Tải bản đầy đủ (.doc) (74 trang)

LÝ THUYẾT,BÀI TẬP TOÁN 12 NHIỀU DẠNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (799.19 KB, 74 trang )

I. QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM :
Hàm số u = u ( x ) , v = v ( x ) có đạo hàm tại x
 ( u ± v) = u ± v
'

'

 ( u.v ) = u .v + uv
'

'

Đạo hàm hàm số cơ bản
 ( c) = 0

 ( x) = 1

'

 (x

)

α '

 ( ku ) = ku
'

'

'



'

= α .x

1
1
 ÷ = − 2
x
x
'
1
 x =
2 x

'

k
k
 ÷ = − 2
x
 x

( )

Hàm số lượng giác
 (sin x) ' = cosx
 (cosx) ' = − s inx
1
'

 (t anx) =
cos 2 x
= 1 + tan 2 x
1
sin 2 x
= − ( 1 + cot 2 x )

'

 u  u v − uv
 ÷ =
v2
v

'

II. BẢNG CÔNG THỨC ĐẠO HÀM
Đ.hàm h.số hợp u = u(x)
Đạo hàm h.số cơ bản
Hàm số mu

'

α −1

'

'

( u


)

α '

1

= α .u

'

α −1

u'

.u

 ( a x ) = a x .ln a

k

'

k .u '

 ÷ = − 2  ÷ = − 2
u
u
u
u



( u)

'

=

u'

ĐH hàm số hợp u =
u(x)
 ( a u ) = u ' .a u .ln a

'

'

'

'
 k  −k .u
 ÷ = 2
u
u

'

 ( ex ) = ex


 ( e u ) = u 'e u

'

'

 ( e − x ) = −e x
'

2 u

Hàm số lượng giác
 (sin u ) ' = u ' .cosu
 (cosu)' = −u ' .s inu
u'
cos 2 u
u'
 (cot u)' = − 2
sin u
 (t anu) ' =

Hàm số Lôgarit
1
'
 ( log a x ) =
x ln a
 ( ln x ) =
'

1

x

1
 ( log x ) =
x ln10
'

 ( log a u ) =
'

u'
u ln a

u'
 ( ln u ) =
u
'

 ( log u ) =
'

u'
u.ln10

 (cot x)' = −

------------------------------------------------o0o----------------------------------------------Nguyên hàm hàm số cơ bản

CÔNG THỨC NGUYÊN HÀM
Công thức bổ sung

1

∫ f (ax + b)dx = a F(ax + b) + C

Nguyên hàm hàm số hợp u =
u(x)


/////////////////////////////

1 / ∫ dx = x + C
2 / ∫ xα dx =

xα +1
+ C ( α ≠ −1)
α +1

1
3 / ∫ dx = ln x + C
x
x

a
+ C ( 0 < a ≠ 1)
ln a

6 / ∫ cos xdx = sin x + C
7 / ∫ sin xdx = − cos x + C
1
dx = tan x + C

cos 2 x
1
9 / ∫ 2 dx = − cot x + C
sin x

8/ ∫

∫ x dx = ∫ x
1
* ∫ dx = ∫ x
x

*

n

m

m
n

−α

α

α+1

2 / ∫ uα du =

1

4' / ∫ e ax ±b .dx = e ax ±b +C
a
1
a kx ±b
5' / ∫ a kx ±b dx = .
+C
k ln a
1
6' / ∫ cos ( ax ±b ) dx = sin ( ax ±b ) +C
a
1
7 ' / ∫sin ( ax ±b ) dx =− cos ( ax ±b ) +C
a
1
1
8' / ∫
dx = tan ( ax ±b ) +C
cos 2 ( ax ±b )
a

4 / ∫ e x dx = e x + C
5 / ∫ a x dx =

1/ ∫ du = u + C

1 ( ax ±b )
2' / ∫ ( ax ±b ) dx = .
+C
a
α +1

1
1
3' / ∫
dx = .ln ax ±b +C
ax
±
b
a
(
)
α

1
1
9 /∫
dx =− cot ( ax ±b ) + C
2
sin ( ax ±b )
a
/

10 / ∫ tan xdx = − ln cos x + C

dx = ∫ x α dx
dx = ... ( α ≠ 1)

uα +1
+ C ( α ≠ −1)
α +1


1
3 / ∫ du = ln u + C
u
4 / ∫ eu du = eu + C
5 / ∫ a u du =

au
+ C ( 0 < a ≠ 1)
ln a

6 / ∫ cos udu = sin u + C
7 / ∫ sin udu = − cos u + C
1
du = tan u + C
cos 2 u
1
9 / ∫ 2 du = − cot u + C
sin u

8/ ∫

11/ ∫ cot xdx = ln sin x + C

---------------- BÀI TẬP ----------------Câu 1: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 2 x3 − 9 .
1 4
x + C D. 4 x3 − 9 x + C
4
5 3 1
2
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = x − + 2 − .

x x
3
3
3
3 1
x
3 1
x
3 1
3
A.
B.
− 5ln x − − x + C
− 5ln x − − x + C C. 2 x − 5ln x − − x + C D.
x 3
3
x 3
3
x 3
5 3x
2x − 2 + 4 + C
x
x
1
2 1
Câu 3: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 2 − x − l.
3
x
4
2

3
x + x +3
x
1 x
− x4 + x2 + 3
1 x3
A. −
B. − + − + C
C.
D. − − + C
+C
+C
3x
3 x 3
3x
x 3

A.

1 4
x − 9x + C
2

B. 4 x 4 − 9 x + C

C.

Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3 x .
3 2
A. F ( x ) = 3 x + C


4

F ( x) =

4x
33 x 2

B. F ( x ) =

3x 3 x
+C
4

4x
+C
33 x

D.

+C

Câu 5: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
A. F ( x ) =

C. F ( x ) =

2
+C
x


1
x x

B. F ( x ) = −

.

2
+C
x

C. F ( x ) =

x
+C
2

D. F ( x ) = −

x
+C
2


Câu 6: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
A. F ( x ) =
F ( x) =

2 ( x − 1)


+ C B. F ( x ) =

x

2

(

x x+ x
.
x2

) +C

x +1
x2

C. F ( x ) =

2−3 x
+C
x

D.

1+ 2 x
+C
x


5
3 
Câu 7: ∫  + x ÷dx bằng:
x

A. 5ln x −
5ln x +

Câu 8:
A.

2 5
x +C
5

∫( 3

x

x

B. −5ln x +

2 5
x +C
5

C. −5ln x −

2 5

x +C
5

D.

)

+ 4 x dx bằng:

x

3
4
+
+C
ln 3 ln 4

Câu 9:
A.

2 5
x +C
5

∫ ( 3.2

x

B.


)

3x
4x
+
+C
ln 4 ln 3

C.

4x
3x
+
+C
ln 3 ln 4

D.

3x
4x

+C
ln 3 ln 4

C.

2x
2 3
+
x +C

3.ln 2 3

D. 3.

+ x dx bằng:

2x 2 3
+
x +C
ln 2 3

B. 3.

2x 2 3
+
x +C
ln 2 3

3x 2 x
Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 2 .3 là:

23 x 32 x
.
+C
3ln 2 2ln 3
ln 72
F ( x) =
+C
72


A. F ( x ) =

B. F ( x ) =

72
+C
ln 72

C. F ( x ) =

23 x.32 x
+C
ln 6

2x
+ x3 + C
ln 2

D.

3x x
Câu 11: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = e .3 là:

( 3.e ) + C
A. F ( x ) =
ln ( 3.e )
( 3.e ) + C
F ( x) =
3


x

3

3

B. F ( x ) = 3.

e3 x

( )

ln 3.e3

+C

C. F ( x ) =

( 3.e ) x

( )

ln 3.e3

+C

D.

x


ln 3

1− 2 x 3 x
Câu 12: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3 .2 là:
x

8
 ÷
A. F ( x ) =  9  + C
8
ln
9

x

9
 ÷
B. F ( x ) = 3  8  + C
8
ln
9

Câu 13: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =

3x +1
là:
4x

x


8
 ÷
C. F ( x ) = 3  9  + C
8
ln
9

x

8
 ÷
D. F ( x ) = 3  9  + C
9
ln
8


x

x

4
 ÷
A. F ( x ) = 3  3  + C
3
ln
4

3
 ÷

B. F ( x ) =  4  + C
3
ln
4

C. F ( x ) =

x
+C
2

D.

x

3
 ÷
4
F ( x) = 3   + C
3
ln
4
Câu 14: Tính ∫ ( 3 x − 1) dx bằng
5

A.

1
( 3x − 1) 6 + C
18


B.

( 3x − 1) 6 + C

C. − (

6

3x − 1)
6

6

D.

+C

6
3x − 1)
(

+C

18

A. − (

Câu 15: Tính ∫ ( π − 2x ) dx bằng
4


π − 2x)
+C
5

B. − (

5

π − 2x)
+C
10
5

C.

( π − 2x ) 5 + C

D.

5

( π − 2x ) 5 + C
10

1

∫ ( 5 x − 3)

Câu 16:



2

1

1

A. − 5 5 x − 3 + C B. 5 5 x − 3 + C
(
)
(
)

dx bằng:

1

C. − 5 x − 3 + C
(
)

D.

1
+C
5 ( 5 x + 3)

3


∫ 2 x + 5 dx bằng:

Câu 17:

A. 2 ln 2 x + 5 + C

3
ln 2 x − 5 + C
2
dx
Câu 18: ∫
bằng:
2 − 3x

A.

1

( 2 − 3x )

2

+C

3
B. ln 2 x + 5 + C
2

B. −


3

( 2 − 3x ) 2

+C

C. 3ln 2 x + 5 + C

C.

1
ln 2 − 3 x + C
3

D.

1
− ln 3x − 2 + C
3
1−3x
∫ e dx bằng: A. F ( x ) =

Câu 19:
F ( x) = −

e
3e3 x

Câu 20: ∫
F ( x) =


3
e1−3 x

+C

B. F ( x ) =

3e
e1−3 x
+ C C. F ( x ) = − 3 x + C D.
e
3

+C

1
e 2−5 x

dx là:A. F ( x ) =

5
e 2 −5 x

+C

B. F ( x ) = −

5
e 2 −5 x


+ C C. F ( x ) = − e

2 −5 x

5

+ C D.

e5 x

+C
5e2
1 x
x 2x 
Câu 21:  e − 2 .3 ÷dx
3




1 x 9x
e −
+C
3
ln 9

A.

1 x 18 x

e −
+C
3
ln18

B.

1 x 2x
e −
+C
3
ln 2

C.

1 x 3x
e −
+C
3
ln 3

D.

D.


Câu 22:
3sin x −

x −1

∫ ( 3cos x − 3 ) dx

A. sin x −

3x
3x
+ C B. −3sin x −
+C
ln 3
3ln 3

C. 3sin x −

3x
+C
ln 3

D.

3x
+C
3ln 3

1
3
x 
x 


1

72
1
72
+ C B.  cos x +
÷
÷+ C
A. −  cos x +
÷

3
ln 72 
3
ln 72 ÷


Câu 23: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = sin x − 32 x −1.23 x

Câu 24: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3sin x −
A. 3cos x − 2 tan x + C B. −

3
( 2cos x − 2 tan x ) + C
2

C.

1
72 x 
 cos x −
÷+ C

3
ln 72 ÷


1
72 x 
−  − cos x −
÷+ C
3 
ln 72 ÷


D.

2
cos 2 x

C. −

3
( 2cos x + 2 tan x ) + C
2

D.

3
( 2cos x − 2 tan x ) + C
2

Câu 25: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =

A. tan x − co t x + C B. tan x + co t x + C
Câu 26: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
A. 2 tan 2x + C

B. -2 cot 2x + C

e− x 
x
dx bằng
Câu 27: Tính e  3 − 2 ÷
sin x ÷



1
2

sin x.cos 2 x
1
1

+C
C.
tan x cot x
1

D.

1
2


tan x

sin 2 x.cos 2 x

C. 4 cot 2x + C



1
cot 2 x

+C

D. 2 cot 2x + C



A. 3e x − co t x + C B. 3e x + tan x + C

C. 3e x + co t x + C

3e x −

D.

1
cot 2 x

 2π


− 2 x ÷dx bằng
 3

1  2π
1  2π

 2π


− 2 x ÷+ C B. − sin 
− 2 x ÷+ C
− 2 x ÷+ C
A. sin 
C. − sin 
2  3
2  3

 3


π

Câu 29: Tính sin  3 x + ÷dx bằng
3

1 
π
1
π

π


A. sin  3x + ÷+ C B. cos  3x + ÷+ C
C. − cos  3 x + ÷+ C D.
3 
3
3
3
3



+C

Câu 28: Tính ∫ cos 

D.

 2π

− sin 
− 2 x ÷+ C
 3




(


)

1
π

− cos  3x + ÷+ C
3
3


3
Câu 30: Nguyên hàm của 2 x 1 + 3 x là:
2

(

3

)

2

A. x x + x + C

(

2

)


B. x 1 + 3 x + C

(

3

)

C. 2x x + x + C

6 x3 
2
x
1
+
+C
÷
D. 
÷
5



2

Câu 31: Tính ∫ x 2 ( 1 − 2 x ) dx bằng
A. x3 ( 1 − 2 x ) + C
3

2


Câu 32:

1
2

3
B. − x3 ( 1 − 2 x ) + C C. 4 x ( 1 − 2 x ) + C

 x 1 
∫  3 − 3x ÷ dx bằng:

D.

12 x5 − 15 x 4 + 5 x3
+C
15


2

3

 3x ln 3 
− x ÷ +C
A. 
÷
 ln 3 3 
1  x 1 
9 + x ÷− 2 x + C

2ln 3 
9 

(

1  3x
1 
9x
1
− x
+ C C.

− 2x + C
B. 
÷
x
÷
3  ln 3 3 ln 3 
2ln 3 2.9 ln 3

)

(

x
−x
Câu 33: Tính ∫ e 1 − 2e dx bằng A. e x − 2 x + C B. e x − 2e 2 x + C

(


)

D.

)

x
−x
C. e x − 2e + C

D.

e x x + 2e − x + C

Câu 34: Tính ∫

(

)(

)

x + 1 x − x + 1 dx bằng

5 2
2
2
5
x x + x + C B. x 2 x + x + C
x x + x+C

C. x x + x + C D.
2
5
5
2
x x+ x
dx bằng
Câu 35: Tính
x2
2 ( x − 1)
2 x +1
2−3 x
1+ 2 x
+ C B. F ( x ) =
+ C D. F ( x ) =
A. F ( x ) =
C. F ( x ) =
+C
+
C
x
x
x
x2

A.



(


)

3x 2 + 2 x − 3
dx bằng
x2

Câu 36: Tính ∫

3
x

A. 3x + 2ln x + + C B.

x + x 2 − 3x
x

3

+C

C.

(

3 x + x 2 − 3x
x

3


) +C

D.

(

3 x + x 2 − 3x
x

3

) +C

Câu 37: Tính ∫ ( cos x − sin x ) dx bằng
2

A. ( sin x + cos x ) + C B.
2

( sin x + cos x ) 3 + C
3

C.

2 x + cos 2 x
+C
2

1
x − cos 2 x + C

2

D.

Câu 38: Tính ∫ ( 2 − sin x ) dx bằng
2

A.

3
18 x − 16cos x − cos 2 x
2 x + cos x )
+ C B. (
+C
4
3

(

C.

)

2 x + cos x
+C
3

D.

( 2 x − cos x ) 3 + C

3

4
4
Câu 39: Tính ∫ cos x − sin x dx bằng

1
2

A. − sin 2 x + C B.

1
sin 2 x + C
2

C. 4cos5 x − 4sin 5 x + C D.

5sin 5 x + 5cos5 x + C

1
1
1
1


2sin 3 2 x
2
Câu 40: Tính ∫ cos 2xdx bằng A.  x − sin 4 x ÷+ C B.
+ C C.  x + sin 4 x ÷+ C D.
2

4
2
4






3



1
1
x + cos 4 x + C
2
2

Câu 41:

∫ cos

2

2x
dx bằng:
3

3

4 2x
+C
A. cos
2
3

1
x 3
4x
4 2x
+ C C. + sin
+C
B. cos
2
3
2 8
3

D.

x 4
4x
− cos + C
2 3
3
4
Câu 42: Tính ∫ cos xdx bằng

A.


1 5
1
3
sin x + C B. ( x − 2cos x ) + C
5
3

C.

3
1
1
x + sin 2 x + sin 4 x + C
8
4
32

D.

3
1
x + sin 2 x + sin 4 x + C
2
8


2
Câu 43: Tính ∫ sin 3xdx bằng

1

2

A. x −

1
sin 6 x + C
12

B.

1
1

2cos3 3 x
+ C C.  x + sin 3 x ÷+ C
2
4


3

D.

1
1
x + cos 6 x + C
2
2
4
Câu 44: Tính sin xdx bằng




1
1
3
1
1
3
1
5
cos5 x + C B. ( x − 2sin 2 x ) + C
x + sin 2 x + sin 4 x + C
C. x − sin 2 x + sin 4 x + C D.
5
5
8
4
32
2
8
Câu 45: Tính tan xdx bằng A. ln cos x + C B. − ln cos x + C
C. ln ( cos x ) + C D. − ln ( cos x ) + C

A.


Câu 46: Tính ∫ cot xdx bằng A. ln sin x + C B. − ln sin x + C
C. ln ( sin x ) + C D.
2

Câu 47: Tính ∫ tan xdx bằng A. t anx + x + C B. cotx + x + C
C. t anx - x + C D.
2
Câu 48: Tính ∫ cot xdx bằng A. − ( cot x − x ) + C B. cotx + x + C
C. − ( cot x + x ) + C
Câu 49: Tính ∫ cos3 x.cos xdx bằng
1
1
1
1
sin 2 x + sin 4 x + C B. sin 2 x + sin 4 x + C
4
8
2
4
Câu 50: Tính sin 2 x.sin 3 xdx bằng

A.

C.

1
1
sin 2 x + sin 4 x + C
8
4

D.

− ln ( sin x ) + C

cot x − x + C
cot x − x + C

D.

1
1
sin 2 x − sin 4 x + C
4
8



1
1
1
1
sin x + sin 5 x + C B. sin x − sin 5 x + C
2
5
2
5
Câu 51: Tính sin 2 x.cos xdx bằng

A.

C.

1
1

sin x − sin 5 x + C
2
10

1
1
sin x + sin 5 x + C
2
10

D.



1
2

1
6

A. − cos x + cos3x + C B.
Câu 52:

1
1
cos x − cos3 x + C
2
6

∫ ( cos4 x.cos x − sin 4 x.sin x ) dx bằng:


1
1
sin 5 x + C
B. sin 3 x + C
5
3
Câu 53: ∫ cos8 x.sin xdx bằng:
A.

1
1
sin 8 x.cosx + C B. − sin 8 x.cosx + C
8
8
1
1
cos9x − cos7x + C
18
14
2
Câu 54: ∫ sin 2xdx bằng:

C.

A.

1
1
x + sin 4 x + C

2
8
1
1
x − sin 4 x + C
2
4

A.

B.

1 3
sin 2 x + C
3

C.

1
1
cos x − cos3x + C
6
2

1
1
sin 4 x + cos4 x + C
4
4


C.

D.

D.

1
( sin 4 x − cos4 x ) + C
4

1
1
cos7x − cos9 x + C
14
18

C.

1
1
cos x + cos 3 x + C
2
6

1
1
x − sin 4 x + C
2
8


D.

D.


Câu 55:

∫ ( sin 2 x − cos2 x )

2

A. (

dx bằng:

sin 2 x − cos2 x )
+C
3
3

B.

2

1
C. x − sin 2 x + C
2

1
 1


 − cos2 x + sin 2 x ÷ + C
2
 2

1
D. x + cos4 x + C
4
2
x + 2x + 3
Câu 56: ∫
dx bằng:
x +1

Câu 57: Tính ∫

Câu 58:

x2
x2
B.
+ x + 2 ln x + 1 + C
+ x + ln x + 1 + C
2
2
x2
C.
D. x + 2 ln x + 1 + C
+ x + 2 ln x − 1 + C
2

x3
x3
A.
B.
+ 4 x − 7 ln x + 2 + C
− x + 7 ln x + 2 + C
3
3
x3
x3
2
C.
D.
− x + 4 x − 7 ln x + 2 + C
− x 2 + 4 x + 7 ln x + 2 + C
3
3
A.

x3 + 1
dx bằng
x+2

3x − 1

∫ x + 2 dx

bằng: A. 3 x + 7 ln x + 2 + C B. 3 x − ln x + 2 + C C. 3 x + ln x + 2 + C

D.


3 x − 7 ln x + 2 + C

x +1
dx bằng:
− 3x + 2
3ln x − 2 + 2 ln x − 1 + C

Câu 59:

∫x

A. 3ln x − 2 − 2 ln x − 1 + C

2

B.
C. 2 ln x − 2 − 3ln x − 1 + C

D. 2 ln x − 2 + 3ln x − 1 + C
Câu 60: Tính ∫

x − 12
2

x + x−6

A. 3ln x + 3 − 2 ln x − 2 + C

dx bằng


B.

2 ln x + 3 − 3ln x − 2 + C

C. 3ln x + 3 + 2 ln x − 2 + C

D. 2 ln x + 3 + 3ln x − 2 + C
Câu 61: Tính ∫

x
2

x + 3x + 2

dx bằng

A. 2 ln x + 2 − ln x + 1 + C

B.

ln x + 2 − 2 ln x + 1 + C

C. 2 ln x + 2 + ln x + 1 + C

D.

ln x + 2 + 2 ln x + 1 + C
Câu 62:


1

∫ ( x + 1) ( x + 2 ) dx bằng:

A. ln x + 1 + ln x + 2 + C B. ln

x +1
+C
x+2

C. ln x + 1 + C D.

ln x + 2 + C
Câu 63:

∫x

2

1
dx bằng:
− 4x − 5

A. ln

x−5
+C
x +1

B. 6ln


x−5
+C
x +1

C.

1 x−5
ln
+C
6 x +1

1 x−5
− ln
+C
6 x +1

Câu 64: Tính ∫

x −1
2

x − 6x + 9

dx bằng

A. 2 ln x − 3 −

1
2

+ C B. ln x − 3 −
+C
x−3
x −3

D.


C. ln x − 3 +
Câu 65:

∫x

2

1
1
dx bằng: A. −
+C
+ 6x + 9
x+3

1
+C
3− x

2
1
+ C D. 2ln x − 3 +
+C

x−3
x−3
1
1
+C
+C
B.
C. −
x−3
x−3

D.

---------------------------------o0o—------------------------------------2
3

2
Câu 66: Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = 4x ( x − 1) , biết F(1) = .

4
3

A. F ( x ) = x 4 − x 3 + 1

4
3

B. F ( x ) = x 4 − x3 − 1

Câu 67: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) =


4
3

C. F ( x ) = x 4 + x3 + 1

4
3

D. F ( x ) = x 4 + x 3 − 1

x3
. Biết đồ thị của hàm số F(x) đi qua điểm
x+2

16 

M  −1; − ÷.
3

3
3
3
3
A. F ( x ) = x − x 2 + 4 x + 1 B. F ( x ) = x − x 2 + 4 x + 2 C. F ( x ) = x − x 2 + 4 x − 2 D. F ( x ) = x − x 2 + 4 x
3
3
3
3
3

2
1
x + 3x + 3x − 1
Câu 68: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) =
, biết F(1) = .
2
3
x + 2x + 1
2
2
2
A. F ( x ) = x + x + 2 − 6 B. F ( x ) = x + x + 2 C. F ( x ) = x + x + 2 + 13 D.
2
x + 1 13
2
x +1
2
x +1 6
x2
2
13
F ( x) =
+x+

2
x +1 6
1 . Biết đồ thị của hàm sô F(x) đi qua điểm
Câu 69: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
f ( x) =
sin 2 x


π 
M  ;0 ÷
6 
A. F ( x ) = − cot x + 3 B. F ( x ) = tan x + 3 C. F ( x ) = cot x + 3

D. F ( x ) = − cot x − 3

Câu 70: Tìm hàm số y = f ( x ) biết rằng f ( x ) = 2x + 1 và f ( 1) = 5
A. f ( x ) = x 2 + x − 3 B. f ( x ) = x 2 + x + 3 C. f ( x ) = x 2 + x − 1 D. f ( x ) = x 2 + x + 2
'

'
2
Câu 71: Tìm hàm số y = f ( x ) biết rằng f ( x ) = 2 − x và f ( 2 ) =

1
3

7
3

1
3

1
3
'
Câu 72: Tìm hàm số y = f ( x ) biết rằng f ( x ) = 4 x − x và f ( 4 ) = 0


1
3

A. f ( x ) = x3 + 2 x + 1 B. f ( x ) = − x3 + 2 x + 1 C. f ( x ) = − x3 + 2 x − 1 D. f ( x ) = x3 − 2 x + 1
8
3

1
2

A. f ( x ) = x x − x 2 +

40
3
1
40
8 3 1 2 40
B. f ( x ) = x x − x 2 −
C. f ( x ) =
D.
x − x −
3
8
2
3
3
2
3

3 3 1 2 40

x − x −
8
2
3
2
Câu 73: Tìm hàm số y = f ( x ) biết rằng f ' ( x ) = 3 ( x + 2 ) và f ( 0 ) = 8
f ( x) =

A. f ( x ) = ( x + 2 ) 3 B. f ( x ) = 3 ( x + 2 ) 3 C. f ( x ) = ( x + 2 ) 3 + 3 D. f ( x ) = ( x + 2 ) 3 − 3


'
Câu 74: Tìm hàm số y = f ( x ) biết rằng f ( x ) = ( x + 1) ( x − 1) + 1 và f ( 0 ) = 1
3
3
3
3
A. f ( x ) = x − 1 B. f ( x ) = − x + 1 C. f ( x ) = x + 1 D. f ( x ) = − x − 1

3

3

3

3

15 x f 4 = 9 f 1 = 4
Câu 75: Tìm hàm số y = f ( x ) biết rằng f ' ( x ) =
; ( )

và ( )
14

5 3 23
7 3 23
5 3 7
5 3 23
B. f ( x ) =
C. f ( x ) =
D. f ( x ) =
x +
x +
x +
x −
7
7
5
7
7
23
7
7

A. f ( x ) =

------------------------------------Phương pháp nguyên hàm----------------------------------------------------

∫ x ( 1− x )

2 10


Câu 76:

(1− x )


dx bằng:

1− x )
A. − (

2 11

1− x )
B. (

1− x )
C. − (

2 11

+C

22

2 22

+C

22


11

+ C D.

2 11

+C

11

x

∫ ( x + 1)

Câu 77:
ln x + 1 +

Câu 78:

2

dx bằng:

1
+C
x +1
x




A. ln x + 1 + x + 1 + C

dx bằng:

A.

1
3x 2 + 2 + C
2

x 2 + 1dx bằng:

A.

2
3

2

2x + 3

B. ln x + 1 + C

B.

1
2 x2 + 3 + C
2


1
+C
x +1

C.

C.

D.

2 x 2 + 3 + C D.

2 2 x2 + 3 + C

∫ 2x

Câu 79:

(

)

33 2
x +1
2

(

)


3 2
x +1
8

Câu 81:

3

2

)

3

+1 + C

B.

(x

3
2

2

)

3

+1 + C


3

x 2 + 1dx bằng: A.

(

)

(

)

(

)

23 2
x +1
3

(

)

x
B. ln e + 1 + C

C.


3
84 2
8
x + 1 + C B. 3 x 2 + 1
3
3

4

+ C C.

33 2
x +1
8

2

D.

2

+ C D.

x2 + 1 + C

ex
∫ e x + 1 dx bằng:

A. e x + x + C


1
+C
ln e x + 1
Câu 82:

C.

2

∫x

Câu 80:

(x

∫ x.e

x 2 +1

dx bằng:

A.

1 x2 +1
e + C B. e x2 +1 + C
2

C. 2e x

2


+1

+C

ex
+C
ex + x

D. x 2 .e x

2

+1

D.

+C

1
1
1
1
x
+C
x
e
1
Câu 83:
bằng:

A.
B.
C.
D.

e
+
C
x
x
e +C
−e + C
∫ x 2 dx
x
e
x
e
2
2
3
Câu 84:
bằng: A. 3 3
B. 3 3
C. 3
D.
2 − ex ) + C

2 − ex ) + C
2 − ex ) + C
(

(
(
∫ 3 2 − ex dx
2
2
2



3
2

(2−e )

x 3

+C


e2 x
x
x
x
x
x
x
∫ e x + 1 dx bằng: A. (e + 1).ln e + 1 + C B. e .ln e + 1 + C C. e + 1 − ln e + 1 + C D.
ln e x + 1 + C

Câu 85:




Câu 86:

( 1 + ln x )
x

2

dx bằng: A.

1
1
1
3
3
3
( 1 + ln x ) + C B. ( 1 − ln x ) + C C. ( x + ln x ) + C D.
3
3
3

1
3
( x − ln x ) + C
3
Câu 87:




Câu 88:



3

1
dx bằng:
x.ln 5 x
ln x
dx bằng:
x

A. −
A.

3
2

ln 4 x
+C
4

( ln x ) 3 + C

B. −

4
+C

ln 4 x

B. 2 ( ln x ) 3 + C

( ln x ) 3 + C

∫x

Câu 89:

ln x
dx bằng:
1 + ln x

11



1

1 + ln x − 1 + ln x ÷+ C
3

1

D. 2  1 + ln x + 1 + ln x ÷+ C
3


A.  1 + ln x − 1 + ln x ÷+ C

23


B. 

1

1 + ln x − 1 + ln x ÷+ C
3

6
sin x
sin 6 x
cos6 x
cos6 x
sin 5 x.cosxdx bằng:
A.
B. −
+C
+ C C. −
+ C D.
+C
6
6
6
6
sin x
−1
1
1

−1
dx bằng: A.
+C
+ C C.
+C
+C
B.
D.
5
4
4
4
cos x
4cos x
4cos x
4sin x
4sin 4 x
3sin x
3cos x
+ C D.
dx bằng: A. 3ln ( 2 + sin x ) + C B. −3ln 2 + sin x + C
C.
( 2 + sin x ) 2
2 + sin x

C. 2 

Câu 90:




Câu 91:



Câu 92:





1
1
+ C D. −
+C
4
4ln x
4ln 4 x
2
3
C. ( ln x ) + C
D.
3

C.

3sin x
+C
ln ( 2 + sin x )


3
3
3
Câu 93: ∫ cosx sinxdx bằng: A. 3 sin 4 x + C B. 4 sin 3 x + C

44 3
4
sin x + C D. 3 sin 4 x + C
4
4
3
3
3
5
3
5
2
3
sin
x
sin
x
sin
x
sin
x
sin
x
sin
x

2
3
Câu 94: ∫ sin x cos xdx bằng: A.
+
+ C B.

+ C C.

+ C D.
3
5
3
5
3
5
sin3 x sin5 x

+C
5
3
1
1
1
1
3
Câu 95: ∫ cos xdx bằng: A. sin x + sin 3 x + C B. sin x − sin 3 x + C C. sin x − sin 3 x + C D. sin x + sin 3 x + C
3
3
3
3

2
1
2
1
5
Câu 96: ∫ sin xdx bằng: A. cos x − cos3 x + cos5 x + C
B. cos x − cos3 x + cos5 x + C
3
5
3
5
1
2
1
1
C. cos x − cos3 x + cos5 x + C
D. cos x + cos3 x + cos5 x + C
5
3
3
5
sin x − cos x
dx bằng:A. ln sin x − cosx + C B. − ln sin x − cosx + C C. ln sin x + cosx + C D.
Câu 97:
sin x + cosx
− ln sin x + cosx + C



C.



3sin x − 2cos x

∫ 3cos x + 2sin x dx bằng:

Câu 98:

A. ln 3cos x + 2sin x + C

− ln 3cos x + 2sin x + C

B.

C. ln 3sin x − 2cos x + C

D. − ln 3sin x − 2cos x + C



Câu 99:
Câu 100:
Câu 101:

cot x
dx bằng:
sin 2 x

∫(



cot 2 x
+C
2
2
tan x + tan 3 x dx bằng: A. − tan x + C
2

A. −

B.

)

x
3
xe dx

cot 2 x
+C
2

C. −

B. 2 tan 2 x + C

x

x


bằng: A. 3 ( x − 3) e 3 + C B. ( x + 3) e 3 + C

tan 2 x
+C
2

D.

C. −2 tan 2 x + C

tan 2 x
+C
2
tan 2 x
D.
+C
2

x

C.

1
( x − 3) e 3 + C
3

D.

x


1
( x + 3) e 3 + C
3
x
Câu 102: ( 4x + 1) e dx bằng: A. ( 4 x + 3) e x + C



B. 3 ( x − 1) e x + C C. ( 4 x − 3) e x + C

D. ( 4 x − 1) e x + C

 x2

1 3 2
 2
1 2
− x ÷e x − 2 x + 3 + C B. ( x − 1) e 3 x − x +3 x + C C. e x − 2 x + C D.
2
 2


x − 2 x +3
dx bằng: A. 
Câu 103: ∫ ( x − 1) e
2

1 x2 − 2 x +3
e
+C

2

Câu 104:

∫ ( 2x-1) cosxdx

bằng: A. 2 x sin x − cos x + C B. 2 x sin x + cos x + C C. 2 x cos x + sin x + C D.

x sin x + cos x + C

Câu 105:

1

∫ ( 2 − x ) sin3xdx bằng: A. ( x − 2) cos 3x + 9 sin 3x + C
 x−2

1

C. 
÷cos3 x − sin 3 x + C
9
 3 
Câu 106:



x3 ln ( 2 x ) dx bằng:

Câu 107: ∫ x ln xdx bằng: A.


A.

4 x 4 ln ( 2 x ) − x 4

+C
16
x 4 ln ( 2 x ) − x 4
C.
+C
16

x2
x2
.ln x − + C
2
4

1
 x+2
÷cos3x + sin 3 x + C
9
 3 
1
 x−2
D. 
÷cos3 x + sin 3 x + C
9
 3 
4

4
4 x ln ( 2 x ) + x
B.
+C
16
x 4 ln ( 2 x ) + x 4
D.
+C
16

B. 

x2
x2
x 2 ln x x 2
B. .ln x − + C C. −
+ + C D.
4
2
4
2

x2
x2
.ln x + + C
2
4
Câu 108: ∫ ln xdx bằng: A. x ln x + x + C B. x ln x − 1 + C C. x ln x − x + C D. x ln x + 1 + C
Câu 109:


∫ ( 1 − x ) ln xdx

Câu 110:

∫ ln ( x

2

2

)

3x − x3
x3 − 9 x
3x − x3
x3 − 9 x
B.
ln x +
+C
ln x −
+C
3
9
3
9
3x + x3
x3 − 9 x
3x − x3
x3 + 9 x
C.

D.
ln x +
+C
ln x +
+C
3
9
3
9
2
2
A. x ln x − x + 2 x − ln x + 1 + C
B. x ln x − x − 2 x − ln x + 1 + C

bằng: A.

− x dx bằng:

(
C. x ln ( x

2

)
− x ) − 2 x + ln x + 1 + C

(
D. x ln ( x

2


)
− x ) + 2 x + ln x + 1 + C


Câu 111:

∫ x sin x cos xdx

11
x

 sin 2 x − cos2 x ÷+ C
24
2

11
x

C.  sin 2 x + cos2 x ÷+ C
24
2


bằng:A.

11
x

B. −  sin 2 x − cos2 x ÷+ C

22
4

11
x

D. −  sin 2 x + cos2 x ÷+ C
22
4


BÀI TẬP NGUYÊN HÀM HỬU TỶ
(Dùng phương pháp hệ số bất định đưa về tổng )
x 2 − 5x + 9
1. ∫ 2
dx
x − 5x + 6
2.
2 x 2 + 41x − 9
∫ x 3 − 2 x 2 − 11x + 12 dx
3.

1
∫ x 3 − 2 x 2 + x dx

5x 2 + 6 x + 8

6.

∫ ( x − 3) ( x + 1)


7.

4 x + 11
∫ x 2 − 5x + 6dx

8.
9.

4.

2

∫ (x

1
2

+ 3x + 2

)

2

dx
2

5.

x4 +1

∫ x 6 − 1 dx

cot x

∫ 1 + sin

9

x

dx

dx
∫ x 4 − 4x 2 + 3

x2 −1
∫ x 4 + 2 x 3 − x 2 + 2 x + 1 dx
15.

dx

∫ x (1 + x )
4

2

x2

6x
∫ x + 1 dx


16.

∫ (1 − x )

x +1
dx
11. ∫
x(1 + xe x )

17.

∫ x( x

18.

x4 +1
∫ x 6 − 1 dx

10.

12.



dx

14.

3


x 4 − 6 x 3 + 12 x 2 + 6
∫ x 3 −6 x 2 + 12 x − 8 dx

13.

sin x + cos x
dx
3 + sin 2 x

2 2

dx

dx
10
+ 1)


TRẮC NGHIỆM 12
HD:
1.

x4 +1
( x 4 + x 2 + 1) − x 2
1
x2
=
=


x 6 − 1 ( x 2 − 1)( x 4 + x 2 + 1) x 2 − 1 x 6 − 1



1
1 1
1 
= 


x −1 2  x −1 x + 1



x2
đặt t = x 3
6
x −1

2

2.

x 2 − 5x + 9
1 
 1
= 1 + 3


2

x − 5x + 6
 x−3 x−2

2 x 2 + 41x − 9
A
B
C
=
+
+
3
2
x − 2 x − 11x + 12 x − 1 x + 3 x − 4

3.

2 x 2 + 41x − 9 = A( x + 3)( x − 4) + B( x − 1)( x − 4 ) + C ( x − 1)( x + 3)



Gán x=1,x= -3 ,x=4 tìm A ,B ,C
1
1
A
B
C
x 4 − 6 x 3 + 12 x 2 + 6
− 8x + 6
=
=

+
+
= x+
như
bài
3
5.
3
2
2
2
3
2
x x + 1 ( x + 1)
x − 2 x + x x( x + 1)
x − 6 x + 12 x − 8
( x − 2) 3

4.

− 8x + 6
A
B
C
=
+
+
2
MS
x − 2 ( x − 2)

( x − 2) 3 tìm A,B,C


5x 2 + 6 x + 8

6.
7.
8.

( x − 3) ( x + 1)
2

=

2

A
B
C
D
+
+
+
2
( x − 3) ( x − 3) x + 1 ( X + 1) 2

4 x + 11
A
B
=

+
x − 5x + 6 x − 3 x − 2
2

(x

1
+ 3x + 2

2

)

2

1 
 1
=

 x + 1 x + 2 

2

6x 3
6
1
1
1 1
1 
= 2

=  2
− 2  10.
= 6 x 2 − x +1 −
9. 4
2
2
x − 4x + 3
x − 1 x − 3 2  x − 3 x − 1
x +1
x +1

(

11.

)(

x +1
e x ( x + 1)
=
x 1 + xe x
e x x 1 + xe x

(

)

(

(


)

đặt t = 1 + xe x

)



)

1
1

t −1 t

π
π


2 cos x − dx
2 cos x − dx
sin x + cos x
( sin x + cos x ) dx =
4
4
π




dx =
=
12..
đặt t = sin  x − 
2
3 + sin 2 x


π 
π 
4
2 + ( sin x + cos x )



21 + cos 2  x −   2 2 − sin 2  x − 
4 
4 




13.

cot xdx
cos xdx
1
t8
=
=


với t=sĩn
1 + sin 9 x sin x 1 + sin 9 x t 1 + t 9

(

)

14


TRẮC NGHIỆM 12
1 

1 − 2 
 x 

x −1
dx =
dx
2
x + 2x − x 2 + 2x + 1
1
1


 x +  + 2 x +  − 3
x
x



2

14.

15.

16.

4

t = x+

3

1
x

1
1
1
1
= 4 − 2 +
2
x 1+ x
x
x
1+ x2
4


(

)

x2

(1 − x )

2 2

1

dx =

(1 − x )

2 2

1
1 1
1 
= 

x − 1 2  x − 1 x + 1



2

1




17.

18.

1

(

)

x x 10 + 1

=

x 10

1
1− x2



(1 − x )

2 2

(


x9
x 10 + 1

=


1 1
1
2
+


2
2
4  ( x − 1)
( x + 1) ( x − 1)( x + 1) 

đặt t = 1 + x 10

)

x4 +1
1
x2
=

x6 −1 x2 −1 x6 −1

Câu 1:


NGUYÊN HÀM

∫ 2x ( 1 + 3x ) dx bằng:
3

(

)

2
3
A. x x + x + C

(

)

2
3
B. x 1 + 3x + C

3 2
xdx bằng: A. 3 x + C
4
1
2
dx bằng: A.
+C
Câu 3: ∫
x x

x
1
dx

Câu 2:

Câu 4:



∫ 2 − 3x

( 2 − 3x )

2

)

33 x
+C
4
2
+C
B. −
x

3

bằng: A.


(

B.

+C



3
C. 2x x + x + C

B. −

C.

( 2 − 3x )

2



4x
+C
33 x

C.

3

2

D. x  1 +

x
+C
2

+C

C.

D.

6x 3 
÷+ C
5 

4x
3 3 x2

D. −

+C

x
+C
2

1
ln 2 − 3x + C
3


D.

1
− ln 3x − 2 + C
3
5
3 
Câu 5: ∫  + x ÷dx bằng:
x

2 5
2 5
2 5
2 5
x + C B. −5ln x −
x + C C. −5ln x +
x +C
x +C
A. 5ln x −
D. 5ln x +
5
5
5
5
3
3e
e
e1−3x
1− 3x

Câu 6: ∫ e dx bằng: A. 1−3x + C
B.
C. − 3x + C
D. − 3x + C
+C
e
e
3e
3

15


TRẮC NGHIỆM 12
Câu 7:

∫( 3

+ 4 x ) dx bằng: A.

x

3x
4x
+
+C
ln 3 ln 4

B.


3x
4x
+
+C
ln 4 ln 3

C. −

3x
4x

+C
ln 3 ln 4

D.

3x
4x

+C
ln 3 ln 4
72
ln 72
23x 32x
23x.32x
+C
+C
B.
C.
D.

.
+C
+C
ln 72
72
3ln 2 2 ln 3
ln 6
x
x
x
4
3
3
 ÷
 ÷
 ÷
3x +1
x
Câu 9: ∫ x dx bằng: A. 3  3  + C
B.  4  + C
C.
D. 3  4  + C
+C
3
3
3
4
2
ln
ln

ln
4
4
4
Câu 8:

3x 2x
∫ 2 .3 dx bằng: A.

( 3.e ) + C
Câu 10: ∫ e .3 dx bằng: A.
ln ( 3.e )
3 x

3x

x

3

Câu 11:

1

∫ ( 5x − 3)

2

dx bằng: A. −


e3x
3
+C
B.
ln ( 3.e3 )

1
+C
5 ( 5x − 3)

1
+C
5 ( 5x+3)
3x − 1
dx bằng: A. 3x + 7 ln x + 2 + C
Câu 12: ∫
x+2
3x - 7 ln x + 2 + C

B.

( 3e )

C.

x

ln ( 3.e3 )

1

+C
5 ( 5x − 3)

C. −

+C

3.e )
D. (

3 x

+C

ln 3

1
+C
( 5x − 3)

D.



B. 3x - ln x + 2 + C

C. 3x + ln x + 2 + C

D.


x2 − x + 3
∫ x + 1 dx bằng:
x2
x2
A. x + 5ln x + 1 + C B.
C.
− 2x + 5ln x + 1 + C
− 2x - 5ln x + 1 + C D. 2x + 5ln x + 1 + C
2
2
1
x +1
dx bằng: A. ln x + 1 + ln x + 2 + C B. ln
+ C C. ln x + 1 + C
Câu 14: ∫
D.
( x + 1) ( x + 2 )
x+2
Câu 13:

ln x + 2 + C
Câu 15:

∫x

2

x +1
dx bằng: A. 3ln x − 2 − 2 ln x − 1 + C
− 3x + 2

C. 2 ln x − 2 − 3ln x − 1 + C

B. 3ln x − 2 + 2 ln x − 1 + C
D. 2 ln x − 2 + 3ln x − 1 + C

1
ex
ex
x
x
+C
ln
e
+
1
+
C
bằng:
A.
B.
C.
D.
d
x
+
C
e
+
x
+

C
∫ ex + 1
ln e x + 1
ex + 1
x
1
1
dx bằng:A.
2x 2 + 3 + C
2x 2 + 3 + C C. 2x 2 + 3 + C
Câu 17: ∫
B.
D.
2
4
2
2x + 3
Câu 16:

2 2x 2 + 3 + C
ln x

∫ x dx bằng:A.
Câu 19: ∫ x ln xdx bằng:
Câu 18:

A.

x2
x2

ln x − + C
2
4

B.

3
2

( ln x )

3

+C

B. 2

x2
x2
ln x − + C
4
2

C. −

( ln x )

3

+C


x 2 ln x x 2
− +C
4
2

C.

2
3

D.

( ln x )

3

+C

D. 3

x2
x2
ln x+ + C
2
4

16

( ln x )


3

+C


TRẮC NGHIỆM 12
Câu 20:

( 1− x )

∫ x ( 1− x

2

) dx bằng: A. − ( 1 − x )

1− x )
B. (

2 11

22

1− x )
C. − (

2 11

+C


22

2 11

+C

11

D.

+C

2 11

11

+C

1 x2 +1
2
2
2
e +C
B. e x +1 + C
C. 2e x +1 + C
D. x 2 e x +1 + C
2
sin 6 x
sin 6 x

cos 6 x
cos6 x
5
Câu 22: ∫ sin x.cosxdx bằng: A.
B.
C.
D.
+C

+C
+C

+C
6
6
6
6
s inx
−1
1
−1
1
dx bằng: A.
+C
+C
+C
+C
Câu 23: ∫
B.
C.

D.
5
4
4
4
cos x
4cos x
4cos x
4sin x
4sin 4 x
cot x
− cot 2 x
cot 2 x
− tan 2 x
tan 2 x
d
x
Câu 24: ∫
bằng:
A.
B.
C.
D.
+C
+C
+C
+C
sin 2 x
2
2

2
2
s inx − cosx
dx bằng:
Câu 25: ∫
s inx + cosx
A. ln s inx − cosx + C
B. − ln s inx − cosx + C C. ln s inx + cosx + C
D. − ln s inx + cosx + C
Câu 21:

∫ x.e

Câu 26:

∫ x.cosxdx bằng:

x 2 +1

dx bằng: A.

x2
B. x s inx + cosx + C
s inx + C
2
3cos x
dx bằng:
Câu 27: ∫
2 + s inx


C. x s inx − s inx + C

A.

A. 3ln 2 + s inx + C
Câu 28:
A.

∫ sin

2

1
3

C.

3s inx

( 2 + s inx )

2

+C

D. −

x2
cos x + C
2


3s inx

( 2 + s inx )

2

+C

xdx bằng:

1
sin 2x 
x−
÷+ C
2
2 

Câu 29:

B. −3ln 2 + s inx + C

D.

B.

1
( 2x − sin 2x ) + C
4


∫ cos3xdx bằng:

A. − sin 3x + C

B.

C.

1
cos 2 3x + C
2

1
( x − s inx.cosx ) + C
2

C.

1
sin 3x + C
3

D.a, b, c đều đúng

D. − sin 3x + C

2

1 


Câu 30: ∫  x −
÷ dx bằng:
2x 

1
x3
1
2
A.
−x−
+ C B. x − 1 − 2 + C
4x
3
4x

C.

x3
4
− x− +C
3
x

D.

3
+ 2 x là:
x2
x4
x3 1

x 4 3 2x
A.
B.
C.
− 3ln x 2 + 2 x.ln2 + C
+ 3 + 2x + C
+ +
+C
4
3 x
4 x ln2
e−x 
x
32. Nguyên hàm của hàm số: y = e  2 +
÷ là:
2
 cos x 

x3
1
− 2x −
+C
3
4x

31. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 -

A. 2e x − tan x + C

B. 2e x −


1
+C
cos x

C. 2e x +

33. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
A.

1
cos3 x + C
3

B. − cos3 x + C

1
+C
cos x
1
3

C. - cos3 x + C

34. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:

D.

x4 3 x
+ + 2 .ln2 + C

4 x

D. 2e x + tan x + C
D.

1 3
sin x + C .
3

17


TRẮC NGHIỆM 12
A. F(x) =

11
1
11
1
1


sin5x.sinx C.  sin6 x + sin4 x ÷
 cos6 x + cos 4 x ÷ B. F(x) =
26
4
26
4
5




1  sin6 x

+
D. − 
2 6

sin4 x 
÷
4 

35. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:
1  cos6 x cos2 x 
1  cos6 x cos2 x 
1  cos6 x cos2 x 
+
+

B. 
C. 
÷
÷
÷
2 
2 8
2 
2 8
2 
 8

1
1
1
1
1
2
36. ∫ sin 2xdx = A. x + sin4 x + C
B. sin3 2 x + C
C. x − sin4 x + C
2
8
3
2
8

A. − 
2

37.



(x

− 1)

2

D.


1  sin6 x sin2 x 
+

÷.
2 8
2 
1
1
D. x − sin4 x + C
2
4

2

dx =

x3

x3
1
x3
1
− 2ln x + 2 + C B.
− 2ln x − 2 + C
3
2x
3
x
2017x
dx =

38. ∫ x x + e

A.

(

C.

)

5 2
e2017 x
x x+
+C
2
2017
dx
39. ∫ 2
=
x + 4x − 5

x3
1
− 2ln x − 2 + C
3
2x

x3
1
− 2ln x − 2 + C

3
3x

D.

2 3
e2017 x
3
e2017 x
2
e2017 x
x x+
+ C C. x 2 x +
+C
+C
D. x 2 x +
5
2017
5
2017
5
2017
1 x −1
1 x+5
1 x +1
1 x −1
+ C B. ln
+ C C. ln
+ C D. ln
+C

A. ln
6 x+5
6 x −1
6 x −5
6 x+5
x3
y
=
40. Một nguyên hàm của hàm số:
là:
2 − x2
1
1
1
A. F (x) = x 2 − x 2
B. − ( x 2 + 4 ) 2 − x 2
C. − x 2 2 − x 2
D. − ( x 2 − 4 ) 2 − x 2
3
3
3

A.

B.

41. Một nguyên hàm của hàm số: f (x) = x 1 + x 2 là:
A. F (x) =

(


1 2
x 1 + x2
2

)

B. F (x) =

1
3

(

1 + x2

)

3

(

1
ln cos2x + C
2
3
3
43. I = ∫ (x + cos x)xdx A. x + x sin x − cos x + c B. x + sin x + x cos x + c
3
3


42. ∫ tan2xdx =

A. 2 ln cos2x + C

)

3
x2
1 + x2
3
1
C. − ln cos2x + C
2

C. F (x) =

B.

C.

1
3

D. F (x) = x 2

(

1 + x2


)

3

1
2

D. ln sin2 x + C
x3
+ x sin x + cos x + c
3

D.Đáp án khác
44. Một nguyên hàm của hàm số: y =
B. −

A. F (x) = x 2 − x 2

x3
2 − x2

là:

1 2
( x + 4 ) 2 − x2
3

1
3


C. − x 2 2 − x 2

D. −

1 2
( x − 4 ) 2 − x2
3

2

45. Hàm số f (x) = e x là nguyên hàm của hàm số nào ?
2

2
2
ex
B. f (x ) = e2 x
C . f (x ) = 2 x e x
D. f ( x) = x 2 e x − 1
A. f (x) =
2x
dx
1
1
A. − 1 + C
B. tan x − cot x + C
C . − tan x + cot x + C
D. −

+C

46. ∫ sin2 x cos2 x =
cos x sin x
2
47. Một nguyên hàm của f(x) = xe − x là:
1 2
1 2
2
2
B. − e − x
D. e − x
A.e − x
C. − e− x
2
2
4
2x + 3
48. Nguyên hàm của hàm số y =
là:
x2

A.

2x 3 3
− +C
3 x

B. − 3x 3

3
+C

x

C.

2x 3 3
+ +C
3
x

D.

x3 3
− +C
3 x

18


TRẮC NGHIỆM 12


49.


(x

(x

2x
2


+ 9)

1
2

+ 9)

4

dx =

A.



1

5( x + 9)
2

5

+C

B.



1


3( x + 9)
2

3

+C

C.



(x

4

2

+ 9)

5

+C

D.

+C

3


1
1
1
1
1
1
50. ∫ sinx cos 2 x dx = A. − cos3x + cos x + C
− cos3 x + cos x + C
sin3x + sin x + C
2
2
2
2
B. 6
C. 6
D.
1
1
cos3x + cos x + C
2
2
51. ∫ x cos xdx = A. x sin x + cos x + C
B. x sin x − cos x + C
C. x sin x + cos x
D. x sin x − cos x
52. ∫

−2 x
dx =
1 − x2


A. 1 + x + C

B.

1− x

x
+C
1− x

C.

1
+C
1− x

D.ln 1 − x 2 + C

53. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = sin2 x là
1
F ( x ) = − cos2 x + C
A.
2

F ( x ) = cos2 x + C

B.
54. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
(I): ∫ sin2 x dx =


sin3 x
+C
3

A. III

B. I

(II): ∫

4x + 2
dx = 2ln ( x 2 + x + 3 ) + C
2
x + x +3

C. Cả 3 đều sai

55. Nguyên hàm F (x) của hàm số y =
A.
56.P = ∫

ln 1 + sin2 x
x +1
x2 + 1

dx là

C . P = x 2 + 1 + ln


1
2

C. F ( x ) = cos2 x + C

B.

A. P = x x 2 + 1 − x + C

F ( x ) = − cos2 x + C

(III): ∫ 3x ( 2 x + 3− x ) dx =

6x
+ x +C
ln6

D. II

sin2 x
khi F (0) = 0 là
sin2 x + 3
ln 2 + sin2 x
3

D.

C.

ln co s2 x


D.

B. P = x 2 + 1 + ln x + x 2 + 1 + C

1 + x2 + 1
+C
x

D. Đáp án khác.

19

ln 1 +

sin2 x
3


TRẮC NGHIỆM 12
---------------------------------------- TÍCH PHÂN --------------------------------------------------2
275
305
196
208
1

Câu 112: ∫  x + ÷ dx bằng:
A.
B.

C.
D.
12
16
15
17
x
2
4

1

Câu 113:



∫  e

2x

+

0

3 
÷dx bằng: A. 4, 08
x +1 

5


Câu 114:

∫ ( 3x − 4 )

4

89720
27

dx bằng:

A.

bằng:

A. ln

2

B. 5,12
B.

C. 5, 27
18927
20

C.

D. 6, 02
960025

18

D.

161019
15
0

Câu 115:

1

∫ x − 2dx

−1

4
3

B. ln

2
3

C. ln

5
7

3

D. 2 ln
7
1

Câu 116:

∫ x ( x + 1) dx
3

bằng:

A.

0

Câu 117:

2



(x

2

− 1)
x

1


2

dx bằng:

A.

8
3

B.

9
20

C.

2
+ 3ln 2
3

B.

1
− ln 2
2

C.

11
15


D.

3
+ ln 2
4

20
27

D.

4
− 2 ln 2
3
Câu 118:

π
4

2
π +2 2 −4

2
x
x

B.

+1

sin

c
os
÷ dx bằng: A.
∫0  2
4
3
2
2

C.

π − 2 2 +1
3

D.


+ 2 −1
2
4

Câu 119:

1
dx bằng:
2x +1



0

A. 5

C. 3

B. 4

D.

2
ln 2

Câu 120:

∫ (e
0

e2 −1

Câu 121:

e −1

Câu 122:

∫x

−1


−2

12

Câu 123:

∫x

10

+ 1) e x dx bằng: A. 3ln 2

2x
dx bằng:
+1

2x + 1
108
dx bằng: A. ln
+x−2
15

B. ln 77 − ln 54

sin x

0 ( 1 + cos2 x )

A. I = 1 sin x dx
4 ∫0 cos 2 x


2

dx và đặt

2

2

5
2

D.

C.

1 1

e2 e

D. 2

D. I =

7
3

D.

C. ln 58 − ln 42


t = cosx . Khẳng định nào sau đây sai:

1

1
1 dt
1 −3
I
=
I
=

t
B.
4 ∫1 t 4 C.
12 1

C.

C. 0

B. 4

2

Câu 124: Cho tích phân I = ∫

4
ln 2

5

B. 1

A. 2

2

π
3

π
3

B.

1
dx bằng: A. 3 ( e 2 − e )
x +1



1

x

7
12
20


D. ln

155
12


TRẮC NGHIỆM 12
2

2
Câu 125: Cho tích phân I = ∫ 2 x x − 1dx . Khẳng định nào sau đây sai:
1

3

2 32
C. I = u
3

2
27
B. I =
3

A. I = ∫ udu
0

3

D. I ≥ 3 3

0

π
4

6 tan x
dx trở thành:
2
c
os
x
3
tan
x
+
1
0

Câu 126: Nếu đặt t = 3 tan x + 1 thì tích phân I =

1

A). I =

2

1
2t 2 dt
3 ∫0


B. I =

3

4
( t 2 − 1) dt
3 ∫1

2 2
( t − 1) dt D. I =
3



C. I =

1

3

4

∫ 3 t dt
2

0

π
4


Câu 127: Nếu đặt t = cos2 x thì tích phân I = ( 2sin 2 x − 1) 4 sin 4 xdx trở thành:

0

1
2

1

1 4
A. I = ∫ t dt
20

1

B. I = 1 t 3 dt
2 ∫0

C. I = ∫ t dt
5

0

e

Câu 128: Nếu đặt t = 3ln 2 x + 1 thì tích phân I = ∫
1

2


1 1
B. I = ∫ dt
21t

∫ t dt
4

0

ln x
x 3ln 2 x + 1

dx trở thành:

e2

4

1
A. I = ∫ dt
31

D. I =

3
2

e

2

C. I = ∫ tdt
31

D. I =

1 t −1
dt
4 ∫1 t

1

5
2
Câu 129: Nếu đặt u = 1 − x thì tích phân I = ∫ x 1 − x dx trở thành:
2

0

1

2
A. I = ∫ u ( 1 − u ) du
0

0

1

0


B. I = ∫ u ( 1 − u ) du

2
2
4
2
C. I = ∫ u ( 1 − u ) du D. I = ∫ ( u − u ) du

A. e

B. e − 1

1

2

0

1

1

Câu 130:
Câu 131:

∫ xe dx bằng:
x

0
π

4

∫ xcos2 xdx

bằng: A.

0

π −2
8

C. 1

D.

π −1
4

C. 3 −

A. 6 ln 2 −

3
16
B. 10 ln 2 +
2
5

C. 8ln 2 +


1
ln 2 − 1
2

B. ln 2 − 1

B.

π
2

1
e −1
2
D.

π
2−
2
3

Câu 132:

∫ ( x + 1) ln ( x + 1) dx bằng:
0

16 ln 2 −

7
2


D.

15
4
1

Câu 133:

∫ x ln ( x
0

2

+ 1) dx bằng: A.

C. ln 2 −

1
2

D.

e

1
( ln 2 − 1)
2

e2 + 1

2e3 + 1
3e3 + 2
2e 2 + 3
B.
C.
D.
4
9
8
3
1
--------------------------Diện tích – Thể tích vật thể tròn xoay --------------Câu 135: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 5 x 4 + 3x 2 + 1 ,trục hoành,và các đường thẳng
x = 0, x = 1 .
9
11
16
A. 3
B.
C.
D.
2
4
3
2
Câu 134: ∫ x ln xdx bằng: A.

21


TRẮC NGHIỆM 12

Câu 136: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 4 x 3 − 3 x + 1 ,trục hoành,hai đường thẳng
x = −1, x = 1.
25
27
A.
B.
C. 2
D. 4
6
6
Câu 137: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = − x 3 − 3x 2 − 4 , trục hoành , trục tung, đường
thẳng x = 3 .
5
21
A.
B.
C. 3
D.5
4
4
1 4
3
2
Câu 138: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x − x − , y = 0 .
2
2
5
16 3
16 2
16 3

A.
B.
C.
D.
4
3
5
5
Câu 139: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các h/số y = x 3 − 3 x và y = x .
A. 8

B.

8
3

C. 9

D.

9
2

Câu 140: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các h/số y = x 3 − 3 x , y = x và các đường thẳng
x = 0; x = 3.
41
41
41
41
A.

B.
C.
D.
3
5
4
2
3x + 2
Câu 141: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y =
, trục tung, truc hoành
x+2
A. 5 − 4ln 2
B. 5 + 4ln 2
C. 4 − 5ln 2
D. 4 − 2ln 5
3x + 2
Câu 142: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y =
,tiệm cận ngang và các đường thẳng
x+2
x = 0,x = 3.
A. 4ln

2
5

B. 4 + ln

5
2


C. 4ln

5
2

D. 4 − ln

5
2

Câu 143: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = ln x; y = 0; x = e.
A.

e 2 + 2e + 1
e

B.

e 2 − 2e + 1
e

C.

e 2 + 2e − 1
e

D.

e 2 − 2e − 1
e


Câu 144: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = e x ; y = e − x ; x = 1 .
1
1
1
A.
B.
C.
D. 1
2
4
3
Câu 145: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = cos x; y = 0; x = −

π
;x =π
2

A. 3
B. 4
C. 5
D. 2
Câu 146: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = − x 2 + 4 x − 3; y = 4 x − 3; y = −2 x + 6
9
9
9
4
A.
B.
C.

D.
2
4
9
3
2
Câu 147: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x − 4 x + 3 ; y = x + 3.
109
6
109
109
A.
B.
C.
D.
109
6
8
7
2
Câu 148: Hình (H) giới hạn bởi các đường y = x − 2 x; y = 0; x = −1; x = 2.
a/ Tính diện tích hình (H). A.

6
17

B.

17
6


C.

16
7

b/ Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox. A.

7
16
17
B. π
5

D.
18
π
5

C.

Câu 149: Hình (H) giới hạn bởi các đường y = x 2 ; y = 3x.
22

5
π
18

D.


16
π
5


TRẮC NGHIỆM 12
a/ Tính diện tích hình (H). A.

9
5

B.

9
4

C.

9
7

D.

9
2

b/ Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox.
A.

136

π
5

B.

163
π
5

C.

126
π
5

D.

162
π
5

Câu 150: Diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x , trục hoành và đường thẳng
y = x−2

A.

10
3

10

4

B.

C.

16
3

D. 2

Câu 151: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 1 − x 2 , y = 0 quay
quanh trục Ox.
A.

13
π
15

B.

16
π
15

C.

15
π
16


D.

14
π
15

Câu 152: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = cos x, y = 0, x = 0, x = π
quay quanh trục Ox.

A.

π2
5

B.

π2
2

B.

π2
4

C.

π2
4


C.

π2
3

D.

π2
3

D.

π2
2

Câu 1: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = sin x, y = 0, x = 0, x = π
quay quanh trục Ox.

A.

π2
4

Câu 153: Tính thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y = tan x, y = 0, x = 0, x =
π2
π2
D. π −
3
2
2

Câu 154: Hình (H) giới hạn bởi các đường y = 2 1 − x và y = 2 ( 1 − x )
π
π
π
a/ Tính diện tích hình (H). A. 2 −
B. 2 −
C. − 1
2
2
2

A. π −

quay quanh trục Ox.

π2
5

B. π −

π2
4

C. π −

D.

π
+1
2


b/ Tính thể tích của khối tròn xoay khi (H) xoay quanh trục Ox.
4
3

A. π

B.

4
π
5

3
4

3
5

C. π

D. π

------------------------------------0o0----------------------------------------------HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY TÍNH CASIO
 Chỉnh máy:  sai số cực nhỏ 9 chữ số thập phân - Bấm: Shift – mod - 9
 Thông thường đơn vị rad - Bấm: Shift – mod - 4
f ( x) :
1. Bài 1: Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số
cú pháp:


f ( A) −

d
( Fi ( x) )
dx

x= A

Trong đó:
 f ( A ) : gíá trị của f ( x ) tại x = A ( A là hằng số bất kỳ thuộc tập xác định và A lấy giá trị bé 0,1;
0,2,0,3…1;1,1 )
 Fi ( x ) : các kết quả nguyên hàm.
Ví dụ1:

(x

2



5 ( x2 + x )
2x + 1

dx; x > −

− x − 1) 2 x + 1 + C

 Bước 1: Nhập:

2

2
A. ( x + x + 1) 2 x + 1 + C B. ( x − x + 1) 2 x + 1 + C

1
bằng
2

(

5 A2 + A
2A +1

2
C. ( x + x − 1) 2 x + 1 + C

)−d

dx

(x

2

)

+ x +1

D.
W


2x + 1

x= A

( RCL – A ; Shìt ∫ X )
W

23

π
4


TRẮC NGHIỆM 12
 Bước 2: Gán x = A = 1 hoăc 0,1 ( bấmCALC → A) cho kết quả khác 0 ta loại ngay đáp án đó
⇒ Loại A

Thay Fi ( x ) bởi đáp án B và gán A như trên ta nhận kết quả khác 0 ⇒ Loại B
Thay Fi ( x ) bởi đáp án C và gán A như trên ta nhận kết quả bằng 0; chắc ăn kiểm tra

thêm vài giá trị

của A như 0; 0,2; 0,5, 1.. ⇒ Chọn C. ( Không nên gán x = A giá trị quá lớn máy sẽ

chữi đấy)
Ví dụ 2:

∫ x sin x cos xdx

11

x

 sin 2 x − cos2 x ÷+ C
24
2

11
x

C.  sin 2 x + cos2 x ÷+ C
24
2


bằng

A.

11
x

B. −  sin 2 x − cos2 x ÷+ C
22
4

11
x

D. −  sin 2 x + cos2 x ÷+ C
22

4


d 1
x

sin 2 x − cos 2 x ÷

dx  8
4
 x= A

 A sin A cos A −

 Gán A = 0,1 Cho kết quả bằng 0 - kiểm tra vài giá trị khác như 0,2; 0,3; 0,5 ta nhận kq đều
bằng 0

Ví dụ3:

⇒ Chọn A.

−2

∫ x ( 1 + ln x )



2

dx ( x > 0 )bằng


−2
A ( 1 + ln A )

2

−2
A ( 1 + ln A )

2

1 + ln x
+C
1 − ln x
ln x − 1
+C
C. F ( x ) =
1 + ln x

A. F ( x ) =

B. F ( x ) =
D. −

1 − ln x
+C
1 + ln x

1
2




d  1 + ln x 
gán A = 0,1 nhận kết quả khác 0 ⇒ loai đáp án A

÷
dx  1 − ln x  x = A



d  1 − ln x 
gán A = 0,1 nhận kết quả bằng 0 ⇒ chọn đáp án B

÷
dx  1 + ln x  x = A
A

Bài 2: Tìm 1 nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x ) ,biết

F ( x0 ) = M

Cú pháp:

Fi ( A) − M − ∫ f ( x ) dx

1
x 3 + 3x 2 + 3x − 1
, biết F(1) = .
2

3
x + 2x + 1
2
2
B. F ( x ) = x + x + 2
C. F ( x ) = x + x + 2 + 13
2
x +1
2
x +1 6

x0

Vi dụ 4: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) =
2
A. F ( x ) = x + x + 2 − 6

x + 1 13
2
x
2
13
F ( x) = + x +

2
x +1 6
2

D.


A



A2
2
6
x3 + 3 x 2 + 3 x − 1
+ A+
− −
gán A = 0,1; 1 đều nhận kết quả khác 0 ⇒ loai đáp án A
2
2
A + 1 13
x
+
2
x
+
1
1



A

A2
2
13
x3 + 3 x 2 + 3 x − 1

+ A+
− −

gán A = 0,1; 1 nhận kết quả 0, kiểm tra thêm ⇒ Chọn đáp
2
A +1 6
x2 + 2 x + 1
1



án D

5
π
,thỏa F( ) = 3ln 2 .
5sin x + 3cos x + 3
2
x
x
B. F ( x ) = ln 5 tan + 3
C. F ( x ) = ln 5 tan − 3 + 2ln 2 D.
2
2

Vi dụ 5: Tìm1nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) =
x
2

A. F ( x ) = 3ln 5 tan − 3

x
F ( x ) = 3ln 5 tan + 3
2

24


TRẮC NGHIỆM 12
A



3ln 5 tan

A
5
− 3 − 3ln 2 − ∫
dx
2
π 5sin x + 3cos x + 3

gán A = 0; 0,1 nhận kết quả khác 0 ⇒ loại

2

đáp án A
A

ln 5tan


A
5
− 3 − 3ln 2 −
dx
2
5sin
x
+
3cos
x
+
3
π




2

Bài toán 3: Tính tích phân:

gán A = 0; 0,1; 2 nhận kết quả 0 ⇒ Chọn đáp án B
b

∫ f ( x ) dx

b

∫ f ( x ) dx


Cú pháp:

a

a

( Trong các đáp án đều là số vô tỷ: dạng căn, số e, số π các em nên bấm máy ghi nhận lại các các
kết quả trên )
5
89720
18927
960025
4
Ví dụ 6: ∫ ( 3 x − 4 ) dx bằng:
A.
B.
C.
D.
27
20
18
2
161019 53673
=
15
5
e
e2 + 1
2e3 + 1
3e3 + 2

2e 2 + 3
2
Ví dụ 7: ∫ x ln xdx bằng: A.
B.
C.
D.
4
9
8
3
1


e2 + 1
2e 3 + 1
3e3 + 2
≈ 2, 097264025 
≈ 4,574563716 
7, 782076346
4
9
8

Ví dụ 8:

π
2

sin 2 x




3
dx bằng: A. 2

B.

3
4

C.



2e2 + 3
≈ 5,926037399
3

2
≈ 0, 666666667
3

cos 2 x + 4sin 2 x
π

π
sin  x − ÷dx
4
Ví dụ 9:
A. 4 − 3 2

B. 4 + 3 2
4
≈ −0,060660172

I=∫
.
4
4
sin 2x + 2 ( 1 + sin x + cos x )
0
0

D.

C. 4 + 3 2
3

2
5

D.

4−3 2
3
π
4

Ví dụ 10: ∫
π
6


dx
sin x cot x
2

A. 2

(

4

)

3 −1

B. 2

(

4

)

3 +1

C. 4 3 − 1

D. 4 3 + 1

Bài toán 4: Diện tích hình phẳng – Thể tích khối tròn xoay:

b

b

Cú pháp:

S=

S=

∫ f ( x ) dx

a

a

b

V =π

∫( f ( x) )
a

∫ f1 ( x ) − f2 ( x ) dx

2

b

dx


V =π

2
2
∫ f1 ( x ) − f 2 ( x ) dx
a

Ví dụ 10: Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị các hàm số y = x 2 − 2 x , y = x là
9
9
13
7
A.
B.
C.
D.
4
4
4
2
2
 Phương trình HĐGĐ f1 ( x ) − f 2 ( x ) = 0 ⇔ x − 3x = 0 ⇔ x = 0; x = 3
25


×