Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

đề kiểm tra đại số 11 chương 4 năm 2016 2017 rất hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.38 KB, 16 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút (10 câu)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

Mã đề thi 104

2n
n +2

Câu 1: Dãy số (an) với an=
, n = 1, 2, … có giới hạn bằng
A. 2
B. 3
C. 0

Câu 2: Tổng S =

A.

1 1
1
+ 2 + ... + n + ...
3 3
3

1
3



B.

un =
Câu 3: Cho

2 +5
5n
n

D. 1

có giá trị là:

1
4

C.

1
2

D.

1
9

n

. Khi đó limun bằng


2
5

7
5

1706
9900

164
990

A. 0
B.
C.
D. 1
Câu 4: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,17232323… được biểu diễn bởi phân số

A.

153
990

B.

x +1 − x2 + x + 1
x

lim

x →0

Câu 5:


A. –1

B.

Câu 6: Cho

A.

lim


Câu 7:

x →1

x +2
x −1

L =
B.

C. 0

A.


−∞

1
2

L =−
C.

4
5

L =−
D.

1
2

bằng



−∞

x →−∞

D.

. Khi đó

1

2

A.
B.
C.
Câu 8: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

lim

D.

bằng

1
2

x2 − 4
L = lim 2
x →−2 2x + 3x − 2

4
5

L =

C.

1517
9900


x4 −x
=0
1 − 2x

lim

x →−∞

B.
3

Câu 9: Cho hàm số f(x) =

x4 − x
=
1 − 2x

( 3x + 1) ( x

3

lim

x →−∞

+∞ C.

− 2x + 1

3x 4 − x 2 + 2


+∞

D.

x4 −x
=1
1 − 2x

)

1
2

lim

x →−∞

D.

( )

x4 −x
=
1 − 2x

lim f x

. Tìm kết quả đúng của


x →+∞

:

-∞


A. +∞

lim

Câu 10:

A.

1
4

x →2



x −1
x −2

B. 1

C. -1

D. 0


B. -∞

C. 1

D. +∞

bằng


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút (10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

(

lim x 2 − x + 7

x →−1

Câu 1:

)

bằng


A. 9

B. 5

un =
Câu 2: Cho

1 − 4n
5n

A.

Câu 3: Cho

cos x ≠ ±1

B.

4
5

( )

A. -1

B.

x →+∞

Câu 5:


2
3


÷
÷
÷


x →−1

Câu 7:

x2 + 3 − 2

Câu 8:

+∞

C.

1
sin 2 x

D.

2
3


C.

1
cos2 x

C. 0

2
3

1
3

D. -

bằng

1
1

x3 −1 x −1

D. `

+∞

( )

lim f x
. Kết quả đúng của


C. -∞

x →1+

là:

D. +∞

bằng

B.

3x − 2x
5x 4 + 3x + 2
4

lim

D.

3
5

x +1

−∞
x →+∞

3

5

bằng:

1
3

B. `
3

lim

A.

C.

B. 2

Câu 6: Cho hàm số f(x) =

A.

n

4x 2 + 1 − x + 5
2x − 7

A. 1

A. -




B. sin2x

 2
−1
n + 2n
lim 
+ n
 3n − 1
3


lim

+∞
`

. Gọi S = 1 + cos2x + cos4x + cos6x + … + cos2nx + … . S có biểu thức thu gọn là:

A. cos2x

Câu 4:

D.

. Khi đó limun bằng

4

5



C. 7

Mã đề thi 216

2
3


C.

2
3

D. 1

5

bằng

B.

−∞


C.


2
5

D.

3
5


3x 4 − 2x + 3
x →+∞ 5x 4 + 3x + 1
lim

Câu 9:

A. 0

Câu 10:

A. -2

bằng

B.

x3 + x2 + 1
lim
x →−1
2x 3 + 1


3
5

C.

4
9

D.

+∞

bằng:

B. `

1
2

C. 2

D. -

1
2


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A


ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

lim

(

n +1 − n

)

Câu 1:
là:
A. +∞
B. -∞
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:

C. 1

2n + 3n
lim n
=+
2 −1

lim

2n + 3n

= −3
2n − 1

2n 2 − 3n
lim 3
n + 3n

n 3 + 2n − 1
lim
n − 2n 3

D. 0

lim

A.
∞ B.
C.
Câu 3: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là +∞?

A.

B.

8
3

B.

3

8

 2x

f x =  1−x
 3x 2 + 1


Câu 6:

A.

Câu 7:
A. -2

(

1
sin 5x − 2x 2
x →+∞ x + 1

C.

+∞

`

x →1+

`


bằng
D.

−∞

`

3x − 2x
x →+∞ 5x 4 + 3x 6 + 2

C. 2

D. 0

C. 2

D. 1

)
bằng:

B. -1
4

( )

lim f x
. Khi đó


B. -1
2

2
3

là:

2
3
lim

D.

D.

víi x ≥ 1

B. 2

x2 + x
lim
x →−1 x 2 + 3x + 2

n2 − n +1
lim
2n − 1

víi x < 1


`

A. 4

D.



3
4

C.

2n + 3n
lim n
=−
2 −1

n +1

−1
1 1 1
, − , ,...,
,...
2 6 18
2.3n −1

( )

Câu 5: Cho hàm số


C.

2n + 3n
=1
2n − 1

n 2 − 3n + 2
lim
n2 +n

( )

Câu 4: Tổng của cấp số nhân vô hạn

A.

5

lim

Câu 8:


A.

2
5

Mã đề thi 308


bằng

B. 0

C.

3
5

D.

−∞

1
2 
lim  2 − 3 ÷
x →0
x 
x


Câu 9: Chọn kết quả đúng của
A. 0
B. Không tồn tại

:
C. -1

D. +∞





lim

Câu 10:

A.

x →−2−

+∞

x 3 − 2x + 3
x 2 + 2x

bằng

B.

−∞

C.

1
8


D.


9
8


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

lim
Câu 1:

A. -

2n 3 − 5n + 3
3n 3 − n 2

3
2



B.

Câu 2: lim

A. 0

2
3

C. +∞

D. 3

C. -2

D. +∞

 2


− 2n 3 ÷
 n sin
5



bằng:
B. -∞

1

lim

n2 + n −n


Câu 3:
là:
A. -2
B. 0
C. 2
Câu 4: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?

A.

3 + 2n 3
lim 2
2n − 1

B.

x + 3x − 4
x →−4
x 2 + 4x

2n 2 − 3
lim
−2n 3 − 4

C.

D. +∞

2n − 3n 3
lim

−2n 2 − 1

D.

2n 2 − 3n 4
lim
−2n 3 + n 2

2

lim

Câu 5:

bằng:


A. -1

x −8
x2 − 4

B. 1

C. `

B. 1

C. 4


5
4

D. `

5
4

3

lim
x →2

Câu 6:
A. 3

lim

x →−∞

Câu 7: Cho
A. 6

(

bằng:

)

D. 2


x + ax + 5 + x = 5
2

B. -6

x − 3x + 2
x3 −1

. Giá trị của a là:
C. -10

D. 10

2

lim
x →1

Câu 8:

A. 0

bằng

B.

lim
x →1



C.

1
3


D.

2

bằng:
B. 5

x +2 2
2
x2 − 2
3

lim

Câu 10:

1
3

x +x +x −3
x −1
3


Câu 9:
A. 8

Mã đề thi 415

x →−

bằng:

C. 6

D. 7

2
3


A. -

3 2
2

B.

3 2
2

C.

2

2

D. -

2
2


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

Câu 1:
A. -1

9n 2 − n
lim
2 − 3n

bằng:
B. -3

L = lim 9 −
Câu 2: Gọi


C. 0

cos 2n
n

A. 0

thì L bằng số nào sau đây?

B. 9

Câu 3: lim
A. 1

(

)


÷
÷


thì

A. L + 3

C. 2

lim u n + 9


L +9

B.

x −1
x −1

D. 3

bằng:

B. 0

Câu 4: Nếu

3

C.


1
1
1
1 +
+
+ ... +

1.2 2.3
n n +1


lim u n = L

D. 3

D. 3

bằng

L +3

C.

D. L + 9

3

lim
x →1

Câu 5:

A. 1

bằng:

( 2x + 1) ( 3x

lim


B.
2

1
2

−4

)

3x 3 − 4

x →2

Câu 6:
A. +∞

2

lim x 2 cos
x →0

Câu 8: Cho hàm số
A. 2

x −6
9 + 3x

2
nx


B. +∞

2x − 2x
f x = 3
x − 3x

( )

C. 2

D.

C. 2

D. -2

C. 1

D. 0


B.

Câu 7: Kết quả đúng của
A. Không tồn tại

1
3


3

B. – 4

:

víi x ≥ 1
víi x < 1

( )

lim f x

. Khi đó
C. –2

x →1−

bằng
D. –3

2

lim

Câu 9:

A.

1

6

x →−3



bằng

B. -∞

C.

1
3

D. +∞

Mã đề thi 523


lim

2x 3 + 4x 2 − x − 2

x →−2+

Câu 10: Kết quả đúng của

A.


1
2

B. -∞

( x + 2)

2

là:

C. +∞

D. 2


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

Câu 1:

 n 2 − n 2 sin n 2 
lim 
+

÷
2
1

2
n
n 


A. -1

bằng:

1
2

B. -

C.

n 2 − 2n + 2 − n

Câu 2: Dãy số (un) với un =
A. -2
B. -1

2n + 3n
4n 2 + 2n + 1

1

2

D. 1

có giới hạn bằng:
C. 1

D. 2

3

lim
Câu 3:

A.

+∞
lim

Câu 4:

A.

bằng

B. 0

1 + 2 + 3 + ... + n
2n 2


1
2

B.

lim

x →+∞

Câu 5:
A. -1

bằng bao nhiêu?

+∞

x2 −1

+

3

x →1

A.

1
12
lim


x →−1

Câu 8:

A.

1
8

D. 0

3

x −33

B. -

x 4 − 2x 5
2x 4 + 3x 5 + 2

C. 0

D. 1

x −3

Câu 6: Kết quả đúng của

Câu 7:


1
4

là:

x →3



C.

B. +∞

lim

D.

3
4

x −1

lim

A. 2

C.

5
7


3

là:

3

C. -2

3

D.

bằng

B.

x 4 − 4x 2 + 3x
x 2 + 16x − 1

B.

−∞


C.

2
7



D.

1
7

bằng

3
8

C.

3
8

D.

+∞

Mã đề thi 642


lim

Câu 9:

x →2−

x 2 − 4x + 3

x −2

A. 3

bằng:
B.

−∞

( )

lim f x = +

Câu 10: Giả sử `

( )

x →a +

1.
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng
C. Không có mệnh đề nào đúng

D. -2

lim g x

∞ và

x →a +


= +∞. Trong các mệnh đề sau:

lim

( )

lim  f x − g x  = 0

x →a 
+

( )

C. -1

x →a +

2.

( )
g(x)
f x

=1

( )

( )


lim  f x + g x  =

x →a +

3.
B. Chỉ có hai mệnh đề đúng
D. Cả ba mệnh đề đều đúng

+∞


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút (10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

Mã đề thi 718

3n − 4.2n +1 − 3
lim
3.2n + 4n

Câu 1:
bằng:
A. 1
B. -∞
C. 0

Câu 2: Cho dãy số (un) có giới hạn 0. Trong các mệnh đề:

D. +∞

un
1. Dãy số (

) có giới hạn 0

2. Dãy số (vn) với vn =

1
un

wn =

3. Dãy số (wn) với
có giới hạn 0
A. Tất cả đều đúng
C. Chỉ có 1 mệnh đề đúng
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:

(
A.
lim (

)
n + 1) =

2n + 1 − n + 1 = 2


lim

2n + 1 −

C.

-∞

Câu 4: Dãy số nào sau đây có giới hạn

un =
A.

n − 3n
9n 3 + n 2 − 1
3

un =
B.

3x 4 + 4x 5 + 2
9x 5 + 5x 4 + 4

lim

x →+∞

Câu 5:


A. 0

1
3

Câu 6: Cho hàm số f(x) =
A. +∞
B. 1

)

x 2 − a2

x →a

Câu 7:

A. a - 1
x →−2

C.

−n 2 + 2n − 5
3n 3 + 4n − 2

x − 4x + 3
7x 2 + 9x − 1

a −1
2a


2

bằng



un =
D.

C.

2
3

D.

( )

5
3

lim f x
. Chọn kết quả đúng của `
C. 0

x →0

:
D. -∞


bằng:

B.
4

Câu 8:

un =

x − a +1 x +a
2

lim

2n + 1 −

?

−2n + n 2
3n 2 + 5

1− x8 +1
x2 − x

(

)
n + 1) = +


2n + 1 − n + 1 = 0

bằng

B.

lim

(
B.
lim (
D.

1
3

có giới hạn 0

4. Dãy số (tn) với tn = un+1.un có giới hạn 0
B. Chỉ có 2 mệnh đề đúng
D. Chỉ có 3 mệnh đề đúng

lim


2

u n2

C. a


D. a + 1

−n 4 + 2n 3 − 1
3n 3 + 2n 2 − 1


A.

1
3
lim x

x →+∞

Câu 9:
A. 0

lim

x →+∞

Câu 10:
A. 2

(
(

B.


x2 + 2 − x

)

35
9

1
15

C.

bằng

B. 2

x +1 − x − 3
B. 0

)

C.

+∞
`

bằng
C.

−∞

`

+∞

D.

D. 1

D.

+∞
`


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

Mã đề thi 857

Câu 1: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?

1

cos n

n

A.

(

n

B.

L = lim 3n + 5n − 3
Câu 2: Kết quả

2

)

−∞

C.

2n + 1
n

D.



A. 3
B.

C. 5
Câu 3: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A.

n4 + 2
lim 3
=+
n +1



2n + n + 1
=
3−n

D.

lim

1
=+
2 + 3n

lim

n +5
=−
2n + 1


B.

2

lim
C.

lim

(

Câu 4:

A.

+∞

3

n n3 +1

+∞



2

1 + 2 + ... + n
3


1
n

D.

)

1
4
x − 27x
2x 2 − 3x − 9



3

bằng:

1
2

B. 4

C.

bằng:
B. 9

C. 3


D.

1
34

4

lim
x →3

Câu 5: `
A. 5

( )

lim f x = −

Câu 6: Giả sử `

x →a +

( )

lim g x = −∞

∞ và `

x →a +

( )


x →a

1. `
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có hai mệnh đề đúng
C. Chỉ có 1 mệnh đề đúng

Câu 7: Tính giới hạn `
A. m - n

2. `

xm − xn
lim
(m , n ∈ ¥ *)
x →1
x −1
B. m

x + 1

f x = 1−x
 2x − 2


( )

A. `


+∞

+

( )
g(x)
f x

=1
3.`

B. –1

, ta được kết quả:
C. +∞

D. 1

víi x < 1
víi x ≥ 1

( )

lim f x
. Khi đó `

C. 1

x →1−


( )

( )

lim  f x + g x  = −∞



x →a +

B. Cả ba mệnh đề đều đúng
D. Không có mệnh đề nào đúng

2

Câu 8: Cho hàm số `

. Ta xét các mệnh đề sau:

lim

lim  f x − g x  = 0

x →a 
+

( )

D. 7


bằng
D. 0


lim
x →1−

−3x − 1
x −1

Câu 9: `
bằng:
A. +∞
B. -3
C. -1
Câu 10: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào không tồn tại?

A. `

2x + 1
lim 2
x →−∞ x + 1

lim

lim cos x

B. `

x →+∞


x →0

C. `

D. -∞

x
x +1

lim

x →−1

D. `

x

( x + 1)

2


SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)


Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

Mã đề thi 947

Câu 1: Dãy số nào sau đây có giới hạn là - ∞?

u n = −n 2 + 4n 3

u n = 3n 2 − n

A.
B.
Câu 2: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

1
 ÷
3

lim n
Câu 3:

A.

C.

n

n

A.


(

B.

)

n +1 − n

1
4

2n − 3n
lim
2n 2 − 1

C. 0

lim

Câu 5: `

A. `

x → 3+

|x −3|
3x − 6

+∞


D.

D.

1
2

C.

3 + 2n 3
lim 2
2n − 1

D.

2n 2 − 3n 4
lim
−2n 3 + n 2

bằng

1
2

B. `

lim

x →−∞


Câu 6: Kết quả đúng của `

A. -∞

B. `

+∞
cos 5x
2x

C. `

1
2

Câu 7: : Cho hàm số f(x) = `

2 3
3

B. -

x − 3x + 2
2x − 4

2 3
3

D. 0


C. +∞

x −3
x3 + 3 3

1
6

:

2

A. `

n

5
 ÷
3

?

2

B.

u n = 3n 3 − 2n 4

bằng:


2n + 3
lim 3
n +4

2

 5
− ÷
 3

C.

1
3

B.

D.

n

 4
− ÷
 3

Câu 4: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào là

A.


u n = n 4 − 3n 3

D. 0

( )

lim f x

. Ta có `

x →− 3

C. `

bằng:

2 3
9

D. -

2 3
9

2

lim
x →2

Câu 8: `



A. `

1
2

bằng

B. `

+∞

C. `

1
2

D. `

3
2


x2 − x3
x →−2 x 2 − x + 3
lim

Câu 9: `


A. `

bằng

4
3


B. `
3

lim

x →+∞

Câu 10: `

4
9

C. `

12
5

D. `

+∞

x 3 + 2x 2 + 1

2x 2 + 1

là:

A. 0

2
2

B. `

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A

2
2

C. -

D. 1

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ
Thời gian làm bài: 15 phút (10 câu trắc nghiệm)

Họ và tên: …………………………………………………….Lớp: …………………….

n 3 + 4n − 5
lim 3
3n + n 2 + 7


Câu 1:

A.

bằng:

1
3

(

lim 2n − 3n 3
Câu 2:
A. -∞

)

B.

1
2

Câu 3: Kết quả đúng của

Câu 4: Nếu

A.

x →3


Câu 5: `

A. `

(

7 −1
lim

x2
x3 −x − 6

2
5

2x − 1

( x − 1)

2

là:

C. -3

D. 2

C. 5

D. -∞


)

n2 + n + 1 − n2 + n − 6 


+∞

C.

thì L bằng

7
2

D. 3

là:

B. 3
x →1

Câu 6: `

B.

B.

1
2

lim

D. 1

n 3 − 2n + 5
3 + 5n

lim

L = lim n


C.

là:
B. +∞

A. +∞

1
4

C. 2

D. `

2
2

Mã đề thi 065



A. -∞

B. -1

x +x
x →−2 x − x + 1

C. +∞

D. 2

3

lim

Câu 7: `

A. `

2

bằng

6
7

B. `


x − 9x − 20
2x + 10

−∞


C. `

10
7



10
3



3
2

D. `

2

lim
x →5

Câu 8: `



A. `

bằng

5
2

B. `

2x − x
x2 + 2

+∞

C. –2

D. `

3

lim

x →+∞

Câu 9: `

bằng

−∞


A. 2
B. `
C. 1
Câu 10: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

lim

( )

x → −3

2x 2 + 5x − 3


A. `

( x + 3)

D. `

lim

2

( )

x → −3

= +∞


2x 2 + 5x − 3


B. `

2x + 5x − 3

( )

x → −3

C. `



( x + 3)

( x + 3)

2

=-∞

2x + 5x − 3

2

lim


2

lim

2

( )

x → −3

=2

D. `

+∞



( x + 3)

2

= -2



×