礼
伺う
遅い
遅刻
失礼
失敗
汗
汗をかく
残念
記念
涙
涙を流す
笑う
笑顔
調子
調べる
うかがう
れい
TÝ, TỨ
LỄ
Đến thăm
Sự biểu lộ lòng biết ơn
ちこく
おそい
TRÌ KHẮC
TRÌ
Sự muộn, sự đến muộn
Muộn, chậm
しっぱい
しつれい
THẤT BẠI
THẤT LỄ
Thất bại
Sự chào tạm biệt, chào tạm biệt
あせをかく
あせ
HÃN
HÃN
Toát mồ hôi
Mồ hôi
きねん
ざんねん
KÍ NIỆM
TÀN NIỆM
Kỉ niệm
Sự đáng tiếc
なみだをながす
なみだ
LỆ LƯU
LỆ
Khóc lóc
Nước mắt
えがお
わらう
TIẾU NHAN
TIẾU
Khuôn mặt tươi cười
Cười, mỉm cười
しらべる
ちょうし
ĐIỀU
ĐIỀU TỬ
Điều tra, nghiên cứu
Tình trạng
強調
調査
移動
困難な
難問
感じる
感動
感想
予想
練習
最初
最も
適当
快適
選挙
直線
ちょうさ
きょうちょう
ĐIỀU TRA
CƯỜNG ĐIỀU
Sự điều tra, bản điều tra
Sự nhấn mạnh, nhấn mạnh
こんなんな
いどう
KHỐN NAN
DI ĐỘNG
Gay go, khó khăn
Sự di chuyển, sự di động
かんじる
なんもん
CẢM
NAN VẤN
Cảm giác, cảm thấy
Vấn đề nan giải, câu hỏi khó .
かんそう
かんどう
CẢM TƯỞNG
CẢM ĐỘNG
Cảm tưởng, ấn tượng
Sự cảm động, xúc động
れんしゅう
よそう
LUYỆN TẬP
DƯ TƯỞNG
Sự luyện tập
Sự báo trước, linh cảm
もっとも
さいしょ
TỐI
TỐI SƠ
Vô cùng, cực kỳ, cực độ
Đầu tiên
かいてき
てきとう
KHOÁI THÍCH
THÍCH ĐƯƠNG
Sảng khoái, dễ chịu
Sự tương thích, sự phù hợp
ちょくせん
せんきょ
TRỰC TUYẾN
TUYỂN CỬ
Đường thẳng
Cuộc tuyển cử, bầu cử
直接
復習
往復
回復
辞める
宿題
下宿
宿
昨夜
昨年
昨日
結構
結局
結ぶ
婚約
新婚旅行
ふくしゅう
ちょくせつ
PHỤC TẬP
TRỰC TIẾP
Sự ôn tập
Trực tiếp
かいふく
おうふく
HỒI PHỤC
VÃNG PHỤC
Hồi phục
Sự khứ hồi, việc cả đi cả về
しゅくだい
やめる
TÚC ĐỀ
TỪ
Bài tập về nhà
Nghỉ hưu
やど
げしゅく
TÚC
HẠ TÚC
Chỗ trọ,chỗ tạm trú
Nhà trọ
さくねん
さくや
TẠC NIÊN
TẠC DA
cuối năm
cuối đêm
けっこう
きのう
KẾT CẤU
TẠC NHẬT
kết cấu, tạm được, kha khá
hôm qua
むすぶ
けっきょく
KẾT
KẾT CỤC
kết lại
kết cục. Rút cuộc
しんこんりょこう
こんやく
TÂN HÔN LỮ HÀNH
HÔN ƯỚC
duc lịch tân hôn
hôn ước, đính hôn
祝日
祝う
曲線
曲げる
奥さん
奥
寝坊
君
~君
頭痛
腹痛
虫
歯科
歯医者
虫歯
政治
いわう
しゅくじつ
CHÚC
CHÚC NHẬT
chúc mừng
ngày nghĩ lễ
まげる
きょくせん
KHÚC
KHÚC TUYẾN
bẻ cong , uốn cong
đường gấp khúc
おく
おくさん
ÁO
ÁO
bên trong
vợ người ta
きみ
ねぼう
QUÂN
TẨM PHƯỜNG
bạn(nói với con gái)
ngủ dậy muộn
ずつう
~きみ
ĐẦU THỐNG
QUÂN
cơn đau đầu, đau đầu
~cậu(nói với trai)
むし
ふくつう
TRÙNG
PHÚC THỐNG
côn trùng
cơn đau bụng, đau bụng
はいしゃ
しか
XĨ Y GIẢ
XĨ KHOA
bác sỹ răng
nha khoa
せいじ
むしば
CHÍNH TRỊ
TRÙNG XĨ
chính trị
sâu răng
治療
歯並び
身分
身長
独身
刺身
日本酒
料理酒
酒屋
呼吸
食欲
意欲
睡眠
眠る
疲れる
息
はならび
ちりょう
XĨ TỊNH
TRỊ LIỆU
mọc răng. Bộ răng
trị liệu, điều trị
しんちょう
みぶん
THÂN TRƯỜNG
THÂN PHÂN
chiều cao
vị trí xã hội
さしみ
どくしん
THỨ THÂN
ĐỘC THÂN
sashimi
độc thân
りょうりざけ
にほんしゅ
LIỆU LÝ TỬU
NHẬT BẢN TỬU
nấu rượu
rượu nhật
こきゅう
さかや
HÔ HẤP
TỬ ỐC
hô hấp
quán rượu
いよく
しょくよく
Ý DỤC
THỰC DỤC
sự mong muốn, động lực
ngon miệng, thèm ăn, tham ăn
ねむる
すいみん
MIÊN
THỤY MIÊN
ngủ
việc ngủ, giấc ngủ
いき
つかれる
TỨC
BÌ
hơi thở
mệt
息切れ
厚い
泣く
鳴く
鳴る
最初
初級
宿泊
紅葉
葉
あつい
いきぎれ
HẬU
TỨC THIẾT
dày
ngắn hơi, hụt hơi
なく
なく
MINH
KHẤP
kêu, hót
khóc
さいしょ
なる
TỐI SƠ
MINH
đầu tiên, lúc đầu
gáy, kêu,hót, reo….
しゅくはく
しょきゅう
TÚC BẠC
SƠ CẤP
ở trọ lại
sơ cấp
は
こうよう
DIỆP
HỒNG DIỆP
lá
cây phong đỏ