Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Chương trình đào tạo ngành quốc tế học (Đại học quốc gia Hà Nội)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.6 KB, 5 trang )

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN
NGÀNH QUỐC TẾ HỌC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2577 /QĐ-ĐT ngày 01 tháng 9 năm 2010)
1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1.Về kiến thức
Sinh viên phải nắm vững những kiến thức cơ bản về quốc tế học (quan hệ quốc tế, kinh tế và luật
pháp quốc tế, lịch sử và văn hóa thế giới ...), về khu vực châu Âu và châu Mỹ, về chính sách và quan hệ đối
ngoại của Việt Nam.
1.2.Về kỹ năng
Sinh viên được trang bị những kiến thức :
- Ngoại ngữ: có thể sử dụng thành thạo ít nhất một trong các ngoại ngữ Anh, Pháp.
- Phương pháp nghiên cứu các vấn đề quốc tế.
- Phương pháp giao tiếp quốc tế.
1.3. Về thái độ
Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, có ý thức phục vụ nhân dân, hoàn thành tốt nhiệm vụ được
giao.
1.4. Các vị trí công tác có thể đảm nhận sau khi tốt nghiệp
Học xong chương trình, sinh viên có thể đảm nhiệm các loại công việc sau đây:
- Nghiên cứu và giảng dạy về các vấn đề quốc tế tại các trường đại học, các viện nghiên cứu.
- Làm công tác đối ngoại tại các cơ quan ngoại giao ở trung ương và địa phương, các vụ hợp tác
quốc tế thuộc các Bộ, ban, ngành, đoàn thể, các cơ quan an ninh - quốc phòng, các cơ quan báo chí truyền thông.
- Làm việc trong các cơ quan đại diện của nước ngoài, các tổ chức quốc tế, các tổ chức phi chính
phủ trong nước và nước ngoài, các liên doanh và doanh nghiệp tư nhân.
2. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1. Tổng số tín chỉ phải tích luỹ:

138 tín chỉ, trong đó:

- Khối kiến thức chung:

27 tín chỉ



(Không tính các môn học GDTC và GDQP-AN)
- Khối kiến thức Toán và Khoa học Tự nhiên:

4 tín chỉ

- Khối kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành:

24 tín chỉ

- Khối kiến thức cơ sở của ngành:

23 tín chỉ

+ Bắt buộc:

21tín chỉ


+ Tự chọn:

2/4 tín chỉ

- Khối kiến thức chuyên ngành, nghiệp vụ:

52 tín chỉ

- Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp:

8 tín chỉ


2.2. Khung chương trình đào tạo

Số
TT

Mã số

I

Môn học

Số
tín
chỉ

Khối kiến thức chung
(Không tính các môn học từ 9-13)

27

Số giờ tín chỉ
Thự

c
Tự
thuyế
hàn
học
t

h


số
môn học
tiên quyết

1

PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác -Lênin 1

2

21

5

4

2

PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác -Lênin 2

3


32

8

5

PHI1004

3

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

8

2

PHI1005

4

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam

3

35

7

3

POL1001

5

INT1004

Tin học cơ sở

3

17

28

Ngoại ngữ A1

4

16


40

4

5

20

50

5

6
FLF1105

Tiếng Anh A1

FLF1305

Tiếng Pháp A1

7

Ngoại ngữ A2
FLF1106

Tiếng Anh A2

FLF1105


FLF1306

Tiếng Pháp A2

FLF1305

8

Ngoại ngữ B1

5

20

50

5

FLF1107

Tiếng Anh B1

FLF1106

FLF1307

Tiếng Pháp B1

FLF1306


9

CME1001

Giáo dục quốc phòng - an ninh 1

2

14

12

10

CME1002

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

2

18

12

11

CME1003

Giáo dục quốc phòng - an ninh 3


3

21

18

6

12

PES1001

Giáo dục thể chất 1

2

2

26

2

13

PES1002

Giáo dục thể chất 2

2


2

26

2

Khối kiến thức toán và KHTN

4

II

4
CME1001

14

MAT1078

Thống kê cho khoa học xã hội

2

18

6

6

15


EVS1001

Môi trường và phát triển

2

20

8

2

Khối kiến thức cơ bản chung
của nhóm ngành

24

III
16

ORS1050

Nhập môn khu vực học

2

26

2


2

17

HIS1054

Tiến trình lịch sử Việt Nam

3

35

6

4

18

HIS1052

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

20

6

4


PES1001


Mã số

Môn học

Số
tín
chỉ

19

HIS1053

Lịch sử văn minh thế giới

3

Số giờ tín chỉ
Thự

c
Tự
thuyế
hàn
học
t
h

42
3

20

GEO1001

Địa lý thế giới

2

20

5

5

21

INE1014

Kinh tế học đại cương

2

20

8

2


22

SOC1050

Xã hội học đại cương

2

28

2

23

HIS1051

Dân tộc học đại cương

2

24

4

24

PHI1051

Logic học đại cương


2

20

10

25

ITS1050

Thể chế chính trị thế giới

2

26

2

2

26

THL1057

Nhà nước và pháp luật đại cương

2

20


5

5

IV

Khối kiến thức cơ sở của
ngành

23

IV.1

Các môn học bắt buộc

21

Số
TT


số
môn học
tiên quyết

2

PHI1004


27

ITS2001

Nhập môn quan hệ quốc tế

2

26

2

2

28

ITS2002

Lịch sử quan hệ quốc tế

4

48

8

4

29


ITS2003

Lịch sử Quan hệ đối ngoại Việt
Nam

2

26

2

2

30

ITS2004

Các tổ chức quốc tế

2

26

2

2

31

ITS2005


Kinh tế học quốc tế

2

24

4

2

INE1014

32

ITS2006

Kinh tế đối ngoại Việt Nam

2

26

2

2

INE1014

33


ITS2007

Công pháp quốc tế

2

26

2

2

34

ITS2008

Tư pháp quốc tế

2

26

2

2

ITS2007

35


ITS2009

Hệ thống pháp luật Việt Nam

3

36

6

3

THL1057

Môn học tự chọn

2/4
HIS1052

IV.2
36

ITS2010

So sánh văn hóa

2

26


2

2

37

ITS2012

Kinh tế chính trị quốc tế

2

26

2

2

V

Khối kiến thức chuyên ngành
và nghiệp vụ

52

V.1

Ngoại ngữ chuyên ngành (chọn
1 trong 2 ngoại ngữ tiếng Anh,

Pháp)

22

ITS2002

38

ITS3101
ITS3301

Tiếng Anh chuyên ngành 1
Tiếng Pháp chuyên ngành 1

5

10

65

FLF1107
FLF1307

39

ITS3102
ITS3302

Tiếng Anh chuyên ngành 2
Tiếng Pháp chuyên ngành 2


5

10

65

ITS3101
ITS3301

40

ITS3103
ITS3303

Tiếng Anh chuyên ngành 3
Tiếng Pháp chuyên ngành 3

5

10

65

ITS3102
ITS3302

41

ITS3104

ITS3304

Tiếng Anh chuyên ngành 4
Tiếng Pháp chuyên ngành 4

5

10

65

ITS3103
ITS3303

42

ITS3105
ITS3305

Tiếng Anh chuyên ngành 5
Tiếng Pháp chuyên ngành 5

2

4

26

ITS3104
ITS3304


Chuyên ngành riêng

18

Chuyên ngành Quan hệ quốc tế

18

V.2
V.2.1


Số
TT

Mã số

V.2.1.
1

Môn học

Các môn học bắt buộc

Số
tín
chỉ

Số giờ tín chỉ

Thự

c
Tự
thuyế
hàn
học
t
h


số
môn học
tiên quyết

14

43

ITS3016

Chính trị quốc tế

2

26

2

2


ITS1050

44

ITS3017

Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái
Bình Dương

3

36

6

3

ITS2002

45

ITS3018

Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế

3

36


6

3

ITS2005

46

ITS3019

Pháp luật kinh tế quốc tế

2

26

2

2

47

ITS3020

Truyền thống đối ngoại trong lịch
sử Việt Nam

2

26


2

2

48

ITS3021

Các vấn đề toàn cầu

2

26

2

2

Các môn học tự chọn

4/6

V.2.1.
2
49

ITS3022

Trung Đông và Châu Phi


2

26

4

50

ITS3050

Đàm phán quốc tế

2

26

4

51

ITS3051

Quan hệ công chúng

2

26

4


V.2.2

Chuyên ngành Châu Âu học

18

V.2.2.
1

Các môn học bắt buộc

14

ITS2007
ITS2008

ITS2002

52

ITS3026

Nhập môn châu Âu học

2

24

4


2

ORS1050

53

ITS3027

Hệ thống chính trị và pháp luật
châu Âu

2

24

4

2

ITS1050

54

ITS3028

Lịch sử và văn hóa châu Âu

2


24

4

2

55

ITS3029

Hệ thống kinh tế của Liên minh
châu Âu

2

24

4

2

56

ITS3030

Chính sách đối ngoại của Liên
minh châu Âu

2


22

6

2

57

ITS3031

Các cường quốc châu Âu

4

48

8

4

Các môn học tự chọn

4/6

V.2.2.
2
58

ITS3032


Tiếp xúc văn hóa giữa phương
Đông và phương Tây

2

24

4

2

59

ITS3033

Hợp tác thương mại và đầu tư
Liên minh châu Âu – Việt Nam

2

22

6

2

60

ITS3035


Khu vực Đông Âu

2

22

6

2

V.2.3

Chuyên ngành Châu Mỹ

18

V.2.3.
1

Các môn học bắt buộc

14

61

ITS3036

Lịch sử - văn hóa Hoa Kỳ

3


36

6

3

62

ITS3037

Hệ thống chính trị và pháp luật

3

36

6

3

ORS1050


Số
TT

Mã số

Môn học


Số
tín
chỉ

Số giờ tín chỉ
Thự

c
Tự
thuyế
hàn
học
t
h

Hoa Kỳ
63

ITS3038

Kinh tế Hoa Kỳ

2

22

6

2


64

ITS3039

Quan hệ đối ngoại Hoa Kỳ

2

24

4

2

65

ITS3040

Canada và các nước Mỹ Latin

4

48

8

4

Các môn học tự chọn


4/6

V.2.3.
2
66

ITS3041

Đặc trưng văn hóa Mỹ La Tinh

2

24

4

2

67

ITS3043

Vấn đề di cư ở Mỹ

2

24

4


2

68

ITS3044

Lao Động ở Hoa Kỳ

2

22

6

2

Kiến thức nghiệp vụ

12

V.3
69

ITS3045

Nghiệp vụ công tác đối ngoại

2


24

4

2

70

ITS3046

Nghiệp vụ hành chính văn phòng
đối ngoại

2

24

4

2

71

ITS3047

Phương pháp nghiên cứu quốc tế

2

24


4

2

72

ITS3048

Quản trị kinh doanh

2

22

6

2

73

ITS3049

Nghiệp vụ thông tin đối ngoại

2

24

4


2

74

ITS4053

Niên luận

2

Khối kiến thức thực tập và tốt
nghiệp

8

Kiến thức thực tập

3

Thực tập/ thực tế

3

Khoá luận hoặc các môn học
thay thế

5

VI

VI.1
75

ITS4054

VI.2

30

45

76

ITS4052

Khóa luận tốt nghiệp

5

77

ITS4055

Tiếp xúc liên văn hoá

3

36

6


3

78

ITS4056

Một số vấn đề tôn giáo đương đại

2

24

4

2

79

ITS3034

Các nước Bắc Âu

2

22

6

2


80

ITS3042

Các nhóm lợi ích ở Hoa Kỳ

2

22

6

2

Tổng cộng

138


số
môn học
tiên quyết



×