Tải bản đầy đủ (.pdf) (103 trang)

TỔNG HỢP 50 câu ngữ âm + đáp án chi tiết HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (696.22 KB, 103 trang )

NGỮ ÂM

A. meet
B. beach
C. reject
D. leap
01


NGỮ ÂM

A. meet /miːt/
B. beach /biːtʃ/
C. reject /rɪˈdʒekt/ vì trọng
âm rơi vào âm tiết 2, âm tiết
1 là yếu nên đọc là /ɪ/
D. leap /liːp/
Answer: C
01


NGỮ ÂM

land
A.A.species
B. lend
C. dad
D. gas
02



NGỮ ÂM

A.A.land
/lænd/
species
B. lend /lend/
C. dad /dæd/
D. gas /ɡæs/
Answer: B
02


NGỮ ÂM

A.
learns
A. species
B. works
C. eyes
D. needs
03


NGỮ ÂM

A.
B.
C.
D.


learns /lɜːnz/
works /wɜːks/
eyes /aɪz/
needs /niːdz/
Answer: B

A. species

/n/ và /d/ là phụ âm hữu thanh -> s /z/
/aɪ/ là nguyên âm -> s /z/
/k/ là phụ âm vô thanh -> s /s/

03


NGỮ ÂM

A. fare
B. black
C. match
D. calcium
04


NGỮ ÂM

A. fare /feə(r)/ A đọc là /eə/
khi A+RE
B. black /blæk/
C. match /mætʃ/

D. calcium /ˈkælsiəm/
Answer: A
04


NGỮ ÂM

A.A.species
species
B. sender
C. medicine
D. tennis
05


NGỮ ÂM

A. species /ˈspiːʃiːz/ (n) loài
B. sender
A. /ˈsendə(r)/
species(n)
người gửi
C. medicine /ˈmedsn/ (n)
thuốc, y học
D. tennis /ˈtenɪs/
Answer: A

05



NGỮ ÂM

A. charming
B. harvest
C. particular
D. yard
06


NGỮ ÂM

A. charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ (adj)
quyến rũ
B. harvest /ˈhɑːvɪst/ (v) thu hoạch
C. particular /pəˈtɪkjələ(r)/ (adj)
cụ thể = specific
D. yard /jɑːd/ (n) sân; đơn vị đo
của Anh (yd) 1 yd = 0.9144m
Answer: C

06


NGỮ ÂM

A. superstar
B. harvest
C. particular
D. part
07



NGỮ ÂM

A. superstar /ˈsuːpəstɑː(r)/
B. harvest /ˈhɑːvɪst/
C. particular /pəˈtɪkjələ(r)/
D. part /pɑːt/
Answer: C

07


NGỮ ÂM

A. who
B. whose
C. whole
D. white
08


NGỮ ÂM

A. who /huː/
B. whose /huːz/
C. whole /həʊl/
D. white /waɪt/
Answer: D
08



NGỮ ÂM

A. escape
B. especial
C. island
D. isolate
09


NGỮ ÂM

A. escape /ɪˈskeɪp/
B. especial /ɪˈspeʃl/
C. island /ˈaɪlənd/
vì S câm
D. isolate /ˈaɪsəleɪt/
Answer: C
09


NGỮ ÂM

A. naked
B. sacred
C. learned
D. studied
10



NGỮ ÂM

A. naked /ˈneɪkɪd/
B. sacred /ˈseɪkrɪd /
C. learned /ˈlɜːnɪd/
D. studied /ˈstʌdid/
Answer: D

10


NGỮ ÂM

A. brushes
B. wishes
C. dedicates
D. possesses
11


NGỮ ÂM

A. brushes /brʌʃiz/
B. wishes /wɪʃiz/
C. dedicates /ˈdedɪkeɪts/
D. possesses /pəˈzesiz/
Answer: C
11



NGỮ ÂM

A. catchy
B. chef
C. armchair
D. challenge
12


NGỮ ÂM

A. catchy /ˈkætʃi/
B. chef /ʃef/
C. armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/
D. challenge /ˈtʃælɪndʒ/
 Answer: B
12


NGỮ ÂM

Các từ đặc biệt có CH
đọc là /ʃ/:
Cliché (n) /ˈkliːʃeɪ/
Moustache (n) /məˈstɑːʃ/
Chic (adj/n) /ʃiːk/
12



×