nghìn tám trăm ba mươi bảy
đồng chẵn./.