Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Flashcard từ vựng tiếng nhật Soumatome N3 Bài 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (386.12 KB, 16 trang )

準備

備える

営業

開閉

閉まる

閉める

案内



家内

以内

内側

国内

予定

予習

予約

約~




そなえる

じゅんび

BỊ

CHUẨN BỊ

Chuẩn bị, phòng bị, sẵn có

Sự chuẩn bị, sắp xếp

かいへい

えいぎょう

KHAI BẾ

DOANH NGHIỆP

Sự đóng và mở

Sự kinh doanh, bán hàng

しめる

しまる


BẾ

BẾ

Đóng

Bị đóng

あん

あんない

ÁN

ÁN NỘI

Dự thảo, ý tưởng, phương án

Hướng dẫn, chỉ dẫn

いない

かない

DĨ NỘI

GIA NỘI

Trong vòng


Vợ (mình)

こくない

うちがわ

QUỐC NỘI

NỘI TRẮC

Nội địa, trong nước

Bên trong, phía trong

よしゅう

よてい

DỰ TẬP

DỰ ĐỊNH

Sự soạn bài

Dự định, dự tính, ý định

やく~

よやく


ƯỚC

DỰ ƯỚC

Khoảng ~, xấp xỉ ~

Sự đặt trước, hẹn trước


禁煙



本当

当~

当たる

当たり前

全部

全席

安全



お客様


様子

~様

理解

解答

解説


けむり

きんえん

YÊN

CẤM YÊN

Khói

Cấm hút thuốc

とう~

ほんとう

ĐƯƠNG


BỔN ĐƯƠNG

~ này

Sự thật

あたりまえ

あたる

ĐƯƠNG TIỀN

ĐƯƠNG

Đương nhiên, rõ ràng

Trúng, đúng, thắng

ぜんせき

ぜんぶ

TOÀN TỊCH

TOÀN BỘ

Tất cả chỗ ngồi

Toàn bộ, tất cả


きゃく

あんぜん

KHÁCH

AN TOÀN

Khách

An toàn

ようす

おきゃくさま

DẠNG TỬ

KHÁCH DẠNG

Bộ dạng, trạng thái

Vị khách, quý khách

りかい

~さま

LÍ GIẢI


DẠNG

Sự hiểu, lĩnh hội, tiếp thu

Ngài ~, bà ~, cô ~

かいせつ

かいとう

GIẢI THUYẾT

GIẢI ĐÁP

Sự giải thích

Câu trả lời, giải pháp


分解

協力

願う

観光

観客

動物園


空港

~港



遊園地

遊ぶ

美術館

美人

美しい

美術

技術


きょうりょく

ぶんかい

HIỆP LỰC

PHÂN GIẢI


Sự hợp tác, chung sức

Sự phân giải, phân tích, tháo rời

かんこう

ねがう

QUAN QUANG

NGUYỆN

Sự du lãm, tham quan

Ao ước, mong, xin

どうぶつえん

かんきゃく

ĐỘNG VẬT VIÊN

QUAN KHÁCH

Vườn bách thú

Khách tham quan, khán giả

~みなと


くうこう

CẢNG

KHÔNG CẢNG

Cảng ~

Sân bay, phi trường

ゆうえんち

みなと

DU VIÊN ĐỊA

CẢNG

Khu vui chơi, giải trí

Cảng

びじゅつかん

あそぶ

MĨ THUẬT QUÁN

DU


Bảo tàng mỹ thuật

Chơi, vui chơi, đùa giỡn

うつくしい

びじん



MĨ NHÂN

Xinh đẹp, mỹ lệ

Mỹ nhân, người đẹp

ぎじゅつ

びじゅつ

KĨ THUẬT

MĨ THUẬT

Kỹ thuật

Mỹ thuật


手術


神社

神経質

神様

~寺

お寺

市役所

役に立つ

役員

郵便

郵便局

薬局

交番

交通

交換





じんじゃ

しゅじゅつ

THẦN XÃ

THỦ THUẬT

Đền, miếu thờ

Sự mổ, phẫu thuật

かみさま

しんけいしつ

THẦN DẠNG

THẦN KINH CHẤT

Thần, chúa trời, thượng đế

Sự bồn chồn, hốt hoảng

おてら

~てら


TỰ

TỰ

Chùa

Chùa ~

やくにたつ

しやくしょ

DỊCH LẬP

THỊ DỊCH SỞ

Có tác dụng, có ích

Tòa thị chính, cơ quan hành chính
TP

ゆうびん

やくいん

BƯU TIỆN

DỊCH VIÊN

Bưu điện


Viên chức, cán bộ

やっきょく

ゆうびんきょく

DƯỢC CỤC

BƯU TIỆN CỤC

Hiệu thuốc

Bưu điện, bưu cục

こうつう

こうばん

GIAO THÔNG

GIAO PHIÊN

Giao thông

Đồn cảnh sát



こうかん


SAI

GIAO HOÁN

Sự khác biệt, khoảng cách

Chuyển đổi, giao hoán


差し出す

差出人

交差点

点数

~点

歩道橋



公園

受信

受験


受ける

付ける

片付ける

受付

付く

科学


さしだしにん

さしだす

SAI XUẤT NHÂN

SAI XUẤT

Người gửi

Đưa ra, vươn ra

てんすう

こうさてん

ĐIỂM SỐ


GIAO SAI ĐIỂM

Điểm số

Bùng binh, ngã tư

ほどうきょう

~てん

BỘ ĐẠO KIỀU

ĐIỂM

Cầu vượt, cầu đi bộ

~ điểm

こうえん

はし

CÔNG VIÊN

KIỀU

Công viên, vườn

Cầu


じゅけん

じゅしん

THỤ NGHIỆM

THỤ TÍN

Dự thi, ứng thí

Sự bắt, tiếp nhận tín hiệu

つける

うける

PHÓ

THỤ

Thêm, kèm vào, trang bị

Chịu (ảnh hưởng), tham dự, tiếp thu

うけつけ

かたづける

THỤ PHÓ


PHIẾN PHÓ

Lễ tân, quầy lễ tân

Dọn dẹp, làm sạch

かがく

つく

KHOA HỌC

PHÓ

Khoa học

Dính


外科

内科

教科書

耳鼻科




婦人

産婦人科

主婦

形式

図形

整形外科

人形



骨折



右折


ないか

げか

NỘI KHOA

NGOẠI KHOA


Khoa nội

Khoa ngoại

じびか

きょうかしょ

NHĨ TỊ KHOA

GIÁO KHOA THƯ

Khoa tai mũi

Giáo trình, sách giáo khoa

ふじん

はな

PHỤ NHÂN

TỊ

Phụ nữ

Mũi

しゅふ


さんふじんか

CHỦ PHỤ

SẢN PHỤ NHÂN KHOA

Vợ, nội trợ

Khoa phụ sản

ずけい

けいしき

ĐỒ HÌNH

HÌNH THỨC

Họa đồ, sơ đồ

Hình thức, phương thức, kiểu

にんぎょう

せいけいげか

NHÂN HÌNH

CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA


Búp bê, hình nhân

Khoa phẫu thuật tạo hình

こっせつ

かたち

CỐT CHIẾT

HÌNH

Sự gãy xương

Hình dáng

うせつ

ほね

HỮU CHIẾT

CỐT

Rẽ phải

Xương, cốt



左折

折る

折り紙

折れる

困る

消防

消える

消す

消しゴム

予防

防ぐ

救急車

救う

警官

警察


警察署


おる

させつ

CHIẾT

TẢ CHIẾT

Bẻ, gập, làm gãy

Rẽ trái

おれる

おりがみ

CHIẾT

CHIẾT CHỈ

Bị bẻ, bị gập

Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản

しょうぼう

こまる


TIÊU PHÒNG

KHỐN

Sự cứu hoả, PCCC

Khó khăn

けす

きえる

TIÊU

TIÊU

Tẩy, xóa, dập, tắt

Biến mất, tan đi, tắt

よぼう

けしごむ

DỰ PHÒNG

TIÊU

Sự dự phòng, ngừa


Cục tẩy

きゅうきゅうしゃ

ふせぐ

CỨU CẤP XA

PHÒNG

Xe cấp cứu

Đề phòng, ngăn ngừa, tránh

けいかん

すくう

CẢNH QUAN

CỨU

Cảnh sát

Cứu giúp, cứu trợ

けいさつしょ

けいさつ


CẢNH SÁT THỰ

CẢNH SÁT

Sở cảnh sát, phòng cảnh sát

Cảnh sát, thám tử


事故

故障

故~

伝言

伝える

手伝う


こしょう

じこ

CỐ CHƯỚNG

SỰ CỐ


Sự hỏng hóc, trục trặc

Sự cố, tai nạn

でんごん

こ~

TRUYỀN NGÔN

CỐ

Lời nhắn, lời nói

Cố ~

てつだう

つたえる

THỦ TRUYỀN

TRUYỀN

Giúp đỡ

Truyền đạt, truyền lại




×