Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Xây dựng thang bảng lương trong doang nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.48 KB, 2 trang )

TÊN ĐƠN VỊ: ……………………………………………………
MÃ SỐ THUẾ: ……………………………………………………

Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

ĐỊA CHỈ: ………………………………………………………….
ĐIỆN THOẠI: (08)……………..; Fax: (08) ………………………

HỆ THỐNG THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG
(Ban hành đính kèm quyết định số: ……………... ngày ………...)
Mức Lương tối thiểu Doanh nghiệp áp dụng:

3.500.000

2. BẢNG LƯƠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ, THỪA HÀNH, PHỤC VỤ
CHỨC DANH CÔNG VIỆC

MÃ SỐ

BẬC NGẠCH THEO TAY NGHỀ CHUYÊN MÔN - NGHIỆP VỤ
I

1. Trưởng phòng, chỉ huy trưởng,…
Hệ số
Mức lương
2.Trưởng ban, trưởng nhóm, phó phòng …
Hệ số
Mức lương
3.Chuyên viên pháp chế, IT, đấu thầu, kế toán….
Hệ số


Mức lương
4.Nhân viên kế toán, hiện trường, khối lượng,…
Hệ số
Mức lương
5.Nhân viên tiếp tân, văn thư, thủ kho, bảo vệ,…
Hệ số
Mức lương
6.Lái xe con

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1,43
5.005.000


1,49
5.215.000

1,55
5.425.000

1,61
5.635.000

1,67
5.845.000

1,73
6.055.000

1,79
6.265.000

1,85
6.475.000

1,37
4.795.000

1,43
5.005.000

1,49
5.215.000


1,55
5.425.000

1,61
5.635.000

1,67
5.845.000

1,73
6.055.000

1,79
6.265.000

1,85
6.475.000

1,27
4.445.000

1,33
4.655.000

1,39
4.865.000

1,45
5.075.000


1,51
5.285.000

1,57
5.495.000

1,63
5.705.000

1,69
5.915.000

1,75
6.125.000

1,17
4.095.000

1,23
4.305.000

1,29
4.515.000

1,35
4.725.000

1,41
4.935.000


1,47
5.145.000

1,53
5.355.000

1,59
5.565.000

1,65
5.775.000

1,71
5.985.000

1,77
6.195.000

1,83
6.405.000

1,07
3.745.000

1,13
3.955.000

1,19
4.165.000


1,25
4.375.000

1,31
4.585.000

1,37
4.795.000

1,43
5.005.000

1,49
5.215.000

1,55
5.425.000

1,61
5.635.000

1,67
5.845.000

1,73
6.055.000

D.02

D.03


D.04

D.05

B12,1

Mức lương
Hệ số
Mức lương

III

D.01

Hệ số
7.Lái xe tải

II

1,07

1,13

1,19

1,25

1,31


1,37

1,43

1,49

3.745.000

3.955.000

4.165.000

4.375.000

4.585.000

4.795.000

5.005.000

5.215.000

1,07
3.745.000

1,13
3.955.000

1,19
4.165.000


1,25
4.375.000

1,31
4.585.000

1,37
4.795.000

1,43
5.005.000

1,49
5.215.000

B12,3

Tp.Hồ Chí Minh, ngày
tháng
TỔNG GIÁM ĐỐC

Page 1

năm 2016


Page 2




×