I. PHẦN NHẬN BIẾT:
Nguyên hàm của hàm số: f ( x ) =
1
là:
3x + 1
A. 1 ln 3x + 1 + C
B. ln 3x + 1 + C
C. 1 ln ( 3x + 1) + C
.
2
3
.
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số: f ( x ) = cos ( 5x − 2 ) là:
B. 1 sin ( 5x − 2 ) + C
5
.
A. 5sin ( 5x − 2 ) + C
.
D. 1 ln 3x + 1 + C
3
.
C. −5sin ( 5x − 2 ) + C
.
D. 1 sin ( 5x − 2 ) + C
5
.
C. 1 e −4x +1 + C
4
.
D. − 1 e −4x +1 + C
4
.
[
]
−4x +1
Nguyên hàm của hàm số: f ( x ) = e
là:
A. e −4x +1 + C .
B. −4e −4x +1 + C .
[
]
Nguyên hàm của hàm số: f ( x ) =
A.
−1
+C
2x − 1
.
1
( 2x − 1)
B.
là:
2
−1
( 2x − 1)
3
+C
C.
.
1
+C
4x − 2
.
D.
1
+C .
2 − 4x
[
]
Nguyên hàm của hàm f ( x ) =
2
với F ( 1) = 3 là:
2x − 1
A. 2 2x − 1 .
B.
2x − 1 + 2 .
C. 2 2x − 1 − 1 .
[
]
x
−x
Hàm số F ( x ) = e + e + x là nguyên hàm của hàm số:
A. f ( x ) = e − x + e x + 1
.
B. f ( x ) = e x − e− x + 1 x 2
2 .
C. f ( x ) = e x + e− x + 1 x 2
2 .
x
−x
D. f ( x ) = e − e + 1 .
[
]
3
2
Nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x ) = 4x − 3x + 2x − 2 thỏa mãn F ( 1) = 9 là:
A. f ( x ) = x 4 − x 3 + x 2 − 2
.
B. f ( x ) = x 4 − x 3 + x 2 + 10
.
C. f ( x ) = x 4 − x 3 + x 2 − 2x
.
D. 2 2x − 1 + 1 .
D. f ( x ) = x 4 − x 3 + x 2 − 2x + 10
.
[
]
Nguyên hàm F ( x ) của hàm số f ( x ) = x + s inx thỏa mãn F ( 0 ) = 19 là:
2
A. F ( x ) = −cosx+ x
2 .
2
B. F ( x ) = −cosx+ x + 2
2
.
2
C. F ( x ) = cosx+ x + 20
2
.
2
D. F ( x ) = −cosx+ x + 20
2
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 4
A. x − 3ln x 2 + 2 x.ln 2 + C
4
.
3
B. x + 1 + 2x + C
3 x3
.
4
C. x + 3 + 2 x.ln 2 + C
4 x
.
4
x
D. x + 3 + 2 + C
4 x ln 2
.
[
]
Tìm
∫( 3
x
+ 4 x ) dx
x
x
A. 3 + 4 + C
ln 4 ln 3
.
x
x
B. − 3 − 4 + C
ln 3 ln 4
.
x
x
C. 3 − 4 + C
ln 3 ln 4
.
x
x
D. 3 + 4 + C
ln 3 ln 4
.
3
+ 2 x là:
x2
[
]
Tìm
A.
1
∫ ( 5x − 3)
2
dx
1
+C
5 ( 5x − 3)
.
B. −
1
+C
( 5x − 3) .
C. −
1
+C
5 ( 5x+3)
.
D. −
1
+C
5 ( 5x − 3)
.
[
]
Tìm ∫ cos3xdx
A. − 1 sin 3x + C
3
.
B. 1 cos 2 3x + C
2
.
C. − sin 3x + C .
D. 1 sin 3x + C
3
.
[
]
Tìm ∫
1
dx
π
2
sin ( − 5x)
3
A. − 1 tan( π − 5x) + C
5
3
.
B. − 1 cot( π − 5x) + C
5
3
.
C. 1 tan( π − 5x) + C
5
3
.
D. 1 cot( π − 5x) + C
5
3
.
[
]
Tìm
∫
1
dx
π
cos 2 ( − 5x)
3
A. 1 cot( π − 5x) + C
5
3
.
B. − 1 cot( π − 5x) + C
5
3
.
C. 1 tan( π − 5x) + C
5
3
.
D. − 1 tan( π − 5x) + C
5
3
.
[
]
Tìm
∫( 3
x
+ 4 x ) dx
x
x
A. 3 + 4 + C
ln 4 ln 3
.
x
x
B. 4 + 3 + C
ln 3 ln 4
.
x
x
C. 3 − 4 + C
ln 3 ln 4
.
x
x
D. 3 + 4 + C
ln 3 ln 4
.
[
]
5
Tính tích phân
A. ln 3
5.
B. ln 3 .
C. ln 5 .
D. ln 5
3.
[
]
dx
x
3
∫
e
Tính tích phân
dx
∫ x+3
1
A. ln ( e − 2 )
.
B. ln ( e − 7 )
.
C. ln 4 ( e + 3)
.
D. ln 3 + e
4 .
[
]
3
Tính tích phân
∫( x
−1
3
+ 1) dx
A. 148.
B. 22.
C. 20.
D. 24.
[
]
16
Tính tích phân
∫
xdx
1
A. 44.
B. 38.
C. 40.
D. 42.
[
]
x
4
3
x
−
e
Tính tích phân ∫
÷dx
0
A. 28 − 3e .
B. 28 − 2e .
C. 28 − e .
D. 28 − 4e .
4
[
]
2
Tính tích phân
1
A. 1.
B. 1
2.
C. 1
4.
dx
∫ ( 2 x − 1)
2
D. 1
3.
[
]
π
4
Tính tích phân
4
∫ cos
−
π
4
2
− 3sin x ÷dx
x
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 8.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của y = x 2 − 2 x , trục Ox và hai đường thẳng x = 0, x = 2 là:
A. 2
3.
B. 1.
C. 1
3.
D. 4
3.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: y = x(x – 1)(x – 2), y = 0 là:
A. 1
3.
B. 1
2.
C. 1 .
D. 1
4.
[
]
2
2
Diện tích giới hạn bởi hai đường cong: ( C1 ) : y = f1 ( x ) = x + 1; ( C2 ) : y = f 2 ( x ) = x − 2 x và đường thẳng x = –
1; x = 2 là:
A. 11
2.
B. 7.
C. 1.
D. 13
2 .
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol y = − x 2 và đường thẳng y = – x – 2 là:
A. 11
2.
B. 5
2.
C. 1.
D. 9
2.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol: y =
1 2
1
x và y = 3x − x 2 là:
4
2
A. 7.
B. 9.
C. 6.
D. 8.
[
]
Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f ( x ) , trục Ox, hai đường thẳng x = a, x = b ( a < b ) , xung quanh trục Ox.
b
A. V = ∫ f ( x ) dx
.
a
b
B. V = ∫ f 2 ( x ) dx
a
.
b
C. V = π ∫ f ( x ) dx
a
.
b
D. V = π ∫ f 2 ( x ) dx
a
.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = x 2 + 2, y = 3 x là:
A. 2.
B. 3 1
2.
C. 3.
D. 1
6.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = x3 + 2 x, y = 3x 2 được tính theo công thức:
2
A.
∫( x
3
0
− 3x 2 + 2 x ) dx
2
B.
∫ ( −x
0
1
C.
∫( x
0
.
− 3 x 2 + 2 x ) dx + ∫ ( x 3 − 3 x 2 + 2 x ) dx
1
1
∫( x
+ 3x 2 − 2 x ) dx
2
3
0
D.
3
.
.
2
3
− 3 x 2 + 2 x ) dx − ∫ ( x 3 − 3 x 2 + 2 x ) dx
1
.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = x3 + 2 x, y = 3x 2 là:
A. 4.
B. 4 1
3.
C. 5.
D. 1
2.
[
]
Cho D là miền kín giới hạn bởi các đường y = 2, y = 2 − x và y = 0 . Tính diện tích của miền D.
A. 8
5.
B. 7
2.
C. 1.
D. 7
6.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 4 −
được tính như sau:
1
1
A. ∫ 4 − 2 ÷dx
x .
−1
1
B.
C.
2
dx
−1
.
1
−1
dy
4− y .
1
dy
4− y .
∫
−1
1
D.
1
∫ 4− x
∫
−1
[
]
1
, đường thẳng y = −1 , đường thẳng y = 1 và trục tung
x2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = x 3 , y = x là:
A. 1
4.
B. 1 1
2.
C. 2.
D. 1
2.
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = − x 3 + 3 x 2 − 4 x + 2 , trục hoành và hai đường thẳng x = – 1
và x = 2 là:
A. 2.
B. 3.
C. 5.
D. 6,75.
[
]
Thể tích vật thể giới hạn bởi mặt sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi y = 2 x − x 2 , y = 0 quay quanh Ox là:
A. 17π
15 .
B. 14π
15 .
C. π .
D. 16π
15 .
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = e x + x , trục hoành, trục tung và đường thẳng x = 1 là:
A. e + 1
2.
B. e + 1 .
C. e − 1 .
D. e − 1
2.
[
]
Thể tích vật thể tròn xoay ra khi hình phẳng giới hạn bởi các parabol y = 4 − x 2 và y = 2 + x 2 quay quanh trục Ox
là kết quả nào sau đây?
A. 10π .
B. 12π .
C. 14π .
D. 16π .
[
]
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: y = lnx, y = 0, x = e là:
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
II. PHẦN THÔNG HIỂU:
2
Nguyên hàm của hàm số: f ( x ) = tan x là:
x
8
÷
A. F ( x ) = 3 9 + C .
9
ln
8
B. tanx-x + C .
C. 2 tan x + C .
D. tanx+x + C .
[
]
Một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = cos3x.cos2x là:
A. sin x + sin 5x .
B. 1 sin x + 1 sin 5x
2
10
.
C. 1 cosx + 1 co s 5x
2
10
.
D. 1 cosx − 1 sin 5x
2
10
.
[
]
1
Một nguyên hàm của hàm f ( x ) = ( 2x − 1) e x là:
1
1
C. ( x 2 − 1) .e x
1
A. x.e x .
B. x 2 .e x .
1
D. e x .
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số: f ( x ) =
A. ln(e x + e − x ) + C . B.
ex − e− x
là:
e− x + ex
1
+C
e − e− x
.
x
C. ln e x − e − x + C
.
D.
1
+C
e + e− x
.
x
[
]
3
Nguyên hàm của 2x ( 1 + 3x ) là:
A. x 2 ( x + x 3 ) + C
.
B. x 2 ( 1 + 3x 2 ) + C
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3 x là:
3
2
A. F ( x ) = 3 x + C
4
.
3
B. F ( x ) = 3x x + C
4
.
C. 2x ( x + x 3 ) + C
.
6x 3
D. x 2 1 +
÷+ C
5
.
C. F ( x ) =
4x
+C
33 x
.
D. F ( x ) =
4x
33 x2
+C
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
A. F ( x ) =
2
+C
x
.
1
x x
là:
2
+C
x
.
B. F ( x ) = −
C. F ( x ) = x + C
2
.
D. F ( x ) = − x + C
2
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
A. F ( x ) =
C. F ( x ) =
2 ( x − 1)
x
+C
.
2−3 x
+C
x
.
x x+ x
là:
x2
B. F ( x ) =
2
(
) +C
x +1
x
2
.
D. F ( x ) = 1 + 2 x + C
x
.
[
]
5
∫ x +
x 3 ÷dx bằng:
A. 5ln x − 2 x 5 + C
5
.
B. −5ln x + 2 x 5 + C
5
.
C. −5ln x − 2 x 5 + C
5
.
D. 5ln x + 2 x 5 + C
5
.
[
]
Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
A. F ( x ) = 25−5x + C
e
.
1
e
2 −5x
là:
B. F ( x ) = − 25−5x + C
e
.
C. F ( x ) = − e
2 −5x
5
+C
.
5x
D. F ( x ) = e + C
5e 2
.
[
]
∫ ( 3.2
A.
x
)
+ x dx bằng:
2x 2 3
+
x +C.
ln 2 3
B. 3.
2x 2 3
+
x +C.
ln 2 3
C.
2x
2 3
+
x +C.
3.ln 2 3
D. 3.
2x
+ x3 + C .
ln 2
[
]
3x 2x
Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 2 .3 là:
A. F ( x ) =
[
]
72
23x 32x
+C.
.
+ C . B. F ( x ) =
ln 72
3ln 2 2 ln 3
C. F ( x ) =
23x.32x
+C.
ln 6
D. F ( x ) =
ln 72
+C.
72
Nguyên hàm của hàm số f ( x ) =
x
4
÷
A. F ( x ) = 3 3 + C .
3
ln
4
3x +1
là:
4x
x
3
÷
B. F ( x ) = 4 + C .
3
ln
4
x
C. F ( x ) =
3
÷
D. F ( x ) = 3 4 + C .
3
ln
4
x
+C.
2
[
]
2
x 1
∫ 3 − 3x ÷ dx bằng:
2
3
3x ln 3
− x ÷ +C.
A.
ln 3 3
C.
1 3x
1
− x
B.
÷ +C.
3 ln 3 3 ln 3
9x
1
−
− 2x + C .
x
2 ln 3 2.9 ln 3
D.
1 x 1
9 + x
2 ln 3
9
÷− 2x + C .
[
]
∫ ( cos4x.cos x − sin 4x.sin x ) dx
bằng:
A.
1
sin 5x + C .
5
C.
1
1
1
sin 4x + cos4x + C . D. ( sin 4x − cos4x ) + C .
4
4
4
B.
1
sin 3x + C .
3
[
]
∫ sin
2
2xdx bằng:
A.
1
1
x + sin 4x + C .
2
8
B.
1 3
sin 2x + C .
3
C.
1
1
x − sin 4x + C .
2
8
D.
1
1
x − sin 4x + C .
2
4
[
]
∫ sin
2
1
dx bằng:
x.cos 2 x
A. 2 tan 2x + C .
B. -2 cot 2x + C .
C. 4 cot 2x + C .
D. 2 cot 2x + C .
[
]
∫ ( sin 2x − cos2x )
A.
2
dx bằng:
( sin 2x − cos2x )
2
3
3
1
C. x − sin 2x + C .
2
+C.
1
1
B. − cos2x + sin 2x ÷ + C .
2
2
1
D. x + cos4x + C .
4
[
]
∫ cos
A.
2
2x
dx bằng:
3
3
2x
cos 4
+C.
2
3
B.
1
2x
cos 4
+C.
2
3
C.
x 3
4x
+ sin
+C.
2 8
3
B.
1
+C .
x −3
C. −
D.
x 4
4x
− cos
+C.
2 3
3
D.
1
+C .
3− x
[
]
∫x
2
A. −
1
dx bằng:
+ 6x + 9
1
+C.
x +3
1
+C.
x −3
[
]
3x − 1
∫ x + 2 dx
bằng:
A. 3x + 7 ln x + 2 + C .
B. 3x − ln x + 2 + C .
C. 3x + ln x + 2 + C .
D. 3x − 7 ln x + 2 + C .
[
]
x 2 + 2x + 3
∫ x + 1 dx bằng:
A.
x2
+ x + 2 ln x + 1 + C .
2
B.
x2
+ x + ln x + 1 + C .
2
B.
x2
x2
− 2x + 5ln x + 1 + C . C.
− 2x − 5ln x − 1 + C . D. 2x + 5 ln x + 1 + C .
2
2
C.
x2
+ x + 2 ln x − 1 + C .
2
D. x + 2 ln x + 1 + C .
[
]
x2 − x + 3
∫ x + 1 dx bằng:
A. x + 5ln x + 1 + C .
[
]
1
∫ ( x + 1) ( x + 2 ) dx
bằng:
A. ln x + 1 + ln x + 2 + C .
B. ln
x +1
+C.
x+2
C. ln x + 1 + C .
D. ln x + 2 + C .
[
]
∫x
2
x +1
dx bằng:
− 3x + 2
A. 3ln x − 2 − 2 ln x − 1 + C .
B. 3ln x − 2 + 2 ln x − 1 + C .
C. 2 ln x − 2 − 3ln x − 1 + C .
D. 2 ln x − 2 + 3ln x − 1 + C .
[
]
∫x
2
1
dx bằng:
− 4x − 5
x −5
+C.
x +1
A. ln
B. 6 ln
x −5
+C.
x +1
C.
1 x −5
ln
+C.
6 x +1
1 x −5
+C.
D. − ln
6 x +1
[
]
∫ x (1− x )
2 10
dx bằng:
1− x )
A. − (
2 11
22
1− x )
B. (
2 11
+C.
22
1− x )
C. − (
2 22
+C.
11
1− x )
D. − (
2 11
+C.
11
+C.
[
]
x
∫ ( x + 1)
2
dx bằng:
A. ln x + 1 + x + 1 + C .
1
+C.
x +1
C.
B. ln x + 1 + C .
D. ln x + 1 +
1
+C.
x +1
[
]
ex
∫ e x + 1 dx bằng:
A. e x + x + C .
ex
+C.
ex + x
1
+C.
ln e x + 1
x
B. ln e + 1 + C .
C.
B. −e x + C .
C. −e x + C .
D.
x
x
B. e .ln e + 1 + C .
x
x
C. e + 1 − ln e + 1 + C .
x
D. ln e + 1 + C .
D.
[
]
e
1
x
∫x
dx bằng:
2
1
A. e x + C .
1
1
e
1
x
+C.
[
]
e2x
∫ e x + 1 dx bằng:
x
x
A. (e + 1).ln e + 1 + C .
[
]
∫ x.e
A.
x 2 +1
dx bằng:
ln x
dx .
x
∫
B. e x
2
+1
+C.
C. 2e x
2
+1
+C .
D. x 2 .e x
2
+1
+C.
[
]
∫
A.
x
2x 2 + 3
dx bằng:
1
3x 2 + 2 + C .
2
[
]
5
B. ∫ sin x.cosxdx .
C.
2x 2 + 3 + C .
D. 2 2x 2 + 3 + C .
∫
ln x
dx bằng:
x
A.
3
2
( ln x )
3
+C.
B. 2
( ln x )
3
+C.
C.
2
3
C.
∫ 4x
( ln x )
3
+C.
D. 3
( ln x )
3
+C.
[
]
1
∫ x.ln
5
x
dx bằng:
ln 4 x
+C.
4
A. −
B. −
4
+C.
ln 4 x
4x − 1
dx .
− 2x + 5
2
D. −
1
+C.
4 ln 4 x
[
]
∫ sin
5
x.cosxdx bằng:
sin 6 x
A.
+C.
6
sin 6 x
B. −
+C.
6
cos6 x
C. −
+C.
6
cos 6 x
D.
+C.
6
[
]
sin x
∫ cos x dx
5
A.
bằng:
−1
+C.
4cos 4 x
B.
1
+C.
4cos 4 x
C.
D.
−1
+C.
4sin 4 x
D.
tan 2 x
+C.
2
tan 2 x
+C.
2
D.
tan 2 x
+C.
2
1 x 2 − 2x
e
+C.
2
D.
1 x 2 −2x +3
e
+C.
2
1
+C.
4sin 4 x
[
]
sin x − cos x
∫ sin x + cosx dx
bằng:
A. ln sin x − cosx + C .
B. − ln sin x − cosx + C .
C. ln sin x + cosx + C .
D. − ln sin x + cosx + C .
[
]
∫ ( tan x + tan x ) dx
3
A. −
bằng:
tan 2 x
+C.
2
B. 2 tan 2 x + C .
C. −2 tan 2 x + C .
[
]
cot x
dx bằng:
2
x
∫ sin
A. −
cot 2 x
+C.
2
B.
cot 2 x
+C.
2
C. −
[
]
∫ ( x − 1) e
x 2 − 2x + 3
dx bằng:
x2
x 2 −2x +3
+C.
A. − x ÷e
2
[
]
1
B. ( x − 1) e 3
x 3 − x 2 + 3x
+C.
C.
3cos x
∫ 2 + sin x dx
bằng:
A. 3ln ( 2 + sin x ) + C .
C.
3sin x
( 2 + sin x )
2
B. −3ln 2 + sin x + C .
+C.
D. −
3sin x
+C.
ln ( 2 + sin x )
[
]
3sin x − 2 cos x
∫ 3cos x + 2sin x dx
bằng:
A. ln 3cos x + 2sin x + C .
B. − ln 3cos x + 2sin x + C .
C. ln 3sin x − 2 cos x + C .
D. − ln 3sin x − 2 cos x + C .
[
]
∫ x cos xdx
A.
bằng:
x2
sin x + C .
2
B. x sin x + cosx + C .
C. x sin x − sinx + C .
D.
x2
cosx + C .
2
D.
x
1
x
+
3
e
(
) 3 +C.
3
[
]
x
∫ xe 3 dx bằng:
x
x
A. 3 ( x − 3) e 3 + C .
B. ( x + 3) e 3 + C .
C.
x
1
x
−
3
e
(
) 3 +C.
3
[
]
∫ x ln xdx
bằng:
x2
x2
A.
.ln x − + C .
2
4
x2
x2
B.
.ln x − + C .
4
2
x 2 ln x x 2
C. −
+ +C.
4
2
x2
x2
D.
.ln x + + C .
2
4
[
]
b
Biết
∫ ( 2x − 4 ) dx = 0 .
Khi đó, b nhận giá trị bằng:
0
A. b = 0 hoặc b = 2 .
B. b = 0 hoặc b = 4 .
C. b = 1 hoặc b = 2 .
D. b = 1 hoặc b = 4 .
C. e .
D.
C. 6.
D. 8.
[
]
Biết
1
2
∫
a
dx 1 , với a > 0 . Khi đó, a nhận giá trị bằng:
=
x 2
1
A. − .
2
B. 1 .
1
.
e
[
]
2
2
Cho ∫ f ( x ) dx = 3 , khi đó
∫ 4f ( x ) − 3 dx bằng:
A. 2.
B. 4.
0
[
]
0
3
3
1
1
Cho ∫ f ( x ) dx = −2 và ∫ g ( x ) dx = 3 . Khi đó,
A. −9 .
B. −6 .
3
∫ 3f ( x ) − g ( x ) dx
bằng:
1
C. 6.
D. 9.
[
]
2
Cho ∫ f ( x ) dx = −4 và
1
5
∫ f ( x ) dx = 6 .
5
Khi đó,
1
A. 10.
∫ f ( x ) dx
bằng:
2
B. 8.
C. 4.
D. 2.
[
]
3
4
0
0
Cho ∫ f ( z ) dz = 3 và ∫ f ( x ) dx = 7 . Khi đó,
A. 2.
B. 4.
4
∫ f ( t ) dt bằng:
3
C. 6.
D. 8.
C. 4.
D. 3.
C. 4.
D. 5.
[
]
π
6
Biết sin n x cos xdx = 1 . Khi đó, n bằng:
∫0
64
A. 6.
B. 5.
[
]
2
Tính tích phân
∫ x − 1 dx
−2
A. 0.
B. 2.
[
]
Tính tích phân
1
2
∫ ( 2x − 1)
2
dx bằng:
0
A.
1
.
2
B.
1
.
4
C.
−1
.
4
D. 2.
C.
24 3 + 8
.
15
D.
[
]
3
Tính tích phân
∫
x 3 − 2x 2 + xdx
0
A.
2− 3
.
5
B.
24 3 − 8
.
15
3+2
.
5
[
]
2
Tính tích phân
∫x
2
− 1 dx
−2
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
C. 4.
D. 2.
C. 2 2 .
D.
[
]
5
Tính tích phân
∫ ( x + 2 − x − 2 ) dx
−3
A. 8.
B. 6.
[
]
2π
Tính tích phân
∫
1 + sin xdx
0
A. 8 2 .
B. 4 2 .
2.
[
]
2
2
Tính tích phân
∫
1 − x 2 dx
1
2
A.
π
3 −1
.
+
12
4
B.
π 2− 3
.
+
24
8
C.
π
3 −1
.
−
12
4
D.
π 2− 3
.
−
24
8
B.
3 3 + 8π
.
6
C.
3 3−π
.
6
D.
π−2 2
.
9
B.
9 7 +7 3
.
84
C.
9 7 +3 7
.
84
D.
9 7 −3 7
.
84
B.
2
.
11
C.
3
.
13
D.
4
.
15
B.
π−2
.
4
C.
π−2
.
3
D.
π−2
.
2
[
]
2
Tính tích phân
∫
4 − x 2 dx
−1
A.
π+ 3
.
6
[
]
3
2
Tính tích phân
∫
1
A.
dx
( 4−x )
2 3
9 7 −7 3
.
84
[
]
1
Tính tích phân
∫x
1 − xdx
0
1
A. .
8
[
]
2
Tính tích phân
x2 −1
dx
x3
∫
1
π−2
A.
.
8
[
]
4
Tính tích phân
∫
3
x2
x2 − 4
dx
A. 4 3 −
3 5
3+ 5
+ 2 ln
.
2
4+2 3
B. 4 3 −
3 5
4+2 3
+ 2ln
.
2
3+ 5
C. 4 3 +
3 5
3− 5
− ln
.
2
4−2 3
D. 4 3 +
3 5
3− 5
− ln
.
2
4+2 3
[
]
4
Tính tích phân
A.
∫x
4
3
π
.
2
dx
x2 − 4
B.
[
]
3
Tính tích phân
∫x
1
1 + x 2 dx
π
.
4
C.
π
.
8
D.
π
.
12
A.
4− 2
.
3
B.
8−2 2
.
3
C.
4− 2
.
2
D.
8+ 2 2
.
3
.
C.
π 3
.
3
D.
π 2
.
2
π
π
−
.
4 6 3
C.
π
π
−
.
2 3 3
D.
π
π
+
.
2 3 3
[
]
3
Tính tích phân
∫x
0
A.
π
3 3
dx
+3
2
.
B.
π
2 2
[
]
1
dx
2
0 ( x + 1) ( x + 3 )
Tính tích phân ∫
A.
2
π
π
−
.
8 12 3
B.
[
]
0
Tính tích phân
A. π − 1 .
∫
−2
2+x
dx
2−x
B. π − 2 .
C. π − 3 .
D. 3π − 4 .
[
]
Tính tích phân
−1
2
∫
−1
A.
1+ x
dx
1− x
2π
3
.
−
3
2
B.
2π
2
.
+
3
4
C.
π
3
.
−
2 3
D.
π
3
.
+
2 2
π
3
.
−
2 3
C.
π
3
.
+
6 4
D.
π
3
.
+
2 3
1
.
382
C.
1
.
421
D.
1
.
381
[
]
3
Tính tích phân
∫ ( x − 1) ( 5 − x ) dx
2
A.
π
3
.
+
3 2
B.
[
]
1
Tính tích phân ∫ x ( 1 − x ) dx
19
0
A.
1
.
420
B.
[
]
1
Tính tích phân
2
∫ ( 1 + 3x ) ( 1 + 2x + 3x )
10
dx
0
A.
612 − 1
.
24
B.
611 − 1
.
22
C.
610 − 1
.
20
D.
69 − 1
.
18
B.
ln 2 − 2
.
2
C.
ln 4 + 2
.
4
D.
ln 2 + 2
.
2
[
]
1
Tính tích phân
A.
ln 4 − 1
.
4
[
]
x5
∫0 x 2 + 1 dx
2
Tính tích phân
∫
1
A.
1
2 2
ln
x2 −1
dx
x4 +1
3− 2 2
.
5
B.
1
2 2
ln
3+ 2 2
.
5
C.
1 1+ 2
.
ln
2
2
D.
1 1− 2
.
ln
2
2
4−4 2
.
15
D.
4+4 2
.
15
[
]
1
Tính tích phân ∫ x 1 + xdx
0
A.
2 2 −4
.
15
B.
4 2 −4
.
15
C.
B.
4
− 2 ln 2 .
3
1
C. 1 − ln 2 .
2
[
]
Tính tích phân
1
4
∫
0
x
dx
x −1
2
A. − ln 2 .
3
1
D. 1 + ln 2 .
2
[
]
Tính tích phân
π
6
cos x
∫ 6 − 5sin x + sin
2
0
A. ln
9
.
10
dx
x
B. ln
10
.
9
C. ln
5
.
4
D. ln
4
.
5
[
]
Tính tích phân
π
2
cos x
∫ 11 − 7 sin x − cos
0
A.
8 1
ln .
5 3
B.
2
x
dx
1 8
ln .
3 5
C.
1 8
ln .
5 3
D.
8 1
ln .
3 5
[
]
π2
Tính tích phân
A. π .
∫ sin
xdx
0
B. 2π .
C. 3π .
D. 2π + 1 .
[
]
π
2
Tính tích phân
∫
π
6
A.
2 2 −1
.
3
sin x − sin 3 x
dx
sin 3 x
B.
2 2 +1
.
3
C.
4 2 +1
.
3
D.
4 2 −2
.
3
D.
3 3 −2 2
.
3
[
]
e
Tính tích phân
∫
1
A.
3− 2
.
3
[
]
2 + ln x
dx
2x
B.
3+ 2
.
3
C.
3− 2
.
6
1
x
Tính tích phân ∫ e dx
0
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 8.
[
]
Tính tích phân
A.
π
6
tan 4 x
∫0 cos 2x dx
−10 1
− ln
9 3 2
3 −1
.
3 +1
B.
10 1
− ln
9 3 2
3 −1
.
3 +1
C.
10
− ln
9 3
3 −1
.
3 +1
D.
−10 1
− ln
9 3 2
3 +1
.
3 −1
[
]
π
2
Tính tích phân
sin x.cos 3 x
∫0 1 + cos2 x dx
1
( 1 − ln 2 ) .
2
B.
−1
( 1 − ln 2 ) .
2
C.
1
( 1 + ln 2 ) .
2
D.
−1
( 1 + ln 2 ) .
2
B.
π
.
4
C.
3π
.
4
D.
2π
.
3
B.
π
.
4
C.
π
.
6
D.
π
.
12
B.
π 3 −1
.
2
C.
π 3 −1
.
6
D.
π− 3
.
2
B.
π
π
6
−
+ ln
.
4 3 3
2
C.
π π
3
+
+ ln
.
2
2
3
D.
π
π
6
+
+ ln
.
4 3 3
2
A.
[
]
π
3
Tính tích phân ∫ x sin xdx
0
A.
π
.
2
[
]
π
Tính tích phân
A.
sin 2 x
∫ 3x + 1 dx
−π
π
.
2
[
]
π
3
Tính tích phân x cos xdx
∫
0
A.
π 3 1
− .
6
2
[
]
π
3
Tính tích phân
x
∫ sin
π
4
A.
2
x
dx
π π
3
−
+ ln
.
2
2
3
[
]
π
2
Tính tích phân e − x sin 3xdx
∫
0
A. 3 − e
10
[
]
−
π
2
.
B. 1 + e
2
−
π
2
.
C. 1 + e
4
−π
2
.
D. 3 + e
10
−π
2
.
π
2
Tính tích phân e − x cos 3xdx
∫
0
A. 1 − 3e
10
−
π
2
B. 1 + 3e
10
.
π
2
−
.
C. 3 − e
2
−π
2
.
D. 3 + e
2
−π
2
.
[
]
π
2x
2
Tính tích phân ∫ e sin xdx
0
A.
1 2π
( e − 1) .
8
B.
1 2π
( e − 1) .
4
C.
1 2π
( e − 1) .
2
D.
1 2π
( e + 1) .
2
B.
1
( 1 + ln 2 ) .
2
C.
1
( ln 2 − 1) .
2
D.
1
( 1 + ln 2 ) .
4
[
]
ln 2
Tính tích phân
∫ xe
−x
dx
0
A.
1
( 1 − ln 2 ) .
2
[
]
e
3
Tính tích phân ∫ ln xdx
A. 6 − 2e .
1
B. 4 − e .
C. 4 − 2e .
D. 3 − 4e .
[
]
e
2
Tính tích phân ∫ x ln xdx
1
e +1
.
2
2
A.
B.
e2 − 1
.
2
C.
e2 + 1
.
4
D.
e2 − 1
.
4
[
]
1
2
Tính tích phân ∫ x ln ( x + 1) dx
0
A. 2 ln 2 − 1 .
B. 2 ln 2 + 1 .
1
C. ln 2 − .
2
1
D. ln 2 + .
2
C. 3e − 4 .
D. 4e + 3 .
[
]
e
Tính tích phân
A. e − 2 .
∫ ( 1 − ln x )
2
dx
1
B. 2e − 5 .
[
]
2
Tính tích phân
A.
ln x
dx
x2
1
∫
1
( 1 − ln 2 ) .
2
B.
1
( 1 + ln 2 ) .
2
C.
1
( ln 2 − 1) .
2
D.
1
( 1 + ln 2 ) .
4
[
]
π
2
Tính tích phân x cos 2 xdx
∫
0
π 1
A.
− .
8 2
2
π2 1
B.
− .
6 4
π2 1
C.
+ .
18 2
π2 π
D.
− .
16 4
[
]
π
Tính tích phân
∫x
2
sin xdx
0
A. π2 − 4 .
B. π2 + 4 .
C. 2π2 − 3 .
D. 2π2 + 3 .
[
]
π
2
Tính tích phân e x cos 2 xdx
∫
0
π
2
π
A. 2e − 3 .
5
2
B. e − 3 .
3
π
2
C. 2e − 1 .
4
π
2
D. e + 2 .
3
[
]
0
Tính tích phân
∫x
−1
2
dx
− 3x + 2
5
A. ln .
6
B. ln
4
.
3
C. ln
3
.
2
D. ln
2
.
3
[
]
1
Tính tích phân
A. ln
3
.
2
2x 3 − 10x 2 + 16x − 1
∫ x 2 − 5x + 6 dx
−1
9
B. ln .
2
C. 4ln 3 − ln 8 .
D. 7 ln 3 − 11ln 2 .
2 3
C. − − ln 3 .
9 16
2 3
D. − + ln 3 .
9 16
[
]
3
1
x
Tính tích phân ∫
÷ dx
1 + 2x
0
2 3
2 3
A. − ln 3 .
B. + ln 3 .
9 16
9 16
[
]
1
Tính tích phân
A.
∫
0
x3
( x8 − 4)
2
1 ln 3
+
.
2 2
dx
B.
1 ln 3
+
.
6 12
C.
1 ln 3
+
.
9 28
D.
B.
1
2 +1
ln
.
2
2 −1
C.
1
2 −1
ln
.
2
2 +1
D.
C.
1 1
− ln 2 .
2 2
D.
1 ln 3
+
.
96 128
[
]
1
x 2 −1
dx
Tính tích phân ∫ 4
x +1
0
A.
1
3
ln
.
2
2
1
2 2
ln
2− 2
.
2+ 2
[
]
1
x 3 + 2x 2 + 10x + 1
dx
Tính tích phân ∫
2
x
+
2x
+
9
0
A.
1 1 4
+ ln .
2 2 3
[
]
B.
1 1
+ ln 2 .
2 2
1 1 4
− ln .
2 2 3
1
Tính tích phân
∫x
4x + 11
dx
+ 5x + 6
2
0
A. ln
3
.
2
B. ln
5
.
2
C. ln
7
.
2
D. ln
9
.
2
[
]
2
Tính tích phân
A. ln 2 .
x 2 + 2x − 2
∫1 x 3 + 1 dx
B. ln 4 .
C. ln 3 .
D. ln 9 .
3 1
C. ln − .
4 6
4 1
D. ln + .
3 6
[
]
2
Tính tích phân
∫x
3
1
dx
+ 2x 2 + x
3 1
A. ln − .
4 6
4 1
B. ln − .
3 6
[
]
5
x 3 − 3x 2 + x + 6
dx
Tính tích phân ∫ 3
x − 5x 2 + 6x
4
20
20
A. 2 + ln .
B. 6 − ln
.
3
3
C. 1 + ln
40
.
9
D. ln
40
−1 .
9
[
]
0
Tính tích phân
∫x
3
−1
7x − 4
dx
− 3x + 2
1
A. − 4 ln 2 .
2
1
− 3ln 2 .
2
B.
C.
1
− ln 4 .
2
D.
1
− ln 2 .
2
[
]
2
x 3 − x 2 − 4x − 1
dx
Tính tích phân ∫
4
3
x
+
x
1
8 15
8 5
A. ln − .
B. ln + .
3 8
3 6
4 1
C. ln − .
3 2
4
D. ln + 1 .
3
[
]
1
Tính tích phân
∫x
4
0
A.
dx
+ 4x 2 + 3
π π
−
.
8
3
π π
−
.
6
2
B.
C.
π
π
−
.
4 3 2
D.
π
π
−
.
8 12 3
[
]
Tính tích phân
π
2
4sin x
∫ ( sin x + cos x )
3
dx
0
A. 2.
B. 3.
[
]
π
3
Tính tích phân
∫ sin
π
6
4
dx
x cos x
C. 6.
D. 7.
A. ln
1+ 2 4 3
+ −
3
2
2.
B. ln
2 + 3 14 26
+ −
3 9 3.
3
C. ln
1+ 2 4 3
− +
3
2
2.
D. ln
2 + 3 14 26
− +
3 9 3.
3
[
]
Tính tích phân
π
2
sin x + 7 cos x + 6
∫ 4sin x + 3cos x + 5 dx
0
A. π + ln 9
2
8.
B. π + 1
2 6.
C. ln 9 + 1
8 6.
D. π + ln 9 + 1
2
8 6.
B. π + ln 3
3
.
C. π 3 + ln 3
6
.
D. π 2 + ln 2
3
.
B. 1.
C. 3
2.
D.
B. 4
3.
C. 3
2.
D. 2
3.
B. 4π
17 .
C. 8π
9 .
D. 16π
5 .
B. π 3 + 1
3
.
C. π 3 − ln 2
3
.
D. π 3 − ln 2 + 1
3
.
B. 46
15 .
C. 36
25 .
D. 26
35 .
[
]
Tính tích phân
π
2
3sin x + 4 cos x
dx
2
x + 4 cos 2 x
∫ 3sin
0
A. π + ln 2
3
.
[
]
Tính tích phân
π
2
dx
∫ 1 + sin 2x
0
A. 0.
3
2 .
[
]
Tính tích phân
π
4
dx
∫ cos
0
4
x
A. 5
4.
[
]
π
Tính tích phân
∫ x cos
4
x sin 3 xdx
0
A. 2π
35 .
[
]
Tính tích phân
π
3
∫
0
x + sin x
dx
cos 2 x
A. 1 − ln 2 .
[
]
Tính tích phân
7
3
∫
0
A. 56
5 .
[
]
x +1
dx
3
3x + 1