134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN – GTNN
Câu 1. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [2;4] là
11
f ( x) = 2 2;max
f ( x) = 3
f
x
=
2
;max
f
x
=
A. min
B. min
(
)
(
)
é2;4ù
é2;4ù
é2;4ù
é2;4ù
ê û
ú
ê û
ú
ë
ë
3
ê û
ú
ê û
ú
ë
ë
11
f ( x) = 2;max
f ( x) = 3
D. min
é2;4ù
é2;4ù
ê
ú
ê
ú
ë
û
ë
û
2;4
2;4
3
ê û
ú
ê û
ú
ë
ë
2
Câu 2.
−1
x + 2x + 2
y=
; 2
x +1
Tìm GTLN của hàm số
trên 2
10
8
Hàm số không có
A.
C.
3
D.
B.
3
3
GTLN
Câu 3.
3
3
0;
GTLN của hàm số y = x − 3 x + 5 trên đoạn 2 là
31
A. 3
C.
D. 7
B. 5
8
Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2.
B. 3
C. 5
D. 4
2
Câu 5.
Tìm GTLN của hàm số y = 2 x + 5 − x
C.
A.
Câu 6.
A.
Câu 7.
A.
Câu 8.
A.
Câu 9.
A.
Câu 10.
A.
B.
C.
D.
Câu 11.
A.
Câu 12.
A.
Câu 13.
min
f ( x) = 2 2;max
f ( x) =
é ù
é ù
6
B. 5
−2 5
C.
25
x − 3 trên (3; +∞) là:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số :
11
B. 10
C. 8
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
Trên đoạn lần lượt là:
0;16
B. 1;9
C. 0;9
Giá trị lớn nhất của hàm số là:
C. 8
4
B. 6
D. Đáp án khác
y = x+
Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) = −4 3 − x là:
3
B. -3
C. -4
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;1] là
.
.
.
.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2.
B. 1.
C. 3.
4
y = x−6+
, x > −1
x +1
Tìm giá trị LN và NN của hàm số
m=1;M=2
B. M=-2
C. m=-3
D. 13
D. 1;4
D. 3
D. 0
D. 4.
D. m=-1;M=5
Tìm giá trị LN và NN của hàm số y = s inx + 2 − sin x
A. m=-1;M=4
2
B. m=0;M=-2
C. m=1;M=4
D.
m=0;M=2
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 1
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
Câu 14.
2
2
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số sau: f ( x ) = x − 2x + 8x − 4x − 2
A. 1
C. 2
D. - 1
B. 0
4
4
Câu 15.
Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) = x + 1 − x là
4
A. 4 8
C. 4 10
6
B.
D. 2
Câu 16.
4
y = x+
x + 1 trên đoạn [0; 4] là
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
24
A. −5
C. 3
B.
D. 4
5
4
2
Câu 17.
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = − x + 4 x + 1 trên đoạn [−1; 5] lần lượt là:
A. 4 và −4
B.
5 và 1
C. 5và −4
D.
4 và 1
Câu 18.
4
2
Cho hàm số f (x) = sin x - cos x . Tổng GTLN và GTNN của hàm số là:
1
5
A. 0
C. B. D. 2
4
4
Câu 19. GTLN và GTNN của hàm số y = sin x − cos x lần lượt là:
A. -1;1
B. 1;-1
C. 2;-2
D.
4
2
Câu 20.
[ 0; 2] :
Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của y = x − 2 x + 3 trên
A. M = 11, m = 3
C. M = 5, m = 2
B. M = 11, m = 2
D.
2
Câu 21.
y = x +6x
Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [ − 4;1] là
A.
9
B. 7
C. 8
2; − 2
M = 3, m = 2
D. 12
Câu 22.
Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 − 2 x trên đoạn [−1;1] bằng:
A.
C. 1
D.
3
B. 3
3
3
Câu 23.
Cho hai số x, y không âm có tổng bằng 1.GTLN, GTNN của P = x + y là :
A. 0;-1
Câu 24.
C. -1;-2
D. 1;
1
4
2 x2 + 5x + 4
y=
x+2
Tìm GTNN của hàm số
trên [0,1]
A. 1
Câu 25.
B. 1;-1
5
B. -7
C. 2
D.
11
3
D.
2 2
2
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + 4 − x là
A. -2
C. 2
B. −2 2
2
Câu 26.
Cho x, y là các số thực thỏa: y ≤ 0, x + x = y + 12.
GTLN, GTNN của biểu thức P = xy + x + 2 y + 17 lần lượt bằng:
A. 5 ;-3
B. 8 ;-5
C. 10 ;-6
D. 20 ;-12
Câu 27.
y ) m = min( y)
y = x 4 − 2 x 2 + 5 và D = [−1; 2] ; M = max(
D
D
Cho hàm số
,
. Tìm câu đúng?
A. M = 13 và m = 4
C. M = 13 và m = 5
B. M = 5 và m = 4
D. M = 5 và m = 0
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 2
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
Câu 28.
1
1
y = − x4 + x2 +
2
2 . Khi đó:
Cho hàm số
1
2.
Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 0 , giá trị cực đại của hàm số là
B. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 0 , giá trị cực tiểu của hàm số là y (0) = 0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x = ±1 , giá trị cực đại của hàm số là y ( ±1) = 1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm x = ±1 , giá trị cực tiểu của hàm số là y ( ±1) = 1 .
y ( 0) =
A.
Câu 29.
2
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = 4 − x + x .
1
f ( x ) = f ( 1) =
A. Max
B.
1
5
− ;3
3
C.
Câu 30.
A.
Câu 31.
Maxf ( x ) = f ( 2 ) =
1
− 3 ;3
193
100
D.
Maxf ( x ) = f ( 1) =
1
− ln 2
2
Maxf ( x ) = f ( 4 ) =
1
− ln 2
2
1
− 3 ;3
1
− 3 ;3
1
y = x 3 − mx 2 + (4m − 3) x + 2016
3
Tìm m lớn nhất để hàm số
đồng biến trên tập xác định của nó.
m=3
m=2
C.
m=1
D. Đáp án khác
[ 0; π ] . Khi đó giá trị
Gọi M, m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số f ( x ) = sin x − 3sin x + 1 trên
Mvà m là:
A. M = 1, m = −3
C. M = 3, m = 1
B. M = 1, m = −2
D. M = 3, m = −2
Câu 32.
é- 4;4ù
3
2
ê
ú lần lượt
û
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x - 3x - 9x + 35 trên đoạn ë
là:
A.
B.
3
40;- 41
B.
40; 31
C. 10;- 11
D.
20;- 2
3
2
Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − 3x − 9 x + 35 trên đoạn [-4 ; 4] bằng. Chọn 1 câu đúng.
A. 8
B. 15
C. -41
D. 40
3x − 1
y=
x − 3 trên đoạn [ 0;2]
Câu 34. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
1
−
A. − 5
B. 5
C. 3
D. 3
2
y = x2 + ( x > 0 )
x
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
3
2
−1;5]
Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 x + 3 x − 12 x + 1 trên [
?
A. −5
B. −6
C. −4
D. −3
π π
− ; ÷
3
y
=
3sinx
−
4sin
x
Câu 37. Cho hàm số
. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng 2 2
A. -1
B. 1
C. 3
D. 7
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 3
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
2
Câu 38. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 1 − x + 2 là
A. 5
B. 2
C. 1
D. -1
Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 16 − x là:
−5
B. −5 2
C. − 4
A.
3
2
[ −1;1] là:
Câu 40. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 x + 3 x − 1 trên đoạn
A. 4
B. -1
C. 0
1
y = 2x + 1 +
2 x + 1 trên đoạn [1 ; 2] bằng
Câu 41. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
26
10
14
A. 5
B. 3
C. 3
2
2
Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x + 1 − x bằng
A. 2
B. 5
C.2
1 3 3 2
y = x − x + 2x + 1
3
2
Câu 43. Hàm số
. GTLN, GTNH trên đoạn [0;3] là
5
11
5 11
1&
1&
&
2
6
A.
B.
C. 2 6
D. −4 2
D. 1
24
D. 5
D. Số khác
D.
1&
5
3
Câu 44. Cho hàm số y = − x + 2 x .Giá trị lớn nhất của hàm số bằng:
2
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng:
A. 3
B. – 3
C. 0
D. – 4
Câu 46. Cho hàm số xác định trên . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số thì M
+ m bằng:
A. 2
B. 4
C. 8
D. 6
Câu 47. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng:
A. 0
B.
C. - 1
D. 1
Câu 48. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số: y = x − 4 x − 3 x là:
4
2
và -1
3 và 3
v
à
-1
3
A.
B. 3
C.
Câu 49. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 – 2sinxcosx là :
A. 1
B.3
C. 0
x
Câu 50. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x + 2 trên nữa khoảng (-2;4] là :
1
1
2
A. 5
B. 3
C. 3
2
4
2
và 3
D. 3
D. 4
4
D. 3
ln 2 x
Câu 51. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x trên đoạn [ 1;e3]
9
9
2
3
A. 0
B. e
C. e
4
2
D. e
3
2
Câu 52. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − 2 x + x + 1 trên [-2; 3] là:
A. 13
B. 17
C. 18
D. 12
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 4
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
2
Câu 53. Hàm số y = x + 4 − x đạt giá trị nhỏ nhất tại:
A. x = 2
B. x = − 2
C. x = - 2
3
2
Câu 54. Giá trị lớn nhất của hàm số y = − x + 3x trên đoạn [ −2;1] là
A. 2
B. 54
C. 0
x +1
y=
x − 1 trên đoạn [ 2; 4 ] là:
Câu 55. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
5
A. 3
B. 5
C. 4
Câu 56. Giá trị lớn nhất của hàm số
3
5
A. 2 .
B. 3 .
y=
D. x = 2
D. 20
D. 1
2x − 1
x trên ( 2;5 là
9
D. 5 .
C. 1 .
1
y = x3 + x2 − 4x + 3
−2;3
2
Câu 57. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
lần lượt là a và
B. Khi đó tích ab bằng
1
185
45
A. 2 .
B. 27 .
C. - 5.
D. 4
4
2
Câu 58. Giá trị lớn nhất của hàm số y = cos x + sin x + 2 bằng
11
A. 4
B. 3
13
D. 2
C. 5
3
2
Câu 59. Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 3 x − 9 x + 35 trên đoạn
[ −4; 4] .
A. M = 40; m = −41 ;
B. M = 15; m = −41 ;
C. M = 40; m = 8 ;
D. M = 40; m = −8.
Câu 60. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 5 − 4 x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.
A. 9
B. 3
C. 1
1
y = 2x + 1 +
2 x + 1 trên đoạn [1 ; 2] bằng .
Câu 61. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
26
10
14
A. 5
B. 3
C. 3
D. 0
24
D. 5
3
2
−4;4]
Câu 62. Giá trị nhỏ nhất của hàm số : y = x − 3x − 9 x + 35 trên đoạn [
lần lượt là
A. -41
B. -40
C. -8
D. 0
Câu 63. Giá trị lớn nhất của hàm số y =
A.
max y = 2
D
B.
x − 3 + 5 − x là
max y = 2 2
C.
D
max y = 2
D
D.
max y = 1
D
2
x
( x > 0)
CÂU 64. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 65. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 5 − 4 x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng. Chọn 1 câu đúng.
A. 9
B. 3
C. 1
D. 0
f ( x) = x 2 +
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 5
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
x
Câu 66. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3
Khi đó, M – m bằng bao nhiêu?
A. 6564
B. 6561
Câu 67. Giá trị lớn nhất của hàm số
y=
C. 6558
3x −1
x − 3 trên [ 0; 2] là:
A. -5
B. 1
C. 0
Câu 68. Cho hàm số y = x + 1 + 5 − x . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
A. 2 3
B. 1 + 5
C. 2 + 2
x +1
y=
x − 1 trên đoạn [ 3;5] là
Câu 69. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2
3
2
[ − 1;1] là:
Câu 70. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − 3 x trên
A. − 4
B. 0
C. 2
Câu 71. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2
B. 2
f ( x ) = − x2 − 2x + 3
− 6 x +1
trên đoạn
[ 6; 7] .
D. 6562
1
D. 3
D.
6
3
D. 2
C. 0
B. 1
2
D. − 2
bằng:
C. 0
D. 3
[ −1; 2] lần lược là:
Câu 72. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của h àm số y = x + 3x + x − 1 trên đoạn
− 6
− 6
−4 6
21;
19;
21;
9
9
9
A.21;0
B.
C.
D.
x −1
1
y=
−
2
0;3
] bằng 4 khi:
x + m . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [
Câu 73. Cho hàm số
A. m = 0
B. m = −2
C. m = 2
D. m = ±2
Câu 74. Tổng của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = x( 2 − ln x ) trên đoạn [ 2;3] bằng:
3
A. 10 − 2 ln 2 − 3 ln 3
B. 4 − 2 ln 2 + e
3 x +2
Câu 75. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = e
13
3 2
e
A. 2
12
4 5
e
B. 5
(
2
C. 6 − 3 ln 3 + e
D. 10 − 2 ln 2 − 3 ln 3 + e
1 3
;
2
4 x − 5 x trên đoạn 2 2 bằng:
)
11
5 4
e
C. 2
14
2 3
e
D. 3
3
2
Câu 76. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 x + 3 x −12 x + 2 trên đoạn
M
[ − 1;2] . Tỉ số m bằng:
1
1
−
−
A. − 2
B. 2
C. 3
D. − 3
3π
0;
Câu 77. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − 2 sin x trên đoạn 2 là
3π
− 2
A. 4
3π
+ 2
B. 2
3π
+ 2
C. 4
3π
+ 2
D. 2
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 6
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
3
2
Câu 78. Tìm m để hàm số y = x − 3x + m đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ -1;1] là 0
A. 4
B. 0
C. − 2
1
y = x+
x , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên ( 0; +∞ ) là
Câu 79. Cho hàm số
9
1
A. 4
B. 2
C. 2
D. 2
D. 0
2
Câu 80. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = x - 4x + 3 trên đoạn [0; 1] lần lượt là
A.0 và 3
B.3 và -1
C.0 và -1
D. 3 và 0
2
x
Câu 81. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = (x - 3)e trên đoạn [0; 2] lần lượt là
A.e2 và 2
B.e2 và -3
6
3
C.e2 và e
D. e2 và -2e
C. -4
D. 2 2
2
Câu 82. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + 4 − x là
A. −2 2
B. 4
3
2
é- 1; 2ù
û.
Câu 83. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 x + 3 x - 12 x + 2 trên đoạn ë
A. 16
B.15
C.17
Câu 84. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x -
D.18
4 - x2 .
C.-2 2
D. −2 3
1
y = x−
x + 1 trên đoạn [0;1]. Khi đó m + n là:
Câu 85. Gọi m , n là GTLN, GTNN của hàm số
A. 7
B. 1/2
C. 1
D. -1/2
[ 1, 2] là
Câu 86. Tìm giá trị lớn nhất của hs y = x ln x − 2 x + 5 trên
A. 0
B. 3
C. -e+5
D. 2ln2 +1
4
2
−3; 2]
Câu 87. Cho hàm số y = x − 2 x + 3 . Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên [
M = 11; m = 2
B. M = 66; m = −3
C. M = 66; m = 2
D. M = 3; m = 2
A.
3
[ −2;0]
Câu 88. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − 3x trên
A. 0
B. 2
C. -2
D. 3
A. - 2
B. - 3
2
Câu 89. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = − x + x là
3
2
A. 0
B. 2
C. 3
3
2
Câu 90. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2x + 3x –12x + 2 trên đoạn [–1; 2].
max y = 11
max y = 6
max y = 15
A. [ −1;2]
.
B. [ −1;2]
.
C. [ −1;2]
.
D. 2
max y = 10
D. [ −1;2]
.
3
2
[ −4; 4] lần lượt là M và
Câu 91. Hàm số y = x − 3 x − 9 x + 35 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn
m. Tìm M và m.
A. M = 40; m = 8
B. M = 40; m = −41
C. M = 15; m = −41
D. M = 40; m = −8.
Câu 92. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
y=
3x − 1
x − 3 trên đoạn [ 0;2 ]
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
Trang| 7
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
A.
−
1
3
B. −5
Câu 93. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 0
B. – 5
1
D. 3
C. 5
y=
2x + 1
1 − x trên đoạn [ 2 ; 4 ] là :
C. -10
D. – 3
Câu 94. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 3 + x + 7 - x lần lượt là:
A. 10;2 5
B.
5; 10
y=
Câu 95. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
A. -
D. 2 5; 10
3 5
5
3 5
; 2
D. 5
é- 1;2ù
x2 + 1 trên đoạn ê
ú
ë
ûlần lượt là:
0;
2;0
B. 0; 2
C.
y = x − 3 x + 2 , chọn phương án đúng trong các phương án sau:
Câu 96. Cho hàm số
max y = 4, min y = 0
[ −2;0]
A. [ −2;0]
max y = 4, min y = −1
C. [ −2;0]
C. 3; 7
x +1
3
B.
[ −2;0]
D.
max y = 2, min y = 0
[ −2;0]
[ −2;0]
max y = 2, min y = −1
[ −2;0]
[ −2;0]
4
2
Câu 97. Cho hàm số y = x − 2 x + 3 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau
max y = 11, min y = 2
max y = 3, min y = 2
[ 0;2]
[ 0;2]
A. [ 0;2]
B. [ 0;2]
max y = 2, min y = 0
max y = 11, min y = 3
0;1]
0;1]
[
[
[ −2;0]
C.
D. [ −2;0]
2mx + 1
1
y=
−
m − x trên đoạn [ 2;3] là 3 khi m nhận giá trị
Câu 98. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0
B. −5
C. −10
D. −3
x
y=
4 + x 2 lần lượt là:
Câu 99. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số
1
;0
A. 4
B. 4; −4
1 1
;−
C. 4 4
1 1
− ;−
D. 4 2
1
2 ; e
y
=
x
−
ln
x
Câu 100. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
trên
theo thứ tự là
1
1
1
+ ln 2
+ ln 2
A. 2
và e − 1
B. 1 và e − 1
C. 1 và 2
D. 2 và e
3
2
Câu 101. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = x − 3 x + 3 x trên đoạn [-2;2] là
A. A. 26 và 2
B. 26 và -2
C. 2 và -26
D. -2 và -26
B. Câu 102. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 x + 5 − x là
2
C.
D.
A. 2 5
B. − 2 5
C. 5
D. -5
1
m
y = − x 2 + x + 1, ∀x ∈ [−1;1]
2
2
Câu 103. Tìm m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
bằng 2
E. A. m = ± 3
B. m = ±2 2
C. m = ± 2
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
D. m = ± 2
Trang| 8
134 CÂU TRẮC NGHIỆM GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ (FILE WORD CÓ ĐÁP ÁN)
3
2
[ −1;1] là
Câu 104. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 x + 3x − 1 trên đoạn
A. 2
B. 4
C. 3
F.
G.
H. Câu 105. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 16 − x
I.
là
A. −4 và 4
B. −4 và 4 2
2
trên đoạn
D. 7
[ −4; 4]
C. −4 2 và −4
lần lượt
D. −4 2 và
4
Câu 106. Gía trị nhỏ nhất của hàm số
K. A.
B.-4
C.4
L. Câu 107. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đọn [0;1] khi
M. A.
B. m=3
C. m=-2
x+5
y=
2 x − 1 trên [ 1;3] là:
N. Câu 108. Giá trị lớn nhất của hàm số
8
O. A. 6
B. 8
C. 5
J.
P.
Q.
D.6
D.
D. -11
Câu 109. Hàm số f ( x ) = x − 3x đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ −2;2] khi:
x = −2 hoặc x = 1 B. x = −2
C. x = −1 hoặc x = 2
D. x = 2
3
A.
R. Câu 110. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
y = x3 − 3x − 1 trên [ 0;1] bằng bao nhiêu?
S.
A.-3
B.-2
U.
V.
Câu 111. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
A. 0
B.1
khác
X.
A. m = 0
T.
C.-1
D.0
x − 2 x + 10 là:
2
C.3
D. Đáp số
[
]
3
2
−1;1
W. Câu 112. Tìm giá trị của m để hàm số y = − x − 3x + m có giá trị nhỏ nhất trên
bằng 0:
B. m = 2
C. m = 4
Liên hệ lấy tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – fb.com/tailieutoan.vn
D. m = 6
Trang| 9
y=
Câu 113. Giá trị lớn nhất của hàm số
Y.
x2
x 4 + 1 là
1
1
Z. A. 1
B. 2
C. 2
D. 4
2
AA. Câu 114. Giá trị lớn nhất của hàm số y = | x − 4 x − 5 | trên đoạn [–2; 6] bằng
AB. A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
2
AC. Câu 115. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x + 1 − x bằng. Chọn 1 Câu . đúng.
AD. A.
2
B.
5
C. 2
AE. Câu 116. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x3-3x+2 trên
AF. A. 4
B. 0
AH.
AI.
24
B. 5
A. 4
bằng?
C. 6
D. 10
4
x + 1 trên đoạn [0;4] là
y=x+
AG. Câu 117. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
[ −1; 2]
D. Đáp số khác
C. - 5
D. 3
Câu 118. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x .ln x trên đoạn [ 1; e] là
2
B. e
AJ. A. 1
AK. Câu 119. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
AL. A. 2
2
2
D. e
C. 0
y=x+
2
x trên khoảng ( 0;+¥
B. 0
)
bằng?
C. 2
D. 3
36
x trên đoạn [ 1;9] bằng:
AM.
Câu 120. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
AN. A. 12
B. −12
C. 37
D. 13
4
2
[ −4;3] bằng:
AO. Câu 121. Giá trị lớn nhất của hàm số y = − x + 8 x trên đoạn
AP.
A. -2
B. 16
C. 2
D. 128
AQ. Câu 122. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = x (2 − ln x) trên [2 ; 3] là:
y = x+
AR. A. e
B. 4-2ln2
C. -2 + 2ln2
2x + 3
y=
x + 1 trên đoạn [ 0;2]
AS. Câu 123. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
AT. A.5
B. 6
C. 4
AU. Câu 124. Giá trị lớn nhất của hàm số y = 9 − x
AV. A. 3
2
A.
B. 4
6
BA. Câu 127. Cho hàm sô
B. 2
y=
D. 3
là
C. 5
AW. Câu 125. Giá trị lớn nhất của hàm số y = x − 1 + 8 − x là
AX. A. 14
B. 7
C. 14
AY. Câu 126. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + 4 − x .
AZ.
D. 1
C. 2 2
x +1
2 x − 1 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau:
D. 1
D. 1 + 2 2 .
D. 3 2 .
max y = 0
BB. A. x∈[ −1;0]
max y = 2
B. x∈[ 0;1]
min y = 1
x∈[ −1;2]
C.
BC. Câu 128. Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
−4; 4]
trên đoạn [
là:
BD. A. M = 15; m = −8
M = 40; m = −41 .
B. M = 40; m = −8
C. M = −41; m = 40
y=
BE. Câu 129. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
D. 2
−
C. −2
2
BG. Câu 130. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = 4 − x .
BH. A. 0
B. 2
C. 3
2 x
[ −1;1] .
BI. Câu 131. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = x e trên đoạn
BJ. A.
max f ( x ) = 0
[ −1;1]
max f ( x) = e
B.
max f ( x) =
[ −1;1]
D.
2
x − 1 trên đoạn [ −3; 0] .
B. −1
BF. A. 0
2
max y =
3
D. x∈[ 3;5]
.
3
2
y = x − 3 x − 9 x + 35
1
e
C.
D. 4
max f ( x) = 4e 2
[ −1;1]
D.
[ −1;1]
4
2
BK. Câu 132. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = − x − 3x + 2017 trên ¡ là.
BL. A.
max f ( x ) = 2017
¡
min f ( x) = 2017
tại x = 0; hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên ¡ .
BM. B. ¡
tại x = 0; hàm số không có giá trị lớn nhất trên ¡ .
BN. C. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất trên ¡ .
BO. D.
max f ( x ) = 2017
¡
tại x = 1.
BP. Câu 133. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y =
BQ. A.0
BR.
1
BS. A. 2
1 − ln(1 + 2)
BT.
x 2 − 2 x + 10 là.
B. 1
Câu 134. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
(
C.3
f ( x) = ln x + x 2 + e 2
) trên [ 0;e] là .
C.1 + ln(1 + 2)
B. 1
BU. -----------------------------***-----------------------------
BV.
D. 2
D.
BW.