必要(な)
要る
重要(な)
冷房
冷たい
冷やす
冷える
冷める
冷ます
冷蔵庫
冷凍庫
凍る
金庫
車庫
召し上がる
保存する
いる
ひつよう(な)
YẾU
TẤT YẾU
Cần
Tất yếu
れいぼう
じゅうよう(な)
LÃNH PHÒNG
TRỌNG YẾU
Làm lạnh
Trọng yếu, quan trọng
ひやす
つめたい
LÃNH
LÃNH
Mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh
Lạnh buốt, lạnh giá, lạnh lẽo
さめる
ひえる
LÃNH
LÃNH
Lạnh đi, nguội đi
Trở nên lạnh
れいぞうこ
さます
LÃNH TÀNG KHỐ
LÃNH
Tủ lạnh
Làm lạnh, làm nguội
こおる
れいとうこ
ĐỐNG
LÃNH ĐỐNG KHỐ
Đóng băng
Máy làm lạnh
しゃこ
きんこ
XA KHỐ
KIM KHỐ
Nhà để xe, ga ra
Két sắt
ほぞんする
めしあがる
BẢO TỒN
TRIỆU THƯỢNG
Bảo tồn
Ăn (thể lịch sự)
ご存じです
存じません
必死
必ず
費用
消費者
旅費
会費
期間
定期券
長期
短期
期限
限度
限る
限定
ぞんじません
ごぞんじです
TỒN
TỒN
Không biết
Biết (thể khiêm nhường)
かならず
ひっし
TẤT
TẤT TỬ
Nhất định, nhất quyết, chắc chắn
Quyết tâm
しょうひしゃ
ひよう
TIÊU PHÍ GIẢ
PHÍ DỤNG
Người tiêu dùng, tiêu thụ
Lệ phí, chi phí
かいひ
りょひ
HỘI PHÍ
LỮ PHÍ
Hội phí, phí thành viên
Lộ phí, phí đi du lịch
ていきけん
きかん
ĐỊNH KÌ KHOÁN
KÌ GIAN
Vé thường kỳ, vé tháng
Kì, thời kì
たんき
ちょうき
ĐOẢN KÌ
TRƯỜNG KÌ
Thời gian ngắn, đoản kỳ, ngắn hạn
Thời gian dài, trường kỳ, dài hạn
げんど
きげん
HẠN ĐỘ
KÌ HẠN
Mức độ hạn chế, giới hạn
Thời hạn
げんてい
かぎる
HẠN ĐỊNH
HẠN
Sự hạn định, hạn chế, giới hạn
Hạn chế, giới hạn
~製
製品
製造
造る
賞
賞味期限
賞金
賞品
方法
文法
温度
気温
温かい
常温
販売
自動販売機
せいひん
~せい
CHẾ PHẨM
CHẾ
Hàng hóa, sản phẩm
Làm từ ~, sản xuất tại ~
つくる
せいぞう
TẠO
CHẾ TẠO
Tạo ra, chế tạo, xây dựng, thành lập
Sự chế tạo, sự sản xuất
しょうみきげん
しょう
THƯỞNG VỊ KÌ HẠN
THƯỞNG
Thời hạn sử dụng
Giải thưởng
しょうひん
しょうきん
THƯỞNG PHẨM
THƯỞNG KIM
Phần thưởng
Tiền thưởng
ぶんぽう
ほうほう
VĂN PHÁP
PHƯƠNG PHÁP
Ngữ pháp, văn phạm
Phương pháp, biện pháp, cách thức
きおん
おんど
KHÍ ÔN
ÔN ĐỘ
Nhiệt độ
Độ ổn, nhiệt độ
じょうおん
あたたかい
THƯỜNG ÔN
ÔN
Nhiệt độ bình thường
Ấm áp, nồng ấm, nồng hậu
じどうはんばいき
はんばい
TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI
PHIẾN MẠI
Máy bán hàng tự động
Việc bán
飛行機
機会
機械
増加
増える
増やす
減少
減る
減らす
量
数量
増量
減量
氷
返事
返却
きかい
ひこうき
CƠ HỘI
PHI HÀNH CƠ
Cơ hội
Máy bay
ぞうか
きかい
TĂNG GIA
CƠ GIỚI
Sự gia tăng, thêm vào
Cơ giới, máy móc
ふやす
ふえる
TĂNG
TĂNG
Làm tăng lên
Tăng lên
へる
げんしょう
GIẢM
GIẢM THIỂU
Suy giảm, giảm bớt
Suy giảm, giảm bớt
りょう
へらす
LƯỢNG
GIẢM
Lượng, khối lượng
Làm giảm, thu nhỏ
ぞうりょう
すうりょう
TĂNG LƯỢNG
SỐ LƯỢNG
Tăng
Số lượng
こおり
げんりょう
BĂNG
GIẢM LƯỢNG
Băng
Giảm
へんきゃく
へんじ
PHẢN KHƯỚC
PHẢN SỰ
Sự trả lại, sự hoàn trả
Phản hồi
返す
(お)湯
材料
教材
卵
卵焼き
牛乳
粉
小麦粉
足袋
紙袋
手袋
混雑
混ぜる
焼く
焼ける
(お)ゆ
かえす
THANG
PHẢN
Nước sôi
Trả lại, chuyển lại
きょうざい
ざいりょう
GIÁO TÀI
TÀI LIỆU
Tài liệu giảng dạy, giáo trình
Số liệu, tài liệu
たまごやき
たまご
NOÃN THIÊU
NOÃN
Chả trứng
Trứng
こな
ぎゅうにゅう
PHẤN
NGƯU NHŨ
Bột
Sữa bò
たび
こむぎこ
TÚC ĐẠI
TIỂU MẠCH PHẤN
Tất có ngón
Bột mì
てぶくろ
かみぶくろ
THỦ ĐẠI
CHỈ ĐẠI
Găng tay, bao tay
Túi giấy, bao giấy
まぜる
こんざつ
HỖN
HỖN TẠP
Trộn, pha trộn
Hỗn tạp, tắc nghẽn
やける
やく
THIÊU
THIÊU
Nướng, rán
Đốt, nướng, rán
表
発表
表
表面
代表
表す
裏
裏返す
留学
留守番
保留
書留
守備
守る
濃い
薄い
はっぴょう
おもて
PHÁT BIỂU
BIỂU
Sự phát biểu
Bảng biểu
ひょうめん
おもて
BIỂU DIỆN
BIỂU
Bề mặt, bề ngoài
Bề ngoài, bề phải, biểu hiện
あらわす
だいひょう
BIỂU
ĐẠI BIỂU
Biểu thị, biểu lộ, xuất hiện
Đại biểu, đại diện
うらがえす
うら
LÍ PHẢN
LÍ
Lộn từ trong ra ngoài
Bề trái
るすばん
りゅうがく
LƯU THỦ PHIÊN
LƯU HỌC
Vắng nhà
Du học
かきとめ
ほりゅう
THƯ LƯU
BẢO LƯU
Sự điền vào, điền vào, ghi vào
Sự bảo lưu, sự hoãn lại
まもる
しゅび
THỦ
THỦ BỊ
Bảo vệ
Sự bảo vệ, sự chấn thủ
うすい
こい
BẠC
NÙNG
Nhạt
Đậm, đặc, nặng
部分
学部
数字
数学
数
件名
事件
用件
再入国
再ダイヤル
接続
面接
続く
表示
指示
示す
がくぶ
ぶぶん
HỌC BỘ
BỘ PHÂN
Khoa
Bộ phận, phần
すうがく
すうじ
SỔ HỌC
SỔ TỰ
Toán học
Chữ số, con số
けんめい
すう
KIỆN DANH
SỔ
Chủ đề
Số
ようけん
じけん
DỤNG KIỆN
SỰ KIỆN
Việc
Sự kiện
さいだいやる
さいにゅうこく
TÁI
TÁI NHẬP QUỐC
Dây điện thoại
Tái nhập cảnh
めんせつ
せつぞく
DIỆN TIẾP
TIẾP TỤC
Sự phỏng vấn
Sự tiếp tục
ひょうじ
つづく
BIỂU KÌ
TỤC
Sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị
Liên tục, tiếp tục
しめす
しじ
KÌ
CHỈ KÌ
Biểu hiện ra, chỉ ra, cho thấy
Hướng dẫn
戻る
戻す
完了
完全
了解
終了
登録
登山
登る
記録
録音
録画
教育
育てる
育つ
種類
もどす
もどる
LỆ
LỆ
Hoàn lại, trả lại, khôi phục lại
Quay lại, trở lại, hồi lại
かんぜん
かんりょう
HOÀN TOÀN
HOÀN LIỄU
Hoàn chỉnh, hoàn toàn
Sự xong xuôi, kết thúc, hoàn thành
しゅうりょう
りょうかい
CHUNG LIỄU
LIỄU GIẢI
Sự kết thúc
Sự hiểu biết, sự nắm rõ
とざん
とうろく
ĐĂNG SAN
ĐĂNG LỤC
Sự leo núi
Sự đăng ký, sổ sách đăng ký
きろく
のぼる
KÍ LỤC
ĐĂNG
Sự ghi chép
Leo
ろくが
ろくおん
LỤC HỌA
LỤC ÂM
Băng video
Sự ghi âm
そだてる
きょういく
DỤC
GIÁO DỤC
Nuôi dạy
Giáo dục
しゅるい
そだつ
CHỦNG LOẠI
DỤC
Chủng loại
Lớn lên, phát triển
種
書類
分類
人類
教師
看護師
医師
夫妻
妻
馬
乗馬
石けん
石
石油
しょるい
たね
THƯ LOẠI
CHỦNG
Thư loại,chứng từ
Hạt
じんるい
ぶんるい
NHÂN LOẠI
PHÂN LOẠI
Loài người
Sự phân loại
かんごし
きょうし
KHÁN HỘ SƯ
GIÁO SƯ
Bảo mẫu
Giảng viên
ふさい
いし
PHU THÊ
Y SƯ
Vợ chồng
Bác sĩ
うま
つま
MÃ
THÊ
Ngựa
Vợ chồng
せっけん
じょうば
THẠCH
THỪA MÃ
Bánh xà phòng
Cỡi ngựa
せきゆ
いし
THẠCH DU
THẠCH
Dầu hỏa
Đá, hòn đá