Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Tiết 56: Axit- Bazơ- Muối

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 22 trang )





KÍNH CHÀO TẤT CẢ THẦY CÔ
KÍNH CHÀO TẤT CẢ THẦY CÔ
VÀ CÁC EM HỌC SINH
VÀ CÁC EM HỌC SINH




KIỂM TRA BÀI
KIỂM TRA BÀI


Phương trình hóa học nào dưới đây tạo ra
Phương trình hóa học nào dưới đây tạo ra
axit , tạo ra bazơ ;
axit , tạo ra bazơ ;
chỉ ra đâu là hợp chất
chỉ ra đâu là hợp chất
axit , đâu là hợp chất ba zơ ?
axit , đâu là hợp chất ba zơ ?
a-
a-
-
-
P
P
2


2
O
O
5
5
+3H
+3H
2
2
O 2H
O 2H
3
3
PO
PO
4
4
b-
b-
2Mg + O
2Mg + O
2
2
2MgO
2MgO
c-
c-
2H
2H
2

2
+ O
+ O
2
2
2H
2H
2
2
O
O
d-
d-
2Na +2H
2Na +2H
2
2
O 2NaOH + H
O 2NaOH + H
2
2

ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN
: a và d
: a và d
phương trình hoá học tạo ra axit
phương trình hoá học tạo ra axit



a -
a -
P
P
2
2
O
O
5
5
+3H
+3H
2
2
O 2H
O 2H
3
3
PO
PO
4
4


axit
axit
phương trình hoá học tạo ra bazơ
phương trình hoá học tạo ra bazơ





d - 2Na +2H
d - 2Na +2H
2
2
O 2NaOH +H
O 2NaOH +H
2
2


bazơ
bazơ






Tiết 57
Tiết 57
-
-
Bài 37:
Bài 37:
AXIT
AXIT



BAZƠ
BAZƠ
- MUỐI
- MUỐI


(tiết 1)
(tiết 1)






Tên axit Công thức hoá học
Tên axit Công thức hoá học
Axit clohiđric
Axit clohiđric
HCl
HCl
Axit nitric
Axit nitric
HNO
HNO
3
3
Axit sunfuric
Axit sunfuric
H
H

2
2
SO
SO
4
4
Axit cacbonic
Axit cacbonic
H
H
2
2
CO
CO
3
3
Axit phôtphoric
Axit phôtphoric
H
H
3
3
PO
PO
4
4
1)Khái niệm
1)Khái niệm
: Phân tử axit gồm có một hay nhiều
: Phân tử axit gồm có một hay nhiều

nguyên tử hiđro liên kết với gốc axit
nguyên tử hiđro liên kết với gốc axit
Em có nhận xét về thành phần phân tử của c¸c
axit như tren ?
I.AXIT




Hãy ghi số nguyên tử hiđro, gốc axit và hóa trị
Hãy ghi số nguyên tử hiđro, gốc axit và hóa trị
của gốc axit vào các ô trống
của gốc axit vào các ô trống
.
.
Tên axit
Tên axit
Công thức
Công thức
hoá học
hoá học
số nguyên
số nguyên
tử hiđro
tử hiđro
Gốc axit
Gốc axit
Hoá trị
Hoá trị
gốc axit

gốc axit
Axit clohiđric
Axit clohiđric
HCl
HCl
Axit sunfuro
Axit sunfuro
H
H
2
2
S
S
Axit sunfuric
Axit sunfuric
H
H
2
2
SO
SO
4
4
Axit cacbonic
Axit cacbonic
H
H
2
2
CO

CO
3
3
Axitphôtphoric
Axitphôtphoric
H
H
3
3
PO
PO
4
4




Tên axit
Tên axit
Công thức
Công thức
hoá học
hoá học
số nguyên
số nguyên
tử hiđro
tử hiđro
Gốc
Gốc
axit

axit
Hoá trị
Hoá trị
gốc axit
gốc axit
Axit clohiđric
Axit clohiđric
HCl
HCl
1
1
Cl
Cl
I
I
Axitsunfuhiđric
Axitsunfuhiđric
H
H
2
2
S
S
1
1
S
S
II
II
Axit sunfuric

Axit sunfuric
H
H
2
2
SO
SO
4
4
2
2
SO
SO
4
4
II
II
Axit cacbonic
Axit cacbonic
H
H
2
2
CO
CO
3
3
2
2
CO

CO
3
3
II
II
Axitphôtphoric
Axitphôtphoric
H
H
3
3
PO
PO
4
4
3
3
PO
PO
4
4
III
III
Nhận xét về mối quan hệ giữa số nguyên tử hiđro và
hóa trị của gốc axit ?
Gốc axit có hoá trị bao nhiêu thì có bấy nhiêu nguyên tử hiđro trong
Gốc axit có hoá trị bao nhiêu thì có bấy nhiêu nguyên tử hiđro trong
phân tử axit
phân tử axit
2)

2)
Công thức hóa học của axit
Công thức hóa học của axit
:
:


nguyên tử H
nguyên tử H

HnX
gốc axit :A ho¸ trÞ n
gốc axit :A ho¸ trÞ n




Quan sát công thức hóa học
Quan sát công thức hóa học
của các axit sau :
của các axit sau :




HNO
HNO
3
3
HCl

HCl
H
H
2
2
SO
SO
4
4
H
H
2
2
S
S

Em có nhận xét gì về các axit ở nhóm
Em có nhận xét gì về các axit ở nhóm
bên trái và nhóm bên phải có gì khác
bên trái và nhóm bên phải có gì khác
nhau ?
nhau ?

Theo em người ta phân thành mấy loại
Theo em người ta phân thành mấy loại
axit ?
axit ?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×