CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
NGÀNH LỊCH SỬ
(Ban hành năm 2008)
I. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1. Về kiến thức
Cử nhân ngành Lịch sử có kiến thức hệ thống, cơ bản về tiến trình lịch sử Việt Nam
và tiến trình lịch sử thế giới.
1.2. Về kỹ năng
Cử nhân ngành Lịch sử được trang bị một số phương pháp cần thiết để tiến hành
công việc chuyên môn về sử học nói chung và về một chuyên ngành sử học cụ thể một cách
hiệu quả; áp dụng được tư duy lôgic, tích cực và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề cụ thể
của sử học thuộc chuyên ngành của mình.
1.3. Về năng lực
Cử nhân ngành Lịch sử có kiến thức chuyên sâu về một chuyên ngành lịch sử; có khả
năng tự học và học tập suốt đời để nâng cao năng lực cá nhân và đạt được thành công trong
hoạt động chuyên môn; có khả năng làm việc theo nhóm và làm việc độc lập. Người có
bằng cử nhân ngành Lịch sử có thể:
- Làm công tác nghiên cứu ở các viện, trung tâm nghiên cứu, các cơ quan nhà nước,
đoàn thể xã hội có sử dụng, có liên quan đến kiến thức lịch sử,
- Làm công tác giảng dạy lịch sử tại các trường đại học, cao đẳng, phổ thông trung
học.
- Có thể học tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ sử học, làm công tác lãnh đạo, quản lý và các
công tác khác…
1.4. Về thái độ
Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt; có ý thức phục vụ nhân dân; có thái độ trung
thực trong khoa học.
II. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1. Tổng số tín chỉ phải tích luỹ:
138 tín chỉ, trong đó
- Khối kiến thức chung :
30 tín chỉ
(Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN)
- Khối kiến thức toán và khoa học tự nhiên:
04 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành:
24 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở của ngành
45 tín chỉ
- Khối kiên thức chuyên ngành
24 tín chỉ
- Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
11 tín chỉ
Khối kiến thức chung
I
(Không tính các môn học 12 - 16)
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
Tự học, tự nghiên cứu
2.2 Khung chương trình đào tạo
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
30
1
PHI1001
Triết học Mác - Lênin
4
40
10
10
2
PEC1001
Kinh tế chính trị học Mác - Lênin
3
30
12
3
1
3
PHI1002
Chủ nghĩa xã hội khoa học
2
20
6
2
2
4
HIS1001
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
24
4
2
3
5
POL1001
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
20
6
2
4
6
INT1004
Tin học cơ sở
3
24
2
Ngoại ngữ cơ sở 1
4
18
18
18
6
3
15
13
13
4
7
3
15
13
13
4
8
7
FLF1101
Tiếng Anh cơ sở 1
FLF1201
Tiếng Nga cơ sở 1
FLF1301
Tiếng Pháp cơ sở 1
FLF1401
Tiếng Trung cơ sở 1
Ngoại ngữ cơ sở 2
8
9
FLF1102
Tiếng Anh cơ sở 2
FLF1202
Tiếng Nga cơ sở 2
FLF1302
Tiếng Pháp cơ sở 2
FLF1402
Tiếng Trung cơ sở 2
Ngoại ngữ cơ sở 3
2
2
19
FLF1203
Tiếng Nga cơ sở 3
FLF1303
Tiếng Pháp cơ sở 3
FLF1403
Tiếng Trung cơ sở 3
Ngoại ngữ chuyên ngành 1
10
FLH1124
Tiếng Anh chuyên ngành 1
FLH1224
Tiếng Nga chuyên ngành 1
FLH1324
Tiếng Pháp chuyên ngành 1
FLH1424
Tiếng Trung chuyên ngành 1
Ngoại ngữ chuyên ngành 2
11
Tự học, tự nghiên cứu
Tiếng Anh cơ sở 3
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
FLF1103
2
4
4
20
2
9
2
4
4
20
2
10
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
Số tín chỉ
Số TT
Lý thuyết
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
FLH1125
Tiếng Anh chuyên ngành 2
FLH1225
Tiếng Nga chuyên ngành 2
FLH1325
Tiếng Pháp chuyên ngành 2
FLH1425
Tiếng Trung chuyên ngành 2
12
PES1001
Giáo dục thể chất 1
2
2
26
2
13
PES1002
Giáo dục thể chất 2
2
2
26
2
14
CME1001
Giáo dục quốc phòng-an ninh 1
2
14
12
4
15
CME1002
Giáo dục quốc phòng-an ninh 2
2
14
12
4
16
CME1003
Giáo dục quốc phòng-an ninh 3
3
18
3
Khối kiến thức Toán và KHTN
4
II
21
3
17
MAT1078
Thống kê cho khoa học xã hội
2
15
14
18
EVS1001
Môi trường và phát triển
2
20
5
3
2
Khối kiến thức cơ bản
24
Phương pháp luận nghiên cứu khoa
học
2
20
4
4
2
III
19
MNS1051
1
12
14
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Thảo luận
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
Môn học
20
HIS1051
Dân tộc học đại cương
2
20
6
4
21
HIS1052
Cơ sở văn hóa Việt Nam
2
20
6
4
22
SOC1050
Xã hội học đại cương
2
15
9
3
1
23
PHI1050
Tôn giáo học đại cương
2
20
6
4
1
24
INE1014
Kinh tế học đại cương
2
20
4
2
2
25
THL1057
Nhà nước và pháp luật đại cương
2
20
5
5
1
26
POL1050
Chính trị học đại cương
2
20
4
4
2
2
27
PHI1051
Lôgic học đại cương
2
20
6
4
1
28
HIS1053
Lịch sử văn minh thế giới
3
35
29
LIT1050
Tiến trình văn học Việt Nam
3
30
12
Khối kiến thức cơ sở
45
2
IV
30
HIS2001
Nhập môn sử học và phương pháp
luận sử học
3
33
31
HIS2002
Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại
3
32
HIS2003
Lịch sử Việt Nam cận đại
33
HIS2004
34
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
3
4
9
1
3
6
4
35
6
4
3
35
6
4
31
Lịch sử Việt Nam hiện đại
3
35
6
4
32
HIS2005
Lịch sử thế giới cổ - trung đại
3
35
6
4
35
HIS2006
Lịch sử thế giới cận đại
3
35
6
4
34
36
HIS2007
Lịch sử thế giới hiện đại
3
35
6
4
35
37
HIS2008
Lịch sử sử học thế giới
2
22
4
4
38
HIS2009
Lịch sử sử học Việt Nam
2
22
4
4
39
PHI2023
Lịch sử triết học
2
24
4
2
40
HIS2010
Cơ sở khảo cổ học
3
35
6
4
41
HIS2011
Các dân tộc và chính sách dân tộc
ở Việt Nam
3
35
6
4
42
HIS2012
Làng xã Việt Nam
43
HIS2013
44
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
2
22
4
4
Nguyễn Ái Quốc và sự truyền bá
Chủ nghĩa Mác- Lênin vào VN
2
22
4
4
32
HIS2014
Biến đổi kinh tế - xã hội Việt Nam
thời hiện đại
2
22
4
4
33
45
HIS2015
Đường lối đổi mới theo định hướng
xã hội chủ nghĩa của Đảng
2
22
4
4
4
46
HIS2016
Sự phát triển kinh tế - xã hội của
các nước Đông Bắc Á
2
22
4
4
36
47
HIS2017
Sự phát triển kinh tế - xã hội của
các nước Đông Nam Á
2
22
4
4
36
V
Khối kiến thức chuyên ngành
24
V.1
Khối kiến thức chuyên ngành
riêng
14
Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam
14
Các môn học bắt buộc
8
V.1.1
V.1.1.1
48
HIS3001
Đô thị cổ Việt Nam
2
22
4
4
31
49
HIS3002
Chế độ ruộng đất trong lịch sử cổ
trung đại VN
2
22
4
4
31
50
HIS3003
Tiếp xúc văn hóa Đông - Tây ở VN
thời cận đại
2
22
4
4
31
51
HIS3004
Nông thôn, nông nghiệp Việt Nam
thời hiện đại
2
22
4
4
32
V.1.1.2
Các môn học tự chọn
6/16
52
HIS3005
Cách mạng tháng Tám năm 1945
2
22
4
4
33
53
HIS3006
Sự hình thành dân tộc Việt Nam
2
22
4
4
31
54
HIS3007
Lịch sử chống ngoại xâm bảo vệ
Tổ quốc VN thời cổ trung đại
2
22
4
4
31
Nhà nước và pháp luật VN thời kỳ
cổ trung đại
2
22
4
4
31
56
HIS3009
Cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam
thời cận đại
2
22
4
4
32
57
HIS3010
Các khuynh hướng tư tưởng giải
phóng dân tộc ở Việt Nam thời cận
đại
2
22
4
4
32
58
HIS3011
Cách mạng dân tộc dân chủ VN
2
22
4
4
33
59
HIS3012
Nghệ thuật quân sự VN hiện đại
2
22
4
4
33
Chuyên ngành Lịch sử thế giới
14
Các môn học bắt buộc
8
V.1.2
V.1.2.1
Môn học
Thảo luận
HIS3008
Mã số
Bài tập
55
Số TT
Lý thuyết
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
Số tín chỉ
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
60
HIS3014
Văn minh thế giới và sự tiến hóa
của nhân loại
2
22
4
4
36
61
HIS3015
Đặc điểm lịch sử cổ trung đại
Phương Đông
2
22
4
4
34
62
HIS3016
Quan hệ thương mại ở khu vực
Biển Đông thế kỷ 16 - 18
2
22
4
4
35
63
HIS3017
Chủ nghĩa tư bản hiện đại
2
22
4
4
36
V.1.2.2
Các môn học tự chọn
6/22
64
HIS3018
Các tôn giáo lớn trên thế giới
2
22
4
4
35
65
HIS3019
Các học thuyết chính trị - xã hội ở
Trung Quốc
2
22
4
4
35
66
HIS3020
Một số vấn đề về quan hệ kinh tế
và hợp tác khu vực Đông Á
2
22
4
4
36
67
HIS3021
Các nước Đông Nam Á - lịch sử và
hiện tại
2
22
4
4
36
68
HIS3022
Các phong trào duy tân, cải cách ở
châu Á thế kỷ 19-20
2
22
4
4
36
69
HIS3023
Sự hình thành, phát triển của các
công ty Đông Ấn và tác động đối
với châu Á
2
22
4
4
35
Đặc điểm quan hệ quốc tế sau
Chiến tranh lạnh
2
22
4
4
36
71
HIS3025
Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ
từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
2
22
4
4
36
72
HIS3026
Sự hình thành và phát triển của liên
minh Châu Âu (EU)
2
22
4
4
36
73
HIS3027
Liên bang Nga- sự hình thành, phát
triển và quan hệ với Việt Nam
2
22
4
4
36
74
HIS3028
Một số vấn đề về lịch sử Trung
Đông
2
22
4
4
36
Chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng
sản Việt Nam
14
Các môn học bắt buộc
8
V.1.3
V.1.3.1
Môn học
Thảo luận
HIS3024
Mã số
Bài tập
70
Số TT
Lý thuyết
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
Số tín chỉ
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
4
75
HIS3029
Một số vấn đề về nghiên cứu Lịch
sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
22
4
4
76
HIS3030
Sự lãnh đạo của Đảng đối với việc
xây dựng chính quyền nhân dân
thời kỳ 1945-1975
2
22
4
4
77
HIS3031
Đường lối đối ngoại của Đảng qua
các thời kỳ lịch sử
2
22
4
4
4
78
HIS3032
Một số vấn đề cơ bản trong đường
lối quân sự của Đảng
2
22
4
4
4
V.1.3.2
Các môn học tự chọn
4
6/16
79
HIS3033
Một số vấn đề về sự ra đời của
Đảng Cộng sản Việt Nam
2
22
4
4
4
80
HIS3034
Sự lãnh đạo của Đảng đối với việc
chuẩn bị và tiến hành khởi nghĩa
giành chính quyền năm 1945
2
22
4
4
4
81
HIS3035
Đường lối và chính sách ruộng đất
của Đảng Cộng sản Việt Nam qua
các thời kỳ lịch sử
2
22
4
4
4
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
82
HIS3036
Một số vấn đề cơ bản trong lịch sử
quan hệ quốc tế từ sau chiến tranh
thế giới thứ 2
2
22
4
4
83
HIS3037
Vai trò hậu phương của miền Bắc
trong cuộc kháng chiến chống Mỹ,
cứu nước
2
22
4
4
84
HIS3038
Quá trình nhận thức của Đảng
Cộng sản Việt Nam về chủ nghĩa
xã hội và con đường đi lên chủ
nghĩa xã hội ở Việt Nam
2
22
4
4
85
HIS3039
Đường lối văn hóa của Đảng trong
tiến trình cách mạng
2
22
4
4
86
HIS3040
Công tác vận động quần chúng của
Đảng trong quá trình cách mạng
2
22
4
4
Chuyên ngành Văn hoá học
14
Các môn học bắt buộc
8
V.1.4
V.1.4.1
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
4
4
4
4
4
87
HIS3041
Một số vấn đề lý luận văn hóa học
và lịch sử văn hóa
2
22
4
4
21
88
HIS3042
Tiếp xúc và giao lưu văn hóa VN
2
22
4
4
21
89
SOC3005
Xã hội học văn hóa
2
22
4
4
21
90
HIS3043
Đô thị và văn hóa đô thị ở VN
2
22
4
4
21
V.1.4.2
Các môn học tự chọn
6/12
91
HIS3044
Nhân học văn hóa
2
22
4
4
21
92
HIS3045
Văn hóa vùng và đặc trưng văn hóa
tộc người ở Việt Nam
2
22
4
4
21
93
HIS3046
Văn hóa dân gian Việt Nam
2
22
4
4
21
94
HIS3047
Một số vấn đề về tín ngưỡng, tôn
giáo và lễ hội ở Việt Nam
2
22
4
4
21
95
HIS3048
Văn hóa và môi trường
2
22
4
4
21
96
HIS3049
Văn hóa làng xã
2
22
4
4
21
Bài tập
Thảo luận
Tự học, tự nghiên cứu
Môn học
2
4
4
40
22
4
4
40
2
22
4
4
40
2
22
4
4
40
Lý thuyết
Mã số
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
Số tín chỉ
Số TT
97
HIS3050
Các phương pháp NC Khảo cổ học
2
20
98
HIS3051
Thời đại đồ đá
2
99
HIS3052
Thời đại kim khí
100
HIS3053
Khảo cổ học lịch sử Việt Nam
V.1.5
V.1.5.1
V.1.5.2
Chuyên ngành Khảo cổ học
14
Các môn học bắt buộc
8
Các môn học tự chọn
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
6/18
101
HIS3054
Con người - Kỹ thuật - Môi trường
2
22
4
4
40
102
HIS3055
Khảo cổ học Champa
2
22
4
4
40
103
HIS3056
Văn hóa Oc Eo
2
22
4
4
40
104
HIS3057
Khảo cổ học Đông Nam Á
2
22
4
4
40
105
HIS3058
Gốm sứ học và lịch sử gốm sứ VN
2
22
4
4
40
106
HIS3059
Khảo cổ học Trung Quốc
2
22
4
4
40
107
HIS3060
Khảo cổ học lý thuyết
2
22
4
4
40
108
HIS3061
Cơ sở nhân học
2
22
4
4
40
109
HIS3062
Lịch sử khảo cổ học Việt Nam
2
22
4
4
40
Chuyên ngành Nhân học
14
Các môn học bắt buộc
8
4
2
20
V.1.6
V.1.6.1
110
HIS3063
Các phương pháp nghiên cứu dân
tộc học, nhân học
2
22
111
HIS3064
Một số vấn đề dân tộc học nông
nghiệp
2
22
4
4
20
112
HIS3044
Nhân học văn hóa
2
22
4
4
20
113
HIS3065
Nhân học tôn giáo
2
22
4
4
20
V.1.6.2
Các môn học tự chọn
6/22
2
Lịch pháp và lịch của một số dân
tộc ở Việt Nam
2
22
4
4
20
115
HIS3067
Một số vấn đề về dân tộc học
người Việt
2
22
4
4
20
116
HIS3068
Lịch sử hôn nhân và gia đình
2
22
4
4
20
117
HIS3069
Người Mường và các dân tộc ngôn
ngữ Mường ở miền núi Việt Nam
2
22
4
4
20
118
HIS3070
Các dân tộc Tày – Nùng - Thái ở
Việt Nam
2
22
4
4
20
119
HIS3071
Các dân tộc thuộc ngôn ngữ Tạng Miến ở Việt Nam
2
22
4
4
20
120
HIS3072
Các dân tộc thuộc nhóm ngôn ngữ
H'Mông - Dao ở Việt Nam
2
22
4
4
20
121
HIS3073
Người Khmer và các dân cư ngôn
ngữ Môn - Khmer ở Việt Nam
2
22
4
4
20
122
HIS3074
Người Chăm và các tộc người
thuộc nhóm ngôn ngữ Malaya Polinesien ở Việt Nam
2
22
4
4
20
123
HIS3075
Người Hoa và các tộc người ngôn
ngữ Hán - Hoa ở Việt Nam
2
22
4
4
20
124
HIS3076
Nghiên cứu so sánh làng xã Việt
Nam với một số nước trong khu
vực
2
22
4
4
20
Khối kiến thức nghiệp vụ
10
6
4
30
6
4
30
V.2
Môn học
Thảo luận
HIS3066
Mã số
Bài tập
114
Số TT
Lý thuyết
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
Số tín chỉ
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
125
HIS3077
Một số phương pháp nghiên cứu
lịch sử
3
33
126
HIS3078
Sử liệu học và các nguồn sử liệu
lịch sử Việt Nam
3
35
127
SIN3034
Hán - Nôm 1
2
23
4
3
128
SIN3035
Hán - Nôm 2
2
22
4
4
2
127
VI
Khối kiến thức thực tập và tốt
nghiệp
11
Tự học, tự nghiên cứu
Thực hành, thí
nghiệm, điễn dã,studio
Thảo luận
Môn học
Bài tập
Mã số
Lý thuyết
Số TT
Số tín chỉ
Loại giờ tín chỉ
Lên lớp
Môn
học tiên
quyết
(số TT
của
môn
học
129
HIS4050
Thực tập chuyên môn 1
2
30
40
130
HIS4051
Thực tập chuyên môn 2
2
30
20
131
HIS4052
Thực tập tốt nghiệp
2
30
130,131
132
HIS4053
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương
đương
5
Tổng cộng
138