Mã ký hiệu
HD06H-08-KTHKIIL11
Hớng dẫn chấm Học kỳ II Lớp 11,
ban KHTN
Năm học: 2007 2008
Môn thi: Hoá học
(Đáp án này gồm 2 trang)
I- PHN TRC NGHIM (4.0 )
Đáp án Đáp án Đáp án
Cõu 1
b
Cõu 8
b
Cõu 15
a
Cõu 2
d
Cõu 9
a
Cõu 16
c
Cõu 3
c
Cõu 10
d
Cõu 17
b
Cõu 4
c
Cõu 11
a
Cõu 18
b
Cõu 5
d
Cõu 12
b
Cõu 19
a
Cõu 6
d
Cõu 13
d
Cõu 20
a
Cõu 7
b
Cõu 14
d
II. PHN T LUN (6.0 )
Câu
Nội dung
điểm
21
2,0
C
6
H
5
CHCl CH
3
+ HCl
C
6
H
5
CH
2
CH
3
+ Cl
2
B
1
C
6
H
5
CH
2
CH
2
Cl
+ HCl
A
1
C
6
H
5
CH
2
CH
2
Cl
+ NaOH C
6
H
5
CH
2
CH
2
OH + NaCl
A
2
C
6
H
5
CH
2
CH
2
OH + CuO C
6
H
5
CH
2
CHO + Cu + H
2
O
A
3
C
6
H
5
CH
2
CHO + Ag
2
O C
6
H
5
CH
2
COOH + 2Ag
A
4
C
6
H
5
CHCl CH
3
+NaOH C
6
H
5
CH
2
(OH) CH
3
+ NaCl
B
2
C
6
H
5
CH
2
(OH) CH
3
C
6
H
5
CH= CH
2
+ H
2
O
B
3
n C
6
H
5
CH= CH
2
C
6
H
5
CH - CH
2
-
(polime)
8 x
0,25
22
1,0
Đun nóng từng mẫu thử với dung dịch NaOH, tách bỏ lớp hữu cơ, axit
hoá phần còn lại bằng dung dịch HNO
3
, nhỏ tiếp vào đó dung dịch
0,25
Cl
2
, as
1:1
t
0
xt, t
0
p
t
0
NH
3
t
0
H
2
SO
4 đ
170
0
C
( )
n
AgNO
3
:
- Nếu ống nghiệm nào xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt là etyl bromua
CH
3
CH
2
Br:
Ag
+
+ Br
-
AgBr
- Nếu ống nghiệm nào xuất hiện kết tủa màu trắng là anlyl clorua
CH
2
=CH
CH
2
Cl:
Ag
+
+ Cl
-
AgCl
Không có hiện tợng gì là clobenzen C
6
H
5
Cl.
0,25
0,25
0,25
23 1,0
A: (C
2
H
3
O)
n
hay C
2n
H
3n
O
n
A là anđehit no, mạch hở; nên số liên kết
bằng số nguyên tử oxi trong
phân tử:
Độ bất bão hoà a =
2 .2 2 3
2
2
n n
n n
+
= =
Vậy công thức phân tử của A: C
4
H
6
O
2
.
Công thức cấu tạo của A:
HCO-CH
2
-CH
2
-CHO HCO-CH(CH
3
)-CHO
0,25
0,25
0,5
24
2,0
Gọi công thức chung của 2 anđehit là
2 1
( 0)
n n
C H CHO n
+
>
Ptp:
[ ]
3 2 4 2 3
2 1 2 1
2 ( ) 2 3
n n n n
C H CHO Ag NH OH C H COONH Ag H O NH
+ +
+ + + +
0,2 0,4 (mol)
Ta có: n
Ag
= 0,4 mol
n
anđehit
= 0,2 mol
2
10, 20
51 14 30 51 1,5
0, 2
andehit
M n n
= = + = =
Hai anđehit là: CH
3
CHO và C
2
H
5
CHO.
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
Gọi số mol tơng ứng của CH
3
CHO và C
2
H
5
CHO là x và y.
Ta có hệ phơng trình:
3 2 5
0, 2
0,1( )
44 58 10, 2
44.0,1
%( ) .100% 43,14(%) %( ) 56,86(%)
10,2
x y
x y mol
x y
CH CHO C H CHO
+ =
= =
+ =
= = =
0,5
0,25
Heỏt