GIỚI HẠN
I. Giới hạn của dãy số
1. Giới hạn hữu hạn
lim un = 0
•
x →+∞
khi và chỉ khi
un
có thể nhỏ hơn một số dương bé tùy ý, kể từ một số hạng nào đó
trở đi.
lim vn = a ⇔ lim ( vn − a ) = 0
•
x →+∞
x →+∞
2. Giới hạn vô cực
lim un = +∞
•
x →+∞
khi và chỉ khi
un
có thể lớn hơn một số dương lớn tùy ý, kể từ một số hạng nào đó
trở đi.
lim un = −∞ ⇔ lim ( −un ) = +∞
•
x →+∞
x →+∞
lim un = a, lim un = ±∞
Lưu ý: Thay cho
x →+∞
x →+∞
, ta viết tắt
lim un = a, lim un = ±∞
3. Các giới hạn đặc biệt
lim
•
•
1
=0
n
•
1
lim k = 0
n
•
lim n k = +∞
, với k
nguyên dương
q <1
lim q n = 0
nếu
•
•
lim q n = +∞
nếu
q >1
lim c = c
(c là hằng
số)
4. Định lí về giới hạn hữu hạn
•
•
lim un = a
Nếu
lim vn = b
và
•
thì
lim ( un + vn ) = a + b
•
lim ( un − vn ) = a − b
lim
•
lim un vn = ab
un a
=
vn b
b≠0
(nếu
)
5. Định lí liên hệ giữa giới hạn hữu hạn và giới hạn vô cực
•
•
•
Nếu
lim un = a
và
lim vn = ±∞
lim un = a > 0
lim
thì
un
=0
vn
lim vn = 0 vn > 0
Nếu
và
,
với mọi n thì
lim un = +∞
lim vn = a
lim un vn = +∞
Nếu
và
thì
lim
un
= +∞
vn
6. Cấp số nhân lùi vô hạn
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
•
•
q <1
Cấp số nhân lùi vô hạn là cấp số nhân vô hạn có công bội q thỏa mãn
( un )
Công thức tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn
S = u1 + u2 + u3 + ... + un + ... =
u1
1− q
II. Giới hạn của hàm số
1. Các giới hạn đặc biệt
lim x = x0
•
•
•
c
=0
x →±∞ x
lim x k = −∞
lim
x → x0
•
lim c = c
(c là
hằng số)
lim x k = +∞
x → x0
lim c = c
•
x →±∞
x →+∞
với k
•
x →−∞
nếu k
là số lẻ;
lim x k = +∞
•
x →−∞
nếu k
là số chẵn
nguyên dương
2. Định lí về giới hạn hữu hạn
lim f ( x ) = L
•
•
Nếu
x → x0
lim g ( x ) = M
và
x → x0
lim f ( x ) ± g ( x ) = L ± M
, thì
x → x0
;
f ( x)
L
=
lim f ( x ) .g ( x ) = L.M xlim
→ x0 g ( x )
M
x → x0
M ≠0
;
(nếu
)
lim f ( x ) = L
lim f ( x ) = L
f ( x) ≥ 0
x → x0
x → x0
L≥0
Nếu
và
, thì
và
III. Hàm số liên tục
Cho hàm số
•
•
•
y = f ( x)
y = f ( x)
y = f ( x)
xác định trên khoảng K và
liên tục tại
x0
x0 ∈ K
lim f ( x ) = f ( x0 )
khi và chỉ khi
x → x0
liên tục trên một khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm của khoảng đó.
f ( x) = f ( a) ,
y = f ( x)
( a; b ) xlim
[ a; b]
→a +
liên tục trên đoạn
nếu nó liên tục trên khoảng
và
lim− f ( x ) = f ( b )
x →b
Đồ thị của hàm số liên tục trên một khoảng là một đường liền trên khoảng đó.
y = f ( x)
[ a; b] f ( a ) f ( b ) < 0
Nếu hàm số
liên tục trên đoạn
và
thì tồn tại ít nhất một điểm
c ∈ ( a; b )
f ( c) = 0
sao cho
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
[ a; b ]
y = f ( x)
Ứng dụng: Cho hàm số
liên tục trên đoạn
f ( x) = 0
( a; b )
có ít nhất một nghiệm trong khoảng
.
và
f ( a ) f ( b) < 0
. Khi đó phương trình
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu
B. Nếu
C. Nếu
D. Nếu
2.
2n − 3n
lim n
2 +1
lim un = +∞
lim un = +∞
lim un = 0
thì
lim un = −a
3.
(
thì
lim un = −∞
lim un = 0
thì
lim un = a
bằng
A. 1
lim
thì
lim un = +∞
B.
n2 − n + 1 − n
)
−∞
C. 0
D.
+∞
bằng
−
A. 0
B. 1
C.
1
2
D.
−∞
lim ( x − x 3 + 1)
4.
x →−∞
bằng
A. 1
lim−
5.
x →2
x −1
x−2
A.
B.
C. 0
D.
+∞
bằng
−∞
B.
f ( x) =
6. Cho hàm số
A.
−∞
+∞
1
4
2x −1
. lim f ( x )
3 + 3x x→−1+
B.
2
3
C. 1
D.
C. 1
D.
+∞
bằng
−∞
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
x2 − 6
9 + 3x
lim−
7.
x →−3
A.
bằng
1
3
B.
4 x2 − x + 1
x +1
lim
x →−∞
8.
C.
B.
f ( x)
−2
C. 1
xác định trên đoạn
[ a; b ]
f ( x)
A. Nếu hàm số
liên tục trên đoạn
( a; b )
không có nghiệm trong khoảng
.
B. Nếu
D.
f ( a) f ( b) < 0
C. Nếu phương trình
( a; b )
trên khoảng
.
thì phương trình
f ( x) = 0
2 x4 − 5x2 + x + 1 = 0
[ a; b]
và
f ( x) = 0
f ( a) f ( b) > 0
[ a; b ]
và
11.
a. ½
b. 2/3
c. ¼
f ( a) f ( b) > 0
phải liên tục
thì phương trình
( −2;0 )
( −2;1)
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng
)
thì hàm số
f ( x)
( −1;1)
C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng
x 2 + 3x + 1 − x
( a; b )
( a; b )
(1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng
(
thì phương trình
f ( x) = 0
có ít nhất một nghiệm trong khoảng
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng
lim
−1
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
D. Nếu hàm số
liên tục, tăng trên đoạn
f ( x) = 0
( a; b )
không thể có nghiệm trong khoảng
10. Cho phương trình
D.
có nghiệm trong khoảng
f ( x)
x →+∞
+∞
bằng
A. 2
9. Cho hàm số
−∞
1
6
( 0; 2 )
2 x − 3x + 1
x →1
x2 −1
lim
d. 3/2
Câu 12 :
a. 5/8 b. 2/3
c. 3/8
d. 4/3
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
.
lim
x6 − 6 x + 5
( x − 1)
x →1
Câu 13:
a. 9
b. 11
lim
2
Câu 25:
c. 13
d. 15
3
x +1 + x −1
lim
x →0
x
Câu 14:
a. ½
b. 5/6
3
lim
x→0
Câu 15:
a. 1
b. ½
c. ¼
d. ¾
x + x −1 − x + 1
x
2
3
c.1/4
5
x +1
lim
x →−1 x 3 + 1
3
d. 1/3
c. 4/3
d.1
1 − x − 1 + x2
lim
x →0
1− x − 1+ x
c. 1/3
x −1
lim
x →1 x − 1
d. 1
3
c. ¼
d. 1
2
8+ x −2
lim
x →0
x2
3
Câu 19:
a. 1/12 b. ¼
c. 1/6
d.1/3
3
x − 3x − 2
lim
x →1
x −1
Câu 20:
a.1
b. 2
c. ½
d. 3/2
4
lim ( −n − 50n + 11)
Câu 21:
∞
∞
a. b. +
c. 1
d. – 1
lim 3 7n 2 − n3
d. – 1
∞
∞
c. d. +
2n 4 − n 2 + 7
lim
3n + 5
a. -1/2 b. 3/2
Câu 24:
a. 2/3
b. 0
c. -
∞
a. -6
∞
∞
b. -2/3 c. d. +
( 2n + 1) ( 1 − 3n )
lim
3 3
n + 7n 2 − 5
b. 6
lim
Câu 27:
a. 2
a. 0
Câu 29:
d. Đáp án khác
Câu 30:
a. -1
∞
c. -
∞
∞
∞
b. 1
c. 2n +1 − 3.5n + 3
lim
3.2n + 7.4n
b. 1
)
d. +
∞
c. -
∞
d. +
d. +
d. +
∞
∞
∞
1
n −n+2
2
b. 1
lim
∞
1
n +1 − n
b. 1
c. n
3 − 11
lim
1 + 7.2n
Câu 31:
d. +
2n 2 + 3 − n 2 + 1
b. 1
lim
a. 0
c. -
(
Câu 28:
a. 0
Câu 18:
a. ½
b. 1/3
Câu 22:
∞
∞
a. b. +
c. 1
3n − n3
lim
2n + 15
Câu 23:
Câu 26:
3n 2 − n + 3
lim
Câu 16:
a. 2/3 b. 5/3
Câu 17:
a. ¼
b. ½
a. 2/3
2n 2 − 15n + 11
c. -
∞
d. +
∞
10
2.4 n − 3
Câu 32:
a. 1
b. 2
c. ½
d. Đáp án khác
2
2sin n
lim 10 −
÷
n
Câu 33:
∞
a. 10
b. 8
c. d. Tất cả đều sai
n
n
−
1
3
(
)
1
÷
lim +
n+1
2
÷
3.2
÷
Câu 34:
a. -1/2
b. 1/3
c. ½
d. -1/3
2
2
n sin n − 3n
lim
n2
Câu 35:
∞
a. 3
b. -3
c. 0
d. -
( )
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
x 2 ( 2 x − 1)
lim 4
x →1 x + x + 1
n−2 n
lim
2n
Câu 36:
a. 1
b. -1
Câu 37:
a. 0
∞
b. 1
lim
Câu 39:
2
2
a.
Câu 40:
a. – 1/9
c. -
∞
∞
2
3
d. -
b. 1/9
c. -1/2
n
13.3 − 15
lim n
3.2 + 4.5n
b. 1
lim
Câu 44:
c. -
∞
∞
c. d. +
− x2 − x + 6
lim
x →−3
x2 + 3x
Câu 51:
∞
c. -
2
− x − 6)
)
∞
3n + 2n+1
5n + 3n +1
c. -1
2x +1
lim x
3
x →+∞
3x + x 2 + 2
2
3
b. 3/2
c.
2x + 3
lim
x →−∞
2x2 − 3
Câu 52:
2
2
a.
b. c. 2
3 x−x
lim+
x →0
2x + x
Câu 53:
a.
3
2
1
3
Câu 45:
a. 81
b. 80
c. 0
d. Tất cả đều sai
2
x + x +1
lim
x →−1 2 x 5 + 3
Câu 46:
a. 1
b. -1
c. 2
d. ½
d. Tất cả đều sai
2
x3 + 2 x2
Câu 50:
a. 0
b. 1
d. 13/4
2n + 3
4
n − n2 + 2
d.
(x
lim
x →−2
a.2/3
d. ½
d. +
b. 5/3
−
c. 0
b. 1/3
c. 0
2
lim ( 3 − 4 x )
x →3
2
3
d. ½
c. 13/2
n+2 − n
∞
d. -3
b. -1
a. 3/5
b. c.
n +1
n
2 − 3 + 11
lim n + 2
3 + 2n +3 − 4
Câu 43:
c. 1/3
1
1−
x
lim
x →0
1
1+
x
Câu 49:
2
2
(
Câu 48:
a. 1
d. +
lim ( 2n − 1)
a. 2/3
d. Tất cả sai
2n 2 + n
3 − 2n
Câu 41:
a. 0
b. 13
lim n
Câu 42:
a. 1
b. -1
a. 0
Câu 47:
a. 3
b. -2
d. ½
∞
c. +
n 4 − 3n + n 2
lim 2
n + 2n + 7
b. -
Câu 38:
a. 0
c. -1/2
2n − 32
lim 3
n + 2n + 3
b.
2
3
d. 3
d.
2
3
d. 1
c. − ∞
d. + ∞
x3 − x 2 − x + 10
x →−2
x 2 + 3x + 2
lim
Câu 54:
a. 15
b. -15
lim
c. 1
( 2 x − 1)
x →−∞
Câu 55:
a. 2/5
b. -2/5
sai
lim
x →−∞
Câu 56:
d. Tất cả đều sai
x −3
x − 5x2
2
c. -3
d. Tất cả đều
2x − 3
x2 + 1 − x
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
a. 2
b. -2
c. 1
3x + x 4
lim
x →0
2x
d. -1
a. 2
b. − 2
c.0
2
Câu 57:
a.
3
2
3
2
lim ( x + 1)
x →−∞
Câu 58:
3x − 1
x3 + 1
lim ( 1 − 2 x )
x →+∞
b. −
c.
1
2
Câu 59:
d. Không tồn tại
2x +1
x +x+2
3
a. − 2 3
b.2 3
lim−
x →3
d. Tất cả đều sai
c.3
x−3
d. Tất cả đều sai
3 − 6 x − x2
Câu 60:
∞
∞
a. b. +
c. 1
d. – 1
GV. NGUYỄN BÁ HÙNG
MỘT SỐ ĐỀ TRẮC NGHIỆM
Mã đề: 518
1− 3 1+ x
=?
x →0
x
lim
Câu 1.
−
A. -3
B. 1
un =
Câu 2. Cho
A.
x→2
Câu 3.
A.
D.
1
3
1
1
1
1
+
+
+ ...
1.2 2.3 3.4
n( n + 1) lim un = ?
;
+∞
lim
C.
1
3
B. 2
C. 1
D. 0
x− x+2
=?
x−2
3
4
B.
+∞
3
2
C. 0
D.
C. 7
D. -7
7 x2 − 3x
=?
x →+∞ x 2 − 2 x
lim
Câu 4.
A. -3
B.
3
2
lim ( x 2 + x − 2 − x) = ?
x →−∞
Câu 5.
A.
Câu 6.
+∞
B.
−∞
C.
1
2
D. 0
4n 2 + 1
lim
=?
1 − 2n
A. -1
B.
−∞
C. -2
D. 1
C. lim(un vn) = ab
D. Nếu limun = a, lim
Câu 7. Trong các khẳng định sau , khẳng định nào sai:
A. lim( un + vn ) = a + b
lim
vn = b thì
un a
=
vn b
B. lim( un - vn ) = a - b
lim ( 2 x 2 − x 3 ) = ?
x →1
Câu 8.
A. -1
lim
Câu 9.
B.
−∞
C. 3
D. 1
C. 5
D. -5
3sin(n + 1) + 4 cos( n + 2)
=?
n2 + 1
A. 0
B. 3
lim( 3 n3 − 2n 2 − n) = ?
Câu 10.
A. -1
+∞
−
C. 0
D.
B. 0
C. 4
D.
B. -1
C. 1
D. 5
B.
2
3
x4 − 1
lim
=?
x →1 x − 1
Câu 11.
A. 2
lim
x →2
+∞
x 2 − 5x + 6
=?
x−2
Câu 12.
A.
+∞
lim
Câu 13.
1 + 2 + 3 + ... + n
=?
n2 + 1
A. 0
B.
+∞
1
2
C. 1
D.
C. 2
D. -2
3x 2 + 4 x + 1
=?
x →−1
x2 − 1
lim
Câu 14.
A.
1
2
Câu 15. Cho hàm số f(x) =
A. Không tồn tại
B. 1
x + 5, ( x ≥ 0).
3
x − 2 x 2 + 3x
( x < 0).
x
B. 0
lim f ( x) = ?
khi đó
C. 5
x → 0−
D. 3
lim q n = ?
Câu 16. Cho q >1 ,
A. 1
B. 0
lim
Câu 17.
B.
Câu 18. Tổng S =
lim
x →1
1
3
D.
+∞
−
C. -1
1 1 1
1
1 − + − + ...(− ) n−1
2 4 8
2
1
2
A.
−∞
3n + 4n
=?
3n +1 − 4 n+1
A. 1
−
C.
B.
D.
1
4
+…=?
2
3
C.
1
2
D.
−∞
x 2 + 3x
=?
x +1
Câu 19.
A.
1
2
lim
Câu 20.
B.
+∞
C. 1
D. 2
n+2
=?
3 − 2n
−
A. -1
B. 0
C.
1
2
D.
1
3
Mã đề: 683
Câu 1. Hàm số nào sau đây liên tục trên R
y=
A. y= tan (x +2)
un − 3 < (
Câu 2. Cho
A. 3
B.
3 n
) , ∀n ∈ N
2
B. 0
x2 − 2 x + 2
x +1
C. y=
x2 − 4
, ( x ≠ 2).
x−2
4, ( x = 2).
y=
D.
khi đó lim un bằng
C. -3
D.
+∞
cot x + sin x
x2 + 1
∈
Câu 3. Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng (a; b) và x0 (a; b). Hàm số f(x) được gọi là liên tục tại
x0 nếu:
lim f ( x) = x0
lim− f ( x) = lim+ f ( x) = f ( x0 )
A.
x → x0
lim f ( x0 ) = f ( x )
x → x0
x → x0
x → x0
B.
C.
lim f ( x) > f ( x0 )
x → x0
D.
lim−
x →−1
Câu 4.
A.
x−2
=?
x +1
+∞
Câu 5. Cho hàm số f(x) =
B. 1
C.
x 2 − 2, ( x ≥ 1)
x + 1, ( x < 1)
−∞
D. -2
mệnh đề nào sau đây đúng?
lim f ( x) = 2
lim− f ( x) = 3
x →1+
A. Hàm số liên tục tại x = 1.
x →1
.
B.
C.
D.
Hàm số gián đoạn tại x = 1.
Câu 6. Hàm số nào sau đây không liên tục trên khoảng
A. y = sinx
B. y =
x+2
x −1
x −2
, ( x ≠ 4)
x+5 −3
m, ( x = 4)
Câu 7. Cho hàm số f(x) =
số f(x) liên
tục tại x0 = 4.
A.
2
3
−
B.
( 1; +∞ )
y=
C.
?
x2 + x + 1
x−2
D. y =
x −1
x+2
( m là tham số ) phải chọn m bằng bao nhiêu thì hàm
2
3
−
C.
3
2
D.
3
2
Câu 8. Chọn phát biểu đúng:
A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên
[ a; b ]
và f(a).f(b) < 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
B. Nếu hàm số f(x) liên tục trên
[ a; b]
và f(a).f(b)
≤
0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
C. Nếu hàm số f(x) liên tục trên ( a; b) và f(a).f(b) > 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
D. Nếu hàm số f(x) liên tục trên ( a; b) và f(a).f(b) < 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
Câu 9. Cho hàm số f(x) =
x − 2, ( x ≤ 1).
3
x − x 2 + 2 x − 2 ( x > 1)
x −1
A. Không tồn tại
Câu 10. Cho hàm số f(x) =
số liên tục tại x0 = -1
A. 1
lim+
x →2
Câu 11.
A.
B. -1
x 2 + x + 1, ( x ≥ −1).
2a − 1, ( x < −1).
lim f ( x ) = ?
khi đó
x →1
C. -3
D. 3
( a : tham số ). Phải chọn a bằng bao nhiêu thì hàm
B. 2
C. -2
D. -1
B. 1
C. -2
D.
B. 0
C.
2x2 + x − 3
=?
2− x
+∞
−∞
lim ( 2 x 2 − x 4 ) = ?
Câu 12.
A.
x →−∞
−∞
+∞
D. 2
Mã đề: 509
lim
x →2
x2 − 5x + 6
=?
x−2
Câu 1.
A. -1
B.
+∞
C. 5
D. 1
7 x2 − 3x
=?
x →+∞ x 2 − 2 x
lim
Câu 2.
A. -3
B. 7
C.
3
2
D. -7
Câu 3. Cho hàm số f(x) =
x + 5, ( x ≥ 0).
3
( x < 0)
x − 2 x2 + 3x
x
A. 3
B. 5
lim f ( x ) = ?
khi đó
x →0−
C. Không tồn tại
D. 0
3x 2 + 4 x + 1
=?
x →−1
x2 −1
lim
Câu 4.
A. 2
B. -2
C. 1
D.
B. -1
C. 3
D.
1
2
lim ( 2 x 2 − x 3 ) = ?
Câu 5.
x →1
A. 1
lim
Câu 6.
−∞
n+2
=?
3 − 2n
A. -1
lim
Câu 7.
B.
x →1
−
C.
1
2
D. 0
3sin(n + 1) + 4 cos( n + 2)
=?
n2 + 1
A. 3
lim
1
3
B. 5
C. 0
D. -5
B. 0
C. 2
D.
3
2
3
4
x4 − 1
=?
x −1
Câu 8.
A. 4
lim
x→2
Câu 9.
+∞
x− x+2
=?
x−2
A. 0
B.
C.
D.
+∞
lim q n = ?
Câu 10. Cho q >1 ,
A.
+∞
B. 1
C. 0
D.
−∞
lim
Câu 11.
A.
1 + 2 + 3 + ... + n
=?
n2 + 1
+∞
B. 1
C. 0
B. -2
C.
D.
1
2
4n 2 + 1
=?
1 − 2n
lim
Câu 12.
A. -1
−∞
D. 1
Câu 13. Trong các khẳng định sau , khẳng định nào sai:
A. lim(un vn) = ab
lim
vn = b thì
B. lim( un + vn ) = a + b C. lim( un - vn ) = a - b
D. Nếu limun = a, lim
un a
=
vn b
1− 3 1+ x
=?
x →0
x
lim
Câu 14.
−
A.
1
3
B.
Câu 15. Tổng S =
A.
1
3
1 1 1
1
1 − + − + ...(− ) n−1
2 4 8
2
−
−∞
B.
1
2
C. -3
D. 1
+…=?
C.
2
3
D.
1
2
lim( 3 n3 − 2n 2 − n) = ?
Câu 16.
A.
−
+∞
lim
x →1
B. 0
C.
B. 1
C.
2
3
D. -1
x 2 + 3x
=?
x +1
Câu 17.
A.
1
2
un =
Câu 18. Cho
1
1
1
1
+
+
+ ...
1.2 2.3 3.4
n(n + 1) lim un = ?
;
+∞
D. 2
A. 0
B. 2
C. 1
D.
C. 0
D.
+∞
lim ( x 2 + x − 2 − x) = ?
Câu 19.
A.
x →−∞
+∞
lim
Câu 20.
B.
1
2
3n + 4n
=?
3n +1 − 4 n +1
−
A. 1
−∞
B. -1
C.
1
4
D.
1
3
Mã đề: 674
Câu 1.
Cho hàm số f(x) =
tục tại x0 = -1
x 2 + x + 1, ( x ≥ −1).
2a − 1, ( x < −1).
A. 2
( a : tham số ). Phải chọn a bằng bao nhiêu thì hàm số liên
B. -2
C. -1
D. 1
∈
Câu 2. Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng (a; b) và x0 (a; b). Hàm số f(x) được gọi là liên tục tại
x0 nếu:
lim f ( x) = lim+ f ( x) = f ( x0 )
x → x0−
x → x0
lim f ( x) > f ( x0 )
lim f ( x0 ) = f ( x )
x → x0
A.
x → x0
B.
C.
B. 0
C. 2
D.
B. -2
C. 1
D.
lim f ( x) = x0
x → x0
D.
lim ( 2 x 2 − x 4 ) = ?
Câu 3.
A.
x →−∞
−∞
lim−
x →−1
Câu 4.
A.
+∞
x−2
=?
x +1
−∞
+∞
Câu 5. Chọn phát biểu đúng:
A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên
[ a; b ]
và f(a).f(b)
≤
0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm
trên (a;b).
B. Nếu hàm số f(x) liên tục trên ( a; b) và f(a).f(b) < 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
C. Nếu hàm số f(x) liên tục trên
[ a; b ]
và f(a).f(b) < 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
D. Nếu hàm số f(x) liên tục trên ( a; b) và f(a).f(b) > 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
lim+
x →2
Câu 6.
2x2 + x − 3
=?
2− x
A. 1
B.
un − 3 < (
Câu 7. Cho
A.
−∞
3 n
) , ∀n ∈ N
2
+∞
C. -2
x 2 − 2, ( x ≥ 1)
x + 1, ( x < 1)
C. 0
D. 3
mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số gián đoạn tại x = 1.
B. Hàm số liên tục tại x = 1.
lim f ( x) = 3
lim f ( x) = 2
x →1−
x →1+
C.
.
D.
Câu 9. Cho hàm số f(x) =
+∞
khi đó lim un bằng
B. -3
Câu 8. Cho hàm số f(x) =
D.
x −2
, ( x ≠ 4)
x+5 −3
m, ( x = 4)
( m là tham số ) phải chọn m bằng bao nhiêu thì hàm
số f(x) liên tục tại x0 = 4.
−
A.
3
2
−
B.
2
3
C.
2
3
D.
Câu 10. Hàm số nào sau đây liên tục trên R
y=
A. y= tan (x +2)
y=
C.
x2 − 2 x + 2
x +1
B.
D. y=
Câu 11. Hàm số nào sau đây không liên tục trên khoảng
A. y =
C. y =
x+2
x −1
x −1
x+2
cot x + sin x
x2 + 1
x2 − 4
, ( x ≠ 2).
x−2
4, ( x = 2).
( 1; +∞ )
?
B. y = sinx
D.
x2 + x + 1
y=
x−2
3
2
Câu 12. Cho hàm số f(x) =
x − 2, ( x ≤ 1).
3 2
x − x + 2x − 2
x −1
A. -3
( x > 1).
B. -1
lim f ( x) = ?
khi đó
x →1
C. 3
D. Không tồn tại
Mã đề: 500
lim( 3 n3 − 2n 2 − n) = ?
Câu 1.
A. 0
B. -1
C.
+∞
−
D.
2
3
x 2 + 3x
lim
=?
x →1
x +1
Câu 2.
A. 2
B.
Câu 3. Cho hàm số f(x) =
A. 5
lim
x →2
1
2
C. 1
x + 5, ( x ≥ 0).
3
x − 2 x 2 + 3x
( x < 0).
x
D.
+∞
lim f ( x) = ?
khi đó
x → 0−
B. 3
C. 0
D. Không tồn tại
B. -1
C. 5
D. 1
x2 − 5x + 6
=?
x−2
Câu 4.
A.
+∞
1− 3 1+ x
=?
x →0
x
lim
Câu 5.
−
A. -3
B.
lim ( x 2 + x − 2 − x) = ?
Câu 6.
x →−∞
1
3
C. 1
D.
1
3
1
2
A.
lim
Cu 7.
B.
+∞
C.
−∞
D. 0
n+2
=?
3 − 2n
−
A. 0
B.
un =
Câu 8. Cho
1
2
C. -1
D.
1
3
1
1
1
1
+
+
+ ...
1.2 2.3 3.4
n( n + 1) lim un = ?
;
A. 2
B. 1
C.
+∞
D. 0
lim q n = ?
Câu 9. Cho q >1 ,
A. 1
B.
−∞
C.
+∞
D. 0
x4 − 1
=?
x −1
lim
x →1
Câu 10.
A. 0
B.
Câu 11. Tổng S =
A.
−
B.
lim
A.
1
2
B. 1
Câu 13.
1
3
D. 4
+…=?
C.
−∞
D.
1
2
C.
+∞
D. 0
3n + 4n
=?
3n +1 − 4 n +1
−
B.
lim
Câu 14.
1
2
C. 2
1 + 2 + 3 + ... + n
=?
n2 + 1
lim
A.
1 1 1
1
1 − + − + ...(− ) n−1
2 4 8
2
2
3
Câu 12.
+∞
1
4
3sin( n + 1) + 4 cos( n + 2)
=?
n2 + 1
C. -1
D. 1
A. 5
B. 0
C. 3
D. -5
C. 3
D. 1
C. -3
D. -7
lim ( 2 x 2 − x 3 ) = ?
x →1
Câu 15.
A. -1
B.
−∞
7 x 2 − 3x
=?
x →+∞ x 2 − 2 x
lim
Câu 16.
A. 7
B.
3
2
3x 2 + 4 x + 1
=?
x →−1
x2 −1
lim
Cu 17.
A. 1
B. -2
C.
1
2
D. 2
Câu 18. Trong các khẳng định sau , khẳng định nào sai:
A. lim( un - vn ) = a - b
lim
vn = b thì
lim
x→2
Câu 19.
Câu 20.
C. lim( un + vn ) = a + b D. Nếu limun = a, lim
un a
=
vn b
x− x+2
=?
x−2
A. 0
lim
B. lim(un vn) = ab
B.
+∞
C.
3
2
D.
3
4
4n 2 + 1
=?
1 − 2n
A. -2
B. 1
C. -1
D.
−∞
Mã đề: 665
Câu 1. Cho hàm số f(x) =
x 2 − 2, ( x ≥ 1)
x + 1, ( x < 1)
mệnh đề nào sau đây đúng?
lim f ( x) = 2
lim− f ( x) = 3
x →1+
.
Hàm số liên tục tại x = 1.
A.
x →1
B. Hàm số gián đoạn tại x = 1.
C.
D.
∈
Câu 2. Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng (a; b) và x0 (a; b). Hàm số f(x) được gọi là liên tục tại
x0 nếu:
lim f ( x) = x0
lim f ( x) > f ( x0 )
x → x0
A.
lim f ( x) = lim+ f ( x) = f ( x0 )
x → x0−
x → x0
x → x0
B.
C.
D.
B. -2
C. 1
D.
C. 0
D. 2
lim f ( x0 ) = f ( x )
x → x0
Câu 3.
A.
2x2 + x − 3
lim
=?
x → 2+
2− x
−∞
+∞
lim ( 2 x 2 − x 4 ) = ?
Câu 4.
A.
x →−∞
+∞
B.
−∞
Câu 5.
Cho hàm số f(x) =
tục tại x0 = -1
x 2 + x + 1, ( x ≥ −1).
2a − 1, ( x < −1).
A. -1
( a : tham số ). Phải chọn a bằng bao nhiêu thì hàm số liên
B. 1
C. -2
D. 2
Câu 6. Chọn phát biểu đúng:
A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên ( a; b) và f(a).f(b) > 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
B. Nếu hàm số f(x) liên tục trên
[ a; b]
và f(a).f(b) < 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
C. Nếu hàm số f(x) liên tục trên
[ a; b ]
và f(a).f(b)
≤
0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm
trên (a;b).
D. Nếu hàm số f(x) liên tục trên ( a; b) và f(a).f(b) < 0 thì phương trình có ít nhất một nghiệm trên
(a;b).
Câu 7. Hàm số nào sau đây không liên tục trên khoảng
( 1; +∞ )
?
A.
y=
x2 + x + 1
x−2
B. y = sinx
Câu 8. Cho hàm số f(x) =
x − 2, ( x ≤ 1).
3 2
x − x + 2x − 2
( x > 1).
x −1
A. Không tồn tại
B. -1
un − 3 < (
3 n
) , ∀n ∈ N
2
Câu 9. Cho
A. 3
x →−1
Câu 10.
D. y =
x −1
x+2
lim f ( x) = ?
khi đó
x →1
C. 3
D. -3
khi đó lim un bằng
B. 0
lim−
C. y =
x+2
x −1
C.
+∞
D. -3
x−2
=?
x +1
A. -2
B.
+∞
C. 1
D.
−∞
Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục trên R
y=
A. y= tan (x +2)
B.
Câu 12. Cho hàm số f(x) =
hàm số f(x) liên
−
A.
cot x + sin x
x2 + 1
x −2
,
( x ≠ 4)
x+5 −3
m, ( x = 4)
C. y=
x2 − 4
, ( x ≠ 2).
x−2
4, ( x = 2).
y=
D.
x2 − 2 x + 2
x +1
( m là tham số ) phải chọn m bằng bao nhiêu thì
tục tại x0 = 4.
2
3
B.
2
3
C.
3
2
−
D.
3
2
Mã đề: 491
lim
Câu 1.
3n + 4n
=?
3n +1 − 4n +1
A.
1
3
−
B.
lim
Câu 2.
1
4
C. 1
D. -1
C. 5
D. 3
3sin(n + 1) + 4 cos( n + 2)
=?
n2 + 1
A. 0
B. -5
1− 3 1+ x
=?
x →0
x
lim
Câu 3.
A. 1
B.
Câu 4. Tổng S =
A.
1
3
1 1 1
1
1 − + − + ...(− ) n−1
2 4 8
2
−
−∞
B.
−
C. -3
D.
1
3
+…=?
1
2
C.
1
2
D.
2
3
lim( 3 n3 − 2n 2 − n) = ?
Câu 5.
−
A.
2
3
Câu 6. Cho hàm số f(x) =
A. 5
B. 0
x + 5, ( x ≥ 0).
3
x − 2 x 2 + 3x
( x < 0).
x
C. -1
D.
+∞
lim f ( x) = ?
khi đó
B. 3
x → 0−
C. 0
D. Không tồn tại
Câu 7. Trong các khẳng định sau , khẳng định nào sai:
lim
A. lim(un vn) = ab
D. lim( un - vn ) = a - b
Câu 8.
B. lim( un + vn ) = a + b C. Nếu limun = a, lim vn = b thì
7 x2 − 3x
lim
=?
x →+∞ x 2 − 2 x
A. -3
B. 7
C. -7
D.
3
2
un a
=
vn b
lim q n = ?
Câu 9. Cho q >1 ,
A.
−∞
lim
Câu 10.
A.
B.
C. 0
D. 1
1 + 2 + 3 + ... + n
=?
n2 + 1
+∞
B. 1
C.
1
2
D. 0
3x 2 + 4 x + 1
lim
=?
x →−1
x2 − 1
Câu 11.
A. 1
B. 2
lim
x→2
Câu 12.
B.
lim
x →2
C.
1
2
D. -2
x− x+2
=?
x−2
3
2
A.
+∞
3
4
+∞
C. 0
D.
C. 5
D. -1
C. -1
D.
x 2 − 5x + 6
=?
x−2
Câu 13.
A. 1
B.
+∞
lim ( 2 x 2 − x 3 ) = ?
x →1
Câu 14.
A. 1
lim
Câu 15.
A.
B. 3
n+2
=?
3 − 2n
1
3
lim
Câu 16.
A. 1
−∞
−
B. -1
C.
1
2
D. 0
4n 2 + 1
=?
1 − 2n
B.
−∞
C. -2
D. -1