ÔN TẬP CUỐI NĂM PHẦN 3
I. TÍNH TOÁN MŨ VÀ LÔGARIT
1. Lũy thừa
Tính chất lũy thừa với số mũ nguyên
am
am.an amn
n
a
(a.b)m am.bm
am n (a 0)
n
an
a
(b 0)
b
bn
a
m
n
am.n
Tính chất của căn bậc n (khi các căn bậc n có nghĩa)
n
a n b n ab
a
n
m
n
am
n
a
n
b
nk
n
a
b
a nk a
a khi n lẻ
a
| a | khi n chẵn
n n
m
n
Tính chất lũy thừa với số mũ hữu tỉ: ar a n am
Tính chất lũy thừa với số mũ thực: với a, b, , ; a 0, b 0
a .a a
a
a
a
ab a .b ba a
b
a
2. Lôgarit
Định nghĩa logarit: = logab a = b (a,b > 0; a 1)
Tính chất a,b 0, a 1
loga 1 0
loga a 1
aloga b b
loga a
a.
Quy tắc a,bi 0; a 1, i 1,...,n
loga b1b2 loga b1 loga b2
loga b1b2 ...bn loga b1 loga b2 ... loga bn
b
loga 1 loga b1 loga b2
b2
1
loga loga b
b
loga b .loga b
loga n b
1
log b
n a
Đổi cơ số a,b,c 0; a 1, c 1
loga b
logc b
1
1
loga b
log b loga b ( 0)
a
logc a
logb a
Logarit thập phân: log10 b logb lgb
n
1
Logarit tự nhiên: loge b lnb với e lim 1 2,7183...
n
n
3. Bài tập
Bài tập 1: Thực hiện các phép tính
a) log3
b)
a5
a
2
3
(1 a 0)
log2 4 log2 10
log2 20 3log2 2
1
log2 24 log2 72
2
c)
1
log3 18 log3 72
3
Bài tập 2: Thực hiện các phép tính theo yêu cầu:
a) Cho log2 5 a . Tính log4 1250 theo a.
b) Cho log3 15, log3 10 b . Tính log
3
50 theo a, b.
c) Cho a log2 3, b log3 5, c log7 2. Hãy tính log140 63 theo a,b,c .
II. PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Ghi nhớ: Đưa về cùng cơ số
1. Bài tập: Giải các phương trình sau:
5x -7
a) 1,5
=
2
3
b) 9x - 4.3x - 45 = 0
2x
c) 4.9x +12x - 3.16x = 0
d) 2 + 3
e) log3 (5x + 3) = log3 (7x + 5)
f) log2 x 3 - 20log x +1 = 0
= 2- 3
g) log9x 27 - log3x 3 + log9 243 = 0
2. Bài tập rèn luyện: Giải các phương trình sau:
a) 32x +5 = 3x +2 + 2
c) 3
e)
x
+ 31-
x
b)
2- 3
+
x
2+ 3
x
=4
d) log(x -1) - log(2x -11) = log2
=4
log8 4x
log2 x
=
log4 2x log16 8x
f) log2 2 x + 3log2 x + log1 x = 2
2
III. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Ghi nhớ: dựa vào các nhận xét sau:
Hàm số y=ax đồng biến khi a>1 và nghịch biến khi 0
Hàm số y=logax đồng biến khi a>1 và nghịch biến khi 0
1. Bài tập: Giải các phương trình sau:
a) 2-x
2
+3x
b) 4 x - 3.2x + 2 0
4
c) log23 x - 5log3 x + 6 0
d)
1 - log4 x 1
1 + log2 x 4
2. Bài tập rèn luyện: Giải các bất phương trình sau:
2x 2 -3x
7
a)
9
9
7
b) 3x +2 + 3x -1 28
c) log1 (3x - 5) log1 (x + 1)
5
5
d) log x log2 x + log x 2 - 3 0