Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Giáo án Đại số 7 chương IV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.97 KB, 21 trang )

Chỉång IV BIÃØU THỈÏC ÂẢI SÄÚ
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 51: '51. KHẠI NIÃÛM VÃƯ BIÃØU THỈÏC ÂẢI SÄÚ
A. MỦC TIÃU:
- HS hiãøu âỉåüc khại niãûm vãư biãøu thỉïc âải säú.
- Tỉû tçm âỉåüc mäüt säú biãøu thỉïc âải säú thäng qua
vê dủ.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi cạc bi táûp.
HS:
- Bng nhọm, phiãúu hc táûp.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c: Giåïi thiãûu chỉång måïi.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
NHÀÕC LẢI BIÃØU THỈÏC ÂẢI SÄÚ
GV: Hy cho vê dủ vãư biãøu
thỉïc.
HS: Âc vê dủ SGK (trang
24).
GV: Cho HS lm tiãúp ?1
Vê dủ:
5 + 3 - 2
25:5 +7.3
12
2
- 7


2
l cạc biãøu thỉïc.
Hoảt âäüng 2
KHẠI NIÃÛM VÃƯ BIÃØU THỈÏC ÂẢI SÄÚ
GV: Treo bng phủ cọ âãư
bi toạn.
HS: Theo di näüi dung bi
toạn.
GV: Gii thêch: Chỉỵ a trong
bi dng âãø thay cho mäüt
säú no âọ. (âải diãûn
mäüt säú no âọ).
HS: Viãút biãøu thỉïc chu vi
hçnh chỉỵ nháût.
Cho HS lm ?2
HS: Lm åí nhạp v lãn bng
Bi toạn:
Chu vi hçnh chỉỵ nháût cọ hai
cảnh liãn tiãúp l 5 cm v a
cm l:
2.(5 + a)
Khi a = 2 thç hçnh chỉỵ nháût
cọ hai cảnh liãn tiãúp l 5
cm v 2 cm.
2.(5 + a) l biãøu thỉïc âải
säú.
2.[a + (a - 2)]
102
trçnh by.
GV: Cho HS hon thnh ?3

HS: Tiãún hnh theo nhọm
v viãút kãút qu vo
bng nhọm.
GV: x, y âải diãûn cho
nhỉỵng säú ty no âọ.
Gi l biãún.
hồûc 2.[a + (a + 2)]
?3:
a) 30.x
b) 5.x + 35.y
x, y l biãún
Hoảt âäüng 3
CHỤ
- Cạc chỉỵ âải diãûn cho säú
nãn khi tênh toạn váùn
âỉåüc ạp dủng tênh cháút,
quy tàõc cạc phẹp toạn
nhỉ säú.
- Cạc biãøu thỉïc cọ chỉïa
biãún åí máùu chỉa âỉåüc
xẹt trong chỉång.
Hoảt âäüng 4
CNG CÄÚ BI
- GV: Täø chỉïc cho HS lm
tải låïp bi táûp 1.
- Täø chỉïc tr chåïi toạn
hc theo nhọm Bi táûp 3
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Nàõm vỉỵng khại niãûm biãøu thỉïc âải säú.
- Lm cạc bi táûp: 4-5 SGK v bi 1-5 SBT.

Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 52: '52. GIẠ TRË CA BIÃØU THỈÏC ÂẢI SÄÚ
A. MỦC TIÃU:
- HS biãút tênh giạ trë ca biãøu thỉïc âải säú.
- Biãút cạch trçnh by låìi gii ca loải toạn ny.
- Hçnh thnh kh nàng tênh giạ trë ca biãøu thỉïc âải
säú.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi cạc bi táûp.
103
HS:
- Bng nhọm.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- HS1: Chỉỵa bi 4 SGK. Chè r cạc biãún trong bi.
- HS2: Chỉỵa bi 5 SGK.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
GIẠ TRË CA BIÃØU THỈÏC ÂẢI SÄÚ
HS: tỉû âc vê dủ 1 SGK.
GV: Ta nọi 18,5 l giạ trë
biãøu thỉïc 2m + n tai m =
9; n = 0,5.
GV: u cáưu 1 HS lãn bng
tênh giạ trë biãøu thỉïc tải
x = -1;

2
1
y
=
GV: Mún tênh giạ trë ca
biãøu thỉïc tải giạ trë â
biãút ca biãún ta lm nhỉ
thãú no?
Vê dủ 1: SGK
Tai m = 9; n =0,5 biãøu thỉïc
cọ giạ trë l 18,5
Vê dủ 2: 3x
2
- 5x +1 cọ giạ
trë 9 tải x=-1
3x
2
- 5x +1 cọ giạ trë
4
3

tải
2
1
x
=
Hoảt âäüng 2
ẠP DỦNG
GV: Cho HS lm ?1
HS: Lm åí nhạp.

GV: Gi 2 em lãn trçnh by,
mäùi em lm mäüt .
GV: Cho HS lm tiãúp ?2 SGK.
?1: Giạ trë 3x
2
- 9x tải x = 1
v
3
1
* Thay x = 1 vo biãøu thỉïc
3x
2
- 9x = 3.1
2
- 9.1 = -6
* Thay x =
3
1
vo biãøu thỉïc
?2:
Giạ trë biãøu thỉïc x
2
y tải x =
-4; y = 3 l:
(-4)
2
.3 = 16.3 = 48
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ LUÛN TÁÛP
GV: täø chỉïc cho cạc em chåi tr chåi åí trang 28 SGK. Chia

hai âäüi, mäùi âäüi 9 em thi tênh nhanh.
HS: 2 âäüi chåi âãø phán biãût thàõng thua.
Tỉì kãút qu âụng GV giåïi thiãûu tháưy Lã Vàn Thiãm (1918
104
- 1999) q åí Trung Lã, Âỉïc Thë, H Ténh - vng q hiãúu
hc. Äng tråí thnh giạo sỉ toạn hc âáưu tiãn åí Viãût
Nam.
Chênh äng l tháưy giạo ca nhiãưu nh toạn hc Viãût
Nam sau ny. Gii thỉåíng toạn hc qúc gia "Lã Vàn
Thiãm" dnh cho GV v HS.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Âc thãm pháưn: "Cọ thãø em chỉa biãút"
- Lm cạc bi táûp: 7-9 SGK v bi 10-12 SBT.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 53: '53. ÂÅN THỈÏC
A. MỦC TIÃU:
- HS nháûn biãút mäüt biãøu thỉïc âải säú no âọ l
mäüt âån thỉïc.
- Biãút âỉåüc âån thỉïc thu gn, pháưn hãû säú, pháưn
biãún säú ca mäüt âån thỉïc, báûc ca âån thỉïc.
- Biãút nhán hai âån thỉïc våïi nhau.
- Biãút viãút âån thỉïc chỉa thu gn thnh âån thỉïc thu
gn.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi ? v bi táûp.
HS:
- Bng nhọm, phiãúu hc táûp.

D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- Âãø tênh giạ trë biãøu thỉïc âải säú khi biãút giạ trë
ca biãún säú trong biãøu thỉïc ta lm nhỉ thãú no?
- Chỉỵa bi táûp 9 SGK.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ÂÅN THỈÏC
GV: Âỉa bng phủ cọ ghi ?1
HS: Sàõp xãúp cạc biãøu
thỉïc thnh hai nhọm.
HS: Hoảt âäüng theo nhọm
Hoảt âäüng nhọm.
Nhọm 1: 3 - 2x; 10x + y; 5.(x +
y)
Nhọm 2: -5; 4xy
2
;
105
hoỹc tỏỷp.
GV: Caùc bióứu thổùc trong
nhoùm 2 vổỡa vióỳt goỹi laỡ
õồn thổùc. Caùc bióứu thổùc
trong nhoùm 1 khọng phaới laỡ
õồn thổùc. Vỏỷy õồn thổùc
laỡ gỗ?
GV: Cho cuớng cọỳ bũng baỡi
10.
32

yzx
5
3-
;
.xy
2
1-
2x
32






; 2xy; x ...
ồn thổùc laỡ ...
VD: HS tổỷ lỏy.
Sọỳ 0 cuợng laỡ õồn thổùc.
Baỡi 10 SGK.
Hoaỷt õọỹng 2
N THặẽC THU GOĩN
GV: Xeùt õồn thổùc 10x
5
y
3
+ Coù mỏỳy bióỳn.
+ Caùc bióỳn coù mỷt mỏỳy
lỏửn vaỡ vióỳt dổồùi daỷng
naỡo?

HS: lỏửn lổồỹt traớ lồỡi theo
caùc yù.
GV: Xeùt õồn thổùc -5x
2
yx
3
+ Coù mỏỳy bióỳn.
+ Bióỳn x coù mỷt mỏỳy
lỏửn?
+ So saùnh vồùi õồn thổùc trón.
GV: Vỏỷy õồn thổùc thu goỹn
laỡ gỗ?
HS: Traớ lồỡi theo caùch hióứu
cuớa mỗnh.
GV: Cho cuớng cọỳ bũng baỡi
12.
10x
5
y
3
laỡ õồn thổùc thu goỹn,
10 laỡ hóỷ sọỳ, x
5
y3 laỡ phỏửn
bióỳn.
-5x
2
yx
3
laỡ õồn thổùc thu goỹn.

ồn thổùc thu goỹn laỡ ...
Baỡi 12 sgk
Hoaỷt õọỹng 3
BC CUA MĩT N THặẽC
GV: ồn thổùc daợ thu goỹn
chổa?
HS: aợ thu goỹn.
GV: Thóỳ naỡo laỡ bỏỷc õồn
thổùc coù hóỷ sọỳ khaùc 0.
HS: Traớ lồỡi theo yù mỗnh
Vờ duỷ: ồn thổùc 2x
5
y
3
z
Hóỷ sọỳ 2
Bióỳn sọỳ: x
5
y
3
z
Tọứng caùc sọỳ muợ: 5 + 3 +
1 = 9
Bỏỷc cuớa õồn thổùc trón laỡ
bỏỷc 9.
Tỗm bỏỷc caùc õồn thổùc:
-5;
73
yx
9

5-
;
53
yx
2
1
106
hiãøu.
Hoảt âäüng 4
NHÁN HAI ÂÅN THỈÏC
GV: Hy thỉûc hiãûn phẹp
tênh A.B = ?
GV: gi 2 HS lãn bng thỉûc
hiãûn
HS1: Lm cáu a.
HS2: Lm cáu b.
GV: giåïi thiãûu chụ SGK.
A = 2
3
.16
2
; B = 2
2
.16
3
A.B = 2
3
.16
2
. 2

2
.16
3
= (2
3
.2
2
).(16
2
.16
3
)
= 2
5
.16
5
A = 2x
2
y
3
; B =
33
yx
2
1
A.B = 2x
2
y
3
.

33
yx
2
1
=
( ) ( )
3332
.yy..xx.
2
1
.2






= 1.x
5
y
6
A.B = x
5
y
6
Chụ : SGK
Hoảt âäüng 5
CNG CÄÚ LUÛN TÁÛP
HS: Lm tải låïp bi 13 SGK.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP

- Nàõm cạc kiãún thỉïc cå bn thäng qua cạc hoảt
âäüng.
- Lm cạc bi táûp: 11 SGK v bi 14-18 SBT.
- Nghiãn cỉïu bi: Âån thỉïc âäưng dảng.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 54: '54. ÂÅN THỈÏC ÂÄƯNG DẢNG
A. MỦC TIÃU:
- HS hiãøu thãú no l hai âån thỉïc âäưng dảng.
- Biãút cäüng trỉì cạc âån thỉïc âäưng dảng.
- Rn luûn k nàng cäüng trỉì cạc âån thỉïc âäưng
dảng.
- Biãút viãút âån thỉïc chỉa thu gn thnh âån thỉïc thu
gn.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi sàơn bi táûp 18 SGK v cạc ? åí SGK.
107
HS:
- Bng nhọm.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- Thãú no l âån thỉïc. Cho vê dủ âån thỉïc báûc 4 våïi
biãún x v y.
3: Ging bi:
Hoảt âäüng 1
ÂÅN THỈÏC ÂÄƯNG DẢNG
GV: u cáưu 1 HS hon

thnh ?1 SGK.
HS: Hoảt âäüng nhọm.
GV:u cáưu cáu a viãút âụng
cạc âån thỉûc âäưng
dảng.
Cáu b: khäng phi l cạc
âån thỉïc âäưng dảng.
GV: Nãu chụ v gii thêch.
GV: u cáưu HS thỉûc hiãûn
?2 trong SGK.
GV: u cáưu lm bi táûp 15
SGK.
Hai âån thỉïc âäưng dảng l
hai âån thỉïc cọ hãû säú 0
v cng pháưn biãún.
Vê dủ: 2x
2
y;
yx
4
3
2

; 5x
2
y
Chụ : SGK
Cng cäú: Bi táûp 15 SGK.
Hoảt âäüng 2
CÄÜNG TRỈÌ CẠC ÂÅN THỈÏC ÂÄƯNG DẢNG

GV: u cáưu HS nghiãng cỉïu
pháưn "Cäüng trỉì cạc âån
thỉïc âäưng dảng" trong 3'.
HS: Nghiãn cỉïu k theo cạ
thãø.
GV: Âãø cäüng trỉì cạc âån
thỉïc âäưng dảng ta lm
thãú no?
HS: Xáy dỉûng quy tàõc.
GV: Hy váûn dủng quy tàõc
âãø thỉûc hiãûn.
HS: Thỉûc hiãûn vo bng
con.
Quy tàõc: SGK
VD: xy
2
+ (-2xy
2
) + 8 xy
2
= (1 - 2 + 8) xy
2
= 7 xy
2
Hoảt âäüng 3
CNG CÄÚ LUÛN TÁÛP
108
GV:
+ Hy phạt biãøu thãú no
l hai âån thỉïc âäưng

dảng.
+ Nãu phỉång phạp cäüng
trỉì hai âån thỉïc âäưng
dảng.
GV: Täø chỉïc cho HS hoảt
âäüng theo nhọm lm bi
táûp 18 SGK.
E. HỈÅÏNG DÁÙN VÃƯ NH - BI TÁÛP
- Cáưn nàm tháût vỉỵng thãú no l mäüt âån thỉïc âäưng
dảng.
- Lm thnh thảo cạc phẹp tênh cäüng trỉì cạc âån
thỉïc âäưng dảng.
- Lm cạc bi táûp: 11 SGK v bi 14-18 SBT.
- Nghiãn cỉïu bi: Âån thỉïc âäưng dảng.
Thỉï...ngy...thạng .. nàm 200
Tiãút 55: '55. LUÛN TÁÛP
A. MỦC TIÃU:
- HS âỉåüc cng cäú cạc kiãún thỉïc vãư biãøu thỉïc âải
säú, âån thỉïc thu gn, âån thỉïc âäưng dảng.
- HS âỉåüc rn luûn k nàng tênh giạ trë ca biãøu
thỉïc âải säú, tênh têch ca cạc âån thỉïc, tênh têch
cạc âån thỉïc, tênh täøng hiãûu cạc âån thỉïc âäưng
dảng.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
- Nãu váún âãư v hoảt âäüng theo nhọm nh, luûn
ging.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR:
GV:
- Bng phủ ghi mäüt säú bi táûp máùu.
HS:

- Bng nhọm, bụt.
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
1. ÄØn âënh låïp hc:
2: Bi c:
- HS1: Thãú no l 2 âån thỉïc âäưng dảng. Cạc càûp
sau cọ âäưng dảng hay khäng?
109

×