Tải bản đầy đủ (.ppt) (30 trang)

ôn tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.5 KB, 30 trang )


CÂU 2CÂU 1
CÂU 3
CÂU 4
LỚP 7

CÂU 2
CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 2
CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 3
CÂU 4


CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 2CÂU 1
CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 2CÂU 1
CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 2CÂU 1
CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 2CÂU 1

CÂU 3
CÂU 4
CÂU 6CÂU 5
CÂU 7
CÂU 8
LỚP 7

CÂU 1: Khảo sát khối lượng của các HS lớp 7
tại 1 trường THCS ta có kết quả sau:


Số các giá trị của dấu hiệu phải tìm là:
A. 24
B. 35
C. 36
D. Một số khác
35 kg 30 kg 32 kg 33 kg 38 kg
8 10 5 4 9

CÂU 1: Khảo sát khối lượng của các HS lớp 7
tại 1 trường THCS ta có kết quả sau:


Số các giá trị của dấu hiệu phải tìm là:
A. 24 SAI
B. 35
C. 36
D. Một số khác
35 kg 30 kg 32 kg 33 kg 38 kg
8 10 5 4 9


CÂU 1: Khảo sát khối lượng của các HS lớp 7
tại 1 trường THCS ta có kết quả sau:


Số các giá trị của dấu hiệu phải tìm là:
A. 24
B. 35 SAI
C. 36
D. Một số khác
35 kg 30 kg 32 kg 33 kg 38 kg
8 10 5 4 9

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×