Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Flashcard từ vựng tiếng nhật Soumatome N3 Bài 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (330.23 KB, 12 trang )



伺う

遅い

遅刻

失礼

失敗



汗をかく

残念

記念



涙を流す

笑う

笑顔

調子

調べる




うかがう

れい

TÝ, TỨ

LỄ

Đến thăm

Sự biểu lộ lòng biết ơn

ちこく

おそい

TRÌ KHẮC

TRÌ

Sự muộn, sự đến muộn

Muộn, chậm

しっぱい

しつれい


THẤT BẠI

THẤT LỄ

Thất bại

Sự chào tạm biệt, chào tạm biệt

あせをかく

あせ

HÃN

HÃN

Toát mồ hôi

Mồ hôi

きねん

ざんねん

KÍ NIỆM

TÀN NIỆM

Kỉ niệm


Sự đáng tiếc

なみだをながす

なみだ

LỆ LƯU

LỆ

Khóc lóc

Nước mắt

えがお

わらう

TIẾU NHAN

TIẾU

Khuôn mặt tươi cười

Cười, mỉm cười

しらべる

ちょうし


ĐIỀU

ĐIỀU TỬ

Điều tra, nghiên cứu

Tình trạng


強調

調査

移動

困難な

難問

感じる

感動

感想

予想

練習

最初


最も

適当

快適

選挙

直線


ちょうさ

きょうちょう

ĐIỀU TRA

CƯỜNG ĐIỀU

Sự điều tra, bản điều tra

Sự nhấn mạnh, nhấn mạnh

こんなんな

いどう

KHỐN NAN


DI ĐỘNG

Gay go, khó khăn

Sự di chuyển, sự di động

かんじる

なんもん

CẢM

NAN VẤN

Cảm giác, cảm thấy

Vấn đề nan giải, câu hỏi khó .

かんそう

かんどう

CẢM TƯỞNG

CẢM ĐỘNG

Cảm tưởng, ấn tượng

Sự cảm động, xúc động


れんしゅう

よそう

LUYỆN TẬP

DƯ TƯỞNG

Sự luyện tập

Sự báo trước, linh cảm

もっとも

さいしょ

TỐI

TỐI SƠ

Vô cùng, cực kỳ, cực độ

Đầu tiên

かいてき

てきとう

KHOÁI THÍCH


THÍCH ĐƯƠNG

Sảng khoái, dễ chịu

Sự tương thích, sự phù hợp

ちょくせん

せんきょ

TRỰC TUYẾN

TUYỂN CỬ

Đường thẳng

Cuộc tuyển cử, bầu cử


直接

復習

往復

回復

辞める

宿題


下宿

宿

昨夜

昨年

昨日

結構

結局

結ぶ

婚約

新婚旅行


ふくしゅう

ちょくせつ

PHỤC TẬP

TRỰC TIẾP


Sự ôn tập

Trực tiếp

かいふく

おうふく

HỒI PHỤC

VÃNG PHỤC

Hồi phục

Sự khứ hồi, việc cả đi cả về

しゅくだい

やめる

TÚC ĐỀ

TỪ

Bài tập về nhà

Nghỉ hưu

やど


げしゅく

TÚC

HẠ TÚC

Chỗ trọ,chỗ tạm trú

Nhà trọ

さくねん

さくや

TẠC NIÊN

TẠC DA

cuối năm

cuối đêm

けっこう

きのう

KẾT CẤU

TẠC NHẬT


kết cấu, tạm được, kha khá

hôm qua

むすぶ

けっきょく

KẾT

KẾT CỤC

kết lại

kết cục. Rút cuộc

しんこんりょこう

こんやく

TÂN HÔN LỮ HÀNH

HÔN ƯỚC

duc lịch tân hôn

hôn ước, đính hôn


祝日


祝う

曲線

曲げる

奥さん



寝坊



~君

頭痛

腹痛



歯科

歯医者

虫歯

政治



いわう

しゅくじつ

CHÚC

CHÚC NHẬT

chúc mừng

ngày nghĩ lễ

まげる

きょくせん

KHÚC

KHÚC TUYẾN

bẻ cong , uốn cong

đường gấp khúc

おく

おくさん


ÁO

ÁO

bên trong

vợ người ta

きみ

ねぼう

QUÂN

TẨM PHƯỜNG

bạn(nói với con gái)

ngủ dậy muộn

ずつう

~きみ

ĐẦU THỐNG

QUÂN

cơn đau đầu, đau đầu


~cậu(nói với trai)

むし

ふくつう

TRÙNG

PHÚC THỐNG

côn trùng

cơn đau bụng, đau bụng

はいしゃ

しか

XĨ Y GIẢ

XĨ KHOA

bác sỹ răng

nha khoa

せいじ

むしば


CHÍNH TRỊ

TRÙNG XĨ

chính trị

sâu răng


治療

歯並び

身分

身長

独身

刺身

日本酒

料理酒

酒屋

呼吸

食欲


意欲

睡眠

眠る

疲れる




はならび

ちりょう

XĨ TỊNH

TRỊ LIỆU

mọc răng. Bộ răng

trị liệu, điều trị

しんちょう

みぶん

THÂN TRƯỜNG


THÂN PHÂN

chiều cao

vị trí xã hội

さしみ

どくしん

THỨ THÂN

ĐỘC THÂN

sashimi

độc thân

りょうりざけ

にほんしゅ

LIỆU LÝ TỬU

NHẬT BẢN TỬU

nấu rượu

rượu nhật


こきゅう

さかや

HÔ HẤP

TỬ ỐC

hô hấp

quán rượu

いよく

しょくよく

Ý DỤC

THỰC DỤC

sự mong muốn, động lực

ngon miệng, thèm ăn, tham ăn

ねむる

すいみん

MIÊN


THỤY MIÊN

ngủ

việc ngủ, giấc ngủ

いき

つかれる

TỨC



hơi thở

mệt


息切れ

厚い

泣く

鳴く

鳴る

最初


初級

宿泊

紅葉




あつい

いきぎれ

HẬU

TỨC THIẾT

dày

ngắn hơi, hụt hơi

なく

なく

MINH

KHẤP


kêu, hót

khóc

さいしょ

なる

TỐI SƠ

MINH

đầu tiên, lúc đầu

gáy, kêu,hót, reo….

しゅくはく

しょきゅう

TÚC BẠC

SƠ CẤP

ở trọ lại

sơ cấp




こうよう

DIỆP

HỒNG DIỆP



cây phong đỏ



×