Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Flashcard từ vựng tiếng nhật Soumatome N3 Bài 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (420.67 KB, 18 trang )

必要(な)

要る

重要(な)

冷房

冷たい

冷やす

冷える

冷める

冷ます

冷蔵庫

冷凍庫

凍る

金庫

車庫

召し上がる

保存する




いる

ひつよう(な)

YẾU

TẤT YẾU

Cần

Tất yếu

れいぼう

じゅうよう(な)

LÃNH PHÒNG

TRỌNG YẾU

Làm lạnh

Trọng yếu, quan trọng

ひやす

つめたい


LÃNH

LÃNH

Mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh

Lạnh buốt, lạnh giá, lạnh lẽo

さめる

ひえる

LÃNH

LÃNH

Lạnh đi, nguội đi

Trở nên lạnh

れいぞうこ

さます

LÃNH TÀNG KHỐ

LÃNH

Tủ lạnh


Làm lạnh, làm nguội

こおる

れいとうこ

ĐỐNG

LÃNH ĐỐNG KHỐ

Đóng băng

Máy làm lạnh

しゃこ

きんこ

XA KHỐ

KIM KHỐ

Nhà để xe, ga ra

Két sắt

ほぞんする

めしあがる


BẢO TỒN

TRIỆU THƯỢNG

Bảo tồn

Ăn (thể lịch sự)


ご存じです

存じません

必死

必ず

費用

消費者

旅費

会費

期間

定期券

長期


短期

期限

限度

限る

限定


ぞんじません

ごぞんじです

TỒN

TỒN

Không biết

Biết (thể khiêm nhường)

かならず

ひっし

TẤT


TẤT TỬ

Nhất định, nhất quyết, chắc chắn

Quyết tâm

しょうひしゃ

ひよう

TIÊU PHÍ GIẢ

PHÍ DỤNG

Người tiêu dùng, tiêu thụ

Lệ phí, chi phí

かいひ

りょひ

HỘI PHÍ

LỮ PHÍ

Hội phí, phí thành viên

Lộ phí, phí đi du lịch


ていきけん

きかん

ĐỊNH KÌ KHOÁN

KÌ GIAN

Vé thường kỳ, vé tháng

Kì, thời kì

たんき

ちょうき

ĐOẢN KÌ

TRƯỜNG KÌ

Thời gian ngắn, đoản kỳ, ngắn hạn

Thời gian dài, trường kỳ, dài hạn

げんど

きげん

HẠN ĐỘ


KÌ HẠN

Mức độ hạn chế, giới hạn

Thời hạn

げんてい

かぎる

HẠN ĐỊNH

HẠN

Sự hạn định, hạn chế, giới hạn

Hạn chế, giới hạn


~製

製品

製造

造る



賞味期限


賞金

賞品

方法

文法

温度

気温

温かい

常温

販売

自動販売機


せいひん

~せい

CHẾ PHẨM

CHẾ


Hàng hóa, sản phẩm

Làm từ ~, sản xuất tại ~

つくる

せいぞう

TẠO

CHẾ TẠO

Tạo ra, chế tạo, xây dựng, thành lập

Sự chế tạo, sự sản xuất

しょうみきげん

しょう

THƯỞNG VỊ KÌ HẠN

THƯỞNG

Thời hạn sử dụng

Giải thưởng

しょうひん


しょうきん

THƯỞNG PHẨM

THƯỞNG KIM

Phần thưởng

Tiền thưởng

ぶんぽう

ほうほう

VĂN PHÁP

PHƯƠNG PHÁP

Ngữ pháp, văn phạm

Phương pháp, biện pháp, cách thức

きおん

おんど

KHÍ ÔN

ÔN ĐỘ


Nhiệt độ

Độ ổn, nhiệt độ

じょうおん

あたたかい

THƯỜNG ÔN

ÔN

Nhiệt độ bình thường

Ấm áp, nồng ấm, nồng hậu

じどうはんばいき

はんばい

TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI

PHIẾN MẠI

Máy bán hàng tự động

Việc bán


飛行機


機会

機械

増加

増える

増やす

減少

減る

減らす



数量

増量

減量



返事

返却



きかい

ひこうき

CƠ HỘI

PHI HÀNH CƠ

Cơ hội

Máy bay

ぞうか

きかい

TĂNG GIA

CƠ GIỚI

Sự gia tăng, thêm vào

Cơ giới, máy móc

ふやす

ふえる


TĂNG

TĂNG

Làm tăng lên

Tăng lên

へる

げんしょう

GIẢM

GIẢM THIỂU

Suy giảm, giảm bớt

Suy giảm, giảm bớt

りょう

へらす

LƯỢNG

GIẢM

Lượng, khối lượng


Làm giảm, thu nhỏ

ぞうりょう

すうりょう

TĂNG LƯỢNG

SỐ LƯỢNG

Tăng

Số lượng

こおり

げんりょう

BĂNG

GIẢM LƯỢNG

Băng

Giảm

へんきゃく

へんじ


PHẢN KHƯỚC

PHẢN SỰ

Sự trả lại, sự hoàn trả

Phản hồi


返す

(お)湯

材料

教材



卵焼き

牛乳



小麦粉

足袋

紙袋


手袋

混雑

混ぜる

焼く

焼ける


(お)ゆ

かえす

THANG

PHẢN

Nước sôi

Trả lại, chuyển lại

きょうざい

ざいりょう

GIÁO TÀI


TÀI LIỆU

Tài liệu giảng dạy, giáo trình

Số liệu, tài liệu

たまごやき

たまご

NOÃN THIÊU

NOÃN

Chả trứng

Trứng

こな

ぎゅうにゅう

PHẤN

NGƯU NHŨ

Bột

Sữa bò


たび

こむぎこ

TÚC ĐẠI

TIỂU MẠCH PHẤN

Tất có ngón

Bột mì

てぶくろ

かみぶくろ

THỦ ĐẠI

CHỈ ĐẠI

Găng tay, bao tay

Túi giấy, bao giấy

まぜる

こんざつ

HỖN


HỖN TẠP

Trộn, pha trộn

Hỗn tạp, tắc nghẽn

やける

やく

THIÊU

THIÊU

Nướng, rán

Đốt, nướng, rán




発表



表面

代表

表す




裏返す

留学

留守番

保留

書留

守備

守る

濃い

薄い


はっぴょう

おもて

PHÁT BIỂU

BIỂU


Sự phát biểu

Bảng biểu

ひょうめん

おもて

BIỂU DIỆN

BIỂU

Bề mặt, bề ngoài

Bề ngoài, bề phải, biểu hiện

あらわす

だいひょう

BIỂU

ĐẠI BIỂU

Biểu thị, biểu lộ, xuất hiện

Đại biểu, đại diện

うらがえす


うら

LÍ PHẢN



Lộn từ trong ra ngoài

Bề trái

るすばん

りゅうがく

LƯU THỦ PHIÊN

LƯU HỌC

Vắng nhà

Du học

かきとめ

ほりゅう

THƯ LƯU

BẢO LƯU


Sự điền vào, điền vào, ghi vào

Sự bảo lưu, sự hoãn lại

まもる

しゅび

THỦ

THỦ BỊ

Bảo vệ

Sự bảo vệ, sự chấn thủ

うすい

こい

BẠC

NÙNG

Nhạt

Đậm, đặc, nặng


部分


学部

数字

数学



件名

事件

用件

再入国

再ダイヤル

接続

面接

続く

表示

指示

示す



がくぶ

ぶぶん

HỌC BỘ

BỘ PHÂN

Khoa

Bộ phận, phần

すうがく

すうじ

SỔ HỌC

SỔ TỰ

Toán học

Chữ số, con số

けんめい

すう


KIỆN DANH

SỔ

Chủ đề

Số

ようけん

じけん

DỤNG KIỆN

SỰ KIỆN

Việc

Sự kiện

さいだいやる

さいにゅうこく

TÁI

TÁI NHẬP QUỐC

Dây điện thoại


Tái nhập cảnh

めんせつ

せつぞく

DIỆN TIẾP

TIẾP TỤC

Sự phỏng vấn

Sự tiếp tục

ひょうじ

つづく

BIỂU KÌ

TỤC

Sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị

Liên tục, tiếp tục

しめす

しじ




CHỈ KÌ

Biểu hiện ra, chỉ ra, cho thấy

Hướng dẫn


戻る

戻す

完了

完全

了解

終了

登録

登山

登る

記録

録音


録画

教育

育てる

育つ

種類


もどす

もどる

LỆ

LỆ

Hoàn lại, trả lại, khôi phục lại

Quay lại, trở lại, hồi lại

かんぜん

かんりょう

HOÀN TOÀN


HOÀN LIỄU

Hoàn chỉnh, hoàn toàn

Sự xong xuôi, kết thúc, hoàn thành

しゅうりょう

りょうかい

CHUNG LIỄU

LIỄU GIẢI

Sự kết thúc

Sự hiểu biết, sự nắm rõ

とざん

とうろく

ĐĂNG SAN

ĐĂNG LỤC

Sự leo núi

Sự đăng ký, sổ sách đăng ký


きろく

のぼる

KÍ LỤC

ĐĂNG

Sự ghi chép

Leo

ろくが

ろくおん

LỤC HỌA

LỤC ÂM

Băng video

Sự ghi âm

そだてる

きょういく

DỤC


GIÁO DỤC

Nuôi dạy

Giáo dục

しゅるい

そだつ

CHỦNG LOẠI

DỤC

Chủng loại

Lớn lên, phát triển




書類

分類

人類

教師

看護師


医師

夫妻





乗馬

石けん



石油


しょるい

たね

THƯ LOẠI

CHỦNG

Thư loại,chứng từ

Hạt


じんるい

ぶんるい

NHÂN LOẠI

PHÂN LOẠI

Loài người

Sự phân loại

かんごし

きょうし

KHÁN HỘ SƯ

GIÁO SƯ

Bảo mẫu

Giảng viên

ふさい

いし

PHU THÊ


Y SƯ

Vợ chồng

Bác sĩ

うま

つま



THÊ

Ngựa

Vợ chồng

せっけん

じょうば

THẠCH

THỪA MÃ

Bánh xà phòng

Cỡi ngựa


せきゆ

いし

THẠCH DU

THẠCH

Dầu hỏa

Đá, hòn đá



×