通信販売
米国
社製
日本製
米
高級
上級
中級
残業
残る
残り
残す
大型
新型
小型
消費税
べいこく
つうしんはんばい
MỄ QUỐC
THÔNG TÍN PHIẾN MẠI
Châu Mỹ, như United States of
America
thư đặt hàng qua mạng, thương mại
viễn thông
にほんせい
しゃせい
NHẬT BỔN CHẾ
XÃ CHẾ
Sự sản xuất tại Nhật .
công ti sản xuất
こうきゅう
べい
CAO CẤP
MỄ
Cao cấp
Gạo
ちゅうきゅう
じょうきゅう
TRUNG CẤP
THƯỢNG CẤP
Trung cấp
Đẳng cấp phía trên; cao cấp; cấp cao
のこる
ざんぎょう
TÀN
TÀN NGHIỆP
Còn lại; sót lại; còn
Sự làm thêm; làm thêm giờ; việc làm
ngoài giờ
のこす
のこり
TÀN
TÀN
Bỏ lại (phía sau); bỏ sang một bên;
tạm gác
Cái còn lại; phần còn lại
しんがた
おおがた
TÂN HÌNH
ĐẠI HÌNH
New style
Loại lớn; cỡ lớn
しょうひぜい
こがた
TIÊU PHÍ THUẾ
TIỂU HÌNH
Thuế tiêu dùng
Dạng nhỏ; kích thước nhỏ
税金
込む
振り込む
税込み
価格
定価
合格
格安
求め
申込書
記入例
姓
性別
連絡先
住所
申し込む
こむ
ぜいきん
NHẬP
THUẾ KIM
Đông đúc
Thuế; tiền thuế .
ぜいこみ
ふりこむ
THUẾ NHẬP
CHẤN NHẬP
Đã bao gồm thuế
thanh toán qua ngân hàng
ていか
かかく
ĐỊNH GIÁ
GIÁ CÁCH
Giá cố định, Giá hiện hành (ghi trên
hàng hóa)
Giá cả、Giá tiền、Giá trị
かくやす
ごうかく
CÁCH AN
HỢP CÁCH
Rẻ, rẻ tiền;hợp lý
Sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi
đỗ
もうしこみしょ
もとめ
THÂN NHẬP THƯ
CẦU
Mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin
việc gì đó
nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu
せい
きにゅうれい
TÍNH
KÍ NHẬP LỆ
họ (họ tên)
điền theo mẫu
れんらくさき
せいべつ
LIÊN LẠC TIÊN
TÍNH BIỆT
nơi liên lạc, địa chĩ liên lạc
Sự phân biệt giới tính, giới tính
もうしこむ
じゅうしょ
THÂN NHẬP
TRỤ SỞ
Đặt hàng; đặt trước, đăng kí
Nhà ở; nơi sống; địa chỉ
申告
申す
申込書
申請
申し上げる
記入
記号
日記
記事
例
例えば
年齢
高齢
歳
二十歳
性別
もうす
しんこく
THÂN
THÂN CÁO
Nói là; được gọi là; tên là
しんせい
Sự trình báo; trình báo; khai báo;
thông báo
もうしこみしょ
THÂN THỈNH
THÂN NHẬP THƯ
Sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu;
yêucầu .
Mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin
việc gì đó
きにゅう
もうしあげる
KÍ NHẬP
THÂN THƯỢNG
Sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào
Nói; kể; diễn đạt; phát biểu
にっき
きごう
NHẬT KÍ
KÍ HÀO
Nhật ký
Dấu、Ký hiệu
れい
きじ
LỆ
KÍ SỰ
Thí dụ、Ví dụ
hóng sự, tin tức báo (tạp chí); bài
báo; ký sự
ねんれい
たとえば
NIÊN LINH
LỆ
Tuổi、Tuổi tác
Chẳng hạn như、Thí dụ
さい
こうれい
TUẾ
CAO LINH
~ Tuổi
Tuổi cao
せいべつ
はたち
TÍNH BIỆT
NHỊ THẬP TUẾ
Sự phân biệt giới tính
Hai mươi tuổi .
女性
性格
男性
連休
連れて行く
連れて来る
連絡
スニーカー
プレーヤー
宅配便
受付後
支払う
振込み
代金引換
届ける
届く
せいかく
じょせい
TÍNH CÁCH
NỮ TÍNH
tính tình; tâm tính; tính cách
Đàn bà、 Phụ nữ; nữ giới
れんきゅう
だんせい
LIÊN HƯU
NAM TÍNH
Kỳ nghỉ; đợt nghỉ
Đàn ông
つれてくる
つれていく
LIÊN
LAI
LIÊN HÀNH
Đưa đến; dắt đến
Dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo
すにーかー
れんらく
LOẠI GIẦY THỂ THAO NHẸ;
GIÀY BATA .
LIÊN LẠC
Sự liên lạc; sự trao đổi thông tin
たくはいびん
ぷれーやー
TRẠCH PHỐI TIỆN
Giao hàng đến nhà
MÁY CHẠY BĂNG; MÁY CHẠY
ĐĨA ÂM THANH
しはらう
うけつけご
CHI PHẤT
PHIẾN PHÓ HẬU
Chi trả
Sau khi tiếp nhận
だいきんひきかえ
ふりこみ
ĐẠI KIM DẪN HOÁN
CHẤN DẪN
Tiền mặt khi giao hàng
Chuyển nhượng
とどく
とどける
GIỚI
GIỚI
Chu đáo, tỉ mỉ
Đưa đến, chuyển đến
自宅
配達
配送量
失望
望む
入荷
出荷
交換
代引き
半額
不在通知
受取人様
不在
取る
受け取る
受取人
はいたつ
じたく
PHỐI ĐẠT
TỰ TRẠCH
Đưa cho, chuyển cho
Nhà mình
しつぼう
はいそうりょう
THẤT VỌNG
PHỐI TỐNG LIỆU
Thất vọng
Giao hàng miễn phí
にゅうか
のぞむ
NHẬP HÀ
VỌNG
Nhập hàng
Trông mong, kì vọng
こうかん
しゅっか
GIAO HOÁN
XUẤT HÀ
Trao đổi
Xuất hàng
はんがく
だいびき
BÁN NGẠCH
ĐẠI DẪN
Nửa giá
Tiền mặt khi giao hàng
うけとりにんさま
ふざいつうち
PHIẾN THỈ NHÂN DẠNG
BẤT TẠI THÔNG TRI
Người nhận
Thông báo vắng mặt
とる
ふざい
THỦ
BẤT TẠI
Bắt giữ
Khiếm khuyết, đi vắng
うけとりにん
うけとる
PHIÊN THỦ NHÂN
PHIÊN THỦ
Người nhận
Lý giải, giải thích
預金
預ける
衣服
参考書
参る
速達
勤める
時間帯
帯
あずける
よきん
DỰ
DỰ KIM
Giao cho, gửi
Tiền cọc
さんこうしょ
いふく
THAM KHẢO THƯ
Y PHỤC
Sách tham khảo
Quần áo mặc
そくたつ
まいる
TỐC ĐẠT
THAM
Giao gấp
Đi
じかんたい
つとめる
THỜI GIAN ĐỚI
CẦN
Múi giờ
Vai trò, đóng vai
おび
ĐỚI
Tính dẫn, hóa trị